Ngữ pháp N2:~末に

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Cuối cùng thì…” / “Sau một khoảng thời gian…”
~末に được sử dụng để chỉ kết quả cuối cùng sau khi đã trải qua nhiều thử thách, suy nghĩ, hoặc cân nhắc trong một thời gian dài. Thường được dùng để diễn tả kết quả đạt được sau một quá trình nỗ lực hoặc đấu tranh.

※Chú ý:
 ・~末に thường xuất hiện trong văn viết và các tình huống trang trọng.
 ・Cấu trúc này được dùng khi muốn nhấn mạnh rằng kết quả đã được đạt được sau một quá trình dài suy nghĩ hoặc hành động.

 

Cấu trúc:

Động từ thể た  + 末(に)
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 長い議論の末に、プロジェクトの方向性が決まりました。
          (ながい ぎろん の すえに、プロジェクト の ほうこうせい が きまりました)
          After a long discussion, the direction of the project was decided.
          Sau một cuộc thảo luận dài, hướng đi của dự án đã được quyết định.

      2. 🌟 彼は数回の試行錯誤の末に、やっと成功しました。
          (かれ は すうかい の しこうさくご の すえに、やっと せいこう しました)
          After several trials and errors, he finally succeeded.
          Sau nhiều lần thử và sai, cuối cùng anh ấy đã thành công.

      3. 🌟 慎重な検討の末に、会社は新しいシステムを導入することにしました。
          (しんちょう な けんとう の すえに、かいしゃ は あたらしい システム を どうにゅう する こと に しました)
          After careful consideration, the company decided to introduce a new system.
          Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, công ty quyết định áp dụng hệ thống mới.

      4. 🌟 長年の研究の末に、ついに新薬が開発されました。
          (ながねん の けんきゅう の すえに、ついに しんやく が かいはつ されました)
          After many years of research, a new medicine was finally developed.
          Sau nhiều năm nghiên cứu, cuối cùng thuốc mới đã được phát triển.

      5. 🌟 彼らは努力の末に、夢を実現させました。
          (かれら は どりょく の すえに、ゆめ を じつげん させました)
          After much effort, they made their dream come true.
          Sau nhiều nỗ lực, họ đã biến giấc mơ thành hiện thực.

      6. 🌟 彼女は悩んだ末に、この仕事を辞めることに決めました。
          (かのじょ は なやんだ すえに、この しごと を やめる こと に きめました)
          After much deliberation, she decided to quit this job.
          Sau khi suy nghĩ kỹ, cô ấy đã quyết định nghỉ việc này.

      7. 🌟 色々な意見を聞いた末に、最終的な結論が出されました。
          (いろいろ な いけん を きいた すえに、さいしゅうてき な けつろん が だされました)
          After hearing various opinions, a final conclusion was reached.
          Sau khi lắng nghe nhiều ý kiến, kết luận cuối cùng đã được đưa ra.

      8. 🌟 長時間の会議の末に、計画が承認されました。
          (ちょうじかん の かいぎ の すえに、けいかく が しょうにん されました)
          After a long meeting, the plan was approved.
          Sau cuộc họp dài, kế hoạch đã được phê duyệt.

      9. 🌟 何度も相談した末に、彼は転職を決意しました。
          (なんど も そうだん した すえに、かれ は てんしょく を けつい しました)
          After many consultations, he decided to change jobs.
          Sau nhiều lần thảo luận, anh ấy đã quyết định chuyển việc.

      10. 🌟 試行錯誤の末に、最終的な解決策が見つかりました。
          (しこうさくご の すえに、さいしゅうてき な かいけつさく が みつかりました)
          After much trial and error, a final solution was found.
          Sau nhiều lần thử và sai, giải pháp cuối cùng đã được tìm ra.