So sánh JLPT và BJT

2024年12月17日

 Để chứng minh năng lực tiếng Nhật, người nước ngoài thường sử dụng 2 kỳ thi chính là “Kỳ thi năng lực tiếng Nhật (日本語能力試験 – JLPT)”“Kỳ thi tiếng Nhật thương mại (ビジネス日本語能力テスト – BJT)”.
 Hai kỳ thi này có mục đích và tiêu chí đánh giá khác nhau nên đều có những đặc điểm riêng. Sau đây là giải thích chi tiết về nội dung và điểm khác biệt giữa hai kỳ thi quan trọng này.

1. Khái quát về 2 kỳ thi

  ◆Kỳ thi năng lực tiếng Nhật – 日本語能力試験(JLPT):Nhằm mục đích đánh giá năng lực tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày và các tình huống giao tiếp chung. Bài thi được chia thành 5 cấp độ từ N5 (dễ nhất) đến N1 (khó nhất), cho phép thí sinh lựa chọn cấp độ phù hợp với bản thân.

  ◆Kỳ thi tiếng Nhật Thương mại –  ビジネス日本語能力テスト(BJT): Đánh giá năng lực giao tiếp tiếng Nhật chuyên biệt cho môi trường kinh doanh. Bài thi tập trung vào cách sử dụng từ ngữ và kỹ năng giao tiếp đặc thù trong kinh doanh, dành cho những người làm việc trong lĩnh vực kinh doanh hoặc sinh viên không phải người bản ngữ.

 

2. Nội dung thi – hình thức đánh giá

  ◆ Kỳ thi JLPT:Bao gồm 3 phần là “Kiến thức ngôn ngữ (chữ Hán, từ vựng, ngữ pháp)”, “Đọc hiểu” và “Nghe hiểu”. Kết quả đạt hay không đạt được đánh giá dựa trên điểm số của từng phần.

  ◆Kỳ thi BJT:Bao gồm 3 phần là “Nghe hiểu”, “Nghe – Đọc hiểu” và “Đọc hiểu”, với các câu hỏi được thiết kế dựa trên các tình huống trong môi trường kinh doanh. Bài thi không có đánh giá đỗ hay trượt, thay vào đó sử dụng thang điểm từ 0 đến 800, cùng với 6 cấp độ từ J5 (thấp nhất) đến J1+ (cao nhất) để đánh giá năng lực.

 

3. Cách thức dự thi, tần suất thi

  ◆Kỳ thi JLPT:Được tổ chức 2 lần/năm (tháng 7 và tháng 12), với ngày thi thống nhất trên toàn thế giới. Bài thi được thực hiện trên giấy.

  ◆Kỳ thi BJT:Được thực hiện trên máy tính theo hình thức CBT (Computer Based Testing – Thi trên máy tính), và có thể thi nhiều lần trong năm. Thí sinh có thể lựa chọn ngày giờ và địa điểm thi phù hợp.
 ※Lưu ý: Nếu thi lại, bạn phải đợi ít nhất 3 tháng kể từ lần thi trước.

4. Lệ phí thi

  ◆JLPT:Lệ phí thi ở Nhật Bản là 7.500 yên (đã bao gồm thuế).

  ◆BJT:Lệ phí thi ở Nhật Bản là 7.000 yên (đã bao gồm thuế).

 ※Thông tin này được cập nhật vào tháng 12 năm 2024. Lệ phí thi ở nước ngoài khác nhau tùy theo địa điểm thi.

5. Lợi ích

  ◆Kỳ thi JLPT:Được công nhận rộng rãi trong và ngoài nước Nhật như một chứng chỉ năng lực tiếng Nhật khi xin việc hoặc học lên cao.

  ◆Kỳ thi BJT:Vì đây là kỳ thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Nhật trong kinh doanh nên chứng chỉ này đặc biệt có lợi cho những công việc đòi hỏi kỹ năng tiếng Nhật trong môi trường làm việc. Ngoài ra, giống như JLPT, chứng chỉ BJT cũng có thể được nộp cho Cục Quản lý Xuất nhập cảnh thuộc Bộ Tư pháp như một loại giấy tờ chứng minh năng lực tiếng Nhật, và cũng được tính điểm trong hệ thống tính điểm cho visa nhân lực chất lượng cao.

 

6. Sử dụng kết quả thi

  ◆Kỳ thi JLPT:Bài thi có đánh giá Đỗ/Trượt, và người thi đỗ sẽ được cấp giấy chứng nhận. Kết quả chủ yếu được sử dụng để chứng minh năng lực tiếng Nhật khi xin học hoặc xin việc.

  ◆Kỳ thi BJT:Bài thi được đánh giá bằng điểm số và cấp độ, không có khái niệm Đỗ/Trượt. Kết quả được sử dụng như một chỉ số về năng lực giao tiếp tiếng Nhật trong kinh doanh.

 


 JLPT là kỳ thi kiểm tra năng lực tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày và các tình huống giao tiếp chung, còn BJT là kỳ thi tập trung đánh giá năng lực giao tiếp tiếng Nhật chuyên biệt trong môi trường kinh doanh.

 Kỳ thi nào cũng có những đặc thù và mục đích riêng biệt. Đặc biệt, nếu bạn có dự định sử dụng tiếng Nhật trong công việc, bạn nên cân nhắc việc tham gia kỳ thi BJT.