86 Từ láy thường gặp trong đề JLPT

2024年08月21日

1.🌟 うとうと (utouto): Mơ màng, ngáp ngủ, lơ mơ vì buồn ngủ.
  昨晩遅くまで勉強していたので、今日はうとうとしています。
  (さくばんおそくまでべんきょうしていたので、きょうはうとうとしています。)
  Vì đã học đến khuya tối qua, nên hôm nay tôi cứ mơ màng buồn ngủ. 😴📚

2.🌟 おいおい (oioi): “Này”, “Ôi” (Thường dùng để gọi, trách móc ai đó)
  おいおい、君はどうしてこんなに遅刻したの?
  (おいおい、きみはどうしてこんなにちこくしたの?)
  Này, tại sao bạn lại đến muộn như vậy? ⏰😕

3.🌟 ぎゅうぎゅう (gyuugyuu): Chen chúc, chật chội, đầy ắp.
  バスはぎゅうぎゅう詰めで、立っているのがやっとでした。
  (ばすはぎゅうぎゅうづめで、たっているのがやっとでした。)
  Xe buýt thì chật ních, tôi chỉ vừa đủ đứng được. 🚌😓

4.🌟 きらきら (kirakira): Lấp lánh, sáng ngời, lóng lánh.
  夜空にきらきらと輝く星が美しい。
  (よぞらにきらきらとかがやくほしがうつくしい。)
  Những vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm thật đẹp. 🌟✨

5.🌟 ぎらぎら (giragira): Sáng chói, chói mắt (chỉ ánh sáng gay gắt)
  真夏の太陽はぎらぎらと照りつけている。
  (まなつのたいようはぎらぎらとてりつけている。)
  Mặt trời giữa mùa hè chiếu sáng chói mắt. ☀️🔥

6.🌟 ぎりぎり (girigiri): Vừa kịp, sát giờ, sát nút.
  電車の時間ぎりぎりに駅に到着しました。
  (でんしゃのじかんぎりぎりにえきにとうちゃくしました。)
  Tôi đến ga ngay sát giờ tàu chạy. 🚆🕒

7.🌟 ぐいぐい (guigui): Kéo mạnh, xô đẩy mạnh, hành động quyết đoán.
  彼はぐいぐいと人混みを押し分けて進んだ。
  (かれはぐいぐいとひとごみをおしわけてすすんだ。)
  Anh ấy đã mạnh mẽ xô đẩy đám đông để tiến lên. 🚶‍♂️💪

8.🌟 ぐうぐう (guuguu): Tiếng ngáy ngủ hoặc tiếng bụng đói kêu.
  昼寝をしているとき、彼のぐうぐうという音が聞こえた。
  (ひるねをしているとき、かれのぐうぐうというおとがきこえた。)
  Khi đang ngủ trưa, tôi nghe thấy tiếng ngáy của anh ấy. 😴🔊

9.🌟 くすくす (kusukusu): Cười khúc khích, cười thầm.
  彼女の面白い話にみんなくすくす笑っていた。
  (かのじょのおもしろいはなしにみんなくすくすわらっていた。)
  Mọi người cười khúc khích trước câu chuyện hài hước của cô ấy. 😂😊

10.🌟 ぐちゃぐちゃ (guchagucha): Lộn xộn, bừa bộn, nhão nhoét, hỗn độn.
  部屋がぐちゃぐちゃで、片付けるのが大変だった。
  (へやがぐちゃぐちゃで、かたづけるのがたいへんだった。)
  Phòng của tôi rất bừa bộn, dọn dẹp rất khó khăn. 🏠🧹

11.🌟 くらくら (kurakura): Cảm giác chóng mặt, hoa mắt, choáng váng.
  立ち上がったとたんに、くらくらして倒れそうになった。
  (たちあがったとたんに、くらくらしてたおれそうになった。)
  Ngay khi đứng dậy, tôi cảm thấy chóng mặt và gần như ngã. 😵‍💫

