Ngữ pháp N4:~より
2024年10月30日
Meaning: “So với…” / “Hơn…”
~より được sử dụng để so sánh giữa hai đối tượng, hành động hoặc trạng thái, nhằm nhấn mạnh rằng một đối tượng có đặc điểm nào đó mạnh hơn, nhiều hơn, hoặc ít hơn so với đối tượng còn lại.
※Chú ý:
・~より thường đi kèm với tính từ hoặc động từ để chỉ ra sự khác biệt về mức độ giữa hai đối tượng được so sánh.
・Khi dùng ~より trong câu phủ định, nó mang nghĩa là một đối tượng ít hơn so với đối tượng được đề cập.
・Cấu trúc so sánh này được dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết để diễn đạt sự khác biệt một cách trực tiếp và rõ ràng.
Cấu trúc:
[A]より[B] |
OR より + tính từ |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 今日は昨日より暑いです。
(きょう は きのう より あつい です)
Today is hotter than yesterday.
Hôm nay nóng hơn hôm qua. -
🌟 彼女は私より背が高い。
(かのじょ は わたし より せ が たかい)
She is taller than me.
Cô ấy cao hơn tôi. -
🌟 電車はバスより速い。
(でんしゃ は バス より はやい)
The train is faster than the bus.
Tàu điện nhanh hơn xe buýt. -
🌟 リンゴはオレンジより安いです。
(リンゴ は オレンジ より やすい です)
Apples are cheaper than oranges.
Táo rẻ hơn cam. -
🌟 今の仕事は前の仕事より楽しい。
(いま の しごと は まえ の しごと より たのしい)
My current job is more enjoyable than my previous job.
Công việc hiện tại vui hơn công việc trước đây. -
🌟 日本語は英語より難しいと思う。
(にほんご は えいご より むずかしい と おもう)
I think Japanese is more difficult than English.
Tôi nghĩ rằng tiếng Nhật khó hơn tiếng Anh. -
🌟 彼は私より早く帰りました。
(かれ は わたし より はやく かえりました)
He went home earlier than I did.
Anh ấy về nhà sớm hơn tôi. -
🌟 この車はあの車より小さいです。
(この くるま は あの くるま より ちいさい です)
This car is smaller than that car.
Chiếc xe này nhỏ hơn chiếc xe kia. -
🌟 あなたの意見は私の考えより重要です。
(あなた の いけん は わたし の かんがえ より じゅうよう です)
Your opinion is more important than my thoughts.
Ý kiến của bạn quan trọng hơn suy nghĩ của tôi. -
🌟 彼は昨日より元気そうだ。
(かれ は きのう より げんき そう だ)
He looks healthier than yesterday.
Anh ấy trông khỏe mạnh hơn hôm qua.
-
-