Ngữ pháp N4:~の中で

2024年10月31日

Ý nghĩa: “Trong số…” / “Trong…”
~の中で được sử dụng để nói về một phạm vi nhất định và để diễn tả sự so sánh hoặc lựa chọn trong một nhóm các đối tượng hoặc yếu tố khác nhau. Cấu trúc này thường đi kèm với các từ chỉ nhóm hoặc phạm vi và thường đi kèm với từ chỉ sự lựa chọn nhất định như 一番 (nhất), 最も (nhất), 好き (yêu thích), hoặc より (hơn).

※Chú ý:
 ・~の中で thường dùng khi muốn chọn ra một yếu tố hoặc đối tượng trong phạm vi nhất định, đặc biệt trong câu so sánh nhất.
 ・Cấu trúc này có thể dùng với các danh từ chỉ địa điểm, thời gian, nhóm người, hoặc các nhóm đối tượng để giới hạn phạm vi lựa chọn hoặc so sánh.
 ・Để tạo thành câu so sánh nhất, thường sử dụng thêm từ 一番 hoặc 最も trước tính từ hoặc động từ để diễn đạt ý nghĩa “nhất” trong phạm vi đó.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + の中で(なか)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 このクラスの中で誰が一番背が高いですか?
          (この クラス の なか で だれ が いちばん せ が たかい です か)
          Who is the tallest in this class?
          Trong lớp này ai là người cao nhất?

      2. 🌟 日本の都市の中で東京が一番大きいです。
          (にほん の とし の なか で とうきょう が いちばん おおきい です)
          Tokyo is the largest among Japanese cities.
          Trong các thành phố ở Nhật Bản, Tokyo là thành phố lớn nhất.

      3. 🌟 友達の中で彼が一番親切です。
          (ともだち の なか で かれ が いちばん しんせつ です)
          Among my friends, he is the kindest.
          Trong số các bạn, anh ấy là người tử tế nhất.

      4. 🌟 この映画の中でどれが一番好きですか?
          (この えいが の なか で どれ が いちばん すき です か)
          Which one do you like the most among these movies?
          Trong những bộ phim này, bạn thích bộ nào nhất?

      5. 🌟 果物の中でリンゴが一番好きです。
          (くだもの の なか で リンゴ が いちばん すき です)
          Among fruits, I like apples the most.
          Trong các loại trái cây, tôi thích táo nhất.

      6. 🌟 季節の中で春が一番好きです。
          (きせつ の なか で はる が いちばん すき です)
          Spring is my favorite among the seasons.
          Trong các mùa, tôi thích mùa xuân nhất.

      7. 🌟 この中で誰がリーダーですか?
          (この なか で だれ が リーダー です か)
          Who is the leader among these people?
          Trong số này, ai là người lãnh đạo?

      8. 🌟 音楽のジャンルの中で、クラシックが一番好きです。
          (おんがく の ジャンル の なか で、クラシック が いちばん すき です)
          Among music genres, I like classical music the best.
          Trong các thể loại âm nhạc, tôi thích nhạc cổ điển nhất.

      9. 🌟 この本の中で面白い部分を教えてください。
          (この ほん の なか で おもしろい ぶぶん を おしえて ください)
          Please tell me the interesting part in this book.
          Hãy cho tôi biết phần thú vị trong cuốn sách này.

      10. 🌟 私の家族の中で、姉が一番料理が上手です。
          (わたし の かぞく の なか で、あね が いちばん りょうり が じょうず です)
          Among my family members, my sister is the best at cooking.
          Trong gia đình tôi, chị gái là người nấu ăn giỏi nhất.