Ngữ pháp N2:~てばかりはいられない
2024年10月29日
Ý nghĩa: “Không thể cứ mãi…” / “Không thể chỉ…”
~てばかりはいられない được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng không thể tiếp tục một hành động hay trạng thái nào đó mãi mà cần phải làm điều gì khác, thường là điều quan trọng hơn.
※Chú ý:
・~てばかりはいられない thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết phải thay đổi hành động hoặc trạng thái hiện tại.
・Cấu trúc này thường xuất hiện trong những tình huống cần có sự chủ động hoặc quyết định hành động khác thay thế.
Cấu trúc:
Động từ thể て + てばかりは(も)いられない |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 遊んでばかりはいられない。仕事もしなければならない。
(あそんで ばかり は いられない。しごと も しなければ ならない)
I can’t just keep playing. I have to work, too.
Không thể cứ chơi mãi được. Tôi còn phải làm việc nữa. -
🌟 泣いてばかりはいられない。前に進まなければならない。
(ないて ばかり は いられない。まえ に すすまなければ ならない)
I can’t just keep crying. I have to move forward.
Không thể cứ khóc mãi được. Tôi phải tiến về phía trước. -
🌟 待ってばかりはいられない。自分から行動する必要がある。
(まって ばかり は いられない。じぶん から こうどう する ひつよう が ある)
I can’t just keep waiting. I need to take action myself.
Không thể cứ chờ mãi được. Tôi cần tự mình hành động. -
🌟 食べてばかりはいられない。運動もしないと健康に悪い。
(たべて ばかり は いられない。うんどう も しない と けんこう に わるい)
I can’t just keep eating. If I don’t exercise, it’s bad for my health.
Không thể cứ ăn mãi được. Nếu không tập thể dục, sẽ không tốt cho sức khỏe. -
🌟 失敗してばかりはいられない。成功するためにもっと努力するべきだ。
(しっぱい して ばかり は いられない。せいこう する ために もっと どりょく する べき だ)
I can’t just keep failing. I need to make more efforts to succeed.
Không thể cứ thất bại mãi được. Tôi cần nỗ lực hơn để thành công. -
🌟 寝てばかりはいられない。試験のために勉強しなければならない。
(ねて ばかり は いられない。しけん の ために べんきょう しなければ ならない)
I can’t just keep sleeping. I have to study for the exam.
Không thể cứ ngủ mãi được. Tôi phải học cho kỳ thi. -
🌟 家にいてばかりはいられない。たまには外出したほうがいい。
(いえ に いて ばかり は いられない。たまには がいしゅつ した ほう が いい)
I can’t just keep staying at home. I should go out sometimes.
Không thể cứ ở nhà mãi được. Thỉnh thoảng nên ra ngoài. -
🌟 文句を言ってばかりはいられない。解決策を考えなければならない。
(もんく を いって ばかり は いられない。かいけつさく を かんがえなければ ならない)
I can’t just keep complaining. I have to think of a solution.
Không thể cứ phàn nàn mãi được. Tôi phải nghĩ ra giải pháp. -
🌟 安心してばかりはいられない。まだやるべきことがたくさんある。
(あんしん して ばかり は いられない。まだ やる べき こと が たくさん ある)
I can’t just keep feeling relieved. There are still many things to do.
Không thể cứ yên tâm mãi được. Vẫn còn nhiều việc phải làm. -
🌟 遊びに行ってばかりはいられない。将来のために貯金しなければならない。
(あそび に いって ばかり は いられない。しょうらい の ために ちょきん しなければ ならない)
I can’t just keep going out for fun. I have to save money for the future.
Không thể cứ đi chơi mãi được. Tôi phải tiết kiệm tiền cho tương lai.
-
-