136 Tính từ thường gặp trong JLPT N3, N2, N1

2024年08月22日

1.🌟 うっとうしい (uttoushii):U ám, khó chịu, phiền phức.
  ✨ 雨が降り続いてうっとうしい天気だ。
  (あめ が ふりつづいて うっとうしい てんき だ。)
  Trời mưa liên tục, thời tiết thật u ám và khó chịu. 🌧️😒
  ✨ 彼の態度がうっとうしい。
  (かれ の たいど が うっとうしい。)
  Thái độ của anh ấy thật phiền phức. 😤🚫

2.🌟 うるさい (urusai):Ồn ào, phiền phức.
  ✨ 近所の工事がうるさくて集中できない。
  (きんじょ の こうじ が うるさくて しゅうちゅう できない。)
  Công trình xây dựng gần nhà ồn ào quá làm tôi không thể tập trung được. 🔨😫
  ✨ 子供たちがうるさくて眠れない。
  (こどもたち が うるさくて ねむれない。)
  Trẻ con ồn ào quá làm tôi không thể ngủ được. 🛏️🔊

3.🌟 かわいらしい (kawairashii):Dễ thương, đáng yêu.
  ✨ あの赤ちゃんは本当にかわいらしい。
  (あの あかちゃん は ほんとうに かわいらしい。)
  Em bé đó thực sự dễ thương. 🧸😊
  ✨ かわいらしい服を見つけた。
  (かわいらしい ふく を みつけた。)
  Tôi đã tìm thấy một bộ quần áo dễ thương. 👗💕

4.🌟 きつい (kitsui):Chật chội, khó khăn, vất vả.
  ✨ この服は少しきつい。
  (この ふく は すこし きつい。)
  Bộ quần áo này hơi chật. 👖😓
  ✨ 仕事がきつくて疲れた。
  (しごと が きつくて つかれた。)
  Công việc khó khăn khiến tôi mệt mỏi. 💼💦

5.🌟 くどい (kudoi):Dài dòng, lằng nhằng, nặng nề.
  ✨ 彼の説明はくどすぎる。
  (かれ の せつめい は くどすぎる。)
  Lời giải thích của anh ấy quá dài dòng. 💬🌀
  ✨ この料理は味がくどい。
  (この りょうり は あじ が くどい。)
  Món ăn này có vị nặng nề quá. 🍲🤢

6.🌟 ずるい (zurui):Xảo quyệt, gian xảo.
  ✨ 彼はずるい方法で勝った。
  (かれ は ずるい ほうほう で かった。)
  Anh ấy đã thắng bằng cách xảo quyệt. 🕵️‍♂️🎲
  ✨ ずるいことをしてはいけない。
  (ずるい こと を して は いけない。)
  Không được làm điều gian xảo. 🚫⚠️

7.🌟 そそっかしい (sosokkashii):Hấp tấp, vội vàng.
  ✨ 彼はそそっかしい性格だ。
  (かれ は そそっかしい せいかく だ。)
  Anh ấy có tính cách hấp tấp. 🏃‍♂️💨
  ✨ そそっかしくてミスをした。
  (そそっかしくて ミス を した。)
  Tôi đã mắc lỗi vì vội vàng. 🚶‍♂️❌

8.🌟 ひどい (hidoi):Kinh khủng, tệ hại.
  ✨ 彼の態度は本当にひどい。
  (かれ の たいど は ほんとうに ひどい。)
  Thái độ của anh ấy thật sự kinh khủng. 😱🚫
  ✨ ひどい雨が降っている。
  (ひどい あめ が ふっている。)
  Trời đang mưa rất to. 🌧️⚠️

9.🌟 まずい (mazui):Dở, không ngon.
  ✨ この料理はまずい。
  (この りょうり は まずい。)
  Món ăn này thật dở. 🍲🤢
  ✨ 彼の話し方はまずい。
  (かれ の はなしかた は まずい。)
  Cách nói chuyện của anh ấy không hay. 💬🙅‍♂️

10.🌟 みすぼらしい (misuborashii):Rách rưới, tồi tàn.
  ✨ みすぼらしい家が見える。
  (みすぼらしい いえ が みえる。)
  Nhà cửa trông rất tồi tàn. 🏚️😢
  ✨ 彼はみすぼらしい服を着ている。
  (かれ は みすぼらしい ふく を きている。)
  Anh ấy đang mặc quần áo rách rưới. 👕😔

11.🌟 丸い (marui):Tròn, hình tròn.
  ✨ 丸いテーブルが欲しい。
  (まるい てーぶる が ほしい。)
  Tôi muốn có một cái bàn tròn. 🔵🍽️
  ✨ 猫は丸くなって寝ている。
  (ねこ は まるく なって ねている。)
  Con mèo đang cuộn tròn ngủ. 🐱🛌

12.🌟 久しい (hisashii):Lâu ngày, đã lâu.
  ✨ 久しぶりに友達に会った。
  (ひさしぶり に ともだち に あった。)
  Tôi đã gặp lại bạn sau một thời gian dài. 🕰️😊
  ✨ 久しい間、家族と過ごしていない。
  (ひさしい あいだ、かぞく と すごしていない。)
  Đã lâu rồi tôi không ở cùng gia đình. 🏠💭

13.🌟 乏しい (toboshii):Thiếu thốn, nghèo nàn.
  ✨ 乏しい資源を有効に使おう。
  (とぼしい しげん を ゆうこう に つかおう。)
  Hãy sử dụng hiệu quả những tài nguyên ít ỏi. 📉🌍
  ✨ 彼の知識は乏しい。
  (かれ の ちしき は とぼしい。)
  Kiến thức của anh ấy còn nghèo nàn. 🧠📚

14.🌟 低い (hikui):Thấp, không cao.
  ✨ この壁は低い。
  (この かべ は ひくい。)
  Bức tường này thấp. 🧱⬇️
  ✨ 彼の声は低い。
  (かれ の こえ は ひくい。)
  Giọng của anh ấy trầm. 🗣️🔊

15.🌟 偉い (erai):Vĩ đại, đáng ngưỡng mộ.
  ✨ 彼は偉い人だ。
  (かれ は えらい ひと だ。)
  Anh ấy là một người vĩ đại. 🌟👤
  ✨ そんなに偉いことをするなんて驚いた。
  (そんなに えらい こと を する なんて おどろいた。)
  Tôi ngạc nhiên khi anh ấy làm một việc vĩ đại như vậy. 😲👏

16.🌟 優しい (yasashii):Dịu dàng, hiền lành.
  ✨ 彼女は本当に優しい人です。
  (かのじょ は ほんとうに やさしい ひと です。)
  Cô ấy thực sự là một người dịu dàng. 💖😊
  ✨ 優しい言葉で励まされた。
  (やさしい ことば で はげまされた。)
  Tôi được động viên bằng những lời lẽ dịu dàng. 🗣️💬

