Tổng hợp tính từ N3

2024年08月22日

        1. 汗臭い (あせくさい – mùi mồ hôi)
          🌟 この部屋は汗臭い。
          (この へや は あせくさい。)
          Căn phòng này có mùi mồ hôi. 🏠💦

        2. 怪しい (あやしい – đáng ngờ)
          🌟 その人は怪しいと思う。
          (その ひと は あやしい と おもう。)
          Tôi nghĩ người đó có vẻ đáng ngờ. 🕵️‍♂️🤔

        3. 粗い (あらい – thô, xù xì)
          🌟 この布は粗いです。
          (この ぬの は あらい です。)
          Vải này thô. 🧵👕

        4. 有難い (ありがたい – biết ơn)
          🌟 あなたの助けに有難いです。
          (あなた の たすけ に ありがたい です。)
          Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn. 🙏🌟

        5. 薄暗い (うすぐらい – lờ mờ)
          🌟 部屋が薄暗いです。
          (へや が うすぐらい です。)
          Căn phòng hơi lờ mờ. 🌑🏠

        6. 可笑しい (おかしい – buồn cười, lạ)
          🌟 その話は可笑しいです。
          (その はなし は おかしい です。)
          Câu chuyện đó buồn cười. 😂📖

        7. 幼い (おさない – trẻ con)
          🌟 彼はまだ幼いです。
          (かれ は まだ おさない です。)
          Anh ấy vẫn còn trẻ con. 👶🧸

        8. 恐ろしい (おそろしい – kinh khủng)
          🌟 その映画は恐ろしいです。
          (その えいが は おそろしい です。)
          Bộ phim đó rất kinh khủng. 🎥😱

        9. 賢い (かしこい – thông minh)
          🌟 彼女はとても賢いです。
          (かのじょ は とても かしこい です。)
          Cô ấy rất thông minh. 👩‍🎓✨

        10. 格好いい (かっこいい – phong cách)
          🌟 そのジャケットは格好いい。
          (その じゃけっと は かっこいい。)
          Chiếc áo khoác đó rất phong cách. 🧥😎

        11. 痒い (かゆい – ngứa)
          🌟 蚊に刺されて痒いです。
          (か に さされて かゆい です。)
          Tôi bị muỗi đốt và ngứa. 🦟😣

        12. 可愛らしい (かわいらしい – dễ thương)
          🌟 その子犬は可愛らしい。
          (その こいぬ は かわいらしい。)
          Chú cún con đó rất dễ thương. 🐶💖

        13. きつい (きつい – chật, khó khăn)
          🌟 その靴はきついです。
          (その くつ は きつい です。)
          Đôi giày đó chật. 👟😖

        14. 悔しい (くやしい – tiếc nuối)
          🌟 試合に負けて悔しいです。
          (しあい に まけて くやしい です。)
          Tôi cảm thấy tiếc nuối vì thua trận đấu. 🏆😔

        15. 苦しい (くるしい – đau đớn, khó chịu)
          🌟 その問題は苦しいです。
          (その もんだい は くるしい です。)
          Vấn đề đó rất khó chịu. 😣📉

        16. 険しい (けわしい – hiểm trở)
          🌟 その山道は険しいです。
          (その やまみち は けわしい です。)
          Con đường núi đó hiểm trở. 🏞️⛰️

        17. 騒がしい (さわがしい – ồn ào)
          🌟 この場所は騒がしいです。
          (この ばしょ は さわがしい です。)
          Nơi này rất ồn ào. 🎉🚧

        18. 仕方がない (しかたがない – không còn cách nào khác)
          🌟 それは仕方がない。
          (それ は しかたがない。)
          Đó là điều không thể tránh khỏi. 🆗🤷‍♂️

        19. ずるい (ずるい – gian lận, không công bằng)
          🌟 彼はずるい手を使った。
          (かれ は ずるい て を つかった。)
          Anh ta đã dùng những thủ đoạn không công bằng. 🚫🤥
        20. 鋭い (するどい – sắc bén, nhạy bén)
          🌟 そのナイフは鋭いです。
          (その ないふ は するどい です。)
          Con dao đó rất sắc bén. 🔪🗡️

        21. 騒々しい (そうぞうしい – ồn ào, náo động)
          🌟 この場所は騒々しいです。
          (この ばしょ は そうぞうしい です。)
          Nơi này rất ồn ào. 🎊🔊

        22. 憎い (にくい – ghét, căm thù)
          🌟 彼の行動は憎いです。
          (かれ の こうどう は にくい です。)
          Hành động của anh ta thật đáng ghét. 😡👎

