Ngữ pháp N4:~ていただけませんか

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Làm ơn… được không?” / “Bạn có thể… giúp tôi không?”
~ていただけませんか là cách diễn đạt yêu cầu hoặc nhờ vả ai đó một cách lịch sự và khiêm tốn. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói chuyện với người có vị trí cao hơn, người lớn tuổi, hoặc người mà người nói muốn thể hiện sự tôn trọng.

※Chú ý:
 ・Đây là một dạng lịch sự của ~てください và rất hữu ích khi cần nhờ giúp đỡ hoặc đề xuất một cách nhẹ nhàng.
 ・Thường được sử dụng trong công việc, giao tiếp với khách hàng, hoặc những trường hợp yêu cầu sự trang trọng.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + いただけませんか

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 窓を開けていただけませんか。
          (まど を あけて いただけません か)
          Could you please open the window?
          Làm ơn mở cửa sổ giúp tôi được không?

      2. 🌟 この資料をコピーしていただけませんか。
          (この しりょう を コピー して いただけません か)
          Would you mind making a copy of these documents?
          Làm ơn sao chép tài liệu này giúp tôi được không?

      3. 🌟 もう一度説明していただけませんか。
          (もう いちど せつめい して いただけません か)
          Could you please explain it one more time?
          Bạn có thể giải thích lại một lần nữa giúp tôi được không?

      4. 🌟 お手伝いしていただけませんか。
          (おてつだい して いただけません か)
          Could you please help me?
          Làm ơn giúp tôi một tay được không?

      5. 🌟 この荷物を持っていただけませんか。
          (この にもつ を もって いただけません か)
          Would you mind carrying this luggage for me?
          Bạn có thể xách hành lý này giúp tôi được không?

      6. 🌟 この問題について意見をいただけませんか。
          (この もんだい について いけん を いただけません か)
          Could you please give me your opinion on this issue?
          Bạn có thể cho tôi ý kiến về vấn đề này được không?

      7. 🌟 写真を撮っていただけませんか。
          (しゃしん を とって いただけません か)
          Could you please take a photo for me?
          Bạn có thể chụp ảnh giúp tôi được không?

      8. 🌟 ここに名前を書いていただけませんか。
          (ここ に なまえ を かいて いただけません か)
          Would you mind writing your name here?
          Làm ơn viết tên của bạn vào đây được không?

      9. 🌟 道を教えていただけませんか。
          (みち を おしえて いただけません か)
          Could you please tell me the way?
          Bạn có thể chỉ đường giúp tôi được không?

      10. 🌟 この書類をチェックしていただけませんか。
          (この しょるい を チェック して いただけません か)
          Would you mind checking this document?
          Làm ơn kiểm tra tài liệu này giúp tôi được không?