Ngữ pháp N4:~にみえる

2024年10月31日

Ý nghĩa: “Trông có vẻ…” / “Nhìn như…”
~に見える được sử dụng để diễn tả cách một người hoặc sự vật trông như thế nào từ góc nhìn của người nói. Cấu trúc này thường được dùng khi người nói muốn biểu đạt cảm nhận hoặc ấn tượng về vẻ bề ngoài của ai đó hoặc cái gì đó, dựa trên những gì họ thấy.

※Chú ý:
 ・~に見える có thể đi kèm với danh từ hoặc tính từ để miêu tả một trạng thái hoặc đặc điểm mà sự vật, con người trông giống như từ quan điểm của người nói.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện khi miêu tả ấn tượng hoặc cảm giác ban đầu của người nói, nhưng không nhất thiết phải chính xác hoàn toàn.
 ・~に見える có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, tạo cảm giác diễn đạt một nhận định dựa trên trực giác hoặc vẻ ngoài.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + 見える(みえる)
Động từ thể ngắn+ ように
Danh từ +(のよう)に
Tính từ đuôi な + に
Tính từ đuôi

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は若く見える。
          (かれ は わかく みえる)
          He looks young.
          Anh ấy trông có vẻ trẻ.

      2. 🌟 この部屋は広く見える。
          (この へや は ひろく みえる)
          This room looks spacious.
          Căn phòng này trông có vẻ rộng rãi.

      3. 🌟 彼女は楽しそうに見える。
          (かのじょ は たのしそう に みえる)
          She looks happy.
          Cô ấy trông có vẻ vui.

      4. 🌟 この料理はおいしそうに見える。
          (この りょうり は おいしそう に みえる)
          This dish looks delicious.
          Món ăn này trông có vẻ ngon.

      5. 🌟 彼は疲れているように見える。
          (かれ は つかれている よう に みえる)
          He looks tired.
          Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi.

      6. 🌟 彼女は優しそうに見える。
          (かのじょ は やさしそう に みえる)
          She looks kind.
          Cô ấy trông có vẻ hiền lành.

      7. 🌟 今日の天気は良さそうに見える。
          (きょう の てんき は よさそう に みえる)
          The weather looks good today.
          Thời tiết hôm nay trông có vẻ tốt.

      8. 🌟 この服は高そうに見える。
          (この ふく は たかそう に みえる)
          These clothes look expensive.
          Bộ quần áo này trông có vẻ đắt tiền.

      9. 🌟 彼の話は本当のように見える。
          (かれ の はなし は ほんとう の よう に みえる)
          His story seems to be true.
          Câu chuyện của anh ấy trông có vẻ là thật.

      10. 🌟 あなたは忙しそうに見える。
          (あなた は いそがしそう に みえる)
          You look busy.
          Bạn trông có vẻ bận rộn.