430 động từ N1

2024年08月21日

1.🌟 仰ぐ (あおぐ – ngước nhìn, tôn kính)
  彼は尊敬する人を仰いでいる。
  (かれ は そんけい する ひと を あおいでいる)
  Anh ấy ngước nhìn và tôn kính người mình ngưỡng mộ.

2.🌟 明かす (あかす – tiết lộ, làm sáng tỏ)
  彼は秘密を明かした。
  (かれ は ひみつ を あかした)
  Anh ấy đã tiết lộ bí mật.

3.🌟 赤らむ (あからむ – đỏ mặt)
  彼女の顔が赤らんだ。
  (かのじょ の かお が あからんだ)
  Mặt cô ấy đỏ lên.

4.🌟 欺く (あざむく – lừa dối)
  彼は友達を欺いた。
  (かれ は ともだち を あざむいた)
  Anh ấy đã lừa dối bạn mình.

5.🌟 嘲笑う (あざわらう – cười nhạo)
  彼は失敗した友人を嘲笑った。
  (かれ は しっぱい した ゆうじん を あざわらった)
  Anh ấy đã cười nhạo người bạn thất bại.

6.🌟 褪せる (あせる – phai màu)
  シャツの色が褪せてきた。
  (シャツ の いろ が あせてきた)
  Màu của chiếc áo sơ mi đã phai dần.

7.🌟 値する (あたいする – xứng đáng)
  彼の努力は賞賛に値する。
  (かれ の どりょく は しょうさん に あたいする)
  Nỗ lực của anh ấy xứng đáng được khen ngợi.

8.🌟 誂る (あつらえる – đặt làm theo yêu cầu)
  彼はスーツを誂えた。
  (かれ は スーツ を あつらえた)
  Anh ấy đã đặt làm một bộ vest theo yêu cầu.

9.🌟 宛てる (あてる – gửi đến, chỉ định)
  彼に手紙を宛てた。
  (かれ に てがみ を あてた)
  Tôi đã gửi thư cho anh ấy.

10.🌟 甘える (あまえる – làm nũng)
  子供が母親に甘えている。
  (こども が ははおや に あまえている)
  Đứa trẻ đang làm nũng mẹ mình.

11.🌟 操る (あやつる – điều khiển)
  彼は見事に車を操った。
  (かれ は みごと に くるま を あやつった)
  Anh ấy đã điều khiển chiếc xe một cách thành thạo.

12.🌟 危ぶむ (あやぶむ – lo lắng, nghi ngờ)
  彼は計画の成功を危ぶんでいる。
  (かれ は けいかく の せいこう を あやぶんでいる)
  Anh ấy lo lắng về sự thành công của kế hoạch.

13.🌟 誤る (あやまる – mắc lỗi, sai lầm)
  彼は判断を誤った。
  (かれ は はんだん を あやまった)
  Anh ấy đã mắc sai lầm trong quyết định.

14.🌟 歩む (あゆむ – bước đi, tiến bước)
  彼は新しい道を歩み始めた。
  (かれ は あたらしい みち を あゆみはじめた)
  Anh ấy đã bắt đầu bước đi trên con đường mới.

15.🌟 荒らす (あらす – phá hoại)
  畑を荒らされた。
  (はたけ を あらされた)
  Ruộng đã bị phá hoại.

16.🌟 有触れる (ありふれる – phổ biến, bình thường)
  このアイデアは有触れている。
  (この アイデア は ありふれている)
  Ý tưởng này rất phổ biến.

17.🌟 案じる (あんじる – lo lắng, quan tâm)
  母は私の健康を案じている。
  (はは は わたし の けんこう を あんじている)
  Mẹ tôi đang lo lắng cho sức khỏe của tôi.

18.🌟 言い張る (いいはる – khăng khăng)
  彼は自分の意見を言い張った。
  (かれ は じぶん の いけん を いいはった)
  Anh ấy đã khăng khăng giữ ý kiến của mình.

19.🌟 生かす (いかす – tận dụng, phát huy)
  彼は経験を生かしている。
  (かれ は けいけん を いかしている)
  Anh ấy đang tận dụng kinh nghiệm của mình.

20.🌟 意気込む (いきごむ – hăng hái, quyết tâm)
  彼は試験に向けて意気込んでいる。
  (かれ は しけん に むけて いきごんでいる)
  Anh ấy đang hăng hái chuẩn bị cho kỳ thi.

21.🌟 いける (いける – cắm hoa)
  彼女は花を綺麗にいけた。
  (かのじょ は はな を きれい に いけた)
  Cô ấy đã cắm hoa rất đẹp.

22.🌟 弄る (いじる – nghịch, mân mê)
  彼は髪を弄っている。
  (かれ は かみ を いじっている)
  Anh ấy đang nghịch tóc.

23.🌟 傷める (いためる – làm tổn thương)
  無理をして体を傷めた。
  (むり を して からだ を いためた)
  Tôi đã làm tổn thương cơ thể vì quá sức.

24.🌟 炒める (いためる – xào, rán)
  野菜を炒めました。
  (やさい を いためました)
  Tôi đã xào rau.

25.🌟 労る (いたわる – quan tâm, chăm sóc)
  彼女は老人を労った。
  (かのじょ は ろうじん を いたわった)
  Cô ấy đã chăm sóc người già.

26.🌟 営む (いとなむ – điều hành, kinh doanh)
  彼はレストランを営んでいる。
  (かれ は レストラン を いとなんでいる)
  Anh ấy đang điều hành một nhà hàng.

27.🌟 挑む (いどむ – thách thức)
  彼は新しいプロジェクトに挑んでいる。
  (かれ は あたらしい プロジェクト に いどんでいる)
  Anh ấy đang thách thức với một dự án mới.

28.🌟 受かる (うかる – đỗ, vượt qua)
  彼は試験に受かった。
  (かれ は しけん に うかった)
  Anh ấy đã đỗ kỳ thi.

29.🌟 受け入れる (うけいれる – chấp nhận)
  彼は新しい考えを受け入れた。
  (かれ は あたらしい かんがえ を うけいれた)
  Anh ấy đã chấp nhận ý tưởng mới.

30.🌟 受け継ぐ (うけつぐ – thừa kế)
  彼は父親の仕事を受け継いだ。
  (かれ は ちちおや の しごと を うけついだ)
  Anh ấy đã thừa kế công việc của cha mình.

31.🌟 受け止める (うけとめる – đón nhận, chấp nhận)
  彼の意見を真剣に受け止めた。
  (かれ の いけん を しんけん に うけとめた)
  Tôi đã đón nhận ý kiến của anh ấy một cách nghiêm túc.

32.🌟 埋める (うめる – chôn, lấp đầy)
  彼は時間を埋めるために本を読んだ。
  (かれ は じかん を うめる ために ほん を よんだ)
  Anh ấy đọc sách để lấp đầy thời gian.

33.🌟 打ち明ける (うちあける – tâm sự, bày tỏ)
  彼女は秘密を打ち明けた。
  (かのじょ は ひみつ を うちあけた)
  Cô ấy đã bày tỏ bí mật của mình.

34.🌟 打ち込む (うちこむ – cống hiến, tập trung vào)
  彼は仕事に打ち込んでいる。
  (かれ は しごと に うちこんでいる)
  Anh ấy đang tập trung vào công việc.

35.🌟 俯く (うつむく – cúi đầu, nhìn xuống)
  彼は恥ずかしくて俯いた。
  (かれ は はずかしくて うつむいた)
  Anh ấy cúi đầu vì xấu hổ.

36.🌟 促す (うながす – thúc giục, khuyến khích)
  彼は彼女に行動を促した。
  (かれ は かのじょ に こうどう を うながした)
  Anh ấy đã khuyến khích cô ấy hành động.

37.🌟 うぬぼれる (うぬぼれる – kiêu căng, tự mãn)
  彼は自分の才能にうぬぼれている。
  (かれ は じぶん の さいのう に うぬぼれている)
  Anh ấy đang tự mãn về tài năng của mình.

38.🌟 産む (うむ – sinh, đẻ)
  彼女は男の子を産んだ。
  (かのじょ は おとこのこ を うんだ)
  Cô ấy đã sinh một bé trai.

39.🌟 埋め込む (うめこむ – nhúng vào, cài vào)
  彼はデータをシステムに埋め込んだ。
  (かれ は データ を システム に うめこんだ)
  Anh ấy đã nhúng dữ liệu vào hệ thống.

40.🌟 売り出す (うりだす – đưa ra thị trường)
  新しい商品を売り出した。
  (あたらしい しょうひん を うりだした)
  Sản phẩm mới đã được đưa ra thị trường.

41.🌟 潤う (うるおう – ẩm ướt, phong phú, hưởng lợi)
  雨で土地が潤った。
  (あめ で とち が うるおった)
  Đất đai đã trở nên ẩm ướt nhờ cơn mưa.

42.🌟 上回る (うわまわる – vượt quá)
  売り上げが予想を上回った。
  (うりあげ が よそう を うわまわった)
  Doanh số đã vượt quá dự đoán.

43.🌟 植わる (うわる – được trồng)
  庭には多くの花が植わっている。
  (にわ には おおく の はな が うわっている)
  Nhiều hoa đã được trồng trong vườn.

44.🌟 演じる (えんじる – biểu diễn, đóng vai)
  彼は劇で主役を演じた。
  (かれ は げき で しゅやく を えんじた)
  Anh ấy đã đóng vai chính trong vở kịch.

45.🌟 演ずる (えんずる – biểu diễn, thực hiện)
  彼女は見事にその役を演じた。
  (かのじょ は みごと に その やく を えんずった)
  Cô ấy đã thực hiện vai diễn xuất sắc.

46.🌟 老いる (おいる – già đi)
  彼は年をとって老いた。
  (かれ は とし を とって おいた)
  Anh ấy đã già đi theo tuổi tác.

