Ngữ pháp N4:~なければいけない
2024年10月30日
Ý nghĩa: “Phải…” / “Bắt buộc phải…”
~なければいけない được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết phải thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này thể hiện nghĩa vụ, yêu cầu hoặc điều kiện mà người nói hoặc người nghe phải tuân theo.
※Chú ý:
・~なければいけない có thể được thay thế bằng ~なければならない, và cả hai đều mang nghĩa tương tự nhau, nhưng ~なければならない có phần trang trọng hơn.
・Trong văn nói thân mật, cấu trúc này có thể được rút gọn thành ~なきゃ hoặc ~なくちゃ.
・Khi sử dụng, động từ đứng trước ~なければいけない phải được chuyển sang thể phủ định (ない形).
Cấu trúc:
Động từ chia thể な |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 早く起きなければいけない。
(はやく おきなければ いけない)
I have to wake up early.
Tôi phải dậy sớm. -
🌟 宿題をしなければいけません。
(しゅくだい を しなければ いけません)
I must do my homework.
Tôi phải làm bài tập. -
🌟 病院に行かなければいけない。
(びょういん に いかなければ いけない)
I have to go to the hospital.
Tôi phải đi bệnh viện. -
🌟 部屋を掃除しなければいけません。
(へや を そうじ しなければ いけません)
I have to clean the room.
Tôi phải dọn dẹp phòng. -
🌟 お金を払わなければいけない。
(おかね を はらわなければ いけない)
I have to pay the money.
Tôi phải trả tiền. -
🌟 試験のために勉強しなければいけない。
(しけん の ため に べんきょう しなければ いけない)
I have to study for the exam.
Tôi phải học để thi. -
🌟 彼に電話しなければいけない。
(かれ に でんわ しなければ いけない)
I have to call him.
Tôi phải gọi cho anh ấy. -
🌟 薬を飲まなければいけません。
(くすり を のまなければ いけません)
I must take medicine.
Tôi phải uống thuốc. -
🌟 会議に出席しなければいけない。
(かいぎ に しゅっせき しなければ いけない)
I have to attend the meeting.
Tôi phải tham dự cuộc họp. -
🌟 早く帰らなければいけません。
(はやく かえらなければ いけません)
I must return home early.
Tôi phải về nhà sớm.
-
-