Ngữ pháp N2:それなのに
2024年10月29日
Ý nghĩa: “Thế nhưng…” / “Vậy mà…” / “Mặc dù như vậy…”
それなのに được sử dụng để diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề, với mệnh đề thứ hai diễn ra ngược lại với kỳ vọng dựa trên mệnh đề thứ nhất. Từ này thường được dùng để thể hiện sự bất ngờ, thất vọng, hoặc khó hiểu vì kết quả không như mong đợi.
※Chú ý:
・それなのに thường xuất hiện trong văn nói và viết khi người nói muốn nhấn mạnh sự trái ngược giữa hai sự việc hoặc tình huống liên tiếp.
・Cấu trúc này thể hiện một mức độ thất vọng hoặc bất mãn khi kết quả khác biệt so với mong đợi dựa trên điều kiện trước đó.
Cấu trúc:
それなのに + Mệnh đề |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼は約束した。それなのに、来なかった。
(かれ は やくそく した。それなのに、こなかった)
He promised. And yet, he didn’t come.
Anh ấy đã hứa rồi. Thế nhưng, anh ấy không đến. -
🌟 熱が下がった。それなのに、まだ頭が痛い。
(ねつ が さがった。それなのに、まだ あたま が いたい)
The fever went down. Even so, my head still hurts.
Cơn sốt đã giảm rồi. Vậy mà, tôi vẫn còn đau đầu. -
🌟 一生懸命勉強した。それなのに、試験に落ちた。
(いっしょうけんめい べんきょう した。それなのに、しけん に おちた)
I studied hard. And yet, I failed the exam.
Tôi đã học chăm chỉ. Vậy mà, tôi lại trượt kỳ thi. -
🌟 彼女は優しくしてくれた。それなのに、私は彼女に冷たくした。
(かのじょ は やさしく して くれた。それなのに、わたし は かのじょ に つめたく した)
She was kind to me. Despite that, I treated her coldly.
Cô ấy đã đối xử tốt với tôi. Thế nhưng, tôi lại lạnh lùng với cô ấy. -
🌟 天気予報では晴れると言っていた。それなのに、雨が降ってきた。
(てんきよほう では はれる と いって いた。それなのに、あめ が ふって きた)
The weather forecast said it would be sunny. And yet, it started to rain.
Dự báo thời tiết nói sẽ nắng. Thế nhưng, trời lại mưa. -
🌟 あの店は高い。それなのに、人がたくさんいる。
(あの みせ は たかい。それなのに、ひと が たくさん いる)
That store is expensive. Even so, it’s crowded.
Cửa hàng đó đắt. Vậy mà, lại có rất nhiều người. -
🌟 彼は優勝候補だった。それなのに、初戦で負けた。
(かれ は ゆうしょう こうほ だった。それなのに、しょせん で まけた)
He was a championship contender. And yet, he lost the first match.
Anh ấy là ứng viên vô địch. Vậy mà, anh ấy lại thua ngay trận đầu tiên. -
🌟 薬を飲んだ。それなのに、体調が悪化した。
(くすり を のんだ。それなのに、たいちょう が あっか した)
I took medicine. Even so, my condition got worse.
Tôi đã uống thuốc rồi. Vậy mà, tình trạng lại xấu đi. -
🌟 給料が上がった。それなのに、生活は楽にならない。
(きゅうりょう が あがった。それなのに、せいかつ は らく に ならない)
My salary increased. And yet, life hasn’t become easier.
Lương đã tăng rồi. Thế nhưng, cuộc sống vẫn không dễ dàng hơn. -
🌟 この料理は簡単だ。それなのに、失敗してしまった。
(この りょうり は かんたん だ。それなのに、しっぱい して しまった)
This dish is simple. And yet, I still failed to make it.
Món này dễ làm. Thế nhưng, tôi vẫn làm hỏng.
-
-