Ngữ pháp N4:Danh từ + でも
2024年10月30日
Ý nghĩa: “Ngay cả…” / “Thậm chí…” / “Hoặc…”
Danh từ + でも được sử dụng để diễn tả sự lựa chọn hoặc nhấn mạnh một ví dụ cụ thể. Cấu trúc này có thể mang nghĩa là đề xuất hoặc đưa ra một ví dụ tiêu biểu, thường để thể hiện sự dễ dàng, linh hoạt hoặc sự chấp nhận bất cứ lựa chọn nào trong số những điều có thể.
※Chú ý:
・Danh từ + でも có thể được dùng để nhấn mạnh rằng ngay cả một điều không mong đợi hoặc bất ngờ cũng có thể xảy ra hoặc chấp nhận được.
・Trong ngữ cảnh thân mật, cấu trúc này thường mang nghĩa là gợi ý hoặc đề xuất một lựa chọn nào đó mà người nói cảm thấy thoải mái hoặc phù hợp.
・Cấu trúc này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống đưa ra ví dụ hoặc làm rõ lựa chọn trong cuộc hội thoại.
Cấu trúc:
Danh từ + でも |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 お茶でも飲みましょうか。
(おちゃ でも のみましょう か)
Shall we have some tea or something?
Chúng ta uống trà hay gì đó nhé? -
🌟 映画でも見に行こうか。
(えいが でも みに いこう か)
Shall we go see a movie or something?
Chúng ta đi xem phim hay gì đó nhé? -
🌟 明日でも、会いに来てください。
(あした でも、あいに きて ください)
Please come to meet me even tomorrow.
Ngày mai hoặc lúc nào cũng được, hãy đến gặp tôi nhé. -
🌟 おにぎりでも作りましょうか。
(おにぎり でも つくりましょう か)
Shall we make rice balls or something?
Chúng ta làm cơm nắm hay gì đó nhé? -
🌟 暇なら、散歩でもしませんか?
(ひま なら、さんぽ でも しません か)
If you’re free, how about taking a walk or something?
Nếu rảnh thì đi dạo hay gì đó nhé? -
🌟 彼女に電話でもしたらどう?
(かのじょ に でんわ でも したら どう)
Why don’t you call her or something?
Sao không gọi cho cô ấy hay gì đó nhỉ? -
🌟 コーヒーでも買ってきますね。
(コーヒー でも かって きます ね)
I’ll go buy some coffee or something.
Tôi sẽ đi mua cà phê hay gì đó nhé. -
🌟 ビールでも飲もうか。
(ビール でも のもう か)
Shall we have some beer or something?
Chúng ta uống bia hay gì đó nhé? -
🌟 この書類でも、見てみてください。
(この しょるい でも、みて みて ください)
Please take a look at this document or something.
Hãy xem qua tài liệu này hoặc gì đó nhé. -
🌟 チョコレートでも食べますか?
(チョコレート でも たべます か)
Would you like to have some chocolate or something?
Bạn muốn ăn socola hay gì đó không?
-
-