Ngữ pháp N2:~と同時に

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Đồng thời…” / “Cùng lúc với…” / “Vừa… vừa…”
Cấu trúc ~と同時に được sử dụng để diễn tả hai hành động hoặc sự kiện xảy ra đồng thời, cùng một lúc, hoặc trong cùng một khoảng thời gian. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hai sự việc có tính chất song song và xảy ra cùng thời điểm. Ngoài ra, nó cũng có thể diễn tả rằng khi một trạng thái hoặc tình huống xảy ra, một trạng thái hoặc tình huống khác cũng đồng thời diễn ra.

※Chú ý:
 ・~と同時に có thể được sử dụng với động từ, tính từ và danh từ để diễn tả tính đồng thời của hai sự việc.
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để nhấn mạnh sự đồng thời của hai sự việc hoặc trạng thái.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + と同時に
Danh từ
Tính từ đuôi な + である

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は家に帰ると同時に、電話が鳴った。
          (かれ は いえ に かえる と どうじ に、でんわ が なった)
          He arrived home at the same time as the phone rang.
          Anh ấy vừa về đến nhà thì điện thoại reo.

      2. 🌟 彼女は笑うと同時に泣き始めた。
          (かのじょ は わらう と どうじ に なきはじめた)
          She started crying while laughing.
          Cô ấy vừa cười vừa bắt đầu khóc.

      3. 🌟 ドアを開けると同時に、犬が飛び出してきた。
          (ドア を あける と どうじ に、いぬ が とびだしてきた)
          As soon as the door opened, the dog jumped out.
          Vừa mở cửa, con chó đã lao ra.

      4. 🌟 仕事が終わると同時に、雨が降り始めた。
          (しごと が おわる と どうじ に、あめ が ふりはじめた)
          The rain started as soon as the work finished.
          Vừa kết thúc công việc thì trời bắt đầu mưa.

      5. 🌟 彼は本を読むと同時に音楽を聴くのが好きだ。
          (かれ は ほん を よむ と どうじ に おんがく を きく の が すき だ)
          He likes reading books while listening to music.
          Anh ấy thích đọc sách đồng thời nghe nhạc.

      6. 🌟 彼女は新しい仕事を始めると同時に、引っ越しの準備もしていた。
          (かのじょ は あたらしい しごと を はじめる と どうじ に、ひっこし の じゅんび も して いた)
          She was preparing to move at the same time she started a new job.
          Cô ấy vừa bắt đầu công việc mới vừa chuẩn bị chuyển nhà.

      7. 🌟 試験が始まると同時に、教室が静かになった。
          (しけん が はじまる と どうじ に、きょうしつ が しずか に なった)
          The classroom became quiet as soon as the exam started.
          Lớp học trở nên yên lặng ngay khi kỳ thi bắt đầu.

      8. 🌟 春が来ると同時に、花が咲き始める。
          (はる が くる と どうじ に、はな が さきはじめる)
          Flowers begin to bloom as spring arrives.
          Hoa bắt đầu nở khi mùa xuân đến.

      9. 🌟 この問題は難しいと同時に、とても重要だ。
          (この もんだい は むずかしい と どうじ に、とても じゅうよう だ)
          This problem is not only difficult but also very important.
          Vấn đề này vừa khó vừa rất quan trọng.

      10. 🌟 彼は辞めると同時に、新しい仕事を見つけた。
           (かれ は やめる と どうじ に、あたらしい しごと を みつけた)
          He found a new job at the same time he quit.
          Anh ấy tìm được công việc mới đồng thời với việc nghỉ việc.