Ngữ pháp N4:~たところ

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Khi… / Sau khi…”
~たところ được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc phát hiện ngay sau khi một hành động được thực hiện. Cấu trúc này nhấn mạnh sự việc hoặc kết quả xảy ra sau khi người nói đã làm một điều gì đó, và thường mang ý nghĩa khám phá hoặc nhận ra điều gì đó mới.

※Chú ý:
 ・~たところ thường dùng khi người nói muốn nhấn mạnh kết quả của hành động vừa thực hiện.
 ・Cấu trúc này không được sử dụng để miêu tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + ところ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 医者に行ったところ、すぐに入院が必要だと言われた。
          (いしゃ に いった ところ、すぐ に にゅういん が ひつよう だ と いわれた)
          When I went to the doctor, I was told that I needed to be hospitalized immediately.
          Khi tôi đi khám bác sĩ, họ nói rằng tôi cần phải nhập viện ngay lập tức.

      2. 🌟 新しいレストランに行ってみたところ、とても美味しかった。
          (あたらしい レストラン に いって みた ところ、とても おいしかった)
          When I tried going to the new restaurant, it was very delicious.
          Khi tôi thử đến nhà hàng mới, đồ ăn rất ngon.

      3. 🌟 友達に相談したところ、すぐに助けてくれた。
          (ともだち に そうだん した ところ、すぐ に たすけて くれた)
          When I consulted my friend, they helped me right away.
          Khi tôi nhờ bạn tư vấn, bạn ấy đã giúp tôi ngay lập tức.

      4. 🌟 試験の結果を見たところ、合格していた。
          (しけん の けっか を みた ところ、ごうかく して いた)
          When I checked the exam results, I had passed.
          Khi xem kết quả thi, tôi đã đỗ.

      5. 🌟 その商品について調べたところ、すぐに売り切れになっていた。
          (その しょうひん について しらべた ところ、すぐ に うりきれ に なって いた)
          When I looked up information about that product, it was already sold out.
          Khi tôi tìm hiểu về sản phẩm đó, nó đã hết hàng ngay rồi.

      6. 🌟 家に帰ったところ、猫が待っていた。
          (いえ に かえった ところ、ねこ が まって いた)
          When I got home, the cat was waiting for me.
          Khi tôi về đến nhà, con mèo đang chờ tôi.

      7. 🌟 メールを確認したところ、大事な連絡が入っていた。
          (メール を かくにん した ところ、だいじ な れんらく が はいって いた)
          When I checked my email, there was an important message.
          Khi tôi kiểm tra email, có một tin nhắn quan trọng.

      8. 🌟 図書館に行ったところ、知り合いに会った。
          (としょかん に いった ところ、しりあい に あった)
          When I went to the library, I ran into someone I knew.
          Khi tôi đến thư viện, tôi đã gặp một người quen.

      9. 🌟 部屋を掃除したところ、昔の写真が出てきた。
          (へや を そうじ した ところ、むかし の しゃしん が でて きた)
          When I cleaned my room, some old photos appeared.
          Khi dọn phòng, tôi đã tìm thấy những bức ảnh cũ.

      10. 🌟 説明書を読んだところ、使い方がわかった。
          (せつめいしょ を よんだ ところ、つかいかた が わかった)
          When I read the manual, I understood how to use it.
          Khi tôi đọc hướng dẫn, tôi đã hiểu cách sử dụng.