45 Phó từ N2 thường gặp

2024年08月21日

1.🌟 びっしり (bisshiri):Chật kín, đầy ắp, không còn chỗ trống.
  ✨ この箱にはびっしりと書類が詰まっている。
  (この はこ に は びっしり と しょるい が つまっている。)
  Hộp này đầy ắp tài liệu. 📦📄
  ✨ 冷蔵庫はびっしりと食材が入っている。
  (れいぞうこ は びっしり と しょくざい が はいっている。)
  Tủ lạnh đầy ắp thực phẩm. 🥬🍓

2.🌟 ぎっしり (gisshiri):Chật chội, đầy ắp, không còn chỗ trống (tương tự như びっしり).
  ✨ バスの中はぎっしりと人が詰まっていた。
  (ばす の なか は ぎっしり と ひと が つまっていた。)
  Trong xe buýt đầy chật người. 🚌🚶‍♂️
  ✨ このカバンはぎっしり荷物が詰まっている。
  (この かばん は ぎっしり にもつ が つまっている。)
  Cái cặp này đầy ắp đồ đạc. 🎒📚

3.🌟 くっきり (kukkiri):Rõ ràng, sắc nét, nổi bật.
  ✨ その山はくっきりと見える。
  (その やま は くっきり と みえる。)
  Ngọn núi đó hiện ra rõ ràng. 🏔️🌄
  ✨ 写真がくっきりと鮮明だ。
  (しゃしん が くっきり と せんめい だ。)
  Bức ảnh rất sắc nét. 📸✨

4.🌟 どっさり (dossari):Nhiều, một đống, một mớ lớn.
  ✨ どっさりの野菜が届いた。
  (どっさり の やさい が とどいた。)
  Một đống rau đã được giao đến. 🥕🍅
  ✨ 彼はどっさりのプレゼントを持ってきた。
  (かれ は どっさり の ぷれぜんと を もってきた。)
  Anh ấy mang đến một đống quà tặng. 🎁🎉

5.🌟 びっしょり (bisshori):Ướt đẫm, ướt sũng.
  ✨ 雨に降られてびっしょりになった。
  (あめ に ふられて びっしょり に なった。)
  Tôi bị ướt đẫm vì mưa. 🌧️💧
  ✨ 汗でシャツがびっしょりになった。
  (あせ で しゃつ が びっしょり に なった。)
  Áo sơ mi bị ướt đẫm mồ hôi. 😓👕

6.🌟 ぽかぽか (pokapoka):Ấm áp, dễ chịu, ấm cúng.
  ✨ 日差しがぽかぽかと暖かい。
  (ひざし が ぽかぽか と あたたかい。)
  Ánh sáng mặt trời ấm áp. ☀️🌞
  ✨ 部屋の中はぽかぽかしている。
  (へや の なか は ぽかぽか している。)
  Trong phòng ấm cúng. 🏠🔥

7.🌟 ひんやり (hinyari):Mát lạnh, dễ chịu, có cảm giác mát mẻ.
  ✨ ひんやりとした風が気持ちいい。
  (ひんやり と した かぜ が きもち いい。)
  Gió mát lạnh thật dễ chịu. 🌬️🍃
  ✨ ひんやりした床の上に寝転ぶ。
  (ひんやり した ゆか の うえ に ねころぶ。)
  Nằm trên sàn nhà mát lạnh. 🛏️❄️

8.🌟 しっとり (shittori):Mềm mại, ẩm ướt, ẩm mượt.
  ✨ このケーキはしっとりとして美味しい。
  (この けーき は しっとり として おいしい。)
  Cái bánh này mềm mại và ngon. 🍰👌
  ✨ 土がしっとりと湿っている。
  (つち が しっとり と しめっている。)
  Đất ẩm ướt. 🌱🌧️

9.🌟 じめじめ (jimejime):Ẩm ướt, ẩm thấp, có cảm giác khó chịu vì độ ẩm.
  ✨ 雨が続いてじめじめしている。
  (あめ が つづいて じめじめ している。)
  Trời mưa liên tục làm không khí ẩm ướt. 🌧️💦
  ✨ この部屋はじめじめしていて嫌だ。
  (この へや は じめじめ していて いや だ。)
  Căn phòng này ẩm ướt và khó chịu. 🏠😟

