Tổng hợp 305 động từ N2

2024年08月26日

1.🌟 愛する (あいする – yêu thương)
  ✨ 彼は家族を愛している。
  (かれ は かぞく を あいしている。)
  Anh ấy yêu thương gia đình của mình. 💖

2.🌟 相次ぐ (あいつぐ – liên tiếp, xảy ra liên tiếp)
  ✨ 最近、地震が相次いで起こっている。
  (さいきん、じしん が あいついで おこっている。)
  Gần đây, động đất liên tiếp xảy ra. 🌍

3.🌟 遭う (あう – gặp phải, rơi vào tình huống xấu)
  ✨ 彼は交通事故に遭った。
  (かれ は こうつうじこ に あった。)
  Anh ấy đã gặp phải tai nạn giao thông. 🚗💥

4.🌟 扇ぐ (あおぐ – quạt, làm mát bằng quạt)
  ✨ 彼はうちわで扇いで涼んでいる。
  (かれ は うちわ で あおいで すずんでいる。)
  Anh ấy đang quạt mát bằng quạt giấy. 🌬️

5.🌟 飽きる (あきる – chán ngán, mất hứng thú)
  ✨ 彼は同じ食べ物に飽きてしまった。
  (かれ は おなじ たべもの に あきて しまった。)
  Anh ấy đã chán ngán với món ăn giống nhau. 🍲

6.🌟 あきれる (ngạc nhiên, sốc, kinh ngạc)
  ✨ 彼の無責任な態度にあきれてしまった。
  (かれ の むせきにん な たいど に あきれて しまった。)
  Tôi đã sốc vì thái độ vô trách nhiệm của anh ta. 😮

7.🌟 憧れる (あこがれる – ngưỡng mộ, khao khát)
  ✨ 彼女は都会の生活に憧れている。
  (かのじょ は とかい の せいかつ に あこがれている。)
  Cô ấy khao khát cuộc sống ở thành phố. 🌆

8.🌟 味わう (あじわう – thưởng thức, nếm trải)
  ✨ ゆっくりと料理を味わうことが大切だ。
  (ゆっくり と りょうり を あじわう こと が たいせつ だ。)
  Việc thưởng thức món ăn một cách từ từ là rất quan trọng. 🍽️

9.🌟 預かる (あずかる – giữ, trông nom)
  ✨ 彼女は友達の子供を預かっている。
  (かのじょ は ともだち の こども を あずかっている。)
  Cô ấy đang trông nom con của bạn mình. 👶

10.🌟 預ける (あずける – gửi, nhờ giữ)
  ✨ 私は銀行にお金を預けた。
  (わたし は ぎんこう に おかね を あずけた。)
  Tôi đã gửi tiền vào ngân hàng. 🏦

11.🌟 焦る (あせる – nôn nóng, vội vàng)
  ✨ 試験の前に焦ってしまった。
  (しけん の まえ に あせって しまった。)
  Tôi đã nôn nóng trước kỳ thi. 😓

12.🌟 扱う (あつかう – đối xử, xử lý)
  ✨ 彼は部下を公平に扱っている。
  (かれ は ぶか を こうへい に あつかっている。)
  Anh ấy đối xử công bằng với cấp dưới. ⚖️

13.🌟 あてはまる (áp dụng, phù hợp)
  ✨ この規則は全員にあてはまる。
  (この きそく は ぜんいん に あてはまる。)
  Quy định này áp dụng cho tất cả mọi người. 📜

14.🌟 あてはめる (áp dụng vào, điều chỉnh)
  ✨ 自分の経験にあてはめて考える。
  (じぶん の けいけん に あてはめて かんがえる。)
  Suy nghĩ dựa trên kinh nghiệm của bản thân. 🤔

15.🌟 暴れる (あばれる – nổi giận, quậy phá)
  ✨ 子供たちが暴れて困った。
  (こどもたち が あばれて こまった。)
  Bọn trẻ quậy phá khiến tôi rất phiền lòng. 😡

16.🌟 あぶる (nướng, hơ nóng)
  ✨ 魚を火であぶって食べた。
  (さかな を ひ で あぶって たべた。)
  Tôi đã nướng cá trên lửa và ăn. 🔥

17.🌟 あふれる (tràn đầy, ngập đầy)
  ✨ 彼の目には涙があふれていた。
  (かれ の め に は なみだ が あふれて いた。)
  Nước mắt tràn đầy trong mắt anh ấy. 😢

18.🌟 甘やかす (あまやかす – nuông chiều)
  ✨ 彼女は子供を甘やかしすぎる。
  (かのじょ は こども を あまやかしすぎる。)
  Cô ấy nuông chiều con quá mức. 👶🎁

19.🌟 編む (あむ – đan, bện)
  ✨ 彼女はセーターを編んでいる。
  (かのじょ は セーター を あんでいる。)
  Cô ấy đang đan một chiếc áo len. 🧶

