Ngữ pháp N4:~にくい

2024年10月31日

Ý nghĩa: “Khó…” / “Khó mà…”
~にくい được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc việc gì đó khó thực hiện, gây trở ngại hoặc bất tiện khi thực hiện. Cấu trúc này thường đi kèm với động từ ở thể ます (bỏ ます) để chỉ ra rằng hành động này không dễ dàng.

※Chú ý:
 ・~にくい thường đi kèm với động từ để chỉ sự khó khăn khi thực hiện một hành động nào đó.
 ・Cấu trúc này được sử dụng chủ yếu để nói về những khó khăn về mặt cảm giác, kỹ thuật, hoặc điều kiện khiến hành động trở nên khó thực hiện.
 ・Trong văn nói, ~にくい có thể được sử dụng để thể hiện sự bất tiện hoặc khó chịu khi thực hiện hành động.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + にくい

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 このペンは書きにくい。
          (この ペン は かきにくい)
          This pen is hard to write with.
          Cây bút này khó viết.

      2. 🌟 彼の字は読み にくい。
          (かれ の じ は よみ にくい)
          His handwriting is hard to read.
          Chữ của anh ấy khó đọc.

      3. 🌟 この靴は歩きにくい。
          (この くつ は あるき にくい)
          These shoes are hard to walk in.
          Đôi giày này khó đi.

      4. 🌟 この問題は理解しにくい。
          (この もんだい は りかい し にくい)
          This problem is hard to understand.
          Vấn đề này khó hiểu.

      5. 🌟 あの人とは話しにくい。
          (あの ひと と は はなし にくい)
          It’s hard to talk with that person.
          Khó nói chuyện với người đó.

      6. 🌟 冬は服を乾かしにくい。
          (ふゆ は ふく を かわかし にくい)
          Clothes are hard to dry in winter.
          Mùa đông thì quần áo khó khô.

      7. 🌟 このバッグは開けにくい。
          (この バッグ は あけ にくい)
          This bag is hard to open.
          Cái túi này khó mở.

      8. 🌟 このスープは飲みにくい。
          (この スープ は のみ にくい)
          This soup is hard to drink.
          Món súp này khó uống.

      9. 🌟 その質問は答えにくい。
          (その しつもん は こたえ にくい)
          That question is hard to answer.
          Câu hỏi đó khó trả lời.

      10. 🌟 このドアは閉めにくい。
          (この ドア は しめ にくい)
          This door is hard to close.
          Cánh cửa này khó đóng.