Language
Lang
Ngữ pháp N1:~もしくは
2024.09.14
Ngữ pháp N1:~ものとして
2024.09.11
Từ vựng kỳ thi 基本情報技術者試験
Từ vựng chứng chỉ メンタルヘルス
2024.09.10
Ngữ pháp N1:~ものとする
Bài đọc: 不安との付き合い方
2024.07.05
2024.04.26
2024.08.15
2024.06.18
2024.07.18
2024.08.28
Nhân viên làm thêm, bán thời gian cũng có yukyuu?
2024.08.30
Việc trừ bảo hiểm xã hội sau khi nhân viên nghỉ việc
2024.08.29
法定休日 và 所定休日 có gì khác nhau?
Những khoản tiền bị trừ từ lương?
2024.08.19
Tiền trợ cấp có bao gồm trong lương tối thiểu không?
2024.08.06
Phạt tiền nhân viên phạm lỗi thì có đúng luật?
2024.07.13
Shoubyou-teate là gì?
2024.05.08
Du học sinh cũng phải đóng bảo hiểm?
2024.08.14
Xin vĩnh trú:Giấy tờ của người bảo lãnh
2024.08.24
Vĩnh trú:Điều kiện để trở thành người bảo lãnh
2024.08.23
Người bảo lãnh khi xin vĩnh trú
2024.08.22
Điều kiện lao động khác với hợp đồng
2024.08.26
Những điểm cần chú ý khi chuyển việc
2024.08.12
Giới thiệu việc làm sai luật!
2024.07.23
Tiêu chuẩn xét vay tiền để mua nhà tại Nhật
2024.08.25
Không có vĩnh trú thì vay tiền mua nhà ở đâu?
2024.07.30
Chủ nhà không trả lại tiền đặt cọc shikikin cho mình?
2024.07.22