12.🌟 ぐらぐら (guragura): Lắc lư, rung rinh, không ổn định
(Diễn tả sự dao động hoặc cảm giác không vững.)
  テーブルがぐらぐらしていて、食べ物が落ちそうだった。
  (てーぶるがぐらぐらしていて、たべものがおちそうだった。)
  Cái bàn lắc lư, đồ ăn có vẻ sắp rơi xuống. 🍽️🌀

13.🌟 げらげら (geragera): Cười ồ lên, cười ha hả.
  友達のジョークでみんながげらげら笑っていた。
  (ともだちのじょーくでみんながげらげらわらっていた。)
  Mọi người cười ha hả vì câu chuyện cười của bạn bè. 😂🎉

14.🌟 ごろごろ (gorogoro): Tiếng gầm gừ, tiếng lăn lóc, lười biếng hoặc cảm giác nặng nề.
  雨がごろごろと音を立てている。
  (あめがごろごろとおとをたてている。)
  Tiếng sấm rền vang trời. 🌩️⚡
  休日は家でごろごろして過ごすのが好きだ。
  (きゅうじつはいえでごろごろしてすごすのがすきだ。)
  Tôi thích nằm lười biếng ở nhà vào ngày nghỉ. 🏡😌

15.🌟 しくしく (shikushiku): Khóc thút thít, khóc rấm rứt.
  小さな子供がしくしく泣いている。
  (ちいさなこどもがしくしくないている。)
  Đứa trẻ đang khóc thút thít. 😢👶

16.🌟 ずきずき (zukizuki): Cảm giác đau nhức, đau đớn (diễn tả cơn đau âm ỉ)
  頭がずきずき痛くて、薬を飲む必要がある。
  (あたまがずきずきいたくて、くすりをのむひつようがある。)
  Đầu tôi đau nhức, cần phải uống thuốc. 💊😣

17.🌟 ずけずけ (zukezuke): Nói thẳng, thẳng thừng, không e dè.
  彼はずけずけと自分の意見を言ってしまう。
  (かれはずけずけとじぶんのいけんをいってしまう。)
  Anh ấy nói thẳng thừng ý kiến của mình mà không e ngại. 💬🚀

18.🌟 すたすた (sutasuta): Đi nhanh chóng, đi vội vàng, bước đi đều đặn.
  彼はすたすたと駅に向かって歩いていった。
  (かれはすたすたとえきにむかってあるいていった。)
  Anh ấy đi nhanh về phía ga. 🚶‍♂️💨

19.🌟 すらすら (surasura): Trôi chảy, dễ dàng, không gặp khó khăn.
  日本語の会話がすらすらできるようになった。
  (にほんごのかいわがすらすらできるようになった。)
  Tôi đã trở nên trôi chảy trong việc giao tiếp bằng tiếng Nhật. 🗣️🌟

20.🌟 するする (suru suru): Trơn tru, mượt mà, không bị cản trở.
  新しいクリームは肌にするする塗れて、気持ちいい。
  (あたらしいくりーむははだにするするぬれて、きもちいい。)
  Kem mới bôi lên da rất mượt mà và cảm giác dễ chịu. 💆‍♀️✨

21.🌟 ずるずる (zuruzuru): Kéo lê, tiếng sột soạt, cảm giác kéo dài, chậm chạp, hoặc bị mắc kẹt.
  彼はずるずると歩いて、疲れているように見えた。
  (かれはずるずるとあるいて、つかれているようにみえた。)
  Anh ấy đi lê lết, trông có vẻ mệt mỏi. 🏃‍♂️😩

22.🌟 ぞろぞろ (zorozoro): Tụ tập đông đúc, đi thành hàng, hoặc đi lố nhố.
  祭りの日には、人々がぞろぞろと集まる。
  (まつりのひには、ひとびとがぞろぞろとあつまる。)
  Vào ngày lễ hội, người dân tụ tập đông đúc. 🎉👥

