Ngữ pháp N2:及び

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Và…” / “Cũng như…” / “Cùng với…”
及び (および) là một từ nối được sử dụng để liên kết hai hoặc nhiều đối tượng, sự việc, hoặc điều kiện trong một câu. Nó có nghĩa tương đương với “và” trong tiếng Việt và được sử dụng trong cả văn viết và văn nói để liệt kê các đối tượng một cách trang trọng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như trong các tài liệu, báo cáo, hoặc hợp đồng.

※Chú ý:
 ・及び thường được sử dụng để kết nối các danh từ, cụm danh từ hoặc các phần tử tương đương khác nhau, tạo ra sự liệt kê một cách rõ ràng và chính xác.
 ・So với , 及び mang tính chất trang trọng hơn và thường dùng trong các văn bản chính thức.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + 及び(および) + Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本及び韓国はアジアに位置している。
          (にほん および かんこく は アジア に いち して いる)
          Japan and Korea are located in Asia.
          Nhật Bản và Hàn Quốc nằm ở châu Á.

      2. 🌟 氏名及び住所を記入してください。
          (しめい および じゅうしょ を きにゅう して ください)
          Please fill in your name and address.
          Hãy điền họ tên và địa chỉ của bạn.

      3. 🌟 新しいシステムは、速さ及び精度が向上した。
          (あたらしい システム は、はやさ および せいど が こうじょう した)
          The new system has improved speed and accuracy.
          Hệ thống mới đã cải thiện về tốc độ và độ chính xác.

      4. 🌟 大会には学生及び教職員が参加する。
          (たいかい には がくせい および きょうしょくいん が さんか する)
          Students and faculty members will participate in the tournament.
          Sinh viên và cán bộ giảng viên sẽ tham gia vào cuộc thi.

      5. 🌟 書類には日付及び署名が必要です。
          (しょるい には ひづけ および しょめい が ひつよう です)
          The document requires a date and signature.
          Tài liệu cần có ngày tháng và chữ ký.

      6. 🌟 電気及び水道の料金が上がった。
          (でんき および すいどう の りょうきん が あがった)
          The electricity and water bills have increased.
          Tiền điện và nước đã tăng lên.

      7. 🌟 計画の進捗及び課題について報告します。
          (けいかく の しんちょく および かだい について ほうこく します)
          I will report on the progress and challenges of the plan.
          Tôi sẽ báo cáo về tiến độ và các vấn đề của kế hoạch.

      8. 🌟 この仕事は体力及び精神力が必要だ。
          (この しごと は たいりょく および せいしんりょく が ひつよう だ)
          This job requires physical strength as well as mental strength.
          Công việc này đòi hỏi cả thể lực và tinh thần.

      9. 🌟 各種データ及び情報を集める。
          (かくしゅ データ および じょうほう を あつめる)
          Collect various types of data and information.
          Thu thập các loại dữ liệu và thông tin khác nhau.

      10. 🌟 会議では議題及びスケジュールが話し合われた。
           (かいぎ では ぎだい および スケジュール が はなしあわれた)
          The agenda and schedule were discussed at the meeting.
          Trong cuộc họp đã thảo luận về chương trình nghị sự và lịch trình.