Ngữ pháp N4:~ことがある

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Đã từng…” / “Có khi…” / “Đôi khi…”
~ことがある được sử dụng để diễn tả kinh nghiệm trong quá khứ của người nói hoặc sự việc xảy ra thỉnh thoảng. Cấu trúc này thường được dùng để nói về một hành động hoặc sự việc mà người nói đã làm ít nhất một lần hoặc đôi khi xảy ra trong cuộc sống hàng ngày.

※Chú ý:
 ・~ことがある có thể được sử dụng để diễn tả cả kinh nghiệm trong quá khứ (đã từng làm) lẫn thói quen hoặc sự việc xảy ra không thường xuyên (đôi khi xảy ra).
 ・Khi diễn tả kinh nghiệm trong quá khứ, động từ đi kèm với ~ことがある sẽ ở dạng quá khứ (た形).
 ・Khi nói về một sự việc thỉnh thoảng xảy ra, động từ đi kèm sẽ ở thể hiện tại (辞書形).

 

Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển + ことがある:Đôi khi, thỉnh thoảng
    Động từ thể た + ことがある:Đã từng

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本に行ったことがあります。
          (にほん に いった こと が あります)
          I have been to Japan.
          Tôi đã từng đến Nhật Bản.

      2. 🌟 彼と話したことがある。
          (かれ と はなした こと が ある)
          I have talked to him before.
          Tôi đã từng nói chuyện với anh ấy.

      3. 🌟 この映画を見たことがありますか?
          (この えいが を みた こと が あります か)
          Have you ever seen this movie?
          Bạn đã từng xem phim này chưa?

      4. 🌟 外国で働いたことがあります。
          (がいこく で はたらいた こと が あります)
          I have worked abroad.
          Tôi đã từng làm việc ở nước ngoài.

      5. 🌟 夜遅くまで起きていることがある。
          (よる おそく まで おきて いる こと が ある)
          Sometimes, I stay up late at night.
          Đôi khi tôi thức khuya.

      6. 🌟 雨の日に散歩することがあります。
          (あめ の ひ に さんぽ する こと が あります)
          There are times when I take a walk on rainy days.
          Có khi tôi đi dạo vào ngày mưa.

      7. 🌟 寿司を食べたことがあります。
          (すし を たべた こと が あります)
          I have eaten sushi before.
          Tôi đã từng ăn sushi.

      8. 🌟 彼は遅刻することがある。
          (かれ は ちこく する こと が ある)
          He is sometimes late.
          Anh ấy đôi khi đến muộn.

      9. 🌟 ピアノを弾いたことがありますか?
          (ピアノ を ひいた こと が あります か)
          Have you ever played the piano?
          Bạn đã từng chơi piano chưa?

      10. 🌟 忙しい時に、朝ごはんを食べないことがある。
          (いそがしい とき に、あさごはん を たべない こと が ある)
          Sometimes, I skip breakfast when I am busy.
          Đôi khi, tôi bỏ bữa sáng khi bận.