        23. 鈍い (にぶい – cùn, chậm chạp)
          🌟 このナイフは鈍いです。
          (この ないふ は にぶい です。)
          Con dao này cùn. 🔪😣

        24. 激しい (はげしい – dữ dội, mạnh mẽ)
          🌟 激しい雨が降っています。
          (はげしい あめ が ふっています。)
          Mưa đang rơi rất dữ dội. 🌧️💨

        25. 貧しい (まずしい – nghèo)
          🌟 その地域は貧しいです。
          (その ちいき は まずしい です。)
          Khu vực đó rất nghèo. 🌍💔

        26. 醜い (みにくい – xấu xí)
          🌟 その絵は醜いです。
          (その え は みにくい です。)
          Bức tranh đó xấu xí. 🎨😖

        27. ものすごい (ものすごい – kinh khủng, đáng kinh ngạc)
          🌟 その映画はものすごいです。
          (その えいが は ものすごい です。)
          Bộ phim đó thật đáng kinh ngạc. 🎬😲

        28. 緩い (ゆるい – lỏng lẻo, nhẹ nhàng)
          🌟 このベルトは緩いです。
          (この べると は ゆるい です。)
          Đai lưng này lỏng lẻo. 👖🔧

        29. 曖昧 (あいまい – mơ hồ, không rõ ràng)
          🌟 その説明は曖昧です。
          (その せつめい は あいまい です。)
          Giải thích đó mơ hồ. 🤔🔍

        30. いい加減 (いいかげん – hời hợt, thiếu trách nhiệm)
          🌟 彼の仕事はいい加減です。
          (かれ の しごと は いいかげん です。)
          Công việc của anh ta thiếu trách nhiệm. 😒🛠️

        31. 意外 (いがい – bất ngờ)
          🌟 その結果は意外です。
          (その けっか は いがい です。)
          Kết quả đó thật bất ngờ. 🎉😮

        32. お洒落 (おしゃれ – thời trang, phong cách)
          🌟 彼女はいつもお洒落です。
          (かのじょ は いつも おしゃれ です。)
          Cô ấy luôn thời trang. 👗✨

        33. お得 (おとく – có lợi, tiết kiệm)
          🌟 このセールはお得です。
          (この せーる は おとく です。)
          Chương trình giảm giá này rất có lợi. 🛍️💸

        34. (ぬし – chủ yếu, chính)
          🌟 彼はそのプロジェクトの主です。
          (かれ は その ぷろじぇくと の ぬし です。)
          Anh ấy là người chính của dự án đó. 🗂️👤

        35. 確実 (かくじつ – chắc chắn)
          🌟 その情報は確実です。
          (その じょうほう は かくじつ です。)
          Thông tin đó là chắc chắn. ✅📊

        36. 可能 (かのう – có thể, khả thi)
          🌟 その計画は可能です。
          (その けいかく は かのう です。)
          Kế hoạch đó có thể thực hiện được. 📈👍

        37. 急速 (きゅうそく – nhanh chóng)
          🌟 技術の進歩が急速です。
          (ぎじゅつ の しんぽ が きゅうそく です。)
          Sự tiến bộ công nghệ đang diễn ra nhanh chóng. 🚀📈

        38. 不可能 (ふかのう – không thể, bất khả thi)
          🌟 その計画は不可能です。
          (その けいかく は ふかのう です。)
          Kế hoạch đó là không thể thực hiện được. 🚫📉

        39. 完全 (かんぜん – hoàn toàn, hoàn hảo)
          🌟 この商品は完全です。
          (この しょうひん は かんぜん です。)
          Sản phẩm này hoàn hảo. ✔️✨

        40. 幸運 (こううん – may mắn)
          🌟 彼は幸運な人です。
          (かれ は こううん な ひと です。)
          Anh ấy là người may mắn. 🍀😊

        41. 不運 (ふうん – xui xẻo)
          🌟 彼は不運な日を過ごした。
          (かれ は ふうん な ひを すごした。)
          Anh ấy đã trải qua một ngày xui xẻo. 🌧️😓

        42. 高価 (こうか – đắt tiền)
          🌟 その時計は高価です。
          (その とけい は こうか です。)
          Cái đồng hồ đó đắt tiền. 💎⌚

        43. 幸福 (こうふく – hạnh phúc)
          🌟 彼女は幸福な家庭を持っています。
          (かのじょ は こうふく な かてい を もっています。)
          Cô ấy có một gia đình hạnh phúc. 🏡💖

