Ngữ pháp N2:その上

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Hơn nữa…” / “Thêm vào đó…” / “Không chỉ vậy…”
その上 được sử dụng để bổ sung thêm thông tin tích cực hoặc tiêu cực vào câu, nhấn mạnh rằng ý sau còn quan trọng hơn hoặc gia tăng giá trị so với ý trước đó. Từ này thường được dùng để tăng cường nội dung hoặc nhấn mạnh tính chất của sự việc được đề cập.

※Chú ý:
 ・その上 thường được dùng để nhấn mạnh thêm một lợi ích hoặc một điểm tích cực/tiêu cực bổ sung trong văn cảnh.
 ・Nó chủ yếu xuất hiện trong văn nói và viết, đặc biệt là khi cần thêm thông tin để làm rõ ý nghĩa hoặc nhấn mạnh mức độ của sự việc.

 

Cấu trúc:

    その上 + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は仕事が早い。その上、正確だ。
          (かれ は しごと が はやい。そのうえ、せいかく だ)
          He works fast. Moreover, he is accurate.
          Anh ấy làm việc nhanh. Hơn nữa, anh ấy còn chính xác.

      2. 🌟 このレストランは美味しい。その上、値段も安い。
          (この レストラン は おいしい。そのうえ、ねだん も やすい)
          This restaurant is delicious. On top of that, the prices are cheap.
          Nhà hàng này rất ngon. Hơn nữa, giá cả lại rẻ.

      3. 🌟 彼女は頭がいい。その上、スポーツも得意だ。
          (かのじょ は あたま が いい。そのうえ、スポーツ も とくい だ)
          She is smart. Additionally, she is good at sports.
          Cô ấy thông minh. Hơn nữa, cô ấy còn giỏi thể thao.

      4. 🌟 今日の天気は寒い。その上、雨まで降ってきた。
          (きょう の てんき は さむい。そのうえ、あめ まで ふってきた)
          The weather is cold today. On top of that, it started to rain.
          Thời tiết hôm nay lạnh. Đã vậy còn có mưa nữa.

      5. 🌟 この本は面白い。その上、勉強にもなる。
          (この ほん は おもしろい。そのうえ、べんきょう に も なる)
          This book is interesting. Moreover, it’s educational too.
          Cuốn sách này thú vị. Hơn nữa, nó còn giúp học hỏi nữa.

      6. 🌟 彼は優しい。その上、ユーモアのセンスもある。
          (かれ は やさしい。そのうえ、ユーモア の センス も ある)
          He is kind. Moreover, he has a sense of humor.
          Anh ấy tốt bụng. Hơn nữa, anh ấy còn có khiếu hài hước.

      7. 🌟 今日は忙しかった。その上、残業もあった。
          (きょう は いそがしかった。そのうえ、ざんぎょう も あった)
          Today was busy. Additionally, there was overtime too.
          Hôm nay bận rộn. Hơn nữa, còn có tăng ca nữa.

      8. 🌟 このアパートは駅に近い。その上、家賃も安い。
          (この アパート は えき に ちかい。そのうえ、やちん も やすい)
          This apartment is close to the station. Moreover, the rent is cheap.
          Căn hộ này gần ga. Hơn nữa, tiền thuê cũng rẻ.

      9. 🌟 彼女は歌が上手だ。その上、ダンスもできる。
          (かのじょ は うた が じょうず だ。そのうえ、ダンス も できる)
          She is good at singing. Additionally, she can dance.
          Cô ấy hát hay. Hơn nữa, cô ấy còn có thể nhảy.

      10. 🌟 この商品は品質がいい。その上、保証も長い。
           (この しょうひん は ひんしつ が いい。そのうえ、ほしょう も ながい)
          This product is of good quality. On top of that, it has a long warranty.
          Sản phẩm này chất lượng tốt. Hơn nữa, còn có thời gian bảo hành dài.