17.🌟 凄い (sugoi):Tuyệt vời, đáng kinh ngạc.
  ✨ 彼の技術は本当に凄い。
  (かれ の ぎじゅつ は ほんとうに すごい。)
  Kỹ thuật của anh ấy thật tuyệt vời. 🚀🌟
  ✨ そのニュースは凄い驚きだった。
  (その ニュース は すごい おどろき だった。)
  Tin tức đó thật đáng kinh ngạc. 😮📰

18.🌟 力強い (chikarazuyoi):Mạnh mẽ, hùng hậu.
  ✨ 彼の演説は力強いものだった。
  (かれ の えんぜつ は ちからづよい もの だった。)
  Bài phát biểu của anh ấy rất mạnh mẽ. 💪🎤
  ✨ 力強い支持を受けている。
  (ちからづよい しじ を うけている。)
  Đang nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ. 🤝💪

19.🌟 卑しい (iyashii):Hèn hạ, ti tiện.
  ✨ 卑しい行動は許されない。
  (いやしい こうどう は ゆるされない。)
  Hành vi hèn hạ không được tha thứ. 🚫😠
  ✨ 彼は卑しい手段を使う。
  (かれ は いやしい しゅだん を つかう。)
  Anh ấy sử dụng những phương pháp ti tiện. 🚫👎

20.🌟 危うい (ayaui):Nguy hiểm, không chắc chắn.
  ✨ その橋は危うい状態だ。
  (その はし は あやうい じょうたい だ。)
  Cây cầu đó trong tình trạng nguy hiểm. ⚠️🌉
  ✨ 彼の健康状態が危うい。
  (かれ の けんこう じょうたい が あやうい。)
  Tình trạng sức khỏe của anh ấy đang bấp bênh. ⚠️🏥

21.🌟 厚い (atsui):Dày, nồng nặc.
  ✨ この本はページが厚い。
  (この ほん は ページ が あつい。)
  Cuốn sách này có trang dày. 📏📚
  ✨ 厚い霧に覆われている。
  (あつい きり に おおわれている。)
  Bị bao phủ bởi sương mù dày đặc. 🌫️😮

22.🌟 厚かましい (atsukamashii):Trơ tráo, không xấu hổ.
  ✨ 彼の要求は厚かましいと思う。
  (かれ の ようきゅう は あつかましい と おもう。)
  Tôi nghĩ yêu cầu của anh ấy thật trơ tráo. 😠🗯️
  ✨ そんな厚かましいことをするなんて!
  (そんな あつかましい こと を する なんて!)
  Làm những chuyện trơ tráo như thế! 😠🚫

23.🌟 厳しい (kibishii):Nghiêm khắc, khắc nghiệt.
  ✨ 彼はとても厳しい上司だ。
  (かれ は とても きびしい じょうし だ。)
  Anh ấy là một ông sếp rất nghiêm khắc. 🕵️‍♀️📊
  ✨ 冬は厳しい寒さになる。
  (ふゆ は きびしい さむさ に なる。)
  Mùa đông thường rất lạnh giá. ❄️😖

24.🌟 可笑しい (okashii):Buồn cười, kỳ quặc.
  ✨ 彼の話はいつも可笑しい。
  (かれ の はなし は いつも おかしい。)
  Câu chuyện của anh ấy luôn buồn cười. 😂🗣️
  ✨ その状況は少し可笑しい。
  (その じょうきょう は すこし おかしい。)
  Hoàn cảnh đó hơi kỳ quặc. 😂🤔

25.🌟 喧しい (yakamashii):Ồn ào, huyên náo.
  ✨ 市場は非常に喧しい。
  (いちば は ひじょうに やかましい。)
  Chợ rất ồn ào. 🔊🛒
  ✨ 喧しい音楽が近所を悩ませる。
  (やかましい おんがく が きんじょ を なやませる。)
  Nhạc ồn ào làm phiền hàng xóm. 🔊🎶

26.😢 嘆かわしい (nagekawashii):Đáng tiếc, đáng buồn.
  ✨ そのニュースは本当に嘆かわしい。
  (その ニュース は ほんとうに なげかわしい。)
  Tin tức đó thực sự đáng tiếc. 😢💔
  ✨ 嘆かわしい結果になった。
  (なげかわしい けっか に なった。)
  Kết quả thật đáng buồn. 😢📉

27.🚫 図々しい (zuuzuushii):Trơ trẽn, vô liêm sỉ.
  ✨ 彼の図々しい要求に驚いた。
  (かれ の ずうずうしい ようきゅう に おどろいた。)
  Tôi ngạc nhiên với yêu cầu trơ trẽn của anh ấy. 🚫😲
  ✨ そんな図々しい態度は許されない。
  (そんな ずうずうしい たいど は ゆるされない。)
  Thái độ vô liêm sỉ như vậy là không thể chấp nhận. 🚫🚷

28.🧂 塩辛い (shiokarai):Mặn, có vị muối.
  ✨ このスープは少し塩辛い。
  (この スープ は すこし しおからい。)
  Món súp này hơi mặn. 🧂🍜
  ✨ 塩辛い食べ物は健康に良くない。
  (しおからい たべもの は けんこう に よくない。)
  Thực phẩm mặn không tốt cho sức khỏe. 🧂🚫

29.🌌 夥しい (obashii):Lớn lao, rất nhiều.
  ✨ 彼の財産は夥しい。
  (かれ の ざいさん は おばしい。)
  Tài sản của anh ấy rất lớn. 🌌💰
  ✨ 夥しい量のデータを処理する。
  (おばしい りょう の データ を しょり する。)
  Xử lý một lượng lớn dữ liệu. 🌌📊

30.👔 大人しい (otonashii):Trầm, ít nói.
  ✨ 彼女はとても大人しい子です。
  (かのじょ は とても おとなしい こ です。)
  Cô ấy là một đứa trẻ rất hiền lành. 👔😌
  ✨ 大人しい性格が好まれることもある。
  (おとなしい せいかく が このまれる こと も ある。)
  Tính cách hiền lành đôi khi được ưa chuộng. 👔💬

31.🍰 太い (futoi):Dày, to.
  ✨ このロープは非常に太い。
  (この ロープ は ひじょうに ふとい。)
  Sợi dây này rất to. 🍰🔗
  ✨ 太い木の枝を切る。
  (ふとい き の えだ を きる。)
  Cắt cành cây to. 🍰🌳

