Ngữ pháp N2:~の下で
2024年10月28日
Ý nghĩa: “Dưới sự…” / “Dưới…” / “Theo…”
Cấu trúc ~の下で được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái diễn ra dưới sự chỉ đạo, ảnh hưởng, hoặc hướng dẫn của một cá nhân, tổ chức, hoặc điều kiện cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh sự phụ thuộc hoặc sự tác động từ một yếu tố khác đến hành động hoặc tình huống chính.
※Chú ý:
・~の下で thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như trong công việc, học tập, hoặc trong môi trường có sự quản lý hoặc giám sát.
・Cấu trúc này thường kết hợp với các từ chỉ người hoặc tổ chức (ví dụ: 先生, 社長) hoặc các điều kiện trừu tượng (ví dụ: 法律, 理想).
Cấu trúc:
Danh từ + の下で(のもとで) |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 先生の下で日本語を勉強している。
(せんせい の もと で にほんご を べんきょう して いる)
I am studying Japanese under the guidance of my teacher.
Tôi đang học tiếng Nhật dưới sự hướng dẫn của giáo viên. -
🌟 厳しいルールの下で訓練を受ける。
(きびしい ルール の もと で くんれん を うける)
I am undergoing training under strict rules.
Tôi đang được huấn luyện dưới những quy định nghiêm ngặt. -
🌟 両親の下で幸せに育った。
(りょうしん の もと で しあわせ に そだった)
I was raised happily under my parents’ care.
Tôi đã lớn lên hạnh phúc dưới sự chăm sóc của cha mẹ. -
🌟 法律の下で行動しなければならない。
(ほうりつ の もと で こうどう しなければ ならない)
You must act according to the law.
Bạn phải hành động theo luật pháp. -
🌟 社長の下で新しいプロジェクトが始まった。
(しゃちょう の もと で あたらしい プロジェクト が はじまった)
A new project has started under the president’s leadership.
Dự án mới đã bắt đầu dưới sự lãnh đạo của giám đốc. -
🌟 彼の指導の下で仕事を進めている。
(かれ の しどう の もと で しごと を すすめて いる)
I am progressing with my work under his guidance.
Tôi đang tiến hành công việc dưới sự chỉ đạo của anh ấy. -
🌟 平等の原則の下で決定が行われる。
(びょうどう の げんそく の もと で けってい が おこなわれる)
Decisions are made based on the principle of equality.
Quyết định được đưa ra dựa trên nguyên tắc bình đẳng. -
🌟 理想の下で活動している。
(りそう の もと で かつどう して いる)
I am working under the ideals I believe in.
Tôi đang hoạt động theo lý tưởng mà tôi tin tưởng. -
🌟 厳しい監視の下で作業が行われた。
(きびしい かんし の もと で さぎょう が おこなわれた)
The work was carried out under strict supervision.
Công việc được tiến hành dưới sự giám sát nghiêm ngặt. -
🌟 天気の良い日の下でピクニックを楽しんだ。
(てんき の よい ひ の もと で ピクニック を たのしんだ)
We enjoyed a picnic under the good weather.
Chúng tôi đã tận hưởng buổi picnic dưới thời tiết đẹp.
-
-