47.🌟 負う (おう – gánh vác, chịu đựng)
  彼は責任を負っている。
  (かれ は せきにん を おっている)
  Anh ấy đang gánh vác trách nhiệm.

48.🌟 遅らす (おくらす – trì hoãn)
  出発を遅らせた。
  (しゅっぱつ を おくらせた)
  Tôi đã trì hoãn việc xuất phát.

49.🌟 怠る (おこたる – sao nhãng, bỏ bê)
  彼は義務を怠った。
  (かれ は ぎむ を おこたった)
  Anh ấy đã sao nhãng trách nhiệm.

50.🌟 おごる (おごる – chiêu đãi, khao)
  彼は夕食をおごってくれた。
  (かれ は ゆうしょく を おごって くれた)
  Anh ấy đã chiêu đãi tôi bữa tối.

51.🌟 収める (おさめる – thu được, cất giữ)
  彼は利益を収めた。
  (かれ は りえき を おさめた)
  Anh ấy đã thu được lợi nhuận.

52.🌟 納める (おさめる – nộp, cất giữ)
  税金を納めた。
  (ぜいきん を おさめた)
  Tôi đã nộp thuế.

53.🌟 治める (おさめる – cai trị, quản lý)
  彼は国を治めた。
  (かれ は くに を おさめた)
  Anh ấy đã cai trị đất nước.

54.🌟 押し切る (おしきる – vượt qua, bất chấp)
  彼は反対を押し切って進んだ。
  (かれ は はんたい を おしきって すすんだ)
  Anh ấy đã tiến lên bất chấp sự phản đối.

55.🌟 押し込む (おしこむ – nhồi nhét, ấn vào)
  荷物を車に押し込んだ。
  (にもつ を くるま に おしこんだ)
  Tôi đã nhồi nhét hành lý vào xe.

56.🌟 押し寄せる (おしよせる – tràn vào, đổ xô)
  人々が会場に押し寄せた。
  (ひとびと が かいじょう に おしよせた)
  Mọi người đã tràn vào hội trường.

57.🌟 襲う (おそう – tấn công, xâm lược)
  敵が町を襲った。
  (てき が まち を おそうた)
  Kẻ thù đã tấn công thành phố.

58.🌟 恐れ入る (おそれいる – xin lỗi, cảm thấy bất ngờ)
  お礼を言われて恐れ入った。
  (おれい を いわれて おそれいった)
  Tôi cảm thấy bất ngờ khi được cảm ơn.

59.🌟 煽てる (おだてる – nịnh nọt, tâng bốc)
  彼は彼女を煽てて気を引こうとした。
  (かれ は かのじょ を おだてて きを ひこうとした)
  Anh ấy đã nịnh nọt cô ấy để thu hút sự chú ý.

60.🌟 脅す (おどす – đe dọa)
  彼は私を脅してお金を要求した。
  (かれ は わたし を おどして おかね を ようきゅうした)
  Anh ấy đã đe dọa tôi và yêu cầu tiền.

61.🌟 訪れる (おとずれる – thăm, ghé thăm)
  彼は私の家を訪れた。
  (かれ は わたし の いえ を おとずれた)
  Anh ấy đã đến thăm nhà tôi.

62.🌟 衰える (おとろえる – suy yếu, giảm sút)
  体力が衰えてきた。
  (たいりょく が おとろえてきた)
  Sức khỏe của tôi đã suy yếu.

63.🌟 怯える (おびえる – sợ hãi)
  彼は恐怖で怯えていた。
  (かれ は きょうふ で おびえていた)
  Anh ấy đã sợ hãi vì nỗi khiếp sợ.

64.🌟 脅かす (おどかす – đe dọa, làm sợ)
  彼の言葉が私を脅かした。
  (かれ の ことば が わたし を おどかした)
  Lời nói của anh ấy đã làm tôi sợ hãi.

65.🌟 帯びる (おびる – mang, có
  彼は責任を帯びている。
  (かれ は せきにん を おびている)
  Anh ấy đang mang trách nhiệm.

66.🌟 赴く (おもむく – đi đến, đến nơi)
  彼は現場に赴いた。
  (かれ は げんば に おもむいた)
  Anh ấy đã đến hiện trường.

67.🌟 重んじる (おもんじる – coi trọng, quý trọng)
  彼は伝統を重んじる人だ。
  (かれ は でんとう を おもんじる ひと だ)
  Anh ấy là người coi trọng truyền thống.

68.🌟 及ぶ (およぶ – đạt tới, lan rộng)
  被害は広範囲に及んだ。
  (ひがい は こうはんい に およんだ)
  Thiệt hại đã lan rộng ra một phạm vi rộng lớn.

69.🌟 及ぼす (およぼす – ảnh hưởng đến)
  その事件が社会に大きな影響を及ぼした。
  (その じけん が しゃかい に おおきな えいきょう を およぼした)
  Sự kiện đó đã gây ảnh hưởng lớn đến xã hội.

70.🌟 折り返す (おりかえす – quay lại, trả lời)
  電話を折り返す。
  (でんわ を おりかえす)
  Gọi lại điện thoại.

71.🌟 織る (おる – dệt, đan)
  彼女は布を織っている。
  (かのじょ は ぬの を おっている)
  Cô ấy đang dệt vải.

72.🌟 害する (がいする – gây hại)
  環境を害する行為。
  (かんきょう を がいする こうい)
  Hành động gây hại cho môi trường.

73.🌟 省みる (かえりみる – nhìn lại, xem xét lại)
  自分の過去を省みる。
  (じぶん の かこ を かえりみる)
  Nhìn lại quá khứ của chính mình.

74.🌟 顧みる (かえりみる – nhìn lại, xem xét lại)
  彼は過去を顧みて反省した。
  (かれ は かこ を かえりみて はんせいした)
  Anh ấy đã xem xét lại quá khứ và tự kiểm điểm.

75.🌟 掲げる (かかげる – treo lên, công bố)
  目標を掲げる。
  (もくひょう を かかげる)
  Công bố mục tiêu.

76.🌟 掻き回す (かきまわす – khuấy động, làm rối tung)
  彼は部屋を掻き回して探した。
  (かれ は へや を かきまわして さがした)
  Anh ấy đã làm rối tung căn phòng để tìm kiếm.

77.🌟 欠く (かく – thiếu, thiếu sót)
  注意力を欠くと事故の原因になる。
  (ちゅういりょく を かく と じこ の げんいん に なる)
  Thiếu chú ý có thể là nguyên nhân gây ra tai nạn.

78.🌟 かく (かく – che giấu, xóa bỏ)
  恥をかく。
  (はじ を かく)
  Gặp phải sự xấu hổ.

79.🌟 駆ける (かける – chạy nhanh, lao nhanh)
  彼は公園を駆けて走った。
  (かれ は こうえん を かけて はしった)
  Anh ấy đã chạy nhanh qua công viên.

80.🌟 賭ける (かける – đặt cược)
  彼は全部の財産を賭けた。
  (かれ は ぜんぶ の ざいさん を かけた)
  Anh ấy đã đặt cược toàn bộ tài sản.

81.🌟 かさばる (かさばる – cồng kềnh, chiếm nhiều không gian)
  この荷物はかさばるので持ち運びが大変だ。
  (この にもつ は かさばる ので もちうけび が たいへん だ)
  Đồ đạc này cồng kềnh, nên việc mang theo rất khó khăn.

82.🌟 かさむ (かさむ – tăng lên, tăng khối lượng)
  支出がかさむ。
  (ししゅつ が かさむ)
  Chi phí tăng lên.

83.🌟 霞む (かすむ – mờ ảo, bị che khuất)
  遠くの山が霞んで見えない。
  (とおく の やま が かすんで みえない)
  Những ngọn núi xa bị mờ ảo và không thể nhìn thấy.

84.🌟 掠る (かする – lướt qua, chỉ chạm nhẹ)
  弾が壁を掠った。
  (たま が かべ を かすった)
  Viên đạn lướt qua bức tường.

85.🌟 傾ける (かたむける – nghiêng, hướng về phía)
  彼は耳を傾けて話を聞いた。
  (かれ は みみ を かたむけて はなし を きいた)
  Anh ấy nghiêng tai để nghe câu chuyện.

86.🌟 叶う (かなう – thành hiện thực, đạt được)
  彼の夢が叶った。
  (かれ の ゆめ が かなった)
  Giấc mơ của anh ấy đã thành hiện thực.

87.🌟 叶える (かなえる – thực hiện, đáp ứng)
  願いを叶える。
  (ねがい を かなえる)
  Thực hiện ước nguyện.

88.🌟 庇う (かばう – bảo vệ, che chở)
  彼は友達を庇った。
  (かれ は ともだち を かばった)
  Anh ấy đã bảo vệ bạn mình.

89.🌟 かぶれる (かぶれる – bị kích ứng, nổi mẩn)
  この薬にかぶれてしまった。
  (この くすり に かぶれてしまった)
  Tôi bị kích ứng với thuốc này.

90.🌟 構う (かまう – quan tâm, lo lắng)
  彼は他人のことを気にかけて構う。
  (かれ は たにん の こと を きにかけて かまう)
  Anh ấy quan tâm và lo lắng cho người khác.

91.🌟 構える (かまえる – chuẩn bị, giả vờ)
  彼は戦う構えを見せた。
  (かれ は たたかう かまえ を みせた)
  Anh ấy đã chuẩn bị sẵn sàng để chiến đấu.

92.🌟 噛み切る (かみきる – cắn đứt, cắt bằng răng)
  彼はロープを噛み切った。
  (かれ は ろーぷ を かみきった)
  Anh ấy đã cắn đứt sợi dây thừng.