32.💖 好ましい (konomashii):Dễ chịu, được ưa thích.
  ✨ 彼の態度は非常に好ましい。
  (かれ の たいど は ひじょうに このましい。)
  Thái độ của anh ấy rất được ưa thích. 💖👌
  ✨ 好ましい結果を期待している。
  (このましい けっか を きたい して いる。)
  Tôi mong đợi một kết quả dễ chịu. 💖🙏

33.😊 嬉しい (ureshii):Hạnh phúc, vui mừng.
  ✨ プレゼントをもらって嬉しい。
  (プレゼント を もらって うれしい。)
  Tôi rất vui khi nhận được quà. 😊🎁
  ✨ 合格したのは本当に嬉しいニュースだ。
  (ごうかく した の は ほんとうに うれしい ニュース だ。)
  Thật là tin tức hạnh phúc khi biết mình đã đậu. 😊📜

34.💸 安い (yasui):Rẻ, không đắt.
  ✨ このシャツはとても安い。
  (この シャツ は とても やすい。)
  Chiếc áo sơ mi này rất rẻ. 💸👕
  ✨ 安い店で買い物をする。
  (やすい みせ で かいもの を する。)
  Mua sắm ở cửa hàng giá rẻ. 💸🛍️

35.😢 寂しい (sabishii):Buồn, cô đơn.
  ✨ 一人でいると寂しい。
  (ひとり で いる と さびしい。)
  Ở một mình thật cô đơn. 😢🏠
  ✨ 友達がいなくて寂しい。
  (ともだち が いなくて さびしい。)
  Tôi cảm thấy buồn vì không có bạn bè. 😢👥

36.❄️ 寒い (samui):Lạnh, giá rét.
  ✨ 今日はとても寒い。
  (きょう は とても さむい。)
  Hôm nay trời rất lạnh. ❄️🥶
  ✨ 寒い冬がやってきた。
  (さむい ふゆ が やってきた。)
  Mùa đông lạnh giá đã đến. ❄️🌬️

37.🌍 広い (hiroi):Rộng, lớn.
  ✨ この部屋は広い。
  (この へや は ひろい。)
  Phòng này rất rộng. 🌍🏠
  ✨ 広い庭が欲しい。
  (ひろい にわ が ほしい。)
  Tôi muốn có một khu vườn rộng. 🌍🌳

38.💪 弱い (yowai):Yếu, không mạnh mẽ.
  ✨ 風が弱い。
  (かぜ が よわい。)
  Gió thổi nhẹ. 💪🍃
  ✨ 体が弱くなった。
  (からだ が よわくなった。)
  Cơ thể trở nên yếu đi. 💪🛏️

39.🏋️ 強い (tsuyoi):Mạnh, khỏe.
  ✨ 彼は強い意志を持っている。
  (かれ は つよい いし を もっている。)
  Anh ấy có ý chí mạnh mẽ. 🏋️💪
  ✨ 強いチームが勝った。
  (つよい チーム が かった。)
  Đội mạnh đã giành chiến thắng. 🏋️🏆

40.⏳ 待ち遠しい (machidooshii):Mong ngóng, mong chờ.
  ✨ 夏休みが待ち遠しい。
  (なつやすみ が まちどおしい。)
  Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ hè. ⏳🌞
  ✨ 新しい映画が待ち遠しい。
  (あたらしい えいが が まちどおしい。)
  Tôi mong đợi bộ phim mới. ⏳🎬

41.🏃 忙しい (isogashii):Bận rộn, hối hả.
  ✨ 仕事が忙しい。
  (しごと が いそがしい。)
  Công việc rất bận rộn. 🏃💼
  ✨ 忙しい毎日を送っている。
  (いそがしい まいにち を おくっている。)
  Tôi đang sống một cuộc sống bận rộn mỗi ngày. 🏃📅

42.🕵️ 怪しい (ayashii):Đáng ngờ, khả nghi.
  ✨ その男は怪しい行動をしている。
  (その おとこ は あやしい こうどう を している。)
  Người đàn ông đó có hành động đáng ngờ. 🕵️‍♂️🔍
  ✨ 怪しい音が聞こえた。
  (あやしい おと が きこえた。)
  Tôi nghe thấy âm thanh đáng ngờ. 🕵️🔊

43.😨 恐ろしい (osoroshii):Đáng sợ, kinh khủng.
  ✨ その映画は恐ろしかった。
  (その えいが は おそろしかった。)
  Bộ phim đó thật đáng sợ. 😨🎥
  ✨ 恐ろしい事故が起きた。
  (おそろしい じこ が おきた。)
  Một tai nạn kinh khủng đã xảy ra. 😨🚑

44.😳 恥ずかしい (hazukashii):Xấu hổ, ngượng ngùng.
  ✨ 恥ずかしくて顔が赤くなった。
  (はずかしくて かお が あかくなった。)
  Tôi xấu hổ đến đỏ mặt. 😳😳
  ✨ 彼女に会うのが恥ずかしい。
  (かのじょ に あう の が はずかしい。)
  Tôi cảm thấy ngượng khi gặp cô ấy. 😳💓

45.😡 恨めしい (urameshii):Căm ghét, oán hận.
  ✨ 彼の成功を恨めしく思う。
  (かれ の せいこう を うらめしく おもう。)
  Tôi cảm thấy oán hận vì sự thành công của anh ấy. 😡🏆
  ✨ 彼に裏切られて恨めしい。
  (かれ に うらぎられて うらめしい。)
  Tôi oán hận vì bị anh ấy phản bội. 😡💔

46.🙇 恭しい (uyauyashii):Kính cẩn, lễ phép, tôn trọng.
  ✨ 彼は恭しい態度で挨拶した。
  (かれ は うやうやしい たいど で あいさつ した。)
  Anh ấy chào hỏi với thái độ kính cẩn. 🙇‍♂️🙏
  ✨ 恭しい言葉を使う。
  (うやうやしい ことば を つかう。)
  Sử dụng từ ngữ lễ phép. 🙇‍♀️🗣️

47.😤 悔しい (kuyashii):Hối tiếc, bực bội vì thất bại.
  ✨ 試験に落ちて悔しい。
  (しけん に おちて くやしい。)
  Tôi rất tiếc vì đã trượt kỳ thi. 😤📚
  ✨ 負けて悔しい気持ちになった。
  (まけて くやしい きもち に なった。)
  Tôi cảm thấy bực bội vì đã thua. 😤🏅

48.🤔 悩ましい (nayamashii):Đau đầu, khó xử, làm đau đầu.
  ✨ 悩ましい問題が多い。
  (なやましい もんだい が おおい。)
  Có nhiều vấn đề đau đầu. 🤔❓
  ✨ 決断が悩ましい。
  (けつだん が なやましい。)
  Quyết định thật khó xử. 🤔💼

