Ngữ pháp N2:~よほど/よっぽど
2024年10月28日
Ý nghĩa: “Rất…” / “Nhiều…” / “Khá là…” / “Chắc là…”
Cấu trúc ~よほど/よっぽど được sử dụng để nhấn mạnh mức độ cao hoặc sự khác biệt lớn của một sự việc so với điều gì đó thông thường. Nó biểu thị rằng mức độ của sự việc rất cao, lớn, hoặc đáng kể hơn so với dự đoán ban đầu của người nói. Hai từ này thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng.
※Chú ý:
・よほど là dạng trang trọng hơn và được sử dụng trong văn bản hoặc ngữ cảnh chính thức, trong khi よっぽど là cách nói thân mật hơn, thường xuất hiện trong hội thoại hàng ngày.
・Cả hai từ này đều có nghĩa tương tự nhau, nhấn mạnh sự chênh lệch đáng kể hoặc mức độ cao của sự việc.
Cấu trúc:
よほど/よっぽど + Mệnh đề |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼はよほど疲れているようだ。
(かれ は よほど つかれて いる よう だ)
He seems very tired.
Anh ấy có vẻ rất mệt mỏi. -
🌟 その映画はよっぽど面白かったらしい。
(その えいが は よっぽど おもしろかった らしい)
It seems that the movie was quite interesting.
Bộ phim đó có vẻ rất thú vị. -
🌟 よほどのことがない限り、彼は約束を破らない。
(よほど の こと が ない かぎり、かれ は やくそく を やぶらない)
He won’t break a promise unless it’s something very serious.
Trừ khi có chuyện gì rất nghiêm trọng, anh ấy sẽ không phá vỡ lời hứa. -
🌟 よっぽど忙しいのか、彼は全く連絡がない。
(よっぽど いそがしい の か、かれ は まったく れんらく が ない)
He must be very busy, as there’s no contact from him at all.
Chắc là anh ấy rất bận, vì hoàn toàn không có liên lạc nào từ anh ấy. -
🌟 彼女はよほどの自信があるらしい。
(かのじょ は よほど の じしん が ある らしい)
She seems to have a lot of confidence.
Cô ấy có vẻ rất tự tin. -
🌟 よっぽど眠かったのか、彼はすぐに寝てしまった。
(よっぽど ねむかった の か、かれ は すぐに ねて しまった)
He must have been very sleepy, as he fell asleep immediately.
Chắc là anh ấy rất buồn ngủ, vì anh ấy đã ngủ ngay lập tức. -
🌟 それはよほど難しい問題だと思う。
(それ は よほど むずかしい もんだい だ と おもう)
I think it’s a very difficult problem.
Tôi nghĩ đó là một vấn đề rất khó. -
🌟 よっぽど嫌だったのか、彼はその提案を断った。
(よっぽど いや だった の か、かれ は その ていあん を ことわった)
He must have really disliked it, as he rejected the proposal.
Chắc là anh ấy rất không thích, vì anh ấy đã từ chối đề xuất đó. -
🌟 彼はよほど忙しいらしく、休みを取らない。
(かれ は よほど いそがしい らしく、やすみ を とらない)
He seems to be very busy, as he doesn’t take any time off.
Anh ấy có vẻ rất bận, vì không nghỉ ngày nào. -
🌟 よっぽどお腹が空いていたのか、彼は全部食べた。
(よっぽど おなか が すいて いた の か、かれ は ぜんぶ たべた)
He must have been really hungry, as he ate everything.
Chắc là anh ấy rất đói, vì anh ấy đã ăn hết mọi thứ.
-
-