23.🌟 そわそわ (sowasowa): Lo lắng, bồn chồn, không yên.
  試験の前日は、そわそわして眠れなかった。
  (しけんのまえじつは、そわそわしてねむれなかった。)
  Vào ngày trước kỳ thi, tôi cảm thấy bồn chồn và không thể ngủ được. 😰🛌

24.🌟 たびたび (tabitabi): Thường xuyên, nhiều lần, lặp đi lặp lại.
  最近、たびたび地震が起きている。
  (さいきん、たびたびじしんがおきている。)
  Gần đây, có nhiều trận động đất xảy ra. 🌍🚨

25.🌟 たまたま (tamatama): Tình cờ, ngẫu nhiên, không có kế hoạch trước.
  たまたま彼と駅で会った。
  (たまたまかれとえきであった。)
  Tôi tình cờ gặp anh ấy ở ga. 🚉😊

26.🌟 たらたら (taratara): Chảy ròng ròng, lỏng lẻo, hoặc sự chậm chạp, không hoạt động hiệu quả.
  汗がたらたら流れてきた。
  (あせがたらたらながれてきた。)
  Mồ hôi chảy ròng ròng. 💦😅

27.🌟 ちかちか (chikachika): Nhấp nháy, lóe sáng, ánh sáng nhấp nháy.
  看板のライトがちかちかしている。
  (かんばんのらいとがちかちかしている。)
  Đèn quảng cáo nhấp nháy. 💡✨

28.🌟 ちびちび (chibichibi): Nhấm nháp từng chút một, uống từ từ, hoặc làm việc từ từ, chậm rãi.
  彼はちびちびとお酒を飲んでいる。
  (かれはちびちびとおさけをのんでいる。)
  Anh ấy nhấm nháp rượu từng chút một. 🍶🥃

29.🌟 とうとう (toutou): Cuối cùng, kết quả cuối cùng, sau một thời gian dài.
  とうとう夢がかなった。
  (とうとうゆめがかなった。)
  Cuối cùng, ước mơ của tôi đã trở thành hiện thực. 🌟🎉

30.🌟 どきどき (dokidoki): Tim đập nhanh, hồi hộp, lo lắng.
  初デートでどきどきしている。
  (はつでーとでどきどきしている。)
  Tôi đang hồi hộp vì buổi hẹn hò đầu tiên. 💓😳

31.🌟 にこにこ (nikoniko): Cười mỉm, cười tươi, biểu hiện sự vui vẻ.
  彼女はにこにこしながら、みんなに挨拶した。
  (かのじょはにこにこしながら、みんなにあいさつした。)
  Cô ấy cười tươi khi chào mọi người. 😊👋

32.🌟 のろのろ (noronoro): Chậm chạp, di chuyển hoặc làm việc rất từ từ.
  車がのろのろと走っていたので、遅刻しそうになった。
  (くるまがのろのろとはしっていたので、おくれそうになった。)
  Xe chạy chậm chạp, nên tôi suýt bị muộn. 🚗💨

33.🌟 はきはき (hakihaki): Rõ ràng, dứt khoát, nói năng mạnh mẽ và tự tin.
  彼ははきはきと答えたので、面接官に好印象を与えた。
  (かれははきはきとこたえたので、めんせつかんにこういんしょうをあたえた。)
  Anh ấy trả lời rõ ràng, nên đã tạo ấn tượng tốt với người phỏng vấn. 🗣️👍

34.🌟 はらはら (harahara): Lo lắng, hồi hộp, hay dùng để miêu tả cảm giác lo âu.
  映画を見ているとき、はらはらしていた。
  (えいがをみているとき、はらはらしていた。)
  Tôi cảm thấy hồi hộp khi xem bộ phim. 🎬😨

35.🌟 ばらばら (barabara): Rời rạc, không đồng nhất, lộn xộn.
  彼の部屋はいつもばらばらで整理整頓されていない。
  (かれのへやはいつもばらばらでせいりせいとんされていない。)
  Phòng của anh ấy lúc nào cũng lộn xộn và không được dọn dẹp. 🏠🌀