49.😢 悲しい (kanashii):Buồn, đau khổ.
  ✨ 悲しいニュースを聞いた。
  (かなしい ニュース を きいた。)
  Tôi đã nghe tin buồn. 😢📰
  ✨ 別れがとても悲しかった。
  (わかれ が とても かなしかった。)
  Cuộc chia tay thật đau khổ. 😢💔

50.😔 惜しい (oshii):Tiếc nuối, đáng tiếc.
  ✨ もう少しで勝てたのに、惜しい結果だった。
  (もう すこし で かてた のに、おしい けっか だった。)
  Kết quả thật đáng tiếc khi tôi gần như đã thắng. 😔🏅
  ✨ 惜しいところで逃した。
  (おしい ところ で のがした。)
  Tôi đã bỏ lỡ ngay lúc gần đạt được. 😔🎯

51.🏃‍♂️ 慌しい (awatasashii):Vội vã, tất bật, gấp gáp.
  ✨ 慌しい一日だった。
  (あわただしい いちにち だった。)
  Đó là một ngày tất bật. 🏃‍♂️🗓️
  ✨ 彼は慌しい動きで仕事を終えた。
  (かれ は あわただしい うごき で しごと を おえた。)
  Anh ấy hoàn thành công việc một cách vội vã. 🏃‍♂️💼

52.🤫 慎ましい (tsutsumashii):Khiêm tốn, giản dị.
  ✨ 慎ましい生活を送る。
  (つつましい せいかつ を おくる。)
  Sống một cuộc sống khiêm tốn. 🤫🏡
  ✨ 彼は慎ましい性格だ。
  (かれ は つつましい せいかく だ。)
  Anh ấy có tính cách khiêm tốn. 🤫🙂

53.😠 憎い (nikui):Căm ghét, oán hận.
  ✨ 彼の行動が憎い。
  (かれ の こうどう が にくい。)
  Hành động của anh ấy thật đáng ghét. 😠❌
  ✨ 憎い敵と戦う。
  (にくい てき と たたかう。)
  Chiến đấu với kẻ thù mà tôi căm ghét. 😠⚔️

54.😡 憎らしい (nikurashii):Đáng ghét, tức giận.
  ✨ 憎らしい態度を見せた。
  (にくらしい たいど を みせた。)
  Anh ta thể hiện thái độ đáng ghét. 😡❗
  ✨ 彼の憎らしい発言に怒った。
  (かれ の にくらしい はつげん に おこった。)
  Tôi giận vì lời nói đáng ghét của anh ấy. 😡🗯️

55.😢 懐かしい (natsukashii):Nhớ nhung, hoài niệm.
  ✨ 昔の写真が懐かしい。
  (むかし の しゃしん が なつかしい。)
  Tôi nhớ nhung những bức ảnh cũ. 😢📸
  ✨ 懐かしい曲を聞いた。
  (なつかしい きょく を きいた。)
  Tôi đã nghe một bản nhạc làm tôi nhớ nhung. 😢🎶

56.✨ 新しい (atarashii):Mới, hiện đại.
  ✨ 新しい服を買った。
  (あたらしい ふく を かった。)
  Tôi đã mua một bộ quần áo mới. ✨🛍️
  ✨ 新しい生活が始まった。
  (あたらしい せいかつ が はじまった。)
  Cuộc sống mới đã bắt đầu. ✨🏡

57.⏰ 早い (hayai):Nhanh, sớm.
  ✨ 朝早く起きる。
  (あさ はやく おきる。)
  Tôi dậy sớm vào buổi sáng. ⏰🌅
  ✨ 早い時間に着いた。
  (はやい じかん に ついた。)
  Tôi đã đến vào lúc sớm. ⏰🚗

58.🌼 易しい (yasashii):Dễ dàng, đơn giản.
  ✨ この問題は易しい。
  (この もんだい は やさしい。)
  Bài toán này dễ dàng. 🌼📝
  ✨ 易しい説明が助かる。
  (やさしい せつめい が たすかる。)
  Giải thích đơn giản giúp ích rất nhiều. 🌼🗣️

59.🔥 暑い (atsui):Nóng, oi bức.
  ✨ 今日はとても暑い。
  (きょう は とても あつい。)
  Hôm nay rất nóng. 🔥🌞
  ✨ 暑さで疲れた。
  (あつさ で つかれた。)
  Tôi mệt mỏi vì trời nóng. 🔥😓

60.🌑 暗い (kurai):Tối, u ám.
  ✨ 部屋が暗い。
  (へや が くらい。)
  Phòng tối. 🌑💡
  ✨ 暗い気持ちになった。
  (くらい きもち に なった。)
  Tôi cảm thấy u ám. 🌑😔

61.🌟 望ましい (nozomashii):Đáng mong đợi, lý tưởng.
  ✨ 望ましい結果が得られた。
  (のぞましい けっか が えられた。)
  Kết quả mong đợi đã đạt được. 🌟🏆
  ✨ 望ましい環境を整えた。
  (のぞましい かんきょう を ととのえた。)
  Tôi đã tạo ra môi trường lý tưởng. 🌟

62.🎉 楽しい (tanoshii):Vui vẻ, thú vị.
  ✨ 友達と楽しい時間を過ごした。
  (ともだち と たのしい じかん を すごした。)
  Tôi đã trải qua thời gian vui vẻ với bạn bè. 🎉👫
  ✨ 楽しい旅行に行った。
  (たのしい りょこう に いった。)
  Tôi đã có một chuyến du lịch thú vị. 🎉🌍

63.✅ 正しい (tadashii):Đúng, chính xác.
  ✨ 正しい答えを選んだ。
  (ただしい こたえ を えらんだ。)
  Tôi đã chọn câu trả lời đúng. ✅📝
  ✨ 正しい方法で問題を解決する。
  (ただしい ほうほう で もんだい を かいけつ する。)
  Giải quyết vấn đề theo cách đúng đắn. ✅💡

64.🗑️ 汚らわしい (kegarawashii):Bẩn thỉu, đáng ghét.
  ✨ 汚らわしい行為を嫌う。
  (けがらわしい こうい を きらう。)
  Tôi ghét những hành vi bẩn thỉu. 🗑️❌
  ✨ 汚らわしい場所には近寄りたくない。
  (けがらわしい ばしょ には ちかよりたくない。)
  Tôi không muốn đến gần những nơi bẩn thỉu. 🗑️🚫

65.🏝️ 浅い (asai):Nông cạn, không sâu.
  ✨ 川の水は浅い。
  (かわ の みず は あさい。)
  Nước sông nông cạn. 🏝️💧
  ✨ 彼の知識は浅い。
  (かれ の ちしき は あさい。)
  Kiến thức của anh ấy nông cạn. 🏝️📚

