Ngữ pháp N4:とか~とか
2024年10月30日
Ý nghĩa: “Nào là… nào là…” / “Chẳng hạn như… và…”
~とか~とか được sử dụng để liệt kê một vài ví dụ trong số nhiều lựa chọn hoặc sự việc. Nó thể hiện rằng các ví dụ được nêu ra chỉ là một phần trong số các lựa chọn có thể, không phải là tất cả.
※Chú ý:
・~とか~とか thường được dùng trong văn nói để liệt kê các ví dụ một cách tự nhiên và không quá trang trọng.
・Cấu trúc này thường được dùng để liệt kê những ví dụ mang tính chất đồng đẳng, không có sự ưu tiên hoặc quan trọng hơn giữa các yếu tố được nêu ra.
・Có thể dùng ~とか một mình để liệt kê một ví dụ duy nhất, ám chỉ rằng còn những ví dụ khác tương tự.
Cấu trúc:
Động từ thể từ điển + とか | + Động từ thể từ điển + とか |
Danh từ + とか | + Danh từ + とか |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 週末は映画を見るとか、本を読むとかして過ごしています。
(しゅうまつ は えいが を みる とか、ほん を よむ とか して すごして います)
On weekends, I spend time watching movies or reading books.
Cuối tuần, tôi dành thời gian để xem phim hoặc đọc sách. -
🌟 カレーとか寿司とか、日本の食べ物が好きです。
(カレー とか すし とか、にほん の たべもの が すき です)
I like Japanese foods such as curry and sushi.
Tôi thích các món ăn Nhật như cà ri và sushi. -
🌟 旅行に行くとか、友達と遊ぶとか、いろいろ考えています。
(りょこう に いく とか、ともだち と あそぶ とか、いろいろ かんがえて います)
I’m considering various things like traveling or hanging out with friends.
Tôi đang nghĩ đến nhiều thứ, như là đi du lịch hoặc đi chơi với bạn bè. -
🌟 パソコンとかスマホとか、現代人にとっては欠かせないものです。
(パソコン とか スマホ とか、げんだいじん に とっては かかせない もの です)
Computers and smartphones are indispensable for modern people.
Máy tính và điện thoại thông minh là thứ không thể thiếu đối với con người hiện đại. -
🌟 今日は掃除とか洗濯とか、家事がたくさんある。
(きょう は そうじ とか せんたく とか、かじ が たくさん ある)
Today, there’s a lot of housework like cleaning and doing laundry.
Hôm nay có nhiều việc nhà, như là dọn dẹp và giặt giũ. -
🌟 彼は数学とか物理とか、理系の科目が得意です。
(かれ は すうがく とか ぶつり とか、りけい の かもく が とくい です)
He’s good at science subjects like math and physics.
Anh ấy giỏi các môn khoa học như toán và vật lý. -
🌟 週末は映画館とか公園とか、いろいろな場所に行きたいです。
(しゅうまつ は えいがかん とか こうえん とか、いろいろな ばしょ に いきたい です)
On weekends, I want to go to various places like the cinema or the park.
Cuối tuần, tôi muốn đi nhiều nơi, như là rạp chiếu phim hoặc công viên. -
🌟 勉強するとか、アルバイトするとか、時間の使い方を考えなければならない。
(べんきょう する とか、アルバイト する とか、じかん の つかいかた を かんがえなければ ならない)
I need to think about how to use my time, such as studying or doing a part-time job.
Tôi cần suy nghĩ về cách sử dụng thời gian, chẳng hạn như học tập hoặc làm thêm. -
🌟 彼女はフランス語とかスペイン語とか、いろいろな言語を話せる。
(かのじょ は フランスご とか スペインご とか、いろいろな げんご を はなせる)
She can speak various languages like French and Spanish.
Cô ấy có thể nói nhiều ngôn ngữ, như là tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha. -
🌟 パーティーでは、ピザとかサンドイッチとかが用意されています。
(パーティー では、ピザ とか サンドイッチ とか が ようい されて います)
At the party, things like pizza and sandwiches are prepared.
Trong bữa tiệc, có những món như pizza và bánh sandwich được chuẩn bị.
-
-