93.🌟 絡む (からむ – quấn vào, liên quan đến)
  彼の話は複雑に絡んでいる。
  (かれ の はなし は ふくざつ に からんでいる)
  Câu chuyện của anh ấy liên quan đến nhiều vấn đề phức tạp.

94.🌟 涸れる (かれる – cạn kiệt)
  川が涸れてしまった。
  (かわ が かれてしまった)
  Con sông đã cạn kiệt nước.

95.🌟 交わす (かわす – trao đổi, giao tiếp)
  言葉を交わす。
  (ことば を かわす)
  Trao đổi lời nói.

96.🌟 着飾る (きかざる – ăn diện, trang điểm)
  彼女はパーティーに着飾って行った。
  (かのじょ は パーティー に きかざって いった)
  Cô ấy đã ăn diện khi đến bữa tiệc.

97.🌟 軋む (きしむ – kêu cót két, ma sát)
  古い床が軋む音がする。
  (ふるい ゆか が きしむ おと が する)
  Sàn nhà cũ phát ra tiếng kêu cót két.

98.🌟 築く (きずく – xây dựng, hình thành)
  彼は成功を築いた。
  (かれ は せいこう を きずいた)
  Anh ấy đã xây dựng thành công.

99.🌟 傷付く (きずつく – bị tổn thương, bị thương)
  彼の言葉で傷付いた。
  (かれ の ことば で きずついた)
  Tôi bị tổn thương bởi lời nói của anh ấy.

100.🌟 付傷ける (つける – làm tổn thương)
  彼は自分を付傷けた。
  (かれ は じぶん を つけた)
  Anh ấy đã làm tổn thương chính mình.

101.🌟 競う (きそう – cạnh tranh)
  彼らは賞を競っている。
  (かれら は しょう を きそっている)
  Họ đang cạnh tranh giải thưởng.

102.🌟 鍛える (きたえる – rèn luyện, tôi luyện)
  彼は体を鍛えるためにジムに通っている。
  (かれ は からだ を きたえる ため に ジム に かよっている)
  Anh ấy đến phòng gym để rèn luyện cơ thể.

103.🌟 来る (くる – đến)
  友達が家に来る。
  (ともだち が いえ に くる)
  Bạn bè đến nhà.

104.🌟 興じる (きょうじる – tận hưởng, thích thú)
  彼は趣味に興じる。
  (かれ は しゅみ に きょうじる)
  Anh ấy tận hưởng sở thích của mình.

105.🌟 禁じる (きんじる – cấm)
  ここでの喫煙は禁じられている。
  (ここ で の きつえん は きんじられている)
  Hút thuốc ở đây bị cấm.

106.🌟 食い違う (くいちがう – mâu thuẫn, khác biệt)
  意見が食い違う。
  (いけん が くいちがう)
  Ý kiến mâu thuẫn.

107.🌟 潜る (もぐる – lặn, ẩn nấp)
  彼は水中に潜った。
  (かれ は すいちゅう に もぐった)
  Anh ấy đã lặn xuống nước.

108.🌟 口ずさむ (くちずさむ – ngân nga, hát thầm)
  彼は歌を口ずさんでいた。
  (かれ は うた を くちずさんでいた)
  Anh ấy đang hát thầm một bài hát.

109.🌟 朽ちる (くちる – mục nát, phân hủy)
  古い câyが朽ちている。
  (ふるい き が くちている)
  Cây cũ đang mục nát.

110.🌟 覆す (くつがえす – lật đổ, đảo ngược)
  政府の決定を覆す。
  (せいふ の けってい を くつがえす)
  Lật đổ quyết định của chính phủ.

111.🌟 組み込む (くみこむ – kết hợp, gộp vào)
  新しい機能を組み込む。
  (あたらしい きのう を くみこむ)
  Kết hợp chức năng mới.

112.🌟 蹴飛ばす (けとばす – đá, đá văng)
  彼はボールを蹴飛ばした。
  (かれ は ボール を けとばした)
  Anh ấy đã đá văng quả bóng.

113.🌟 貶す (けなす – chỉ trích, chê bai)
  彼は彼女を貶すことはない。
  (かれ は かのじょ を けなす こと は ない)
  Anh ấy không bao giờ chê bai cô ấy.

114.🌟 煙る (けむる – bị khói bao phủ, mờ)
  山が煙って見えない。
  (やま が けむって みえない)
  Ngọn núi bị khói bao phủ và không thể nhìn thấy.

115.🌟 恋する (こいする – yêu, đang yêu)
  彼は彼女に恋している。
  (かれ は かのじょ に こいしている)
  Anh ấy đang yêu cô ấy.

116.🌟 心掛ける (こころがける – chú ý, nỗ lực)
  健康を心掛ける。
  (けんこう を こころがける)
  Chú ý đến sức khỏe.

117.🌟 志す (こころざす – có ý chí, mong muốn)
  彼は医者を志している。
  (かれ は いしゃ を こころざしている)
  Anh ấy có ý chí trở thành bác sĩ.

118.🌟 試みる (こころみる – thử nghiệm, cố gắng)
  新しい方法を試みる。
  (あたらしい ほうほう を こころみる)
  Thử nghiệm phương pháp mới.

119.🌟 拗れる (こじれる – trở nên phức tạp, khó khăn)
  関係が拗れる。
  (かんけい が こじれる)
  Mối quan hệ trở nên phức tạp.

120.🌟 濾す (こす – lọc, chắt)
  水を濾す。
  (みず を こす)
  Lọc nước.

121.🌟 拘る (こだわる – kén chọn, bận tâm)
  細かいことに拘る。
  (こまかい こと に こだわる)
  Kén chọn những chi tiết nhỏ.

122.🌟 ごまかす (ごまかす – lừa dối, giả vờ)
  事実をごまかす。
  (じじつ を ごまかす)
  Lừa dối sự thật.

123.🌟 籠もる (こもる – ẩn mình, ở trong)
  家に籠もって仕事をする。
  (いえ に こもって しごと を する)
  Ở nhà để làm việc.

124.🌟 凝らす (こらす – làm cứng, tập trung vào)
  注意を凝らす。
  (ちゅうい を こらす)
  Tập trung sự chú ý.

125.🌟 懲りる (こりる – rút kinh nghiệm, học từ sai lầm)
  失敗して懲りた。
  (しっぱい して こりた)
  Đã rút kinh nghiệm từ thất bại.

126.🌟 凝る (こる – cứng lại, tập trung)
  細部に凝る。
  (さいぶ に こる)
  Tập trung vào chi tiết.

127.🌟 遮る (さえぎる – chắn, cản trở)
  話を遮る。
  (はなし を さえぎる)
  Cản trở cuộc trò chuyện.

128.🌟 さえずる (さえずる – hót, kêu
  鳥がさえずる。
  (とり が さえずる)
  Chim hót.

129.🌟 さえる (さえる – sáng rõ, nổi bật)
  月がさえる。
  (つき が さえる)
  Mặt trăng sáng rõ.

130.🌟 栄える (さかえる – phát triển, thịnh vượng)
  町が栄える。
  (まち が さかえる)
  Thị trấn phát triển.

131.🌟 裂ける (さける – rách, bị xé)
  シャツが裂けた。
  (しゃつ が さけた)
  Áo sơ mi bị rách.

132.🌟 捧げる (ささげる – dâng tặng, hiến dâng)
  命を捧げる。
  (いのち を ささげる)
  Hiến dâng mạng sống.

133.🌟 差し掛かる (さしかかる – đến gần, bắt đầu)
  プロジェクトの締切に差し掛かる。
  (ぷろじぇくと の しめきり に さしかかる)
  Đến gần hạn chót của dự án.

134.🌟 差し出す (さしだす – đưa ra, nộp)
  書類を差し出す。
  (しょるい を さしだす)
  Nộp tài liệu.

135.🌟 差し支える (さしつかえる – cản trở, gây trở ngại)
  健康に差し支える。
  (けんこう に さしつかえる)
  Gây cản trở sức khỏe.

136.🌟 差し引く (さしひく – trừ, khấu trừ)
  合計から税金を差し引く。
  (ごうけい から ぜいきん を さしひく)
  Trừ thuế từ tổng số.

137.🌟 授ける (さずける – ban cho, trao tặng)
  勲章を授ける。
  (くんしょう を さずける)
  Trao tặng huân chương.

138.🌟 摩る (さする – xoa, vuốt)
  痛いところを摩る。
  (いたい ところ を さする)
  Xoa chỗ đau.

139.🌟 擦る (する – cọ xát, lau)
  手を擦る。
  (て を する)
  Cọ xát tay.

140.🌟 定まる (さだまる – ổn định, được xác định)
  方針が定まる。
  (ほうしん が さだまる)
  Chính sách được xác định.

141.🌟 定める (さだめる – quy định, xác định)
  ルールを定める。
  (るーる を さだめる)
  Xác định quy tắc.

142.🌟 察する (さっする – cảm nhận, suy đoán)
  彼の気持ちを察する。
  (かれ の きもち を さっする)
  Cảm nhận cảm xúc của anh ấy.

143.🌟 さっぱりする (さっぱりする – cảm thấy dễ chịu, rõ ràng)
  運動した後はさっぱりする。
  (うんどう した あと は さっぱりする)
  Cảm thấy dễ chịu sau khi tập thể dục.

144.🌟 悟る (さとる – nhận thức, hiểu biết sâu sắc)
  人生の真理を悟る。
  (じんせい の しんり を さとる)
  Hiểu biết sâu sắc về chân lý của cuộc sống.

145.🌟 裁く (さばく – xét xử, phân xử)
  裁判官が事件を裁く。
  (さいばんかん が じけん を さばく)
  Thẩm phán xét xử vụ án.

146.🌟 サボる (さぼる – trốn học, lười biếng)
  授業をサボる。
  (じゅぎょう を サボる)
  Trốn học.