66.🧹 浅ましい (asamashii):Đáng khinh, đáng xấu hổ.
  ✨ 彼の行動は浅ましい。
  (かれ の こうどう は あさましい。)
  Hành động của anh ấy thật đáng khinh. 🧹😔
  ✨ 浅ましい心を持ってはいけない。
  (あさましい こころ を もって は いけない。)
  Không nên có lòng dạ xấu xa. 🧹❌

67.🌬️ 涼しい (suzushii):Mát mẻ, dễ chịu.
  ✨ 今日は涼しい風が吹いている。
  (きょう は すずしい かぜ が ふいている。)
  Hôm nay có gió mát thổi qua. 🌬️🍃
  ✨ 涼しい部屋で休む。
  (すずしい へや で やすむ。)
  Nghỉ ngơi trong căn phòng mát mẻ. 🌬️🏠

68.🌊 深い (fukai):Sâu, sâu sắc.
  ✨ 湖はとても深い。
  (みずうみ は とても ふかい。)
  Hồ này rất sâu. 🌊🏞️
  ✨ 彼の言葉には深い意味がある。
  (かれ の ことば には ふかい いみ が ある。)
  Lời nói của anh ấy có ý nghĩa sâu sắc. 🌊🔍

69.✨ 清い (kiyoi):Trong sáng, thanh khiết.
  ✨ 清い心を持つ。
  (きよい こころ を もつ。)
  Giữ lòng trong sáng. ✨💖
  ✨ この水は清い。
  (この みず は きよい。)
  Nước này trong sạch. ✨💧

70.🥝 渋い (shibui):Đắng chát, nghiêm trang.
  ✨ この果物は渋い味がする。
  (この くだもの は しぶい あじ が する。)
  Trái cây này có vị chát. 🥝😖
  ✨ 彼は渋い表情をしている。
  (かれ は しぶい ひょうじょう を している。)
  Anh ấy có biểu hiện nghiêm trang. 🥝😐

71.🌡️ 温い (nurui):Ấm áp, hơi ấm.
  ✨ 温いお茶を飲む。
  (ぬるい おちゃ を のむ。)
  Uống trà ấm. 🌡️🍵
  ✨ 温い水で手を洗う。
  (ぬるい みず で て を あらう。)
  Rửa tay bằng nước ấm. 🌡️💧

72.⚡ 激しい (hageshii):Mạnh mẽ, dữ dội.
  ✨ 激しい雨が降っている。
  (はげしい あめ が ふっている。)
  Trời đang mưa rất to. ⚡🌧️
  ✨ 激しい感情が湧き上がる。
  (はげしい かんじょう が わきあがる。)
  Cảm xúc mãnh liệt dâng trào. ⚡💥

73.🍫 濃い (koi):Đậm, dày, mạnh.
  ✨ このコーヒーは濃い。
  (この こーひー は こい。)
  Cà phê này rất đậm. 🍫☕
  ✨ 彼の眉毛は濃い。
  (かれ の まゆげ は こい。)
  Lông mày của anh ấy rất dày. 🍫👀

74.🚬 煙い (kemui):Ngạt khói, khó chịu vì khói.
  ✨ この部屋は煙い。
  (この へや は けむい。)
  Phòng này đầy khói. 🚬💨
  ✨ 煙い空気が鼻を刺す。
  (けむい くうき が はな を さす。)
  Không khí ngạt khói làm tôi khó chịu. 🚬😷

75.😣 煩わしい (wazurawashii):Phiền toái, rắc rối.
  ✨ 煩わしい手続きが多い。
  (わずらわしい てつづき が おおい。)
  Có nhiều thủ tục phiền toái. 😣📄
  ✨ 煩わしい問題が増えている。
  (わずらわしい もんだい が ふえている。)
  Các vấn đề rắc rối đang tăng lên. 😣🔧

76.🔥 熱い (atsui):Nóng, nhiệt tình.
  ✨ 熱いコーヒーを飲む。
  (あつい こーひー を のむ。)
  Uống cà phê nóng. 🔥☕
  ✨ 彼は熱い心を持っている。
  (かれ は あつい こころ を もっている。)
  Anh ấy có trái tim nhiệt huyết. 🔥❤️

77.😲 物凄い (monosugoi):Kinh khủng, khủng khiếp.
  ✨ 物凄い風が吹いている。
  (ものすごい かぜ が ふいている。)
  Gió thổi rất mạnh. 😲🌪️
  ✨ 物凄い量の宿題がある。
  (ものすごい りょう の しゅくだい が ある。)
  Có một lượng bài tập khủng khiếp. 😲📚

78.🤯 狂おしい (kuruuoshii):Điên cuồng, đau đớn.
  ✨ 狂おしいほどの恋に落ちた。
  (くるおしい ほど の こい に おちた。)
  Tôi đã yêu đến mức điên cuồng. 🤯❤️
  ✨ 狂おしい苦痛に耐える。
  (くるおしい くつう に たえる。)
  Chịu đựng nỗi đau đớn tột cùng. 🤯😖

79.📏 狭い (semai):Hẹp, chật chội.
  ✨ この部屋は狭い。
  (この へや は せまい。)
  Phòng này hẹp. 📏🚪
  ✨ 狭い道を通る。
  (せまい みち を とおる。)
  Đi qua con đường hẹp. 📏🚶‍♂️

80.🌟 珍しい (mezurashii):Hiếm, độc đáo.
  ✨ 珍しい動物を見た。
  (めずらしい どうぶつ を みた。)
  Tôi đã thấy một loài động vật hiếm. 🌟🦒
  ✨ この料理は珍しい味がする。
  (この りょうり は めずらしい あじ が する。)
  Món ăn này có hương vị độc đáo. 🌟🍴

81.🍭 甘い (amai):Ngọt, dễ dãi.
  ✨ 甘いケーキを食べる。
  (あまい けーき を たべる。)
  Ăn bánh ngọt. 🍭🍰
  ✨ 彼の判断は甘い。
  (かれ の はんだん は あまい。)
  Quyết định của anh ấy quá dễ dãi. 🍭🤷‍♂️

82.🚀 甚だしい (hanahadashii):Quá mức, tệ hại.
  ✨ 甚だしいミスを犯した。
  (はなはだしい みす を おかした。)
  Tôi đã phạm sai lầm nghiêm trọng. 🚀❌
  ✨ 彼の無知は甚だしい。
  (かれ の むち は はなはだしい。)
  Sự thiếu hiểu biết của anh ấy thật quá mức. 🚀😬

