Ngữ pháp N3:~によって
2024年08月19日
Ý nghĩa: Bao gồm 3 nghĩa chính:
❶Phương pháp hoặc công cụ: “Bằng…”
メールによって連絡します。(Tôi sẽ liên lạc qua email.)
➋Nguyên nhân: “Do…”, “Vì…”
地震によって建物が壊れた。(Tòa nhà đã bị phá hủy do động đất.)
❸Sự khác nhau: “Tùy theo, tùy vào”
人によって考え方が違う。(Cách suy nghĩ khác nhau tùy theo từng người.)
Cấu trúc:
Danh từ + | によって により による |
Ví dụ:
❶Phương pháp hoặc công cụ: “Bằng…”
-
-
-
-
🌟 インターネットによって情報を集める。
(いんたーねっと によって じょうほう を あつめる。)
I gather information through the internet.
Tôi thu thập thông tin qua internet. -
🌟 車によって通勤します。
(くるま によって つうきん します。)
I commute by car.
Tôi đi làm bằng ô tô. -
🌟 電話によって彼と話しました。
(でんわ によって かれ と はなしました。)
I talked to him over the phone.
Tôi đã nói chuyện với anh ấy qua điện thoại. -
🌟 書面によって契約を確認しました。
(しょめん によって けいやく を かくにん しました。)
I confirmed the contract through written documents.
Tôi đã xác nhận hợp đồng bằng văn bản.
-
-
-
➋Nguyên nhân: “Do…”, “Vì…”
-
-
-
-
🌟 大雨によって川が氾濫した。
(おおあめ によって かわ が はんらん した。)
The river flooded due to heavy rain.
Do mưa lớn, con sông đã bị ngập lụt. -
🌟 事故によって交通が遅れた。
(じこ によって こうつう が おくれた。)
Traffic was delayed due to an accident.
Giao thông đã bị chậm trễ do tai nạn. -
🌟 火事によって多くの家が焼けた。
(かじ によって おおく の いえ が やけた。)
Many houses were burned due to the fire.
Nhiều ngôi nhà đã bị cháy do hỏa hoạn. -
🌟 嵐によって船が沈んだ。
(あらし によって ふね が しずんだ。)
The ship sank due to the storm.
Con tàu đã bị chìm do cơn bão. -
🌟 台風によって作物が被害を受けた。
(たいふう によって さくもつ が ひがい を うけた。)
Crops were damaged due to the typhoon.
Cây trồng đã bị thiệt hại do bão. -
🌟 テクノロジーによって生活が便利になった。
(てくのろじー によって せいかつ が べんり に なった。)
Life has become more convenient thanks to technology.
Cuộc sống đã trở nên tiện lợi hơn nhờ công nghệ.
-
-
-
❸Sự khác nhau: “Tùy theo, tùy vào”
-
-
-
-
🌟 地域によって文化が異なる。
(ちいき によって ぶんか が ことなる。)
Culture varies depending on the region.
Văn hóa khác nhau tùy theo khu vực. -
🌟 年齢によって趣味が変わる。
(ねんれい によって しゅみ が かわる。)
Hobbies change depending on age.
Sở thích thay đổi theo độ tuổi. -
🌟 時間帯によって交通量が変わる。
(じかんたい によって こうつうりょう が かわる。)
Traffic volume changes depending on the time of day.
Lưu lượng giao thông thay đổi tùy theo khung giờ. -
🌟 季節によって景色が変わる。
(きせつ によって けしき が かわる。)
The scenery changes depending on the season.
Cảnh sắc thay đổi tùy theo mùa. -
🌟 気温によって服装が変わる。
(きおん によって ふくそう が かわる。)
Clothing changes depending on the temperature.
Trang phục thay đổi tùy theo nhiệt độ.
-
-
-