Ngữ pháp N4:~てみる
2024年11月01日
Ý nghĩa: “Thử làm…”
~てみる được sử dụng khi người nói muốn thử làm một việc gì đó để xem kết quả hoặc trải nghiệm điều gì đó mới mẻ. Cấu trúc này thường được dùng khi ai đó muốn thử làm điều gì mà họ chưa từng làm trước đây hoặc muốn kiểm tra xem điều gì sẽ xảy ra.
※Chú ý:
・~てみる nhấn mạnh ý nghĩa “thử” để xem kết quả, và không đảm bảo rằng kết quả sẽ như mong đợi.
・Dùng để diễn tả ý định làm điều gì đó với mong muốn kiểm tra hoặc trải nghiệm một cách thử nghiệm.
Cấu trúc:
Động từ thể て + みる |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 新しいレストランで食べてみよう。
(あたらしい レストラン で たべて みよう)
Let’s try eating at the new restaurant.
Hãy thử ăn ở nhà hàng mới đi. -
🌟 この本を読んでみてください。
(この ほん を よんで みて ください)
Please try reading this book.
Hãy thử đọc cuốn sách này xem sao. -
🌟 一度やってみる価値があるよ。
(いちど やって みる かち が ある よ)
It’s worth trying once.
Thử làm một lần cũng đáng đấy. -
🌟 その服を着てみてもいいですか。
(その ふく を きて みても いい です か)
Can I try on those clothes?
Tôi có thể thử mặc bộ quần áo đó không? -
🌟 日本語で話してみます。
(にほんご で はなして みます)
I’ll try speaking in Japanese.
Tôi sẽ thử nói bằng tiếng Nhật. -
🌟 彼にもう一度電話してみるつもりです。
(かれ に もう いちど でんわ して みる つもり です)
I plan to try calling him again.
Tôi định thử gọi điện cho anh ấy thêm lần nữa. -
🌟 これを自分で作ってみたい。
(これ を じぶん で つくって みたい)
I want to try making this myself.
Tôi muốn thử tự làm cái này. -
🌟 旅行に行ってみたらどうですか。
(りょこう に いって みたら どう です か)
How about trying to go on a trip?
Sao không thử đi du lịch xem sao? -
🌟 この問題を解いてみましょう。
(この もんだい を といて みましょう)
Let’s try solving this problem.
Hãy thử giải bài toán này đi. -
🌟 新しい髪型にしてみようかな。
(あたらしい かみがた に して みよう かな)
I wonder if I should try a new hairstyle.
Tôi tự hỏi có nên thử kiểu tóc mới không nhỉ.
-
-