83.🤔 疑わしい (utagawashii):Đáng nghi, không chắc chắn.
  ✨ その話は疑わしい。
  (その はなし は うたがわしい。)
  Câu chuyện đó đáng nghi. 🤔❓
  ✨ 彼の行動は疑わしい。
  (かれ の こうどう は うたがわしい。)
  Hành động của anh ấy đáng ngờ. 🤔👀

84.🤧 痒い (kayui):Ngứa ngáy.
  ✨ 蚊に刺されて痒い。
  (か に さされて かゆい。)
  Bị muỗi cắn nên ngứa. 🤧🦟
  ✨ アレルギーで目が痒い。
  (あれるぎー で め が かゆい。)
  Mắt tôi bị ngứa do dị ứng. 🤧👁️

85.😮 目覚ましい (mezamashii):Đáng chú ý, nổi bật.
  ✨ 彼の進歩は目覚ましい。
  (かれ の しんぽ は めざましい。)
  Tiến bộ của anh ấy rất đáng chú ý. 😮📈
  ✨ 目覚ましい成功を収めた。
  (めざましい せいこう を おさめた。)
  Đã đạt được thành công nổi bật. 😮🏆

86.🏆 相応しい (fusawashii):Phù hợp, xứng đáng.
  ✨ 彼には相応しい役割だ。
  (かれ には ふさわしい やくわり だ。)
  Anh ấy xứng đáng với vai trò này. 🏆💼
  ✨ この服はパーティーに相応しい。
  (この ふく は ぱーてぃー に ふさわしい。)
  Bộ đồ này phù hợp cho buổi tiệc. 🏆🎉

87.🌟 眩しい (mabushii):Chói lóa, rực rỡ.
  ✨ 太陽が眩しい。
  (たいよう が まぶしい。)
  Mặt trời chói lóa. 🌟☀️
  ✨ 眩しい光が目に入る。
  (まぶしい ひかり が め に はいる。)
  Ánh sáng chói lọi chiếu vào mắt. 🌟👁️

88.✂️ 短い (mijikai):Ngắn.
  ✨ このスカートは短い。
  (この すかーと は みじかい。)
  Cái váy này ngắn. ✂️👗
  ✨ 短い時間で話す。
  (みじかい じかん で はなす。)
  Nói chuyện trong thời gian ngắn. ✂️🕒

89.🪨 硬い、堅い、固い (katai):Cứng, chắc chắn.
  ✨ この石は硬い。
  (この いし は かたい。)
  Viên đá này cứng. 🪨🗿
  ✨ 彼の意志は固い。
  (かれ の いし は かたい。)
  Ý chí của anh ấy rất kiên định. 🪨💪

90.⚖️ 等しい (hitohashii):Bằng nhau, giống nhau.
  ✨ 全員に等しい権利がある。
  (ぜんいん に ひとしい けんり が ある。)
  Mọi người đều có quyền bình đẳng. ⚖️🔗
  ✨ この2つの長さは等しい。
  (この ふたつ の ながさ は ひとしい。)
  Chiều dài của hai vật này bằng nhau. ⚖️📏

91.🪢 細い (hosoi):Mảnh mai, gầy.
  ✨ 彼女の体型は細い。
  (かのじょ の たいけい は ほそい。)
  Thân hình của cô ấy mảnh mai. 🪢👗
  ✨ 細い糸を使う。
  (ほそい いと を つかう。)
  Sử dụng sợi chỉ mảnh. 🪢🧵

92.👖 緩い (yurui):Lỏng, không chặt.
  ✨ このズボンは緩い。
  (この ずぼん は ゆるい。)
  Quần này rộng. 👖😅
  ✨ 緩い規則が適用される。
  (ゆるい きそく が てきよう される。)
  Áp dụng các quy định lỏng lẻo. 👖⚖️

93.🌡️ 温い (nurui):Ấm áp, không nóng không lạnh.
  ✨ 温い風呂に入る。
  (ぬるい ふろ に はいる。)
  Tắm trong nước ấm. 🌡️🛁
  ✨ 温いスープを飲む。
  (ぬるい すーぷ を のむ。)
  Uống súp ấm. 🌡️🥣

94.🍣 美味い (umai):Ngon, giỏi.
  ✨ この寿司は美味い。
  (この すし は うまい。)
  Sushi này rất ngon. 🍣👌
  ✨ 彼は歌が美味い。
  (かれ は うた が うまい。)
  Anh ấy hát rất giỏi. 🍣🎤

95.😩 羨ましい (urayamashii):Ghen tị.
  ✨ 彼の成功が羨ましい。
  (かれ の せいこう が うらやましい。)
  Tôi ghen tị với thành công của anh ấy. 😩🏆
  ✨ 彼女の生活が羨ましい。
  (かのじょ の せいかつ が うらやましい。)
  Tôi ghen tị với cuộc sống của cô ấy. 😩💖

96.💩 臭い (kusai):Hôi, thối.
  ✨ この部屋は臭い。
  (この へや は くさい。)
  Phòng này có mùi hôi. 💩😷
  ✨ 魚が臭い。
  (さかな が くさい。)
  Cá có mùi thối. 💩🐟

97.🌸 芳しい (kanbashii):Thơm, dễ chịu.
  ✨ 花の香りが芳しい。
  (はな の かおり が かんばしい。)
  Mùi hương của hoa rất dễ chịu. 🌸💐
  ✨ 芳しい評価を得る。
  (かんばしい ひょうか を える。)
  Được đánh giá cao. 🌸🏅

98.🌱 若々しい (wakawakashii):Trẻ trung, năng động.
  ✨ 彼は若々しい。
  (かれ は わかわかしい。)
  Anh ấy trẻ trung. 🌱👦
  ✨ 若々しいエネルギーが溢れている。
  (わかわかしい えねるぎー が あふれている。)
  Đầy năng lượng trẻ trung. 🌱

99.👶 若い (wakai):Trẻ tuổi, non nớt.
  ✨ 彼は若い。
  (かれ は わかい。)
  Anh ấy trẻ tuổi. 👶👦
  ✨ まだ若いので経験が少ない。
  (まだ わかい ので けいけん が すくない。)
  Vì còn trẻ nên ít kinh nghiệm. 👶📘

100.🍋 苦い (nigai):Đắng, khó chịu.
  ✨ この薬は苦い。
  (この くすり は にがい。)
  Thuốc này rất đắng. 🍋💊
  ✨ 苦い経験をした。
  (にがい けいけん を した。)
  Đã trải qua một kinh nghiệm đắng cay. 🍋😔

101.😣 苦しい (kurushii):Đau khổ, khó chịu.
  ✨ 息が苦しい。
  (いき が くるしい。)
  Tôi cảm thấy khó thở. 😣💨
  ✨ 胸が苦しいほど悲しい。
  (むね が くるしい ほど かなしい。)
  Nỗi buồn đau đớn đến thắt lòng. 😣💔

