Ngữ pháp N4:~みたいな

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Giống như…” / “Như là…”
~みたいな được sử dụng để chỉ sự so sánh hoặc tương tự giữa hai sự vật, sự việc, hoặc con người. Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ để diễn tả rằng một thứ có vẻ hoặc được so sánh giống như một thứ khác.

※Chú ý:
 ・~みたいな có thể kết hợp với danh từ để tạo thành cụm danh từ miêu tả sự tương tự.
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn nói và mang tính chất thân mật, gần gũi hơn so với ~のような.
 ・Trong một số trường hợp, ~みたいな có thể diễn đạt sự khái quát hoặc ví dụ về một loại hoặc kiểu gì đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + みたいな + Danh từ
Động từ thể ngắn

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は猫みたいな人だ。
          (かれ は ねこ みたいな ひと だ)
          He is like a cat.
          Anh ấy là người giống như mèo vậy.

      2. 🌟 私はハワイみたいな場所に行きたい。
          (わたし は ハワイ みたいな ばしょ に いきたい)
          I want to go to a place like Hawaii.
          Tôi muốn đi đến một nơi giống như Hawaii.

      3. 🌟 彼女は天使みたいな笑顔を持っている。
          (かのじょ は てんし みたいな えがお を もっている)
          She has an angel-like smile.
          Cô ấy có nụ cười giống thiên thần vậy.

      4. 🌟 こんなに大きな家みたいなホテルに泊まってみたい。
          (こんな に おおきな いえ みたいな ホテル に とまって みたい)
          I want to stay at a hotel like this big house.
          Tôi muốn ở khách sạn giống như ngôi nhà lớn này.

      5. 🌟 彼は映画みたいな人生を生きている。
          (かれ は えいが みたいな じんせい を いきている)
          He is living a movie-like life.
          Anh ấy đang sống một cuộc đời giống như phim vậy.

      6. 🌟 彼女はモデルみたいなスタイルをしている。
          (かのじょ は モデル みたいな スタイル を している)
          She has a model-like figure.
          Cô ấy có dáng người giống như người mẫu vậy.

      7. 🌟 子供みたいな無邪気さが好きです。
          (こども みたいな むじゃきさ が すき です)
          I like child-like innocence.
          Tôi thích sự ngây thơ như trẻ con.

      8. 🌟 彼はスーパーヒーローみたいな強さを持っている。
          (かれ は スーパーヒーロー みたいな つよさ を もっている)
          He has superhero-like strength.
          Anh ấy có sức mạnh giống như siêu anh hùng.

      9. 🌟 日本みたいな国に住みたい。
          (にほん みたいな くに に すみたい)
          I want to live in a country like Japan.
          Tôi muốn sống ở một đất nước giống như Nhật Bản.

      10. 🌟 彼はロボットみたいな動きをする。
          (かれ は ロボット みたいな うごき を する)
          He moves like a robot.
          Anh ấy di chuyển giống như robot vậy.