Ngữ pháp N2:少しも~ない
2024年10月29日
Ý nghĩa: “Hoàn toàn không…” / “Một chút cũng không…”
少しも~ない được sử dụng để nhấn mạnh sự phủ định hoàn toàn, chỉ ra rằng không có điều gì xảy ra hoặc không có mức độ nào của hành động hoặc trạng thái đang được đề cập.
※Chú ý:
・少しも~ない thường được dùng trong văn nói và viết để nhấn mạnh mức độ phủ định hoàn toàn.
・Cấu trúc này thường đi kèm với động từ hoặc tính từ để diễn tả một mức độ không có hoặc rất ít.
Cấu trúc:
少しも + | Động từ thể ない |
Danh từ + ではない | |
Tính từ đuôi な + ではない | |
Tính từ đuôi い + |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼の話は少しも信じられない。
(かれ の はなし は すこしも しんじられない)
I don’t believe his story at all.
Tôi hoàn toàn không tin câu chuyện của anh ấy. -
🌟 この料理は少しもおいしくない。
(この りょうり は すこしも おいしくない)
This dish is not tasty at all.
Món ăn này không ngon chút nào. -
🌟 少しも疲れていないので、もっと走れます。
(すこしも つかれて いない ので、もっと はしれます)
I’m not tired at all, so I can run more.
Tôi không mệt chút nào, nên có thể chạy thêm. -
🌟 彼女は少しも怒っていないように見える。
(かのじょ は すこしも おこって いない よう に みえる)
She doesn’t seem angry at all.
Cô ấy trông không giận chút nào. -
🌟 少しも心配しなくていいよ。
(すこしも しんぱい しなくて いい よ)
You don’t have to worry at all.
Bạn không cần phải lo lắng chút nào đâu. -
🌟 その映画は少しも面白くなかった。
(その えいが は すこしも おもしろくなかった)
The movie wasn’t interesting at all.
Bộ phim đó không thú vị chút nào. -
🌟 少しも寒くないから、コートは要らない。
(すこしも さむくない から、コート は いらない)
It’s not cold at all, so I don’t need a coat.
Trời không lạnh chút nào, nên tôi không cần áo khoác. -
🌟 彼の態度は少しも変わらなかった。
(かれ の たいど は すこしも かわらなかった)
His attitude didn’t change at all.
Thái độ của anh ấy không thay đổi chút nào. -
🌟 この仕事は少しも難しくない。
(この しごと は すこしも むずかしくない)
This job is not difficult at all.
Công việc này không khó chút nào. -
🌟 少しもお金が残っていない。
(すこしも おかね が のこっていない)
There’s no money left at all.
Hoàn toàn không còn đồng nào cả.
-
-