102.🏜️ 荒い (arai):Hung bạo, dữ dội.
  ✨ 波が荒い。
  (なみ が あらい。)
  Sóng dữ dội. 🏜️🌊
  ✨ 彼の運転は荒い。
  (かれ の うんてん は あらい。)
  Anh ấy lái xe rất ẩu. 🏜️🚗

103.🌡️ 蒸し暑い (mushiatsui):Nóng ẩm, oi bức.
  ✨ 夏は蒸し暑い日が続く。
  (なつ は むしあつい ひ が つづく。)
  Mùa hè có những ngày nóng ẩm kéo dài. 🌡️🌞
  ✨ 蒸し暑い部屋で寝るのは苦しい。
  (むしあつい へや で ねる の は くるしい。)
  Ngủ trong phòng nóng ẩm rất khó chịu. 🌡️😣

104.📄 薄い (usui):Mỏng, nhạt.
  ✨ この紙は薄い。
  (この かみ は うすい。)
  Tờ giấy này rất mỏng. 📄📝
  ✨ 味が薄い。
  (あじ が うすい。)
  Vị nhạt. 📄🍵

105.🌑 薄暗い (usugurai):Mờ mịt, tối tăm.
  ✨ 部屋が薄暗い。
  (へや が うすぐらい。)
  Căn phòng tối mờ. 🌑🏠
  ✨ 薄暗い森に入るのは怖い。
  (うすぐらい もり に はいる の は こわい。)
  Thật đáng sợ khi vào rừng mờ tối. 🌑🌲

106.😔 虚しい、空しい (munashii):Trống rỗng, vô nghĩa.
  ✨ 努力が虚しい。
  (どりょく が むなしい。)
  Nỗ lực trở nên vô nghĩa. 😔💔
  ✨ 虚しい気持ちでいっぱいだ。
  (むなしい きもち で いっぱい だ。)
  Tôi cảm thấy trống rỗng. 😔😞

107.😓 ⾒苦しい (migurushii):Khó coi, xấu xí.
  ✨ 見苦しい行動は避けるべきだ。
  (みぐるしい こうどう は さける べき だ。)
  Nên tránh những hành động khó coi. 😓🚫
  ✨ 彼の服装は見苦しい。
  (かれ の ふくそう は みぐるしい。)
  Trang phục của anh ấy trông thật khó coi. 😓👕

108.🤝 親しい (shitashii):Thân thiết, gần gũi.
  ✨ 親しい友達と話す。
  (したしい ともだち と はなす。)
  Nói chuyện với bạn thân. 🤝👫
  ✨ 親しい関係を築く。
  (したしい かんけい を きずく。)
  Xây dựng mối quan hệ thân thiết. 🤝❤️

109.📝 詳しい (kuwashii):Chi tiết, cụ thể.
  ✨ 詳しい説明を聞く。
  (くわしい せつめい を きく。)
  Nghe giải thích chi tiết. 📝👂
  ✨ この問題について詳しい情報が必要だ。
  (この もんだい について くわしい じょうほう が ひつよう だ。)
  Cần thông tin chi tiết về vấn đề này. 📝🔍

110.🏚️ 貧しい (mazushii):Nghèo, khó khăn.
  ✨ 彼は貧しい家族に育った。
  (かれ は まずしい かぞく に そだった。)
  Anh ấy lớn lên trong một gia đình nghèo. 🏚️👨‍👩‍👦‍👦
  ✨ 貧しい生活を送る。
  (まずしい せいかつ を おくる。)
  Sống trong cảnh khó khăn. 🏚️💸

111.🧠 賢い (kashikoi):Thông minh, khôn ngoan.
  ✨ 彼は賢い学生だ。
  (かれ は かしこい がくせい だ。)
  Anh ấy là một sinh viên thông minh. 🧠🎓
  ✨ 賢い選択をする。
  (かしこい せんたく を する。)
  Đưa ra lựa chọn khôn ngoan. 🧠✔️

112.🏋️ 軽い (karui):Nhẹ.
  ✨ この荷物は軽い。
  (この にもつ は かるい。)
  Hành lý này nhẹ. 🏋️🧳
  ✨ 軽い運動をする。
  (かるい うんどう を する。)
  Thực hiện bài tập nhẹ. 🏋️🏃‍♂️

113.😞 ⾟い (tsurai):Đau khổ, khó khăn.
  ✨ 辛い経験を乗り越える。
  (つらい けいけん を のりこえる。)
  Vượt qua những trải nghiệm đau khổ. 😞💪
  ✨ その仕事は辛い。
  (その しごと は つらい。)
  Công việc đó thật khó khăn. 😞💼

114.🔄 近い (chikai):Gần.
  ✨ 駅が近い。
  (えき が ちかい。)
  Nhà ga gần đây. 🔄🚉
  ✨ 彼と近い関係にある。
  (かれ と ちかい かんけい に ある。)
  Có mối quan hệ gần gũi với anh ấy. 🔄❤️

115.💪 逞ましい (takumashii):Mạnh mẽ, vững chắc.
  ✨ 彼は逞しい体格をしている。
  (かれ は たくましい たいかく を している。)
  Anh ấy có thân hình vạm vỡ. 💪🏋️‍♂️
  ✨ 逞しい精神を持つ。
  (たくましい せいしん を もつ。)
  Có tinh thần mạnh mẽ. 💪🧠

116.🚄 速い (hayai):Nhanh chóng.
  ✨ 電車が速い。
  (でんしゃ が はやい。)
  Tàu chạy rất nhanh. 🚄🚆
  ✨ 速い対応が求められる。
  (はやい たいおう が もとめられる。)
  Cần phải phản ứng nhanh chóng. 🚄🕒

117.⏳ 遅い (osoi):Chậm trễ.
  ✨ バスが遅い。
  (ばす が おそい。)
  Xe buýt đến muộn. ⏳🚌
  ✨ 遅いペースで進む。
  (おそい ぺーす で すすむ。)
  Tiến triển với tốc độ chậm. ⏳🐢

118.🌌 遠い (tooi):Xa xôi.
  ✨ 故郷が遠い。
  (ふるさと が とおい。)
  Quê hương thật xa xôi. 🌌🏠
  ✨ 遠い未来を見据える。
  (とおい みらい を みすえる。)
  Nhìn về tương lai xa. 🌌🔮

119.🍋 酸っぱい (suppai):Chua.
  ✨ このレモンは酸っぱい。
  (この れもん は すっぱい。)
  Quả chanh này chua. 🍋😖
  ✨ 酸っぱい表情をする。
  (すっぱい ひょうじょう を する。)
  Làm biểu cảm khó chịu như ăn chua. 🍋😣

