Ngữ pháp N4:~までに

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Trước…” / “Cho đến trước…” / “Đến hạn…”
~までに được sử dụng để chỉ thời hạn cuối cùng mà một hành động hoặc sự việc phải hoàn thành. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng một hành động cần được thực hiện hoặc hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.

※Chú ý:
 ・~までに thường được sử dụng khi cần xác định thời hạn hoặc mốc thời gian cuối cùng cho một hành động.
 ・Cấu trúc này chỉ ra rằng hành động có thể hoàn thành bất cứ lúc nào trước thời điểm đã nêu, miễn là nó hoàn tất trước mốc đó.
 ・~までに thường đi kèm với động từ hoặc danh từ chỉ thời gian.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + までに
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 レポートは金曜日までに提出してください。
          (レポート は きんようび までに ていしゅつ して ください)
          Please submit the report by Friday.
          Hãy nộp báo cáo trước thứ Sáu.

      2. 🌟 9時までにここに来てください。
          (くじ までに ここ に きて ください)
          Please come here by 9 o’clock.
          Hãy đến đây trước 9 giờ.

      3. 🌟 この仕事は来週までに終わります。
          (この しごと は らいしゅう までに おわります)
          This work will be finished by next week.
          Công việc này sẽ hoàn thành trước tuần sau.

      4. 🌟 夕食までに帰ります。
          (ゆうしょく までに かえります)
          I will be back by dinner.
          Tôi sẽ về trước bữa tối.

      5. 🌟 この書類は明日までに準備する必要があります。
          (この しょるい は あした までに じゅんび する ひつよう が あります)
          These documents need to be prepared by tomorrow.
          Các tài liệu này cần được chuẩn bị trước ngày mai.

      6. 🌟 6時までに終わらせます。
          (ろくじ までに おわらせます)
          I will finish it by 6 o’clock.
          Tôi sẽ hoàn thành nó trước 6 giờ.

      7. 🌟 会議は4時までに終わるでしょう。
          (かいぎ は よじ までに おわる でしょう)
          The meeting will probably end by 4 o’clock.
          Cuộc họp có lẽ sẽ kết thúc trước 4 giờ.

      8. 🌟 申し込みは月末までにしてください。
          (もうしこみ は げつまつ までに して ください)
          Please apply by the end of the month.
          Hãy đăng ký trước cuối tháng.

      9. 🌟 この本は来週までに返さなければならない。
          (この ほん は らいしゅう までに かえさなければ ならない)
          I have to return this book by next week.
          Tôi phải trả lại cuốn sách này trước tuần sau.

      10. 🌟 試験までに準備を終えるつもりです。
          (しけん までに じゅんび を おえる つもり です)
          I plan to finish the preparation before the exam.
          Tôi dự định hoàn tất việc chuẩn bị trước kỳ thi.