36.🌟 ぴかぴか (pikapika): Lấp lánh, sáng bóng, rực rỡ.
  新しい靴はぴかぴかで、とてもきれいだ。
  (あたらしいくつはぴかぴかで、とてもきれいだ。)
  Đôi giày mới sáng bóng và rất đẹp. 👟✨

37.🌟 びしょびしょ (bishobisho): Ướt sũng, dính nước hoặc mồ hôi.
  雨に降られて、服がびしょびしょになった。
  (あめにふられて、ふくがびしょびしょになった。)
  Bị mưa làm ướt, quần áo tôi bị sũng nước. 🌧️👕

38.🌟 ぴょんぴょん (pyonpyon): Nhảy lò cò, nhảy nhót, di chuyển nhanh chóng bằng cách nhảy.
  子供たちは公園でぴょんぴょん跳ねて遊んでいる。
  (こどもたちはこうえんでぴょんぴょんはねてあそんでいる。)
  Những đứa trẻ đang nhảy nhót vui vẻ ở công viên. 🏃‍♂️🎠

39.🌟 ひらひら (hirahira): Lướt nhẹ, bay bay, hoặc rung rinh.
  風に揺れる旗がひらひらしている。
  (かぜにゆれるはたがひらひらしている。)
  Cờ bay lất phất trong gió. 🌬️

40.🌟 ぺこぺこ (pekopeko): Cúi đầu liên tục để thể hiện sự tôn trọng hoặc xin lỗi, hoặc cảm giác đói bụng.
  彼は謝りながら、ぺこぺこ頭を下げた。
  (かれはあやまりながら、ぺこぺこあたまをさげた。)
  Anh ấy cúi đầu liên tục để xin lỗi. 🙇‍♂️🙏

41.🌟 ぺらぺら (perapera): Nói lưu loát, nói một cách trôi chảy, hoặc dùng để miêu tả sự mỏng manh, nhẹ.
  彼は英語がぺらぺらで、外国の人と自由に話せる。
  (かれはえいごがぺらぺらで、がいこくのひととじゆうにはなせる。)
  Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát, có thể giao tiếp tự do với người nước ngoài. 🗣️🌍

42.🌟 ぼさぼさ (bosabosa): Lộn xộn, rối bù, đặc biệt là dùng để miêu tả tóc hoặc lông bị rối, không gọn gàng.
  朝起きたら、髪がぼさぼさになっていた。
  (あさおきたら、かみがぼさぼさになっていた。)
  Khi tôi thức dậy vào buổi sáng, tóc tôi đã rối bù. 🌄💇‍♀️

43.🌟 ぽちゃぽちゃ (pochapocha): Béo, tròn trĩnh, dùng để miêu tả các bộ phận cơ thể tròn đầy, hoặc âm thanh khi nước hoặc chất lỏng va vào nhau.
  その子はぽちゃぽちゃしていて、とてもかわいい。
  (そのこはぽちゃぽちゃしていて、とてもかわいい。)
  Đứa trẻ đó tròn trĩnh và rất dễ thương. 👶💕

44.🌟 ぼろぼろ (boroboro): Rách rưới, hư hỏng, hoặc trong tình trạng không tốt.
  古いシャツがぼろぼろになってきた。
  (ふるいしゃつがぼろぼろになってきた。)
  Áo sơ mi cũ đã trở nên rách rưới. 👕🛠️

45.🌟 ますます (masumasu): Ngày càng, càng ngày càng, hoặc sự gia tăng dần dần.
  彼の日本語はますます上手になっている。
  (かれのにほんごはますますじょうずになっている。)
  Tiếng Nhật của anh ấy ngày càng trở nên tốt hơn. 🌟📈