        44. 不幸 (ふこう – bất hạnh)
          🌟 彼は不幸な事故に遭いました。
          (かれ は ふこう な じこ に あいました。)
          Anh ấy đã gặp một tai nạn bất hạnh. 🚑😔

        45. 盛ん (さかん – sôi nổi, thịnh vượng)
          🌟 この地域は盛んです。
          (この ちいき は さかん です。)
          Khu vực này rất sôi nổi. 🏙️🌟

        46. 様々 (さまざま – đa dạng)
          🌟 様々な意見があります。
          (さまざま な いけん が あります。)
          Có nhiều ý kiến khác nhau. 🗣️💬

        47. 自由 (じゆう – tự do)
          🌟 彼は自由な時間を持っています。
          (かれ は じゆう な じかん を もっています。)
          Anh ấy có thời gian tự do. 🕒🌍

        48. 不自由 (ふじゆう – không tự do, bị hạn chế)
          🌟 その状況は不自由です。
          (その じょうきょう は ふじゆう です。)
          Tình huống đó bị hạn chế. 🔒🚷

        49. 真剣 (しんけん – nghiêm túc)
          🌟 彼は真剣に取り組んでいます。
          (かれ は しんけん に とりくんでいます。)
          Anh ấy đang làm việc một cách nghiêm túc. 💼🔍

        50. 贅沢 (ぜいたく – xa xỉ)
          🌟 そのホテルは贅沢です。
          (その ほてる は ぜいたく です。)
          Khách sạn đó rất xa xỉ. 🏨💎

        51. 退屈 (たいくつ – nhàm chán)
          🌟 その映画は退屈でした。
          (その えいが は たいくつ でした。)
          Bộ phim đó rất nhàm chán. 🎬😴

        52. 確か (たしか – chắc chắn)
          🌟 確かに彼は来るでしょう。
          (たしかに かれ は くる でしょう。)
          Chắc chắn anh ấy sẽ đến. ✅👋

        53. 適当 (てきとう – thích hợp, hời hợt)
          🌟 その答えは適当です。
          (その こたえ は てきとう です。)
          Câu trả lời đó là thích hợp. ✔️🗣️

        54. 微妙 (びみょう – tinh tế, mơ hồ)
          🌟 その違いは微妙です。
          (その ちがい は びみょう です。)
          Sự khác biệt đó rất tinh tế. 🔍🤔

        55. 貧乏 (びんぼう – nghèo khổ)
          🌟 彼の家は貧乏です。
          (かれ の いえ は びんぼう です。)
          Nhà của anh ấy nghèo khổ. 🏚️😔

        56. 平気 (へいき – bình tĩnh, không lo lắng)
          🌟 彼は平気で問題に対処しています。
          (かれ は へいき で もんだい に たいしょ しています。)
          Anh ấy bình tĩnh xử lý vấn đề. 😌👍

        57. 平和 (へいわ – hòa bình)
          🌟 その国は平和です。
          (その くに は へいわ です。)
          Quốc gia đó hòa bình. 🕊️🌍

        58. 豊富 (ほうふ – phong phú)
          🌟 その図書館は書籍が豊富です。
          (その としょかん は しょせき が ほうふ です。)
          Thư viện đó có nhiều sách phong phú. 📚✨

        59. 滅茶苦茶 (めちゃくちゃ – hỗn loạn, điên rồ)
          🌟 その部屋は滅茶苦茶です。
          (その へや は めちゃくちゃ です。)
          Căn phòng đó rất hỗn loạn. 🏚️😵

        60. 面倒 (めんどう – phiền phức)
          🌟 その作業は面倒です。
          (その さぎょう は めんどう です。)
          Công việc đó rất phiền phức. 🔧😣

        61. 乱暴 (らんぼう – thô bạo, hung dữ)
          🌟 彼の言動は乱暴です。
          (かれ の げんどう は らんぼう です。)
          Hành vi của anh ta rất thô bạo. 😡🔨

        62. 利口 (りこう – thông minh, khôn ngoan)
          🌟 彼は利口な人です。
          (かれ は りこう な ひと です。)
          Anh ấy là người thông minh. 🧠✨

        63. 冷静 (れいせい – điềm tĩnh, bình tĩnh)
          🌟 彼女は冷静に状況を判断しました。
          (かのじょ は れいせい に じょうきょう を はんだん しました。)
          Cô ấy đã đánh giá tình hình một cách điềm tĩnh. 😌🔍