Ngữ pháp N4:~くする/にする
2024年10月30日
Ý nghĩa: “Làm cho…” / “Khiến cho…”
~くする được sử dụng để chỉ sự thay đổi trạng thái của một tính từ đuôi い (い形容詞) thành một trạng thái khác. Cấu trúc này được dùng khi muốn làm cho một sự vật, sự việc trở nên theo một hướng nhất định thông qua hành động của con người hoặc tác động từ môi trường bên ngoài.
※Chú ý:
・~くする chỉ áp dụng với tính từ đuôi い bằng cách chuyển đổi phần cuối い thành く trước khi thêm する.
・Cấu trúc này được dùng khi ai đó muốn thay đổi trạng thái hoặc tính chất của sự vật, sự việc.
・Ngoài ra, ~くする có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói, nhưng thường xuất hiện nhiều trong các tình huống miêu tả thay đổi cụ thể.
Cấu trúc:
Tính từ đuôi |
Tính từ đuôi |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 部屋をきれいにする。
(へや を きれい に する)
Make the room clean.
Làm cho phòng sạch sẽ. -
🌟 音量を大きくしてください。
(おんりょう を おおきく して ください)
Please make the volume louder.
Hãy tăng âm lượng lên. -
🌟 彼は髪を短くした。
(かれ は かみ を みじかく した)
He made his hair shorter.
Anh ấy đã cắt tóc ngắn hơn. -
🌟 部屋を暖かくする。
(へや を あたたかく する)
Make the room warmer.
Làm cho căn phòng ấm hơn. -
🌟 話を簡単にしてください。
(はなし を かんたん に して ください)
Please make the story simpler.
Hãy làm cho câu chuyện đơn giản hơn. -
🌟 体を強くしたい。
(からだ を つよく したい)
I want to make my body stronger.
Tôi muốn làm cho cơ thể khỏe mạnh hơn. -
🌟 部屋を暗くする。
(へや を くらく する)
Make the room darker.
Làm cho phòng tối hơn. -
🌟 この文章をわかりやすくする。
(この ぶんしょう を わかりやすく する)
Make this sentence easier to understand.
Làm cho câu này dễ hiểu hơn. -
🌟 水を冷たくした。
(みず を つめたく した)
I made the water cold.
Tôi đã làm cho nước lạnh hơn. -
🌟 この問題をもっと重要にするべきだ。
(この もんだい を もっと じゅうよう に する べき だ)
We should make this issue more important.
Chúng ta nên làm cho vấn đề này trở nên quan trọng hơn.
-
-