Ngữ pháp N4:後で
2024年10月30日
Ý nghĩa: “Sau…” / “Sau đó…” / “Lát nữa…”
後で được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai gần, sau một thời điểm hoặc một hành động khác. Cấu trúc này thể hiện sự trì hoãn hoặc hẹn lại một việc sẽ thực hiện sau thời điểm hiện tại.
※Chú ý:
・後で thường được sử dụng trong các tình huống khi người nói muốn trì hoãn hoặc lên kế hoạch thực hiện một việc gì đó trong tương lai gần.
・Cấu trúc này không chỉ định thời gian cụ thể, chỉ nói đến một thời điểm sau đó trong cùng một ngày hoặc tương lai gần.
・後で thường được dùng trong văn nói để diễn tả một cách thân thiện và tự nhiên ý định sẽ thực hiện hành động sau này.
Cấu trúc:
Động từ thể た | + 後で |
Danh từ + の |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 後で電話します。
(あとで でんわ します)
I will call you later.
Tôi sẽ gọi điện sau. -
🌟 後で話しましょう。
(あとで はなしましょう)
Let’s talk later.
Hãy nói chuyện sau nhé. -
🌟 昼ご飯は後で食べます。
(ひるごはん は あとで たべます)
I will eat lunch later.
Tôi sẽ ăn trưa sau. -
🌟 この書類は後で確認します。
(この しょるい は あとで かくにん します)
I will check this document later.
Tôi sẽ kiểm tra tài liệu này sau. -
🌟 後でメールを送りますね。
(あとで メール を おくります ね)
I will send an email later.
Tôi sẽ gửi email sau nhé. -
🌟 後でお会いしましょう。
(あとで おあい しましょう)
Let’s meet later.
Hãy gặp nhau sau nhé. -
🌟 後で買い物に行く予定です。
(あとで かいもの に いく よてい です)
I plan to go shopping later.
Tôi dự định đi mua sắm sau. -
🌟 後で結果を教えてください。
(あとで けっか を おしえて ください)
Please tell me the result later.
Hãy cho tôi biết kết quả sau nhé. -
🌟 この問題は後で解決します。
(この もんだい は あとで かいけつ します)
I will solve this problem later.
Tôi sẽ giải quyết vấn đề này sau. -
🌟 後で連絡をお待ちしています。
(あとで れんらく を おまち して います)
I will be waiting for your contact later.
Tôi sẽ đợi liên lạc của bạn sau nhé.
-
-