Các cặp từ Trái Nghĩa N3

2024年08月21日

    1. 生まれる (うまれる) – Được sinh ra 👉 死ぬ (しぬ) – Chết

    2. 近道 (ちかみち) – Lối tắt 👉 遠回り (とおまわり) – Đường vòng

    3. 先輩 (せんぱい) – Tiền bối, người đi trước 👉 後輩 (こうはい) – Hậu bối, người đi sau

    4. 大人 (おとな) – Người lớn 👉 子ども (こども) – Trẻ con

    5. 健康 (けんこう) – Khỏe mạnh 👉 不健康 (ふけんこう) – Ốm yếu

    6. 正直 (しょうじき) – Chính trực 👉 不正直 (ふしょうじき) – Không trung thực

    7. 固い (かたい) – Cứng 👉 柔らかい (やわらかい) – Mềm

    8. 暑い (あつい) – Nóng (thời tiết) 👉 寒い (さむい) – Lạnh (thời tiết)

    9. 得意 (とくい) – Điểm mạnh 👉 不得意 (ふとくい) – Điểm yếu

    10. 熱心 (ねっしん) – Nhiệt tình 👉 不熱心 (ふねっしん) – Thiếu nhiệt tình

    11. 冷える (ひえる) – Lạnh đi, nguội đi 👉 暖まる/温まる (あたたまる) – Nóng lên, ấm lên

    12. 強まる (つよまる) – Mạnh lên 👉 弱まる (よわまる) – Yếu đi

    13. 値上がり (ねあがり) – Tăng giá 👉 値下がり (ねさがり) – Giảm giá

    14. 旱魃 (かんばつ) – Hạn hán 👉 洪水 (こうずい) – Lũ lụt

    15. 満足 (まんぞく) – Thỏa mãn 👉 不満 (ふまん) – Bất mãn

    16. 派手 (はで) – Sặc sỡ, lòe loẹt 👉 地味 (じみ) – Đơn giản

    17. 楽しい (たのしい) – Vui 👉 寂しい (さびしい) – Buồn

    18. 嬉しい (うれしい) – Vui mừng 👉 悲しい (かなしい) – Đau khổ

    19. 前 (まえ) – Trước 👉 後ろ (うしろ) – Sau

    20. 左 (ひだり) – Trái 👉 右 (みぎ) – Phải

    21. 良い (よい) – Tốt 👉 悪い (わるい) – Xấu

    22. 濃い (こい) – Đậm đà 👉 薄い (うすい) – Nhạt

    23. 大きい (おおきい) – Lớn 👉 小さい (ちいさい) – Bé

    24. 高い (たかい) – Cao/đắt 👉 低い/安い (ひくい/やすい) – Thấp/rẻ

    25. 減る (へる) – Giảm 👉 増える (ふえる) – Tăng

    26. 開く (あく) – Mở 👉 閉まる (しまる) – Đóng

    27. 好き (すき) – Thích 👉 嫌い (きらい) – Ghét

    28. 多い (おおい) – Nhiều 👉 少ない (すくない) – Ít

    29. 外れる (はずれる) – Lệch đi 👉 当たる (あたる) – Trúng

    30. 覚える (おぼえる) – Nhớ 👉 忘れる (わすれる) – Quên

    31. 明るい (あかるい) – Sáng 👉 暗い (くらい) – Tối

    32. 重い (おもい) – Nặng 👉 軽い (かるい) – Nhẹ

    33. 上手 (じょうず) – Khéo léo 👉 下手 (へた) – Vụng về

    34. 鈍い (にぶい) – Cùn 👉 鋭い (するどい) – Sắc

    35. 最低 (さいてい) – Tối thiểu, thấp nhất 👉 最高 (さいこう) – Tối cao, cao nhất

    36. 自動 (じどう) – Tự động 👉 手動 (しゅどう) – Thủ công

    37. 降りる (おりる) – Xuống (xe), đi xuống 👉 乗る (のる) – Lên (xe), đi lên

    38. 上がる (あがる) – Tăng lên 👉 下がる (さがる) – Giảm xuống