10.🌟 ずっしり (zushiri):Nặng trĩu, cảm giác nặng nề.
  ✨ この本はずっしりとして重い。
  (この ほん は ずっしり として おもい。)
  Quyển sách này nặng trĩu và nặng. 📚⚖️
  ✨ バッグがずっしりと重い。
  (ばっぐ が ずっしり と おもい。)
  Cái túi nặng trĩu. 👜📦

11.🌟 ひっそり (hissori):Yên lặng, tĩnh mịch, không có nhiều người.
  ✨ その村はひっそりとして静かだ。
  (その むら は ひっそり として しずか だ。)
  Làng đó yên tĩnh và tĩnh mịch. 🌄🏡
  ✨ ひっそりとした公園で読書をする。
  (ひっそり とした こうえん で どくしょ を する。)
  Đọc sách trong công viên yên tĩnh. 📖🌳

12.🌟 ぐちゃぐちゃ (guchagucha):Lộn xộn, bừa bộn, nhão nhoẹt.
  ✨ 部屋がぐちゃぐちゃで片付けなければならない。
  (へや が ぐちゃぐちゃ で かたづけなければならない。)
  Căn phòng lộn xộn và phải dọn dẹp. 🏠🧹
  ✨ その料理はぐちゃぐちゃになってしまった。
  (その りょうり は ぐちゃぐちゃ になって しまった。)
  Món ăn đã bị nhão nhoẹt. 🍲😖

13.🌟 めちゃくちゃ (mechakucha):Hỗn độn, lộn xộn, rất nhiều, cực kỳ.
  ✨ 部屋がめちゃくちゃに散らかっている。
  (へや が めちゃくちゃ に ちらかっている。)
  Căn phòng rất lộn xộn. 🏠🌀
  ✨ 今日の天気はめちゃくちゃだ。
  (きょう の てんき は めちゃくちゃ だ。)
  Thời tiết hôm nay rất hỗn độn. 🌪️🌧️

14.🌟 すれすれ (suresure):Gần sát, suýt soát, chỉ một chút nữa thì.
  ✨ 車がすれすれで通り過ぎた。
  (くるま が すれすれ で とおりすぎた。)
  Xe hơi đi qua sát bên. 🚗🛣️
  ✨ 試験にすれすれ合格した。
  (しけん に すれすれ ごうかく した。)
  Tôi vừa đủ điểm đậu kỳ thi. 📚✍️

15.🌟 ほやほや (hoyahoya):Vừa mới làm xong, còn nóng, tươi mới.
  ✨ ほやほやのパンが焼き上がった。
  (ほやほや の ぱん が やきあがった。)
  Bánh vừa mới ra lò còn nóng hổi. 🍞🔥
  ✨ ほやほやのニュースが発表された。
  (ほやほや の にゅーす が はっぴょう された。)
  Tin tức mới được công bố. 📰✨

16.🌟 ぼろぼろ (boroboro):Rách nát, hư hỏng, không còn nguyên vẹn.
  ✨ このジャケットはぼろぼろになってしまった。
  (この じゃけっと は ぼろぼろ に なって しまった。)
  Cái áo khoác này đã trở nên rách nát. 🧥😞
  ✨ 古い本がぼろぼろになっている。
  (ふるい ほん が ぼろぼろ に なっている。)
  Quyển sách cũ đã bị hư hỏng. 📚📉

17.🌟 さっさと (sassato):Nhanh chóng, gọn gàng, không chần chừ.
  ✨ さっさと宿題を終わらせなさい。
  (さっさと しゅくだい を おわらせなさい。)
  Hãy hoàn thành bài tập nhanh chóng. 📚🚀
  ✨ さっさと仕事を片付けた。
  (さっさと しごと を かたづけた。)
  Tôi đã xử lý công việc một cách nhanh chóng. 💼⚡

18.🌟 せっせと (sesse to):Chăm chỉ, siêng năng, liên tục làm việc.
  ✨ 彼はせっせと働いている。
  (かれ は せっせと はたらいている。)
  Anh ấy làm việc chăm chỉ. 🛠️💪
  ✨ せっせと掃除をしている。
  (せっせと そうじ を している。)
  Tôi đang dọn dẹp một cách siêng năng. 🧹🧼

