Ngữ pháp N4:~頃
2024年10月30日
Ý nghĩa: “Khoảng…” / “Lúc…” / “Vào khoảng thời gian…”
~頃 được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian chung chung, không cụ thể, nhằm chỉ ra rằng một sự việc hoặc hành động xảy ra xung quanh một thời điểm nhất định. Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ chỉ thời gian như 朝 (sáng), 昼 (trưa), 夜 (tối), hoặc các mốc thời gian cụ thể hơn như 3時 (3 giờ), 子供の頃 (thời thơ ấu).
※Chú ý:
・~頃 thường được dùng để diễn đạt thời gian một cách ước chừng, không mang tính chất chính xác tuyệt đối.
・Cấu trúc này có thể kết hợp với cả các thời điểm cụ thể và các giai đoạn trong ngày hoặc đời người để chỉ ra sự không rõ ràng về thời gian.
・Khi diễn tả thời điểm trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, ~頃 đều có thể được sử dụng.
Cấu trúc:
Danh từ chỉ thời gian | + ごろ (Khoảng, khi) |
Động từ thể ngắn | + ころ (khi) |
Danh từ + の | |
Tính từ |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 朝6時頃に起きます。
(あさ ろくじ ごろ に おきます)
I wake up around 6 AM.
Tôi thức dậy vào khoảng 6 giờ sáng. -
🌟 昼頃にランチを食べよう。
(ひる ごろ に ランチ を たべよう)
Let’s have lunch around noon.
Chúng ta ăn trưa vào khoảng giữa trưa nhé. -
🌟 夜9時頃に電話します。
(よる くじ ごろ に でんわ します)
I will call around 9 PM.
Tôi sẽ gọi điện vào khoảng 9 giờ tối. -
🌟 彼は3年前頃に日本に来ました。
(かれ は さんねん まえ ごろ に にほん に きました)
He came to Japan around three years ago.
Anh ấy đến Nhật Bản vào khoảng 3 năm trước. -
🌟 子供の頃、よく海に行った。
(こども の ころ、よく うみ に いった)
I often went to the beach when I was a child.
Hồi nhỏ, tôi thường hay đi biển. -
🌟 来週の金曜日頃に結果が出るでしょう。
(らいしゅう の きんようび ごろ に けっか が でる でしょう)
The results will probably come out around next Friday.
Kết quả có lẽ sẽ có vào khoảng thứ Sáu tuần sau. -
🌟 彼女が来るのは午後2時頃です。
(かのじょ が くる の は ごご にじ ごろ です)
She will come around 2 PM.
Cô ấy sẽ đến vào khoảng 2 giờ chiều. -
🌟 学生の頃はたくさん勉強した。
(がくせい の ころ は たくさん べんきょう した)
I studied a lot when I was a student.
Hồi còn là sinh viên, tôi đã học rất nhiều. -
🌟 夏休みの頃、旅行に行く予定です。
(なつやすみ の ころ、りょこう に いく よてい です)
I plan to go on a trip around summer vacation.
Tôi dự định đi du lịch vào khoảng kỳ nghỉ hè. -
🌟 試験の頃、よく緊張する。
(しけん の ころ、よく きんちょう する)
I often get nervous around exam time.
Tôi thường căng thẳng vào khoảng thời gian thi cử.
-
-