120.😖 醜い (minikui):Xấu xí.
  ✨ 醜い言葉を使わないで。
  (みにくい ことば を つかわないで。)
  Đừng dùng lời lẽ xấu xí. 😖❌
  ✨ 醜い争いが続いている。
  (みにくい あらそい が つづいている。)
  Cuộc tranh cãi xấu xí đang tiếp diễn. 😖💥

121. 🏋️‍♂️ 重い (omoi):Nặng nề.
  ✨ この箱は重い。
  (この はこ は おもい。)
  Cái hộp này nặng. 🏋️‍♂️📦
  ✨ 責任が重い。
  (せきにん が おもい。)
  Trách nhiệm nặng nề. 🏋️‍♂️💼

122. 🐢 鈍い (nibui):Chậm chạp, không nhanh nhẹn.
  ✨ 反応が鈍い。
  (はんのう が にぶい。)
  Phản ứng chậm chạp. 🐢💤
  ✨ 動きが鈍い。
  (うごき が にぶい。)
  Động tác chậm chạp. 🐢⏳

123. 🔪 鋭い (surudoi):Sắc bén, nhạy bén.
  ✨ ナイフが鋭い。
  (ないふ が するどい。)
  Con dao sắc bén. 🔪🍴
  ✨ 彼の意見は鋭い。
  (かれ の いけん は するどい。)
  Ý kiến của anh ấy rất sắc bén. 🔪💡

124. 📏 ⻑い (nagai):Dài.
  ✨ この道は長い。
  (この みち は ながい。)
  Con đường này dài. 📏🛤️
  ✨ 話が長い。
  (はなし が ながい。)
  Câu chuyện dài dòng. 📏🗣️

125. 🏔️ 険しい (kewashii):Dốc đứng, khó khăn.
  ✨ 険しい山道を登る。
  (けわしい やまみち を のぼる。)
  Leo lên con đường núi dốc. 🏔️⛰️
  ✨ 彼の表情が険しい。
  (かれ の ひょうじょう が けわしい。)
  Biểu cảm của anh ấy rất nghiêm túc. 🏔️😠

126. 🤔 難しい (muzukashii):Khó khăn.
  ✨ この問題は難しい。
  (この もんだい は むずかしい。)
  Vấn đề này khó. 🤔📚
  ✨ 理解するのが難しい。
  (りかい する の が むずかしい。)
  Khó để hiểu. 🤔❓

127. 🌿 ⻘⽩い (aoiroii):Xanh nhạt, nhợt nhạt.
  ✨ 彼の顔色が青白い。
  (かれ の かおいろ が あおじろい。)
  Anh ấy trông nhợt nhạt. 🌿😷
  ✨ 青白い月が浮かんでいる。
  (あおじろい つき が うかんでいる。)
  Mặt trăng xanh nhạt đang hiện lên. 🌿🌕

128. 😩 ⾯倒くさい (mendōkusai):Phiền phức, rắc rối.
  ✨ この作業は面倒くさい。
  (この さぎょう は めんどうくさい。)
  Công việc này thật phiền phức. 😩🛠️
  ✨ 面倒くさいことを避けたい。
  (めんどうくさい こと を さけたい。)
  Tôi muốn tránh những điều phiền phức. 😩🚫

129. 🎭 ⾯⽩い (omoshiroi):Thú vị, hấp dẫn.
  ✨ この映画は面白い。
  (この えいが は おもしろい。)
  Bộ phim này thú vị. 🎭🎥
  ✨ 彼の話は面白い。
  (かれ の はなし は おもしろい。)
  Câu chuyện của anh ấy rất hấp dẫn. 🎭🗣️

130. 💪 頼もしい (tanomoshii):Đáng tin cậy.
  ✨ 彼は頼もしい仲間だ。
  (かれ は たのもしい なかま だ。)
  Anh ấy là đồng đội đáng tin cậy. 💪🤝
  ✨ 頼もしい存在になりたい。
  (たのもしい そんざい に なりたい。)
  Tôi muốn trở thành một người đáng tin cậy. 💪🌟

131. 🤪 ⾺⿅らしい (bakarashii):Ngớ ngẩn, lố bịch.
  ✨ その発言は馬鹿らしい。
  (その はつげん は ばからしい。)
  Phát biểu đó thật ngớ ngẩn. 🤪🗣️
  ✨ 馬鹿らしいことで悩むな。
  (ばからしい こと で なやむ な。)
  Đừng lo lắng về những chuyện ngớ ngẩn. 🤪❌

132. 🤗 馴れ馴れしい (narenare shii):Thân mật quá mức.
  ✨ 彼は馴れ馴れしい態度で話しかけた。
  (かれ は なれなれしい たいど で はなしかけた。)
  Anh ấy đã nói chuyện với thái độ quá thân mật. 🤗🗣️
  ✨ 馴れ馴れしい接し方が苦手だ。
  (なれなれしい せっしかた が にがて だ。)
  Tôi không thích cách tiếp cận quá thân mật. 🤗😅

133. 🔊 騒々しい (sōzōshii):Ồn ào, huyên náo.
  ✨ 街が騒々しい。
  (まち が そうぞうしい。)
  Thành phố ồn ào. 🔊🏙️
  ✨ 騒々しい音楽が流れている。
  (そうぞうしい おんがく が ながれている。)
  Âm nhạc ồn ào đang phát. 🔊🎶

134. 🔈 騒がしい (sawagashii):Ồn ào, náo nhiệt.
  ✨ 教室が騒がしい。
  (きょうしつ が さわがしい。)
  Lớp học ồn ào. 🔈🏫
  ✨ 子供たちが騒がしく遊んでいる。
  (こどもたち が さわがしく あそんでいる。)
  Trẻ con đang chơi đùa ồn ào. 🔈👧👦

135. 🏔️ ⾼い (takai):Cao, đắt.
  ✨ このビルは高い。
  (この びる は たかい。)
  Tòa nhà này rất cao. 🏔️🏢
  ✨ この商品は値段が高い。
  (この しょうひん は ねだん が たかい。)
  Sản phẩm này có giá cao. 🏔️💸

136. 🌟 麗しい (uruwashii):Đẹp đẽ, thanh lịch.
  ✨ 麗しい風景が広がっている。
  (うるわしい ふうけい が ひろがっている。)
  Phong cảnh tuyệt đẹp đang mở ra. 🌟🏞️
  ✨ 彼女の麗しい姿に見惚れる。
  (かのじょ の うるわしい すがた に みとれる。)
  Bị cuốn hút bởi dáng vẻ đẹp đẽ của cô ấy. 🌟💖