Ngữ pháp N4:~場合は

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Trong trường hợp…” / “Nếu như…”
~場合は được sử dụng để diễn tả một tình huống hoặc trường hợp cụ thể có thể xảy ra và kết quả tương ứng khi điều kiện đó được đáp ứng. Cấu trúc này thường mang tính trang trọng, thường xuất hiện trong các tài liệu, văn bản chính thức hoặc các cuộc hội thoại lịch sự.

※Chú ý:
 ・~場合は thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc trong các tình huống cần diễn đạt rõ ràng và chi tiết về điều kiện có thể xảy ra.
 ・Cấu trúc này có thể kết hợp với các động từ, tính từ, và danh từ để diễn tả các tình huống cụ thể hoặc các giả định khác nhau.
 ・~場合は thường được dùng trong cả câu điều kiện tích cực và phủ định, để diễn tả cả kết quả mong muốn và không mong muốn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + 場合は(ばあいは)
Danh từ + の
Tính từ đuôi な + な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降る場合は、試合が中止になります。
          (あめ が ふる ばあい は、しあい が ちゅうし に なります)
          In case it rains, the match will be canceled.
          Trong trường hợp trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.

      2. 🌟 遅れる場合は、連絡してください。
          (おくれる ばあい は、れんらく して ください)
          If you are going to be late, please contact us.
          Trong trường hợp bạn đến muộn, xin hãy liên lạc.

      3. 🌟 質問がある場合は、どうぞ聞いてください。
          (しつもん が ある ばあい は、どうぞ きいて ください)
          If you have any questions, please ask.
          Trong trường hợp có câu hỏi, xin hãy hỏi.

      4. 🌟 火事の場合は、すぐに避難してください。
          (かじ の ばあい は、すぐに ひなん して ください)
          In case of a fire, evacuate immediately.
          Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy lập tức sơ tán.

      5. 🌟 病気の場合は、無理しないで休んでください。
          (びょうき の ばあい は、むり しないで やすんで ください)
          If you are sick, please rest without pushing yourself.
          Trong trường hợp bị ốm, xin đừng cố gắng và hãy nghỉ ngơi.

      6. 🌟 事故が起こった場合は、警察に連絡する必要があります。
          (じこ が おこった ばあい は、けいさつ に れんらく する ひつよう が あります)
          In case of an accident, you need to contact the police.
          Trong trường hợp xảy ra tai nạn, bạn cần liên hệ với cảnh sát.

      7. 🌟 道に迷った場合は、地図を使ってください。
          (みち に まよった ばあい は、ちず を つかって ください)
          If you get lost, use the map.
          Trong trường hợp bị lạc đường, hãy dùng bản đồ.

      8. 🌟 間に合わない場合は、先に行ってください。
          (まにあわない ばあい は、さき に いって ください)
          If you can’t make it in time, please go ahead.
          Trong trường hợp không kịp giờ, xin hãy đi trước.

      9. 🌟 停電の場合は、このランプを使ってください。
          (ていでん の ばあい は、この ランプ を つかって ください)
          In case of a power outage, use this lamp.
          Trong trường hợp mất điện, hãy dùng đèn này.

      10. 🌟 パスワードを忘れた場合は、再設定が必要です。
          (パスワード を わすれた ばあい は、さいせってい が ひつよう です)
          If you forget your password, a reset is required.
          Trong trường hợp quên mật khẩu, cần phải đặt lại.