20.🌟 争う (あらそう – tranh cãi, tranh đấu)
  ✨ 彼らは財産をめぐって争っている。
  (かれら は ざいさん を めぐって あらそっている。)
  Họ đang tranh cãi về tài sản. 💼

21.🌟 著す (あらわす – viết, xuất bản)
  ✨ 彼は新しい本を著した。
  (かれ は あたらしい ほん を あらわした。)
  Anh ấy đã viết một cuốn sách mới. 📚

22.🌟 荒れる (あれる – hoang vu, khắc nghiệt)
  ✨ 天気が荒れてきた。
  (てんき が あれてきた。)
  Thời tiết trở nên khắc nghiệt. 🌪️

23.🌟 慌てる (あわてる – hoảng hốt, vội vàng)
  ✨ 彼は慌てて駅に向かった。
  (かれ は あわてて えき に むかった。)
  Anh ấy vội vã chạy đến ga tàu. 🚉💨

24.🌟 抱く (だく – ôm, ấp ủ)
  ✨ 彼は子供を優しく抱いた。
  (かれ は こども を やさしく だいた。)
  Anh ấy ôm đứa trẻ một cách nhẹ nhàng. 🤗

25.🌟 至る (いたる – đạt đến, đến nơi)
  ✨ 成功に至るまでの道のりは長い。
  (せいこう に いたる まで の みち のり は ながい。)
  Con đường để đạt được thành công là dài. 🛤️

26.🌟 威張る (いばる – kiêu ngạo, khoe khoang)
  ✨ 彼は地位を利用して威張っている。
  (かれ は ちい を りようして いばっている。)
  Anh ấy khoe khoang nhờ vào địa vị của mình. 😠

27.🌟 煎る (いる – rang, nướng)
  ✨ コーヒー豆を煎るのが好きです。
  (こーひー まめ を いる の が すき です。)
  Tôi thích rang hạt cà phê. ☕

28.🌟 炒る (いる – rang, xào)
  ✨ ナッツを炒ってサラダに加えた。
  (なっつ を いって さらだ に くわえた。)
  Tôi đã xào các loại hạt và thêm vào món salad. 🥗

29.🌟 祝う (いわう – chúc mừng, ăn mừng)
  ✨ 彼の誕生日を祝った。
  (かれ の たんじょうび を いわった。)
  Chúng tôi đã chúc mừng sinh nhật của anh ấy. 🎉

30.🌟 飢える (うえる – đói, thiếu thốn)
  ✨ 多くの人々が飢えている。
  (おおく の ひとびと が うえている。)
  Nhiều người đang đói khổ. 🍽️

31.🌟 浮かぶ (うかぶ – nổi lên, hiện ra)
  ✨ アイデアが頭に浮かんだ。
  (あいであ が あたま に うかんだ。)
  Ý tưởng nổi lên trong đầu tôi. 💡

32.🌟 浮かべる (うかべる – làm cho nổi lên, thả nổi)
  ✨ 彼女は笑顔を浮かべた。
  (かのじょ は えがお を うかべた。)
  Cô ấy thả nổi nụ cười. 😊

33.🌟 浮く (うく – nổi, lơ lửng)
  ✨ ボールが水面に浮いている。
  (ぼーる が すいめん に ういている。)
  Quả bóng nổi trên mặt nước. 🎈

34.🌟 承る (うけたまわる – tiếp nhận, nhận lời)
  ✨ ご注文を承ります。
  (ごちゅうもん を うけたまわります。)
  Chúng tôi sẽ nhận đơn đặt hàng của bạn. 📝

35.🌟 薄める (うすめる – làm loãng, pha loãng)
  ✨ ジュースを水で薄める。
  (じゅーす を みず で うすめる。)
  Pha loãng nước trái cây với nước. 🥤

36.🌟 討つ (うつ – tấn công, đánh bại)
  ✨ 敵を討つために戦う。
  (てき を うつ ため に たたかう。)
  Chiến đấu để đánh bại kẻ thù. ⚔️

37.🌟 撃つ (うつ – bắn, tấn công bằng vũ khí)
  ✨ 彼は弓で的を撃った。
  (かれ は ゆみ で まと を うった。)
  Anh ấy bắn mũi tên vào mục tiêu bằng cung. 🏹

38.🌟 映す (うつす – chiếu, phản chiếu)
  ✨ テレビに映した映画を見た。
  (てれび に うつした えいが を みた。)
  Tôi đã xem bộ phim được chiếu trên TV. 📺

39.🌟 訴える (うったえる – kiện cáo, khiếu nại)
  ✨ 彼は不当な扱いを訴えた。
  (かれ は ふとう な あつかい を うったえた。)
  Anh ấy đã khiếu nại về sự đối xử không công bằng. ⚖️

40.🌟 映る (うつる – hiện ra, phản chiếu)
  ✨ 鏡に自分の姿が映った。
  (かがみ に じぶん の すがた が うつった。)
  Hình ảnh của tôi đã phản chiếu trong gương. 🪞