147.🌟 彷徨う (さまよう – đi lang thang, lạc lối)
  街で彷徨う。
  (まち で さまよう)
  Đi lang thang trong thành phố.

148.🌟 障る (さわる – gây trở ngại, làm ảnh hưởng)
  体に障る。
  (からだ に さわる)
  Gây ảnh hưởng đến cơ thể.

149.🌟 仕上がる (しあがる – hoàn thành, kết thúc)
  仕事が仕上がる。
  (しごと が しあがる)
  Công việc hoàn thành.

150.🌟 仕上げる (しあげる – hoàn tất, hoàn thiện)
  作業を仕上げる。
  (さぎょう を しあげる)
  Hoàn thiện công việc.

151.🌟 強いる (しいる – ép buộc, bắt buộc)
  彼に無理を強いる。
  (かれ に むり を しいる)
  Ép buộc anh ấy làm điều không thể.

152.🌟 仕入れる (しいれる – mua vào, nhập hàng)
  商品を仕入れる。
  (しょうひん を しいれる)
  Nhập hàng hóa.

153.🌟 仕掛ける (しかける – bắt đầu, triển khai)
  プロジェクトを仕掛ける。
  (ぷろじぇくと を しかける)
  Bắt đầu dự án.

154.🌟 仕切る (しきる – điều hành, phân chia)
  会議を仕切る。
  (かいぎ を しきる)
  Điều hành cuộc họp.

155.🌟 しくじる (しくじる – thất bại, trượt)
  試験にしくじる。
  (しけん に しくじる)
  Trượt kỳ thi.

156.🌟 湿気る (しける – ẩm ướt, bị ẩm)
  部屋が湿気る。
  (へや が しける)
  Phòng bị ẩm ướt.

157.🌟 鎮める (しずめる – làm dịu, trấn an)
  怒りを鎮める。
  (いかり を しずめる)
  Làm dịu cơn giận.

158.🌟 慕う (したう – ngưỡng mộ, yêu quý)
  彼に慕う。
  (かれ に したう)
  Ngưỡng mộ anh ấy.

159.🌟 親しむ (したしむ – làm quen, gần gũi)
  彼と親しむ。
  (かれ と したしむ)
  Gần gũi với anh ấy.

160.🌟 仕立てる (したてる – may, chuẩn bị)
  ドレスを仕立てる。
  (どれす を したてる)
  May áo đầm.

161.🌟 躾ける (しつける – dạy dỗ, giáo dục)
  子供を躾ける。
  (こども を しつける)
  Dạy dỗ trẻ em.

162.🌟 萎びる (しおびる – héo, nhăn nheo)
  花が萎びる。
  (はな が しおびる)
  Hoa héo.

163.🌟 凌ぐ (しのぐ – vượt qua, chịu đựng)
  寒さを凌ぐ。
  (さむさ を しのぐ)
  Vượt qua cái lạnh.

164.🌟 染みる (しみる – thấm vào, bị dính)
  汗がシャツに染みる。
  (あせ が シャツ に しみる)
  Mồ hôi thấm vào áo sơ mi.

165.🌟 洒落る (しゃれる – thời trang, phong cách)
  洒落た服を着る。
  (しゃれた ふく を きる)
  Mặc trang phục thời trang.

166.🌟 準じる (じゅんじる – tuân theo, phù hợp)
  規則に準じる。
  (きそく に じゅんじる)
  Tuân theo quy tắc.

167.🌟 称する (しょうする – gọi là, xưng hô)
  「先生」と称する。
  (「せんせい」と しょうする)
  Gọi là “thầy”.

168.🌟 記す (しるす – ghi chép, đánh dấu)
  メモを記す。
  (めも を しるす)
  Ghi chép ghi chú.

169.🌟 据え付ける (すえつける – lắp đặt, cài đặt)
  エアコンを据え付ける。
  (えあこん を すえつける)
  Lắp đặt máy điều hòa.

170.🌟 据える (すえる – đặt, đặt để)
  社長に据える。
  (しゃちょう に すえる)
  Đặt làm giám đốc.

171.🌟 すくう (掬う – múc, vớt)
  水をすくう。
  (みず を すくう)
  Múc nước.

172.🌟 濯ぐ (すすぐ – súc, rửa)
  口を濯ぐ。
  (くち を すすぐ)
  Súc miệng.

173.🌟 廃れる (すたれる – suy tàn, lỗi thời)
  古い習慣が廃れる。
  (ふるい しゅうかん が すたれる)
  Thói quen cũ bị suy tàn.

174.🌟 澄ます (すます – làm trong, làm sạch)
  目を澄ます。
  (め を すます)
  Làm sáng mắt.

175.🌟 清ます (きよます – làm sạch, làm trong)
  心を清ます。
  (こころ を きよます)
  Làm tâm hồn thanh tịnh.

176.🌟 済ます (すます – hoàn tất, kết thúc)
  手続きを済ます。
  (てつづき を すます)
  Hoàn tất thủ tục.

177.🌟 棲む (すむ – cư trú, sống)
  山に棲む。
  (やま に すむ)
  Sống ở núi.

178.🌟 擦る (こする – chà xát, cọ xát)
  手を擦る。
  (て を こする)
  Chà xát tay.

179.🌟 擦れる (すれる – bị mòn, cọ xát)
  靴が擦れる。
  (くつ が すれる)
  Giày bị mòn.

180.🌟 制する (せいする – kiểm soát, điều chỉnh)
  コントロールを制する。
  (こんとろーる を せいする)
  Kiểm soát điều khiển.

181.🌟 急かす (せかす – thúc giục, hối thúc)
  仕事を急かす。
  (しごと を せかす)
  Thúc giục công việc.

182.🌟 添える (そえる – thêm vào, đính kèm)
  手紙に写真を添える。
  (てがみ に しゃしん を そえる)
  Đính kèm ảnh vào thư.

183.🌟 即する (そくする – ngay lập tức, phù hợp)
  現状に即する。
  (げんじょう に そくする)
  Phù hợp với tình hình hiện tại.

184.🌟 損なう (そこなう – làm hỏng, gây hại)
  健康を損なう。
  (けんこう を そこなう)
  Gây hại cho sức khỏe.

185.🌟 備え付ける (そなえつける – trang bị, lắp đặt)
  施設を備え付ける。
  (しせつ を そなえつける)
  Trang bị cơ sở vật chất.

186.🌟 聳える (そびえる – cao vút, nổi bật)
  山が聳える。
  (やま が そびえる)
  Ngọn núi cao vút.

187.🌟 染まる (そまる – bị nhuộm, bị ảnh hưởng)
  空が夕焼けに染まる。
  (そら が ゆうやけ に そまる)
  Bầu trời bị nhuộm màu hoàng hôn.

188.🌟 背く (そむく – phản bội, trái ngược)
  約束に背く。
  (やくそく に そむく)
  Phản bội lời hứa.

189.🌟 染める (そめる – nhuộm, tô màu)
  布を染める。
  (ぬの を そめる)
  Nhuộm vải.

190.🌟 逸らす (そらす – lảng tránh, tránh né)
  視線を逸らす。
  (しせん を そらす)
  Lảng tránh ánh mắt.

191.🌟 反る (そる – cong, uốn cong)
  木の枝が反る。
  (き の えだ が そる)
  Cành cây bị cong.

192.🌟 題する (だいする – đặt tiêu đề, gọi tên)
  本に題する。
  (ほん に だいする)
  Đặt tiêu đề cho sách.

193.🌟 耐える (たえる – chịu đựng, kiên nhẫn)
  苦痛に耐える。
  (くつう に たえる)
  Chịu đựng đau đớn.

194.🌟 堪える (たえる – chịu đựng, kiên trì)
  苦難に堪える。
  (くなん に たえる)
  Kiên trì trước khó khăn.

195.🌟 絶える (たえる – tuyệt chủng, ngừng lại)
  希望が絶える。
  (きぼう が たえる)
  Hy vọng ngừng lại.

196.🌟 高まる (たかまる – tăng cao, mạnh mẽ)
  興奮が高まる。
  (こうふん が たかまる)
  Sự hưng phấn tăng cao.

197.🌟 携わる (たずさわる – tham gia, liên quan)
  プロジェクトに携わる。
  (ぷろじぇくと に たずさわる)
  Tham gia vào dự án.

198.🌟 漂う (ただよう – trôi nổi, lơ lửng)
  香りが漂う。
  (かおり が ただよう)
  Mùi hương trôi nổi.

199.🌟 立ち去る (たちさる – rời đi, rút lui)
  現場を立ち去る。
  (げんば を たちさる)
  Rời khỏi hiện trường.

200.🌟 立ち直る (たちなおる – phục hồi, hồi phục)
  困難から立ち直る。
  (こんなん から たちなおる)
  Phục hồi từ khó khăn.

201.🌟 立ち寄る (たちよる – ghé thăm, tạt qua)
  友人の家に立ち寄る。
  (ゆうじん の いえ に たちよる)
  Ghé thăm nhà bạn.

202.🌟 断つ (たつ – cắt đứt, chấm dứt)
  連絡を断つ。
  (れんらく を たつ)
  Cắt đứt liên lạc.

203.🌟 脱する (だっする – thoát ra, rời khỏi)
  困境から脱する。
  (こんきょう から だっする)
  Thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn.

204.🌟 立て替える (たてかえる – trả trước, thanh toán trước)
  代金を立て替える。
  (だいきん を たてかえる)
  Trả trước tiền hàng.

205.🌟 奉る (たてまつる – dâng lên, cống hiến)
  神に供物を奉る。
  (かみ に くもつ を たてまつる)
  Dâng lễ vật lên thần thánh.

206.🌟 辿り着く (たどりつく – đến được, đạt tới)
  目的地に辿り着く。
  (もくてきち に たどりつく)
  Đến được điểm đến.