46.🌟 まずまず (mazumazu): Tạm ổn, vừa phải, không quá tốt nhưng cũng không quá tệ.
  今回の試験はまずまずの出来だった。
  (こんかいのしけんはまずまずのできだった。)
  Kỳ thi lần này tôi làm cũng tạm ổn. 📜😌

47.🌟 めちゃめちゃ (mechamecha): Rất, cực kỳ, lộn xộn, không kiểm soát được, hoặc không bình thường.
  昨日のパーティーはめちゃめちゃ楽しかった。
  (きのうのぱーてぃーはめちゃめちゃたのしかった。)
  Buổi tiệc hôm qua cực kỳ vui vẻ. 🎉😁

48.🌟 わんわん (wanwan): Tiếng chó sủa, dùng để miêu tả âm thanh mà chó phát ra.
  近くの犬がわんわんと吠えている。
  (ちかくのいぬがわんわんとほえている。)
  Chó gần đây đang sủa ồn ào. 🐕🔊

49.🌟 中々~ (nakanaka~): Khá, rất, khó, hoặc không dễ dàng như mong đợi.
  この問題は中々解けない。
  (このもんだいはなかなかとけない。)
  Vấn đề này khá khó giải quyết. 🧩😓

50.🌟 丸々 (まるまる, marumaru): Toàn bộ, hoàn toàn, hoặc dùng để miêu tả cái gì đó đầy đặn, tròn trĩnh.
  このケーキは丸々一個食べてしまった。
  (このけーきはまるまるいっこたべてしまった。)
  Tôi đã ăn hết cả chiếc bánh này. 🎂😋

51.🌟 人々 (ひとびと, hitobito): Người, mọi người, các cá nhân.
  人々が集まって、イベントを楽しんでいる。
  (ひとびとがあつまって、いべんとをたのしんでいる。)
  Mọi người tụ tập và thưởng thức sự kiện. 🎉👥

52.🌟 代々 (だいだい, daidai): Qua nhiều thế hệ, liên tục từ đời này sang đời khác.
  この家は代々続いている家族の家だ。
  (このいえはだいだいつづいているかぞくのいえだ。)
  Ngôi nhà này là nhà của gia đình đã được truyền qua nhiều thế hệ. 🏠🕰️

53.🌟 個々 (ここ, koko): Từng cái một, từng cá nhân một.
  個々の意見を尊重することが大切だ。
  (ここのいけんをそんちょうすることがたいせつだ。)
  Quan trọng là tôn trọng ý kiến của từng cá nhân. 🤝🗣️

54.🌟 偶々 (たまたま, tamatama): Tình cờ, ngẫu nhiên, không có kế hoạch trước.
  偶々街で友達に会った。
  (たまたままちでともだちにあった。)
  Tôi tình cờ gặp bạn bè trên phố. 🌆👋

55.🌟 元々 (もともと, motomoto): Nguyên bản, vốn dĩ, từ đầu đã như vậy.
  元々この場所は公園だった。
  (もともとこのばしょはこうえんだった。)
  Nơi này vốn dĩ là một công viên. 🌳🏞️

56.🌟 別々 (べつべつ, betsubetsu): Riêng biệt, tách biệt, không chung.
  私たちは別々に帰ることにした。
  (わたしたちはべつべつにかえることにした。)
  Chúng tôi đã quyết định về nhà riêng biệt. 🏠🚶‍♀️🚶‍♂️

57.🌟 各々 (おのおの, onoono): Từng cá nhân, từng người một, mỗi người.
  各々の意見を聞かせてください。
  (おのおののいけんをきかせてください。)
  Hãy cho tôi biết ý kiến của từng người. 🗣️👂

58.🌟 図々しい (ずうずうしい, zūzūshii): Xấc xược, mặt dày, không biết xấu hổ.
  彼の図々しい態度には驚いた。
  (かれのずうずうしいたいどにはおどろいた。)
  Tôi đã ngạc nhiên với thái độ mặt dày của anh ấy. 😲👎