19.🌟 てきぱき (tekipaki):Nhanh nhẹn, hiệu quả, làm việc một cách gọn gàng và chính xác.
  ✨ 彼女はてきぱきと仕事をこなす。
  (かのじょ は てきぱき と しごと を こなす。)
  Cô ấy xử lý công việc nhanh nhẹn và hiệu quả. 💼💨
  ✨ てきぱきと家事を終わらせる。
  (てきぱき と かじ を おわらせる。)
  Hoàn thành công việc nhà một cách nhanh chóng và hiệu quả. 🏠🌟

20.🌟 こつこつ (kotsukotsu):Kiên nhẫn, chăm chỉ, làm việc từ từ và đều đặn.
  ✨ 彼はこつこつと勉強している。
  (かれ は こつこつ と べんきょう している。)
  Anh ấy học tập kiên nhẫn. 📚✏️
  ✨ こつこつと貯金を続けている。
  (こつこつ と ちょきん を つづけている。)
  Tôi tiếp tục tiết kiệm tiền một cách kiên nhẫn. 💰📈

21.🌟 じっくり (jikkuri):Cẩn thận, từ từ, một cách kỹ lưỡng.
  ✨ じっくり考えてから決めましょう。
  (じっくり かんがえて から きめましょう。)
  Hãy suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi quyết định. 🤔💭
  ✨ この問題をじっくりと解決する必要がある。
  (この もんだい を じっくり と かいけつ する ひつよう が ある。)
  Cần phải giải quyết vấn đề này một cách cẩn thận. 🔍📝

22.🌟 のろのろ (noronoro):Chậm chạp, từ từ, không nhanh.
  ✨ のろのろ歩いていると遅刻するよ。
  (のろのろ あるいている と ちこく する よ。)
  Nếu đi chậm chạp thì sẽ muộn. 🐢⏰
  ✨ のろのろとした動きでイライラする。
  (のろのろ と した うごき で いらいら する。)
  Di chuyển chậm chạp làm tôi cảm thấy khó chịu. 😠🕰️

23.🌟 しみじみ (shimishimi):Sâu sắc, cảm nhận sâu sắc, trải nghiệm.
  ✨ しみじみと人生の大切さを感じる。
  (しみじみ と じんせい の たいせつさ を かんじる。)
  Tôi cảm nhận sâu sắc tầm quan trọng của cuộc sống. 🌟🧠
  ✨ この映画を見てしみじみとした気持ちになった。
  (この えいが を みて しみじみ と した きもち に なった。)
  Tôi cảm thấy sâu sắc sau khi xem bộ phim này. 🎬❤️

24.🌟 つくづく (tsukudzuku):Thực sự, rất rõ ràng, sâu sắc.
  ✨ つくづく自分の不注意を反省した。
  (つくづく じぶん の ふちゅうい を はんせい した。)
  Tôi thực sự phản tỉnh sự cẩu thả của mình. 🤔🔍
  ✨ この風景はつくづく美しい。
  (この ふうけい は つくづく うつくしい。)
  Cảnh vật này thực sự đẹp. 🌅🏞️

25.🌟 ざっと (zatto):Sơ qua, đại khái, không chi tiết.
  ✨ ざっと見てみたけど問題ないと思う。
  (ざっと みてみた けど もんだい ない と おもう。)
  Tôi đã xem qua đại khái và nghĩ là không có vấn đề gì. 👀✅
  ✨ ざっと計算してみるとこのプロジェクトには時間がかかる。
  (ざっと けいさん してみる と この ぷろじぇくと には じかん が かかる。)
  Tính toán sơ qua, dự án này sẽ tốn thời gian. 🗓️📊

26.🌟 ずばり (zubari):Chính xác, rõ ràng, thẳng thắn.
  ✨ ずばりその問題は解決策が必要です。
  (ずばり その もんだい は かいけつさく が ひつよう です。)
  Chính xác là vấn đề đó cần có giải pháp. 💡🛠️
  ✨ ずばり言うと、あなたの計画は無理だと思う。
  (ずばり いう と、あなた の けいかく は むり だ と おもう。)
  Nói thẳng ra, tôi nghĩ kế hoạch của bạn là không khả thi. 🚫📉

27.🌟 すんなり (sunari):Một cách suôn sẻ, dễ dàng, không gặp khó khăn.
  ✨ 面接はすんなりと通った。
  (めんせつ は すんなり と とおった。)
  Cuộc phỏng vấn đã diễn ra suôn sẻ. 🎤💼
  ✨ 新しいシステムがすんなり導入できた。
  (あたらしい しすてむ が すんなり どうにゅう できた。)
  Hệ thống mới đã được triển khai dễ dàng. 💻👍