207.🌟 辿る (たどる – theo dấu, lần theo)
  歴史を辿る。
  (れきし を たどる)
  Lần theo lịch sử.

208.🌟 束ねる (たばねる – bó lại, gom lại)
  書類を束ねる。
  (しょるい を たばねる)
  Gom tài liệu lại.

209.🌟 給う・賜う (たまう – cấp cho, ban tặng)
  ご指導を賜る。
  (ごしどう を たまう)
  Nhận được sự chỉ dẫn.

210.🌟 賜る (たまる – nhận được, nhận thưởng)
  栄誉を賜る。
  (えいよ を たまる)
  Nhận được vinh dự.

211.🌟 保つ (たもつ – duy trì, giữ gìn)
  秩序を保つ。
  (ちつじょ を たもつ)
  Duy trì trật tự.

212.🌟 弛む (たるむ – lỏng lẻo, kém hiệu quả)
  緊張が弛む。
  (きんちょう が たるむ)
  Sự căng thẳng trở nên lỏng lẻo.

213.🌟 垂れる (たれる – rủ xuống, nhỏ giọt)
  葉が垂れる。
  (は が たれる)
  Lá rủ xuống.

214.🌟 違える (ちがえる – khác nhau, sai khác)
  意見が違える。
  (いけん が ちがえる)
  Ý kiến khác nhau.

215.🌟 費やす (ついやす – tiêu tốn, sử dụng)
  時間を費やす。
  (じかん を ついやす)
  Tiêu tốn thời gian.

216.🌟 仕える (つかえる – phục vụ, làm việc)
  会社に仕える。
  (かいしゃ に つかえる)
  Phục vụ công ty.

217.🌟 司る (つかさどる – quản lý, điều hành)
  国を司る。
  (くに を つかさどる)
  Quản lý đất nước.

218.🌟 尽きる (つきる – cạn kiệt, hết)
  資源が尽きる。
  (しげん が つきる)
  Tài nguyên cạn kiệt.

219.🌟 接ぐ (つぐ – nối lại, kết nối)
  線を接ぐ。
  (せん を つぐ)
  Nối dây.

220.🌟 継ぐ (つぐ – kế thừa, nối tiếp)
  事業を継ぐ。
  (じぎょう を つぐ)
  Kế thừa doanh nghiệp.

221.🌟 尽くす (つくす – cống hiến, làm hết sức)
  努力を尽くす。
  (どりょく を つくす)
  Cống hiến nỗ lực.

222.🌟 繕う (つくろう – sửa chữa, vá)
  服を繕う。
  (ふく を つくろう)
  Sửa chữa quần áo.

223.🌟 付け加える (つけくわえる – thêm vào, bổ sung)
  コメントを付け加える。
  (こめんと を つけくわえる)
  Thêm bình luận.

224.🌟 告げる (つげる – thông báo, báo)
  結果を告げる。
  (けっか を つげる)
  Thông báo kết quả.

225.🌟 突く (つく – chọc, đâm)
  棒で突く。
  (ぼう で つく)
  Đâm bằng gậy.

226.🌟 突っつく (つっつく – chọc, đụng chạm)
  肩を突っつく。
  (かた を つっつく)
  Chọc vào vai.

227.🌟 謹む (つつしむ – khiêm tốn, cẩn thận)
  言葉を謹む。
  (ことば を つつしむ)
  Cẩn thận trong lời nói.

228.🌟 突っ張る (つっぱる – căng cứng, kiên quyết)
  頑固に突っ張る。
  (がんこ に つっぱる)
  Kiên quyết giữ lập trường.

229.🌟 勤まる (つとまる – đủ khả năng, làm tốt)
  この仕事は勤まる。
  (この しごと は つとまる)
  Có khả năng làm tốt công việc này.

230.🌟 つねる (つねる – véo, nhéo)
  腕をつねる。
  (うで を つねる)
  Véo cánh tay.

231.🌟 募る (つのる – kêu gọi, thu hút)
  寒さが募る。
  (さむさ が つのる)
  Cơn lạnh gia tăng.

232.🌟 呟く (つぶやく – thì thầm, lẩm bẩm)
  不平を呟く。
  (ふへい を つぶやく)
  Lẩm bẩm phàn nàn.

233.🌟 瞑る (つぶる – nhắm mắt)
  目を瞑る。
  (め を つぶる)
  Nhắm mắt.

234.🌟 積み立てる (つみたてる – tích lũy, tiết kiệm)
  貯金を積み立てる。
  (ちょきん を つみたてる)
  Tích lũy tiết kiệm.

235.🌟 摘む (つむ – hái, nhặt)
  花を摘む。
  (はな を つむ)
  Hái hoa.

236.🌟 強まる (つよまる – trở nên mạnh mẽ hơn)
  風が強まる。
  (かぜ が つよまる)
  Gió trở nên mạnh hơn.

237.🌟 強める (つよめる – làm mạnh mẽ hơn)
  防御を強める。
  (ぼうぎょ を つよめる)
  Củng cố phòng thủ.

238.🌟 連なる (つらなる – kéo dài, nối tiếp)
  山々が連なる。
  (やまやま が つらなる)
  Những ngọn núi nối tiếp nhau.

239.🌟 貫く (つらぬく – xuyên qua, duy trì)
  信念を貫く。
  (しんねん を つらぬく)
  Duy trì niềm tin.

240.🌟 連ねる (つらねる – xếp hàng, liệt kê)
  名前を連ねる。
  (なまえ を つらねる)
  Liệt kê tên.

241.🌟 手掛ける (てがける – đảm nhiệm, làm)
  プロジェクトを手掛ける。
  (ぷろじぇくと を てがける)
  Đảm nhiệm dự án.

242.🌟 徹する (てっする – chuyên tâm, tận tâm)
  仕事に徹する。
  (しごと に てっする)
  Chuyên tâm vào công việc.

243.🌟 照り返す (てりかえす – phản chiếu ánh sáng)
  太陽が照り返す。
  (たいよう が てりかえす)
  Mặt trời phản chiếu ánh sáng.

244.🌟 転じる (てんじる – chuyển đổi, thay đổi)
  方向を転じる。
  (ほうこう を てんじる)
  Thay đổi hướng.

245.🌟 転ずる (てんずる – chuyển đổi)
  視点を転ずる。
  (してん を てんずる)
  Chuyển đổi quan điểm.

246.🌟 問い合わせる (といあわせる – hỏi thăm, yêu cầu thông tin)
  サポートに問い合わせる。
  (さぽーと に といあわせる)
  Hỏi thăm hỗ trợ.

247.🌟 尊ぶ (とうとぶ – tôn trọng, quý trọng)
  伝統を尊ぶ。
  (でんとう を とうとぶ)
  Tôn trọng truyền thống.

248.🌟 遠ざかる (とおざかる – xa dần, rút lui)
  人々が遠ざかる。
  (ひとびと が とおざかる)
  Mọi người rút lui.

249.🌟 咎める (とがめる – khiển trách, chỉ trích)
  失敗を咎める。
  (しっぱい を とがめる)
  Khiển trách lỗi lầm.

250.🌟 とぎれる (途切れる – bị ngắt quãng, ngừng lại)
  話が途切れる。
  (はなし が とぎれる)
  Cuộc trò chuyện bị ngắt quãng.

251.🌟 説く (とく – thuyết phục, giải thích)
  理論を説く。
  (りろん を とく)
  Giải thích lý thuyết.

252.🌟 研ぐ (とぐ – mài, rèn)
  包丁を研ぐ。
  (ほうちょう を とぐ)
  Mài dao.

253.🌟 遂げる (とげる – hoàn thành, đạt được)
  目的を遂げる。
  (もくてき を とげる)
  Hoàn thành mục tiêu.

254.🌟 綴じる (とじる – đóng lại, gắn kết)
  本を綴じる。
  (ほん を とじる)
  Đóng sách lại.

255.🌟 途絶える (とだえる – bị gián đoạn, ngừng lại)
  連絡が途絶える。
  (れんらく が とだえる)
  Liên lạc bị gián đoạn.

256.🌟 滞る (とどこおる – trì hoãn, bị chậm trễ)
  発送が滞る。
  (はっそう が とどこおる)
  Giao hàng bị trì hoãn.

257.🌟 唱える (となえる – hô hào, cầu nguyện)
  スローガンを唱える。
  (すろーがん を となえる)
  Hô hào khẩu hiệu.

258.🌟 惚ける (とぼける – giả vờ không biết, lẩn tránh)
  知らないふりをして惚ける。
  (しらない ふり を して とぼける)
  Giả vờ không biết.

259.🌟 富む (とむ – phong phú, giàu có)
  資源が富む。
  (しげん が とむ)
  Phong phú tài nguyên.

260.🌟 取り扱う (とりあつかう – xử lý, điều hành)
  顧客情報を取り扱う。
  (こきゃく じょうほう を とりあつかう)
  Xử lý thông tin khách hàng.

261.🌟 取り組む (とりくむ – nỗ lực, dấn thân vào)
  問題に取り組む。
  (もんだい に とりくむ)
  Nỗ lực giải quyết vấn đề.

262.🌟 取り締まる (とりしまる – quản lý, kiểm soát)
  違反を取り締まる。
  (いはん を とりしまる)
  Kiểm soát vi phạm.

263.🌟 取り調べる (とりしらべる – điều tra, thẩm vấn)
  容疑者を取り調べる。
  (ようぎしゃ を とりしらべる)
  Thẩm vấn nghi phạm.

264.🌟 取り立てる (とりたてる – thu thập, yêu cầu)
  税金を取り立てる。
  (ぜいきん を とりたてる)
  Thu thuế.

265.🌟 取り次ぐ (とりつぐ – chuyển giao, liên lạc)
  電話を取り次ぐ。
  (でんわ を とりつぐ)
  Chuyển giao cuộc gọi.

