Ngữ pháp N4:~みたいに
2024年10月30日
Ý nghĩa: “Giống như…” / “Như là…”
~みたいに được sử dụng để so sánh cách thực hiện của một hành động hoặc trạng thái với một sự vật, sự việc khác. Cấu trúc này nhấn mạnh sự tương đồng về cách thức hoặc mức độ giữa hai sự vật hoặc hiện tượng.
※Chú ý:
・~みたいに thường được sử dụng với động từ hoặc tính từ để diễn đạt rằng hành động hoặc trạng thái xảy ra theo cách giống như điều được so sánh.
・Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn nói và mang tính chất thân mật, gần gũi hơn so với ~ように.
・Khi so sánh hành động hoặc trạng thái, ~みたいに nhấn mạnh sự tương tự trong cách thực hiện hoặc xuất hiện của hành động đó.
Cấu trúc:
Động từ thể thường | + みたいに + Động từ/tính từ |
Danh từ |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼は鳥みたいに走るのが速い。
(かれ は とり みたいに はしる の が はやい)
He runs fast like a bird.
Anh ấy chạy nhanh như chim vậy. -
🌟 彼女はモデルみたいに歩く。
(かのじょ は モデル みたいに あるく)
She walks like a model.
Cô ấy đi như người mẫu vậy. -
🌟 彼は赤ちゃんみたいに泣いている。
(かれ は あかちゃん みたいに ないて いる)
He is crying like a baby.
Anh ấy khóc như em bé vậy. -
🌟 あの雲は動物みたいに見える。
(あの くも は どうぶつ みたいに みえる)
That cloud looks like an animal.
Đám mây đó trông giống như con vật vậy. -
🌟 彼は夢みたいに笑う。
(かれ は ゆめ みたいに わらう)
He laughs like a dream.
Anh ấy cười như trong mơ vậy. -
🌟 彼女は先生みたいに話す。
(かのじょ は せんせい みたいに はなす)
She talks like a teacher.
Cô ấy nói chuyện như giáo viên vậy. -
🌟 その男はゴリラみたいに強い。
(その おとこ は ゴリラ みたいに つよい)
That man is as strong as a gorilla.
Người đàn ông đó mạnh như khỉ đột vậy. -
🌟 彼は風みたいに早く走った。
(かれ は かぜ みたいに はやく はしった)
He ran as fast as the wind.
Anh ấy chạy nhanh như gió vậy. -
🌟 今日は夏みたいに暑い。
(きょう は なつ みたいに あつい)
It is hot like summer today.
Hôm nay nóng như mùa hè vậy. -
🌟 彼女は天使みたいに優しい。
(かのじょ は てんし みたいに やさしい)
She is as kind as an angel.
Cô ấy hiền như thiên thần vậy.
-
-