28.🌟 おっとり (ottori):Dịu dàng, từ tốn, nhẹ nhàng.
  ✨ 彼女はおっとりした性格だ。
  (かのじょ は おっとり した せいかく だ。)
  Cô ấy có tính cách dịu dàng. 🌸😊
  ✨ おっとりとした話し方が心地良い。
  (おっとり と した はなしかた が ここちよい。)
  Cách nói chuyện nhẹ nhàng thật dễ chịu. 🗣️💖

29.🌟 のんびり (nonbiri):Thoải mái, thư giãn, không vội vàng.
  ✨ のんびりと休日を過ごす。
  (のんびり と きゅうじつ を すごす。)
  Thư giãn vào ngày nghỉ. 🌴😌
  ✨ のんびりした町の雰囲気が好きだ。
  (のんびり した まち の ふんいき が すき だ。)
  Tôi thích không khí thư thái của thị trấn. 🏘️🌺

30.🌟 のびのび (nobinobi):Thoải mái, tự do, không bị hạn chế.
  ✨ 子供たちはのびのびと遊んでいる。
  (こどもたち は のびのび と あそんでいる。)
  Những đứa trẻ đang chơi đùa thoải mái. 🧒🌳
  ✨ この広い公園でのびのびとしたい。
  (この ひろい こうえん で のびのび と したい。)
  Tôi muốn thư giãn trong công viên rộng rãi này. 🌳🌼

31.🌟 いきいき (ikiiki):Sống động, tươi tắn, tràn đầy sức sống.
  ✨ 彼の目はいきいきとしている。
  (かれ の め は いきいき と している。)
  Đôi mắt của anh ấy tràn đầy sức sống. 👀✨
  ✨ この植物は元気にいきいきと育っている。
  (この しょくぶつ は げんき に いきいき と そだっている。)
  Cây này đang phát triển tươi tốt và khỏe mạnh. 🌿🌟

32.🌟 きびきび (kibikibi):Nhanh nhẹn, hiệu quả, đầy năng lượng.
  ✨ 彼女はきびきびと仕事をこなす。
  (かのじょ は きびきび と しごと を こなす。)
  Cô ấy xử lý công việc một cách nhanh nhẹn. 💼🚀
  ✨ きびきびした動作が印象的だった。
  (きびきび した どうさ が いんしょうてき だった。)
  Những động tác nhanh nhẹn đã để lại ấn tượng. 🕺✨

33.🌟 いらいら (iraira):Cảm thấy khó chịu, bực bội.
  ✨ 遅刻していらいらしている。
  (ちこく して いらいら している。)
  Tôi cảm thấy bực bội vì đến muộn. 😠⏳
  ✨ 彼の態度がいらいらさせる。
  (かれ の たいど が いらいら させる。)
  Thái độ của anh ấy làm tôi cảm thấy khó chịu. 😤🚫

34.🌟 むかむか (mukamuka):Cảm thấy buồn nôn, khó chịu, tức giận.
  ✨ 乗り物酔いでむかむかする。
  (のりものよい で むかむか する。)
  Tôi cảm thấy buồn nôn vì say xe. 🚗🤢
  ✨ 彼の言葉にむかむかしている。
  (かれ の ことば に むかむか している。)
  Tôi cảm thấy tức giận vì lời nói của anh ấy. 😡💥

35.🌟 きっぱり (kippari):Quyết đoán, rõ ràng, dứt khoát.
  ✨ きっぱりと断るつもりだ。
  (きっぱり と ことわる つもり だ。)
  Tôi dự định từ chối một cách dứt khoát. 🚫🗣️
  ✨ 彼はきっぱりと「NO」と言った。
  (かれ は きっぱり と「NO」と いった。)
  Anh ấy nói “không” một cách rõ ràng. ✋🛑

36.🌟 はきはき (hakihaki):Rõ ràng, hoạt bát, nói năng dứt khoát.
  ✨ 彼女ははきはきと答えた。
  (かのじょ は はきはき と こたえた。)
  Cô ấy trả lời một cách rõ ràng. 🗣️👍
  ✨ はきはきとした話し方が印象的だ。
  (はきはき と した はなしかた が いんしょうてき だ。)
  Cách nói năng rõ ràng thật ấn tượng. 💬✨