266.🌟 取り付ける (とりつける – lắp đặt, gắn)
  エアコンを取り付ける。
  (えあこん を とりつける)
  Lắp đặt điều hòa.

267.🌟 取り除く (とりのぞく – loại bỏ, gỡ bỏ)
  障害物を取り除く。
  (しょうがいぶつ を とりのぞく)
  Loại bỏ chướng ngại vật.

268.🌟 取りはずす (とりはずす – tháo ra, gỡ bỏ)
  部品を取りはずす。
  (ぶひん を とりはずす)
  Tháo dỡ linh kiện.

269.🌟 取り巻く (とりまく – bao quanh, vây quanh)
  人々が取り巻く。
  (ひとびと が とりまく)
  Mọi người bao quanh.

270.🌟 取り混ぜる (とりまぜる – pha trộn, kết hợp)
  材料を取り混ぜる。
  (ざいりょう を とりまぜる)
  Pha trộn nguyên liệu.

271.🌟 取り戻す (とりもどす – lấy lại, khôi phục)
  失ったものを取り戻す。
  (うしなった もの を とりもどす)
  Lấy lại những gì đã mất.

272.🌟 取り寄せる (とりよせる – yêu cầu gửi đến, đặt hàng)
  資料を取り寄せる。
  (しりょう を とりよせる)
  Yêu cầu gửi tài liệu.

273.🌟 蕩ける (とろける – tan chảy, trở nên mềm)
  チョコレートが蕩ける。
  (ちょこれーと が とろける)
  Sô cô la tan chảy.

274.🌟 度忘れする (どわすれする – quên tạm thời, lãng trí)
  名前を度忘れする。
  (なまえ を どわすれする)
  Quên tên.

275.🌟 嘆く (なげく – than thở, tiếc nuối)
  運命を嘆く。
  (うんめい を なげく)
  Than thở số phận.

276.🌟 投げ捨てる (なげすてる – vứt bỏ, ném đi)
  ゴミを投げ捨てる。
  (ごみ を なげすてる)
  Vứt bỏ rác.

277.🌟 投げ出す (なげだす – từ bỏ, ném ra)
  プロジェクトを投げ出す。
  (ぷろじぇくと を なげだす)
  Từ bỏ dự án.

278.🌟 馴染む (なじむ – quen thuộc, hòa nhập)
  環境に馴染む。
  (かんきょう に なじむ)
  Hòa nhập vào môi trường.

279.🌟 詰る (なじる – chỉ trích, mắng mỏ)
  失敗を詰る。
  (しっぱい を なじる)
  Chỉ trích thất bại.

280.🌟 懐く (なつく – gắn bó, gần gũi)
  子供が犬に懐く。
  (こども が いぬ に なつく)
  Trẻ con gần gũi với chó.

281.🌟 名付ける (なづける – đặt tên, gọi tên)
  赤ちゃんに名前を名付ける。
  (あかちゃん に なまえ を なづける)
  Đặt tên cho em bé.

282.🌟 嘗める (なめる – liếm, nếm)
  舌でアイスを嘗める。
  (した で あいす を なめる)
  Liếm kem bằng lưỡi.

283.🌟 慣らす (ならす – làm quen, luyện tập)
  運動をして体を慣らす。
  (うんどう を して からだ を ならす)
  Tập thể dục để làm quen với cơ thể.

284.🌟 成り立つ (なりたつ – hình thành, thành công)
  計画が成り立つ。
  (けいかく が なりたつ)
  Kế hoạch thành công.

285.🌟 似通う (にかよう – giống nhau, tương tự)
  二人の意見が似通う。
  (ふたり の いけん が にかよう)
  Ý kiến của hai người giống nhau.

286.🌟 賑わう (にぎわう – náo nhiệt, đông đúc)
  祭りで町が賑わう。
  (まつり で まち が にぎわう)
  Thị trấn trở nên đông đúc trong lễ hội.

287.🌟 逃げ出す (にげだす – chạy trốn, bỏ chạy)
  危険から逃げ出す。
  (きけん から にげだす)
  Chạy trốn khỏi nguy hiểm.

288.🌟 滲む (にじむ – loang lổ, nhòe)
  インクが紙に滲む。
  (いんく が かみ に にじむ)
  Mực bị loang trên giấy.

289.🌟 担う (になう – gánh vác, đảm nhận)
  責任を担う。
  (せきにん を になう)
  Gánh vác trách nhiệm.

290.🌟 鈍る (にぶる – trở nên cùn, giảm sút)
  感覚が鈍る。
  (かんかく が にぶる)
  Cảm giác trở nên giảm sút.

291.🌟 抜かす (ぬかす – bỏ qua, vượt qua)
  車を抜かす。
  (くるま を ぬかす)
  Vượt qua xe hơi.

292.🌟 抜け出す (ぬけだす – thoát ra, trốn thoát)
  混雑から抜け出す。
  (こんざつ から ぬけだす)
  Thoát ra khỏi sự đông đúc.

293.🌟 捩れる (ねじれる – xoắn, vặn)
  コードが捩れる。
  (こーど が ねじれる)
  Dây bị xoắn.

294.🌟 妬む (ねたむ – ghen tỵ)
  成功を妬む。
  (せいこう を ねたむ)
  Ghen tỵ với thành công.

295.🌟 ねだる (né dà l – xin xỏ, vòi vĩnh)
  おもちゃをねだる。
  (おもちゃ を ねだる)
  Vòi vĩnh đồ chơi.

296.🌟 粘る (ねばる – dính, kiên trì)
  粘り強く取り組む。
  (ねばりづよく とりくむ)
  Kiên trì làm việc.

297.🌟 練る (ねる – nhào nặn, luyện tập)
  計画を練る。
  (けいかく を ねる)
  Lên kế hoạch chi tiết.

298.🌟 逃す (のがす – để lỡ, bỏ lỡ)
  チャンスを逃す。
  (ちゃんす を のがす)
  Bỏ lỡ cơ hội.

299.🌟 逃れる (のがれる – thoát khỏi, tránh khỏi)
  困難から逃れる。
  (こんなん から のがれる)
  Thoát khỏi khó khăn.

300.🌟 臨む (のぞむ – đối mặt, hướng tới)
  試験に臨む。
  (しけん に のぞむ)
  Đối mặt với kỳ thi.

301.🌟 乗っ取る (のっとる – chiếm đoạt, xâm chiếm)
  会社を乗っ取る。
  (かいしゃ を のっとる)
  Chiếm đoạt công ty.

302.🌟 罵る (ののしる – chửi bới, mắng mỏ)
  人を罵る。
  (ひと を ののしる)
  Chửi bới người khác.

303.🌟 飲み込む (のみこむ – nuốt, hiểu rõ)
  話を飲み込む。
  (はなし を のみこむ)
  Hiểu rõ câu chuyện.

304.🌟 乗り込む (のりこむ – lên tàu, nhập cuộc)
  船に乗り込む。
  (ふね に のりこむ)
  Lên tàu.

305.🌟 映える (はえる – tỏa sáng, nổi bật)
  景色が映える。
  (けしき が はえる)
  Cảnh vật nổi bật.

306.🌟 捗る (はかどる – tiến triển, phát triển)
  作業が捗る。
  (さぎょう が はかどる)
  Công việc tiến triển.

307.🌟 諮る (はかる – tham khảo, bàn bạc)
  意見を諮る。
  (いけん を はかる)
  Tham khảo ý kiến.

308.🌟 図る (はかる – hoạch định, dự tính)
  計画を図る。
  (けいかく を はかる)
  Hoạch định kế hoạch.

309.🌟 剥ぐ (はぐ – lột, bóc ra)
  皮を剥ぐ。
  (かわ を はぐ)
  Lột da.

310.🌟 励ます (はげます – khuyến khích, động viên)
  友達を励ます。
  (ともだち を はげます)
  Khuyến khích bạn bè.

311.🌟 励む (はげむ – cố gắng, nỗ lực)
  勉強を励む。
  (べんきょう を はげむ)
  Nỗ lực học tập.

312.🌟 化ける (ばける – biến hóa, trở thành)
  妖怪に化ける。
  (ようかい に ばける)
  Biến thành yêu quái.

313.🌟 弾く (はじく – bật, búng)
  水を弾く。
  (みず を はじく)
  Búng nước.

314.🌟 恥じらう (はじらう – xấu hổ, ngượng ngùng)
  女性が恥じらう。
  (じょせい が はじらう)
  Người phụ nữ ngượng ngùng.

315.🌟 恥じる (はじる – xấu hổ, ngượng ngùng)
  失敗を恥じる。
  (しっぱい を はじる)
  Xấu hổ vì thất bại.

316.🌟 弾む (はずむ – nảy lên, vui vẻ)
  声が弾む。
  (こえ が はずむ)
  Giọng nói vui vẻ.

317.🌟 叩く (たたく – đánh, vỗ)
  ドアを叩く。
  (どあ を たたく)
  Gõ cửa.

318.🌟 果たす (はたす – hoàn thành, thực hiện)
  義務を果たす。
  (ぎむ を はたす)
  Hoàn thành nghĩa vụ.

319.🌟 果てる (はてる – kết thúc, cạn kiệt)
  人生が果てる。
  (じんせい が はてる)
  Cuộc đời kết thúc.

320.🌟 ばてる (bạc tẻo – mệt mỏi, kiệt sức)
  疲れてばてる。
  (つかれて ばてる)
  Mệt mỏi vì kiệt sức.

321.🌟 阻む (はばむ – cản trở, ngăn cản)
  進行を阻む。
  (しんこう を はばむ)
  Cản trở sự tiến triển.

322.🌟 嵌る (はまる – mắc vào, bị cuốn vào)
  罠に嵌る。
  (わな に はまる)
  Mắc vào bẫy.

