Ngữ pháp N4:~ということ

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Việc mà… / Điều mà… / Có nghĩa là…”
~ということ được sử dụng để tóm tắt, diễn giải, hoặc giải thích ý nghĩa của một sự việc hoặc điều gì đó. Cấu trúc này có thể được dùng để chỉ ra rằng một điều được nói đến có nghĩa là gì, hoặc để chuyển đổi một câu phức tạp thành một khái niệm rõ ràng hơn.

※Chú ý:
 ・~ということ thường được dùng để làm rõ hoặc nhấn mạnh thông tin, và cũng có thể được sử dụng để diễn giải các khái niệm phức tạp một cách dễ hiểu.
 ・Cấu trúc này cũng có thể dùng để truyền đạt hoặc giải thích thông tin một cách chính xác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn   + ということ
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が会社を辞めるということは本当ですか。
          (かれ が かいしゃ を やめる という こと は ほんとう です か)
          Is it true that he’s quitting the company?
          Việc anh ấy nghỉ việc ở công ty có thật không?

      2. 🌟 試験に合格したということは、努力が実ったということだ。
          (しけん に ごうかく した という こと は、どりょく が みのった という こと だ)
          Passing the exam means that your efforts paid off.
          Việc đỗ kỳ thi có nghĩa là nỗ lực của bạn đã được đền đáp.

      3. 🌟 これは君の責任だということを忘れないでください。
          (これ は きみ の せきにん だ という こと を わすれないで ください)
          Please don’t forget that this is your responsibility.
          Hãy nhớ rằng đây là trách nhiệm của bạn.

      4. 🌟 彼が来ないということは、何か問題があるのかもしれない。
          (かれ が こない という こと は、なにか もんだい が ある の かもしれない)
          The fact that he isn’t coming might mean that there’s a problem.
          Việc anh ấy không đến có thể có nghĩa là có vấn đề gì đó.

      5. 🌟 健康が大切だということを理解するのは重要です。
          (けんこう が たいせつ だ という こと を りかい する の は じゅうよう です)
          It’s important to understand that health is important.
          Việc hiểu rằng sức khỏe quan trọng là rất cần thiết.

      6. 🌟 彼が優勝したということは驚きです。
          (かれ が ゆうしょう した という こと は おどろき です)
          It’s surprising that he won the championship.
          Việc anh ấy giành chiến thắng thật đáng ngạc nhiên.

      7. 🌟 彼女が結婚するということを昨日知りました。
          (かのじょ が けっこん する という こと を きのう しりました)
          I found out yesterday that she’s getting married.
          Hôm qua tôi mới biết rằng cô ấy sẽ kết hôn.

      8. 🌟 雨が降るということを知らなかった。
          (あめ が ふる という こと を しらなかった)
          I didn’t know that it was going to rain.
          Tôi không biết rằng trời sẽ mưa.

      9. 🌟 彼の話は全て嘘だったということが分かりました。
          (かれ の はなし は すべて うそ だった という こと が わかりました)
          I found out that everything he said was a lie.
          Tôi đã biết rằng tất cả những gì anh ấy nói đều là dối trá.

      10. 🌟 日本語を勉強するということは、忍耐が必要だということです。
          (にほんご を べんきょう する という こと は、にんたい が ひつよう だ という こと です)
          Studying Japanese means that patience is necessary.
          Việc học tiếng Nhật có nghĩa là cần sự kiên nhẫn.