Ngữ pháp N4:も

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Cũng…” / “Đến cả…” / “Ngay cả…”
も là một trợ từ được sử dụng để chỉ sự bao hàm hoặc bổ sung, nhấn mạnh rằng một điều gì đó cũng giống như một điều khác đã được đề cập. Cấu trúc này thường xuất hiện trong câu để diễn đạt rằng điều được nói đến không phải là ngoại lệ.

※Chú ý:
 ・も có thể được sử dụng với danh từ, động từ, hoặc tính từ để thể hiện sự bổ sung hoặc nhấn mạnh.
 ・Trong một số trường hợp, も có thể mang ý nghĩa “ngay cả” hoặc “đến cả,” nhấn mạnh rằng điều gì đó là đáng chú ý hoặc không mong đợi.
 ・Khi đi với từ chỉ số lượng, も thường diễn đạt mức độ hoặc số lượng cao hơn dự kiến.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + も

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私も行きます。
          (わたし も いきます)
          I will go too.
          Tôi cũng đi.

      2. 🌟 彼もその本を読んだ。
          (かれ も その ほん を よんだ)
          He also read that book.
          Anh ấy cũng đã đọc cuốn sách đó.

      3. 🌟 この料理は私も作れます。
          (この りょうり は わたし も つくれます)
          I can also make this dish.
          Tôi cũng có thể làm món ăn này.

      4. 🌟 彼女も来るかもしれない。
          (かのじょ も くる かもしれない)
          She might come too.
          Cô ấy có thể cũng sẽ đến.

      5. 🌟 その映画は子供も楽しめる。
          (その えいが は こども も たのしめる)
          Even children can enjoy that movie.
          Ngay cả trẻ em cũng có thể thưởng thức bộ phim đó.

      6. 🌟 10人も来た。
          (じゅうにん も きた)
          As many as 10 people came.
          Đến tận 10 người đã đến.

      7. 🌟 彼は朝ごはんも食べなかった。
          (かれ は あさごはん も たべなかった)
          He didn’t even eat breakfast.
          Anh ấy thậm chí còn không ăn sáng.

      8. 🌟 英語も話せるようになった。
          (えいご も はなせる よう に なった)
          I have also become able to speak English.
          Tôi cũng đã có thể nói tiếng Anh.

      9. 🌟 彼も彼女も来なかった。
          (かれ も かのじょ も こなかった)
          Neither he nor she came.
          Cả anh ấy và cô ấy đều không đến.

      10. 🌟 彼は仕事も趣味も大切にする。
          (かれ は しごと も しゅみ も たいせつ に する)
          He values both work and hobbies.
          Anh ấy trân trọng cả công việc và sở thích.