Ngữ pháp N2:~ぬ

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Không…” / “Chưa…”
Cấu trúc ~ぬ là một dạng cổ của ~ない (dạng phủ định) và được sử dụng trong văn viết trang trọng, văn học cổ điển, hoặc thơ ca Nhật Bản. Nó mang ý nghĩa phủ định, thường xuất hiện trong các văn bản truyền thống hoặc các bài phát biểu mang tính chất trang trọng. Trong tiếng Nhật hiện đại, ~ぬ có thể thỉnh thoảng xuất hiện trong các câu nói hoặc bài phát biểu để tạo cảm giác văn phong cổ điển hoặc trang trọng.

※Chú ý:
 ・~ぬ thường được sử dụng thay cho ~ない và được kết hợp với các động từ để tạo thành thể phủ định, giống như ~ない trong tiếng Nhật hiện đại.
 ・Mặc dù ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, ~ぬ vẫn có thể gặp trong văn học, văn bản lịch sử, hoặc các tác phẩm mang tính nghệ thuật.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ない + ぬ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 成功せぬ者は諦めるべきだ。
          (せいこう せぬ もの は あきらめる べき だ)
          Those who do not succeed should give up.
          Những người không thành công thì nên từ bỏ.

      2. 🌟 時間は待ってくれぬ。
          (じかん は まって くれぬ)
          Time waits for no one.
          Thời gian không chờ đợi ai cả.

      3. 🌟 努力せぬ者に成功なし。
          (どりょく せぬ もの に せいこう なし)
          There is no success for those who do not make an effort.
          Không có thành công cho những người không nỗ lực.

      4. 🌟 悪事を許さぬ心を持つ。
          (あくじ を ゆるさぬ こころ を もつ)
          Have a heart that does not forgive evil deeds.
          Có tấm lòng không dung thứ cho việc làm xấu.

      5. 🌟 この問題は解決されぬまま放置された。
          (この もんだい は かいけつ されぬ まま ほうち された)
          This problem was left unresolved.
          Vấn đề này đã bị bỏ lại mà không được giải quyết.

      6. 🌟 彼は決して諦めぬ人だ。
          (かれ は けっして あきらめぬ ひと だ)
          He is someone who never gives up.
          Anh ấy là người không bao giờ từ bỏ.

      7. 🌟 恐れぬ心で挑む。
          (おそれぬ こころ で いどむ)
          Face it with a fearless heart.
          Đối mặt với trái tim không sợ hãi.

      8. 🌟 彼女は何事にも屈せぬ意志を持っている。
          (かのじょ は なにごと に も くっせぬ いし を もって いる)
          She has a will that does not yield to anything.
          Cô ấy có ý chí không khuất phục trước bất cứ điều gì.

      9. 🌟 失敗を恐れぬ者だけが成功する。
          (しっぱい を おそれぬ もの だけ が せいこう する)
          Only those who do not fear failure will succeed.
          Chỉ những người không sợ thất bại mới thành công.

      10. 🌟 彼は未だ帰らぬ。
           (かれ は いまだ かえらぬ)
          He has not yet returned.
          Anh ấy vẫn chưa trở về.