59.🌟 国々 (くにぐに, kuniguni): Các quốc gia, các nước, dùng để chỉ nhiều quốc gia khác nhau.
  世界中の国々が集まった。
  (せかいじゅうのくにぐにがあつまった。)
  Các quốc gia trên thế giới đã tập hợp lại. 🌍🤝

60.🌟 少々 (しょうしょう, shoushou): Một chút, một ít, ít nhiều.
  少々お待ちください。
  (しょうしょうおまちください。)
  Xin vui lòng chờ một chút. ⏳🙏

61.🌟 年々 (ねんねん, nennenn): Năm này qua năm khác, hàng năm, từ năm này sang năm khác.
  年々人口が増えている。
  (ねんねんじんこうがふえている。)
  Dân số đang tăng lên hàng năm. 📈👥

62.🌟 広々 (ひろびろ, hirobiro): Rộng rãi, thoáng đãng.
  広々とした公園でリラックスする。
  (ひろびろとしたこうえんでりらっくすする。)
  Thư giãn trong công viên rộng rãi. 🌳🌞

63.🌟 度々 (たびたび, tabitabi): Thường xuyên, lặp đi lặp lại, nhiều lần.
  彼は度々旅行に行く。
  (かれはたびたびりょこうにいく。)
  Anh ấy thường xuyên đi du lịch. ✈️🌍

64.🌟 弱々しい (よわよわしい, yowayowashii): Yếu ớt, không khỏe mạnh, dễ bị tổn thương.
  その猫は弱々しくて、助けが必要だ。
  (そのねこはよわよわしくて、たすけがひつようだ。)
  Con mèo đó yếu ớt và cần được giúp đỡ. 🐱💔

65.🌟 徐々に (じょじょに, jojoni): Dần dần, từ từ, một cách từ từ.
  悪化した健康状態は徐々に改善してきた。
  (あっかしたけんこうじょうたいはじょじょにかいぜんしてきた。)
  Tình trạng sức khỏe xấu đã dần dần được cải thiện. 🏥✨

66.🌟 我々 (われわれ, wareware): Chúng tôi, chúng ta
※Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
  我々はこのプロジェクトを成功させたい。
  (われわれはこのぷろじぇくとをせいこうさせたい。)
  Chúng tôi muốn làm cho dự án này thành công. 🎯👥

67.🌟 所々 (ところどころ, tokorodokoro): Đây đó, ở một số nơi, nơi này nơi kia.
  家の中には所々ホコリがたまっている。
  (いえのなかにはところどころほこりがたまっている。)
  Trong nhà có bụi ở một số nơi. 🏠💨

68.🌟 方々 (かたがた, katagata): Các nơi, các cá nhân
※Dùng để chỉ nhiều người hoặc địa điểm.
  方々にお礼を言いたい。
  (かたがたにおれいをいいたい。)
  Tôi muốn cảm ơn các bạn. 🙏👥

69.🌟 日々 (ひび, hibi): Hàng ngày, từng ngày, mỗi ngày.
  日々の努力が成功につながる。
  (ひびのどりょくがせいこうにつながる。)
  Nỗ lực hàng ngày sẽ dẫn đến thành công. 🌟💪

70.🌟 早々 (そうそう, sousou): Ngay lập tức, ngay sau khi, sớm, hoặc dùng để chỉ việc gì đó được thực hiện sớm hơn dự kiến.
  彼は早々に帰ってしまった。
  (かれはそうそうにかえってしまった。)
  Anh ấy đã về nhà ngay sau khi (hoặc sớm hơn dự kiến). 🏠⌛

71.🌟 時々 (ときどき, tokidoki): Đôi khi, thỉnh thoảng, không phải lúc nào cũng.
  時々雨が降る。
  (ときどきあめがふる。)
  Đôi khi trời mưa. ☔️🌦️

72.🌟 木々 (きぎ, kigi): Cây cối, nhiều cây.
  森には木々がたくさんある。
  (もりにはきぎがたくさんある。)
  Trong rừng có rất nhiều cây cối. 🌲🌳