37.🌟 おどおど (odoro):Lo lắng, nhút nhát, không tự tin.
  ✨ 彼はおどおどしていた。
  (かれ は おどおど していた。)
  Anh ấy cảm thấy lo lắng và nhút nhát. 😟😰
  ✨ おどおどした態度が気になる。
  (おどおど した たいど が き に なる。)
  Thái độ nhút nhát của bạn làm tôi lo lắng. 😓🔍

38.🌟 そわそわ (sowasowa):Bồn chồn, không yên, lo lắng.
  ✨ 試験の結果を待っているときにそわそわしていた。
  (しけん の けっか を まっている とき に そわそわ していた。)
  Tôi cảm thấy bồn chồn khi chờ kết quả kỳ thi. 📝😬
  ✨ 彼女はそわそわしていて落ち着かない。
  (かのじょ は そわそわ していて おちつかない。)
  Cô ấy cảm thấy lo lắng và không thể bình tĩnh. 😣💭

39.🌟 くよくよ (kuyokuyo):Lo lắng, cảm thấy buồn phiền về một vấn đề nhỏ.
  ✨ そんなことをくよくよ考えても仕方ない。
  (そんな こと を くよくよ かんがえても しがたない。)
  Lo lắng về những chuyện nhỏ như vậy cũng không có ích gì. 🤔🚫
  ✨ くよくよしても問題は解決しない。
  (くよくよ しても もんだい は かいけつ しない。)
  Lo lắng không giúp giải quyết được vấn đề. 😟🔄

40.🌟 にやにや (niyaniya):Cười mỉm, cười một cách tinh quái, hài lòng.
  ✨ 彼はにやにやしながら話している。
  (かれ は にやにや しながら はなしている。)
  Anh ấy nói chuyện với một nụ cười mỉm. 😏✨
  ✨ 成功してにやにやしている。
  (せいこう して にやにや している。)
  Tôi cảm thấy hài lòng và cười mỉm vì thành công. 😁🏆

41.🌟 ひやひや (hiyahiya):Cảm thấy lạnh, hồi hộp, lo lắng.
  ✨ 冷たい風がひやひやする。
  (つめたい かぜ が ひやひや する。)
  Gió lạnh làm tôi cảm thấy lạnh run. 🌬️🥶
  ✨ この映画はひやひやする展開が続く。
  (この えいが は ひやひや する てんかい が つづく。)
  Bộ phim này liên tục có những tình tiết hồi hộp. 🎥😰

42.🌟 ぼんやり (bonyari):Mơ màng, không rõ ràng, lơ đãng.
  ✨ ぼんやりと外を見ていた。
  (ぼんやり と そと を みていた。)
  Tôi nhìn ra ngoài một cách mơ màng. 🌫️👀
  ✨ ぼんやりとした考えが頭に浮かぶ。
  (ぼんやり と した かんがえ が あたま に うかぶ。)
  Những suy nghĩ mơ hồ hiện lên trong đầu tôi. 🧠🌫️

43.🌟 ぐったり (guttari):Mệt mỏi, kiệt sức, không còn sức lực.
  ✨ 長い旅行でぐったりしている。
  (ながい りょこう で ぐったり している。)
  Tôi cảm thấy kiệt sức sau chuyến đi dài. 🏞️😫
  ✨ 疲れてぐったりしてしまった。
  (つかれて ぐったり してしまった。)
  Tôi đã cảm thấy mệt mỏi hoàn toàn. 😔💤

44.🌟 くたくた (kutakuta):Rất mệt, kiệt sức, không còn sức lực.
  ✨ 一日中働いてくたくたになった。
  (いちにちじゅう はたらいて くたくた に なった。)
  Tôi cảm thấy kiệt sức sau một ngày làm việc. 💼😩
  ✨ 長時間の歩行でくたくたになった。
  (ちょうじかん の ほこう で くたくた に なった。)
  Tôi cảm thấy mệt mỏi vì đi bộ lâu. 🚶‍♂️😴

45.🌟 へとへと (hetoheto):Mệt mỏi, kiệt sức, không còn sức lực.
  ✨ 登山の後でへとへとになった。
  (とざん の あと で へとへと に なった。)
  Tôi cảm thấy kiệt sức sau khi leo núi. 🏔️😵
  ✨ 仕事でへとへとになる。
  (しごと で へとへと に なる。)
  Tôi cảm thấy mệt mỏi vì công việc. 💻😫