323.🌟 生やす (はやす – trồng, phát triển)
  髭を生やす。
  (ひげ を はやす)
  Trồng râu.

324.🌟 早める (はやめる – làm cho sớm hơn)
  出発を早める。
  (しゅっぱつ を はやめる)
  Làm cho việc xuất phát sớm hơn.

325.🌟 速める (はやめる – làm cho nhanh hơn)
  速度を速める。
  (そくど を はやめる)
  Tăng tốc độ.

326.🌟 ばらまく (ばらまく – rải rác, phân phát)
  お菓子をばらまく。
  (おかし を ばらまく)
  Rải kẹo.

327.🌟 張り合う (はりあう – cạnh tranh, ganh đua)
  能力を張り合う。
  (のうりょく を はりあう)
  Cạnh tranh về khả năng.

328.🌟 腫れる (はれる – sưng, bị viêm)
  足が腫れる。
  (あし が はれる)
  Chân bị sưng.

329.🌟 控える (ひかえる – kiềm chế, tránh xa)
  食事を控える。
  (しょくじ を ひかえる)
  Kiềm chế việc ăn uống.

330.🌟 引き上げる (ひきあげる – nâng lên, kéo lên)
  品質を引き上げる。
  (ひんしつ を ひきあげる)
  Nâng cao chất lượng.

331.🌟 率いる (ひきいる – dẫn dắt, lãnh đạo)
  チームを率いる。
  (ちーむ を ひきいる)
  Lãnh đạo đội nhóm.

332.🌟 引き落とす (ひきおとす – trừ tiền, rút tiền)
  口座からお金を引き落とす。
  (こうざ から おかね を ひきおとす)
  Rút tiền từ tài khoản.

333.🌟 引きずる (ひきずる – kéo, lôi kéo)
  重い荷物を引きずる。
  (おもい にもつ を ひきずる)
  Kéo đồ nặng.

334.🌟 引き継ぐ (ひきつぐ – kế thừa, tiếp nhận)
  仕事を引き継ぐ。
  (しごと を ひきつぐ)
  Tiếp nhận công việc.

335.🌟 引き取る (ひきとる – nhận lại, thu lại)
  荷物を引き取る。
  (にもつ を ひきとる)
  Nhận lại hành lý.

336.🌟 歪む (ゆがむ – bị biến dạng, bị méo)
  鏡が歪む。
  (かがみ が ゆがむ)
  Gương bị biến dạng.

337.🌟 浸す (ひたす – ngâm, thấm)
  水に布を浸す。
  (みず に ぬの を ひたす)
  Ngâm vải trong nước.

338.🌟 引っ掻く (ひっかく – cào, gãi)
  肌を引っ掻く。
  (はだ を ひっかく)
  Cào da.

339.🌟 秘める (ひめる – giữ bí mật, ẩn giấu)
  秘密を秘める。
  (ひみつ を ひめる)
  Giữ bí mật.

340.🌟 冷やかす (ひやかす – chế giễu, đùa cợt)
  彼は友達を冷やかす。
  (かれ は ともだち を ひやかす)
  Anh ấy chế giễu bạn bè.

341.🌟 深まる (ふかまる – trở nên sâu sắc hơn)
  理解が深まる。
  (りかい が ふかまる)
  Sự hiểu biết trở nên sâu sắc hơn.

342.🌟 深める (ふかめる – làm sâu sắc hơn)
  関係を深める。
  (かんけい を ふかめる)
  Làm sâu sắc mối quan hệ.

343.🌟 膨れる (ふくれる – phồng lên, nở ra)
  風船が膨れる。
  (ふうせん が ふくれる)
  Bong bóng phồng lên.

344.🌟 耽る (ふける – say mê, đắm chìm)
  読書に耽る。
  (どくしょ に ふける)
  Say mê đọc sách.

345.🌟 老ける (ふける – trở nên già, lão hóa)
  顔が老ける。
  (かお が ふける)
  Khuôn mặt trở nên già.

346.🌟 踏まえる (ふまえる – dựa trên, căn cứ vào)
  経験を踏まえる。
  (けいけん を ふまえる)
  Dựa trên kinh nghiệm.

347.🌟 踏み込む (ふみこむ – bước vào, can thiệp)
  私生活に踏み込む。
  (しせいかつ に ふみこむ)
  Can thiệp vào đời tư.

348.🌟 震わせる (ふるわせる – làm rung, làm run)
  声を震わせる。
  (こえ を ふるわせる)
  Làm rung giọng nói.

349.🌟 隔たる (へだたる – phân cách, cách biệt)
  距離が隔たる。
  (きょり が へだたる)
  Khoảng cách bị phân cách.

350.🌟 謙る (へりくだる – khiêm tốn, hạ mình)
  謙って話す。
  (へりくだって はなす)
  Nói một cách khiêm tốn.

351.🌟 経る (へる – trải qua, trôi qua)
  年月を経る。
  (ねんげつ を へる)
  Trải qua thời gian.

352.🌟 報じる (ほうじる – thông báo, báo cáo)
  ニュースを報じる。
  (にゅーす を ほうじる)
  Thông báo tin tức.

353.🌟 報ずる (ほうずる – thông báo, báo cáo)
  結果を報ずる。
  (けっか を ほうずる)
  Thông báo kết quả.

354.🌟 葬る (ほうむる – chôn cất, mai táng)
  遺体を葬る。
  (いたい を ほうむる)
  Chôn cất thi thể.

355.🌟 放り込む (ほうりこむ – ném vào, bỏ vào)
  ゴミを放り込む。
  (ごみ を ほうりこむ)
  Ném rác vào.

356.🌟 放り出す (ほうりだす – ném ra, vứt bỏ)
  問題を放り出す。
  (もんだい を ほうりだす)
  Vứt bỏ vấn đề.

357.🌟 惚ける (ぼける – lẩn thẩn, đãng trí)
  年を取って惚ける。
  (とし を とって ぼける)
  Trở nên đãng trí khi già.

358.🌟 誇る (ほこる – tự hào, khoe khoang)
  業績を誇る。
  (ぎょうせき を ほこる)
  Tự hào về thành tích.

359.🌟 綻びる (ほころびる – nở ra, lộ ra)
  笑顔が綻びる。
  (えがお が ほころびる)
  Nở nụ cười.

360.🌟 解ける (ほどける – mở ra, tháo ra)
  リボンが解ける。
  (りぼん が ほどける)
  Nơ bị tháo ra.

361.🌟 施す (ほどこす – thực hiện, cung cấp)
  支援を施す。
  (しえん を ほどこす)
  Cung cấp hỗ trợ.

362.🌟 ぼやく (ぼやく – phàn nàn, càu nhàu)
  文句をぼやく。
  (もんく を ぼやく)
  Càu nhàu về lời phàn nàn.

363.🌟 ぼやける (ぼやける – bị mờ, nhòe)
  画像がぼやける。
  (がぞう が ぼやける)
  Hình ảnh bị mờ.

364.🌟 滅びる (ほろびる – bị diệt vong, bị hủy diệt)
  文明が滅びる。
  (ぶんめい が ほろびる)
  Nền văn minh bị diệt vong.

365.🌟 滅ぼす (ほろぼす – tiêu diệt, phá hủy)
  敵を滅ぼす。
  (てき を ほろぼす)
  Tiêu diệt kẻ thù.

366.🌟 舞う (まう – nhảy múa, bay)
  桜の花が舞う。
  (さくら の はなが まう)
  Hoa anh đào bay lượn.

367.🌟 任す (まかす – giao phó, ủy thác)
  仕事を任す。
  (しごと を まかす)
  Giao phó công việc.

368.🌟 負かす (まかす – đánh bại, thắng cuộc)
  相手を負かす。
  (あいて を まかす)
  Đánh bại đối thủ.

369.🌟 賄う (まかなう – chu cấp, tài trợ)
  生活費を賄う。
  (せいかつひ を まかなう)
  Chu cấp tiền sinh hoạt.

370.🌟 紛れる (まぎれる – bị lẫn lộn, bị nhầm lẫn)
  人混みに紛れる。
  (ひとごみに まぎれる)
  Lẫn vào đám đông.

371.🌟 まごつく (まごつく – bối rối, lúng túng)
  対応にまごつく。
  (たいおう に まごつく)
  Lúng túng trong việc xử lý.

372.🌟 勝る (まさる – vượt trội, tốt hơn)
  経験が知識に勝る。
  (けいけん が ちしき に まさる)
  Kinh nghiệm vượt trội hơn kiến thức.

373.🌟 交える (まじえる – giao nhau, pha trộn)
  意見を交える。
  (いけん を まじえる)
  Pha trộn các ý kiến.

374.🌟 交わる (まじわる – giao nhau, kết giao)
  道が交わる。
  (みち が まじわる)
  Các con đường giao nhau.

375.🌟 またがる (またがる – cưỡi, trải dài)
  馬にまたがる。
  (うま に またがる)
  Cưỡi ngựa.

376.🌟 待ち望む (まちのぞむ – mong đợi, chờ đợi)
  未来を待ち望む。
  (みらい を まちのぞむ)
  Mong đợi tương lai.

377.🌟 免れる (まぬかれる – thoát khỏi, tránh được)
  危険を免れる。
  (きけん を まぬかれる)
  Thoát khỏi nguy hiểm.

378.🌟 丸める (まるめる – cuộn tròn, làm tròn)
  紙を丸める。
  (かみ を まるめる)
  Cuộn tròn tờ giấy.

379.🌟 見合わせる (みあわせる – hoãn lại, xem xét)
  計画を見合わせる。
  (けいかく を みあわせる)
  Hoãn kế hoạch.

380.🌟 見失う (みうしなう – mất dấu, lạc mất)
  目標を見失う。
  (もくひょう を みうしなう)
  Mất dấu mục tiêu.