73.🌟 様々 (さまざま, samazama): Đa dạng, nhiều loại, khác nhau.
  様々な問題がある。
  (さまざまなもんだいがある。)
  Có nhiều vấn đề khác nhau. 🧐🔍

74.🌟 次々 (つぎつぎ, tsugitsugi): Lần lượt, liên tục, từng cái một.
  次々と質問が出る。
  (つぎつぎとしつもんがでる。)
  Các câu hỏi liên tục được đưa ra. ❓🗣️

75.🌟 段々 (だんだん, dandann): Dần dần, từ từ, ngày càng.
  彼の日本語は段々上達している。
  (かれのにほんごはだんだんじょうたつしている。)
  Tiếng Nhật của anh ấy đang dần dần cải thiện. 📚

76.🌟 点々 (てんてん, tenten): Những điểm nhỏ, rải rác, có sự phân bố không đồng đều.
  空に点々と星が輝いている。
  (そらにてんてんとほしがかがやいている。)
  Trên bầu trời, các vì sao lấp lánh rải rác. 🌌⭐️

77.🌟 煌々 (こうこう, koukou): Sáng rực, chói sáng, lấp lánh.
  街は煌々と光っている。
  (まちはこうこうとひかっている。)
  Thành phố sáng rực. 🌃✨

78.🌟 着々 (ちゃくちゃく, chakuchaku): Đều đặn, vững vàng, tiến triển ổn định.
  工事は着々と進んでいる。
  (こうじはちゃくちゃくとすすんでいる。)
  Công trình đang tiến triển ổn định. 🏗️🔧

79.🌟 続々 (ぞくぞく, zokuzoku): Liên tục, không ngừng, dồn dập.
  参加者が続々と集まっている。
  (さんかしゃがぞくぞくとあつまっている。)
  Những người tham gia đang tập trung liên tục. 🎟️👥

80.🌟 色々 (いろいろ, iroiro): Đa dạng, nhiều loại, khác nhau.
  色々な質問がある。
  (いろいろなしつもんがある。)
  Có nhiều câu hỏi khác nhau. ❓🔍

81.🌟 若々しい (わかわかしい, wakawakashii): Trẻ trung, có vẻ trẻ, năng động.
  彼の若々しい姿勢が素晴らしい。
  (かれのわかわかしいしせいがすばらしい。)
  Thái độ trẻ trung của anh ấy thật tuyệt vời. 🌟💪

82.🌟 転々 (てんてん, tenten): Di chuyển liên tục, luân chuyển, từ nơi này sang nơi khác.
  彼は転々と世界中を旅している。
  (かれはてんてんとせかいじゅうをたびしている。)
  Anh ấy đang du lịch khắp thế giới. 🌍✈️

83.🌟 近々 (ちかぢか, chikajika): Trong thời gian gần, sớm, sắp tới.
  近々お会いできるのを楽しみにしています。
  (ちかぢかおあいできるのをたのしみにしています。)
  Tôi mong chờ được gặp bạn trong thời gian gần. 🤗📅

84.🌟 遥々 (はるばる, harubaru): Từ xa, đi một quãng đường dài để đến.
  遥々遠いところからお越しいただきありがとうございます。
  (はるばるとおいところからおこしいただきありがとうございます。)
  Cảm ơn bạn đã đến từ xa. 🙏🌏

85.🌟 順々 (じゅんじゅん, junjun): Theo thứ tự, tuần tự.
  順々に名前を呼びます。
  (じゅんじゅんになまえをよびます。)
  Tôi sẽ gọi tên theo thứ tự. 📋📢

86.🌟 騒々しい (そうぞうしい, souzoushii): Ồn ào, náo nhiệt, huyên náo.
  この地域は騒々しい。
  (このちいきはそうぞうしい。)
  Khu vực này rất ồn ào. 📣🚧