Ngữ pháp N4:そんなに

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Đến mức đó…” / “Không… đến thế” / “Như thế…”
そんなに được sử dụng để diễn tả mức độ hoặc cường độ của một sự việc. Cấu trúc này thường dùng trong câu khẳng định, phủ định, hoặc câu hỏi để chỉ rằng mức độ không quá lớn hoặc để nhấn mạnh mức độ của điều gì đó.

※Chú ý:
 ・そんなに thường dùng để diễn tả rằng một điều gì đó không đạt đến mức mong đợi hoặc không nghiêm trọng như tưởng tượng.
 ・Có thể dùng để thể hiện sự ngạc nhiên khi mức độ của điều gì đó vượt quá dự đoán.
 ・Trong câu phủ định, そんなに thường nhấn mạnh rằng một điều gì đó không lớn, không nhiều hoặc không đến mức như đã nghĩ.

 

Cấu trúc:

そんなに +   Động từ
 Tính từ đuôi な
 Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 そんなにおいしいの?
          (そんなに おいしい の)
          Is it really that delicious?
          Ngon đến mức đó thật à?

      2. 🌟 この問題はそんなに難しくないです。
          (この もんだい は そんなに むずかしくない です)
          This problem is not that difficult.
          Vấn đề này không khó đến thế đâu.

      3. 🌟 彼はそんなに優しい人じゃないよ。
          (かれ は そんなに やさしい ひと じゃない よ)
          He’s not that kind of a nice person.
          Anh ta không phải là người tử tế đến mức đó đâu.

      4. 🌟 そんなにたくさん食べられません。
          (そんなに たくさん たべられません)
          I can’t eat that much.
          Tôi không thể ăn nhiều đến thế.

      5. 🌟 今日はそんなに寒くないですね。
          (きょう は そんなに さむくない です ね)
          It’s not that cold today.
          Hôm nay không lạnh đến mức đó nhỉ.

      6. 🌟 彼女はそんなに美しいとは思わない。
          (かのじょ は そんなに うつくしい と は おもわない)
          I don’t think she is that beautiful.
          Tôi không nghĩ cô ấy đẹp đến mức đó.

      7. 🌟 そんなに急がなくてもいいよ。
          (そんなに いそがなくても いい よ)
          You don’t have to hurry that much.
          Không cần phải vội đến thế đâu.

      8. 🌟 そんなに頑張らなくても大丈夫です。
          (そんなに がんばらなくても だいじょうぶ です)
          You don’t have to try that hard.
          Không cần phải cố gắng đến mức đó đâu.

      9. 🌟 そんなに怒らないでください。
          (そんなに おこらないで ください)
          Please don’t get that angry.
          Xin đừng giận đến mức đó.

      10. 🌟 そんなに高いとは思わなかった。
          (そんなに たかい と は おもわなかった)
          I didn’t think it would be that expensive.
          Tôi không nghĩ là nó đắt đến mức đó.