381.🌟 見落とす (みおとす – bỏ sót, bỏ qua)
  詳細を見落とす。
  (しょうさい を みおとす)
  Bỏ sót chi tiết.

382.🌟 見下ろす (みおろす – nhìn xuống)
  街を見下ろす。
  (まち を みおろす)
  Nhìn xuống thành phố.

383.🌟 見掛ける (みかける – thấy, bắt gặp)
  知り合いを見掛ける。
  (しりあい を みかける)
  Bắt gặp người quen.

384.🌟 見せびらかす (みせびらかす – khoe khoang)
  新しい車を見せびらかす。
  (あたらしい くるま を みせびらかす)
  Khoe khoang chiếc xe mới.

385.🌟 満たす (みたす – làm đầy)
  要求を満たす。
  (ようきゅう を みたす)
  Đáp ứng yêu cầu.

386.🌟 導く (みちびく – dẫn dắt, chỉ dẫn)
  正しい道を導く。
  (ただしい みち を みちびく)
  Dẫn dắt đến con đường đúng đắn.

387.🌟 見積もる (みつもる – ước lượng, đánh giá)
  費用を見積もる。
  (ひよう を みつもる)
  Ước lượng chi phí.

388.🌟 見詰める (みつめる – nhìn chằm chằm)
  空を見詰める。
  (そら を みつめる)
  Nhìn chằm chằm lên bầu trời.

389.🌟 みなす (みなす – coi như, xem như)
  参加者とみなす。
  (さんかしゃ と みなす)
  Xem như là người tham gia.

390.🌟 見習う (みならう – học theo, bắt chước)
  先輩を見習う。
  (せんぱい を みならう)
  Học theo đàn anh.

391.🌟 見逃す (みのがす – bỏ lỡ, không thấy)
  チャンスを見逃す。
  (ちゃんす を みのがす)
  Bỏ lỡ cơ hội.

392.🌟 見計らう (みはからう – ước lượng, dự đoán)
  時間を見計らう。
  (じかん を みはからう)
  Dự đoán thời gian.

393.🌟 見張る (みはる – canh chừng, trông coi)
  周囲を見張る。
  (しゅうい を みはる)
  Canh chừng xung quanh.

394.🌟 見渡す (みわたす – nhìn xa, quan sát toàn cảnh)
  街を見渡す。
  (まち を みわたす)
  Quan sát toàn cảnh thành phố.

395.🌟 むしる (むしる – nhổ, giật)
  雑草をむしる。
  (ざっそう を むしる)
  Nhổ cỏ dại.

396.🌟 結び付く (むすびつく – gắn kết, kết nối)
  友情が結び付く。
  (ゆうじょう が むすびつく)
  Tình bạn được gắn kết.

397.🌟 結び付ける (むすびつける – gắn kết, kết nối)
  アイデアを結び付ける。
  (あいであ を むすびつける)
  Kết nối các ý tưởng.

398.🌟 群がる (むらがる – tụ tập, vây quanh)
  人々が群がる。
  (ひとびと が むらがる)
  Người dân tụ tập.

399.🌟 恵む (めぐむ – ban cho, cấp phát)
  貧しい人々を恵む。
  (まずしい ひとびと を めぐむ)
  Ban cho những người nghèo.

400.🌟 捲る (めくる – lật lên, bóc lên)
  ページを捲る。
  (ぺーじ を めくる)
  Lật trang sách.

401.🌟 目覚める (めざめる – tỉnh dậy, thức tỉnh)
  朝に目覚める。
  (あさ に めざめる)
  Tỉnh dậy vào buổi sáng.

402.🌟 召す (めす – mời, gọi, ăn uống)
  お茶を召す。
  (おちゃ を めす)
  Uống trà.

403.🌟 面する (めんする – đối mặt, tiếp xúc)
  海に面する部屋。
  (うみ に めんする へや)
  Phòng nhìn ra biển.

404.🌟 設ける (もうける – thiết lập, tạo ra)
  新しいルールを設ける。
  (あたらしい るーる を もうける)
  Thiết lập quy tắc mới.

405.🌟 申し入れる (もうしいれる – đề nghị, yêu cầu)
  変更を申し入れる。
  (へんこう を もうしいれる)
  Đề nghị thay đổi.

406.🌟 申し出る (もうしでる – đề xuất, yêu cầu)
  サポートを申し出る。
  (さぽーと を もうしでる)
  Đề xuất hỗ trợ.

407.🌟 もがく (もがく – vật lộn, cố gắng)
  苦しんでもがく。
  (くるしんで もがく)
  Vật lộn trong đau khổ.

408.🌟 もたらす (もたらす – mang lại, đem đến)
  利益をもたらす。
  (りえき を もたらす)
  Mang lại lợi ích.

409.🌟 もてなす (もてなす – tiếp đãi, chiêu đãi)
  客をもてなす。
  (きゃく を もてなす)
  Tiếp đãi khách.

410.🌟 もてる (もてる – được yêu mến, thu hút)
  女性にモテる。
  (じょせい に もてる)
  Được phụ nữ yêu mến.

411.🌟 揉める (もめる – cãi vã, tranh chấp)
  会議が揉める。
  (かいぎ が もめる)
  Cuộc họp bị cãi vã.

412.🌟 催す (もよおす – tổ chức, triệu chứng)
  イベントを催す。
  (いべんと を もよおす)
  Tổ chức sự kiện.

413.🌟 漏らす (もらす – để lộ, làm rò rỉ)
  秘密を漏らす。
  (ひみつ を もらす)
  Để lộ bí mật.

414.🌟 盛り上がる (もりあがる – sôi động, tăng cường)
  パーティーが盛り上がる。
  (ぱーてぃー が もりあがる)
  Bữa tiệc trở nên sôi động.

415.🌟 漏る (もる – bị rò rỉ, bị mất)
  水が漏る。
  (みず が もる)
  Nước bị rò rỉ.

416.🌟 漏れる (もれる – bị rò rỉ, lọt ra)
  情報が漏れる。
  (じょうほう が もれる)
  Thông tin bị rò rỉ.

417.🌟 養う (やしなう – nuôi dưỡng, duy trì)
  家族を養う。
  (かぞく を やしなう)
  Nuôi dưỡng gia đình.

418.🌟 休める (やすめる – nghỉ ngơi, làm giảm)
  体を休める。
  (からだ を やすめる)
  Nghỉ ngơi cơ thể.

419.🌟 病む (やむ – bị bệnh, đau ốm)
  体調が病む。
  (たいちょう が やむ)
  Sức khỏe bị đau ốm.

420.🌟 遣り通す (やりとおす – hoàn thành, làm xong)
  仕事を遣り通す。
  (しごと を やりとおす)
  Hoàn thành công việc.

421.🌟 遣り遂げる (やりとげる – hoàn tất, làm xong)
  目標を遣り遂げる。
  (もくひょう を やりとげる)
  Hoàn tất mục tiêu.

422.🌟 和らぐ (やわらぐ – dịu lại, giảm bớt)
  痛みが和らぐ。
  (いたみ が やわらぐ)
  Cơn đau giảm bớt.

423.🌟 和らげる (やわらげる – làm dịu, làm giảm bớt)
  ストレスを和らげる。
  (すとれす を やわらげる)
  Làm giảm bớt căng thẳng.

424.🌟 有する (ゆうする – sở hữu, có)
  権利を有する。
  (けんり を ゆうする)
  Sở hữu quyền lợi.

425.🌟 歪む (ゆがむ – bị méo, biến dạng)
  形が歪む。
  (かたち が ゆがむ)
  Hình dạng bị biến dạng.

426.🌟 揺さぶる (ゆさぶる – rung chuyển, làm rung động)
  心を揺さぶる。
  (こころ を ゆさぶる)
  Làm rung động trái tim.

427.🌟 濯ぐ (ゆすぐ – rửa, xả)
  口を濯ぐ。
  (くち を ゆすぐ)
  Rửa miệng.

428.🌟 指差す (ゆびさす – chỉ tay)
  方向を指差す。
  (ほうこう を ゆびさす)
  Chỉ tay vào hướng.

429.🌟 揺らぐ (ゆらぐ – dao động, lung lay)
  火が揺らぐ。
  (ひ が ゆらぐ)
  Lửa lung lay.

430.🌟 緩む (ゆるむ – lỏng ra, giảm bớt)
  気持ちが緩む。
  (きもち が ゆるむ)
  Tinh thần trở nên thoải mái.

431.🌟 緩める (ゆるめる – nới lỏng, làm giảm)
  ネジを緩める。
  (ねじ を ゆるめる)
  Nới lỏng ốc vít.

432.🌟 要する (ようする – cần, yêu cầu)
  時間を要する。
  (じかん を ようする)
  Cần thời gian.

433.🌟 避ける (さける – tránh, lẩn tránh)
  危険を避ける。
  (きけん を さける)
  Tránh nguy hiểm.

434.🌟 甦る・蘇る (よみがえる – sống lại, hồi sinh)
  記憶が甦る。
  (きおく が よみがえる)
  Ký ức sống lại.

435.🌟 寄り掛かる (よりかかる – dựa vào, tựa vào)
  壁に寄り掛かる。
  (かべ に よりかかる)
  Dựa vào tường.

436.🌟 弱まる (よわまる – yếu đi, giảm bớt)
  風が弱まる。
  (かぜ が よわまる)
  Gió yếu đi.

437.🌟 弱る (よわる – yếu đi, suy yếu)
  体力が弱る。
  (たいりょく が よわる)
  Sức khỏe suy yếu.

438.🌟 割り込む (わりこむ – chen vào, cắt ngang)
  会話に割り込む。
  (かいわ に わりこむ)
  Chen vào cuộc trò chuyện.