41.🌟 うなる (rên rỉ, kêu lên)
  ✨ 彼は痛みでうなっていた。
  (かれ は いたみ で うなっていた。)
  Anh ấy đã rên rỉ vì đau đớn. 😣

42.🌟 奪う (うばう – cướp, lấy đi)
  ✨ 彼は財布を奪われた。
  (かれ は さいふ を うばわれた。)
  Anh ấy bị cướp mất ví. 💼

43.🌟 埋まる (うまる – bị chôn vùi, bị vùi lấp)
  ✨ 雪で車が埋まってしまった。
  (ゆき で くるま が うまって しまった。)
  Chiếc xe bị chôn vùi dưới tuyết. ❄️🚗

44.🌟 埋める (うめる – chôn, lấp đầy)
  ✨ 彼は穴を埋めた。
  (かれ は あな を うめた。)
  Anh ấy đã lấp đầy cái hố. 🕳️

45.🌟 敬う (うやまう – tôn trọng, kính trọng)
  ✨ 彼は上司を心から敬っている。
  (かれ は じょうし を こころ から うやまっている。)
  Anh ấy tôn trọng cấp trên từ tận đáy lòng. 🙇‍♂️

46.🌟 裏返す (うらがえす – lật ngược, lộn ngược)
  ✨ シャツを裏返して洗う。
  (しゃつ を うらがえして あらう。)
  Lật ngược áo sơ mi để giặt. 👕🔄

47.🌟 裏切る (うらぎる – phản bội)
  ✨ 彼は信頼を裏切った。
  (かれ は しんらい を うらぎった。)
  Anh ấy đã phản bội lòng tin. 😔

48.🌟 占う (うらなう – dự đoán, bói toán)
  ✨ 彼女は未来を占うことが好きだ。
  (かのじょ は みらい を うらなう こと が すき だ。)
  Cô ấy thích dự đoán tương lai. 🔮

49.🌟 恨む (うらむ – căm ghét, oán trách)
  ✨ 彼は失敗を自分を恨んでいる。
  (かれ は しっぱい を じぶん を うらんでいる。)
  Anh ấy oán trách bản thân vì thất bại. 😠

50.🌟 羨む (うらやむ – ghen tị, đố kỵ)
  ✨ 彼は友達の成功を羨んでいる。
  (かれ は ともだち の せいこう を うらやんでいる。)
  Anh ấy ghen tị với thành công của bạn bè. 😟

51.🌟 覆う (おおう – phủ, che phủ)
  ✨ 彼女は毛布で子供を覆った。
  (かのじょ は もうふ で こども を おおった。)
  Cô ấy đã phủ chăn lên đứa trẻ. 🛏️

52.🌟 犯す (おかす – phạm phải, vi phạm)
  ✨ 彼は法律を犯してしまった。
  (かれ は ほうりつ を おかして しまった。)
  Anh ấy đã phạm luật. ⚖️

53.🌟 侵す (おかす – xâm phạm, xâm lược)
  ✨ 他国の領土を侵すことは許されない。
  (たこく の りょうど を おかす こと は ゆるされない。)
  Xâm phạm lãnh thổ của quốc gia khác là không được phép. 🌏

54.🌟 拝む (おがむ – cầu nguyện, tôn thờ)
  ✨ 寺でお祈りをして拝んだ。
  (てら で おいのり を して おがんだ。)
  Tôi đã cầu nguyện và tôn thờ ở chùa. 🛐

55.🌟 補う (おぎなう – bổ sung, đền bù)
  ✨ 不足分を補うために追加注文した。
  (ふそくぶん を おぎなう ため に ついか ちゅうもん した。)
  Tôi đã đặt thêm hàng để bổ sung phần thiếu hụt. 📦

56.🌟 押える (おさえる – giữ chặt, kiềm chế)
  ✨ 彼は声を押さえて静かに話した。
  (かれ は こえ を おさえて しずか に はなした。)
  Anh ấy giữ giọng nói của mình và nói một cách yên lặng. 🤫

57.🌟 収める (おさめる – thu, cất giữ)
  ✨ 彼は成果を箱に収めた。
  (かれ は せいか を はこ に おさめた。)
  Anh ấy đã cất giữ thành quả vào hộp. 📦

58.🌟 納める (おさめる – nộp, giao nộp)
  ✨ 税金を期日までに納めなければならない。
  (ぜいきん を きじつ まで に おさめなければならない。)
  Bạn phải nộp thuế trước hạn. 💰

59.🌟 治める (おさめる – cai trị, quản lý)
  ✨ 彼は国を治めるために努力した。
  (かれ は くに を おさめる ため に どりょく した。)
  Anh ấy đã nỗ lực để cai trị đất nước. 🌏

60.🌟 教わる (おそわる – học hỏi, được dạy)
  ✨ 私は先生から多くのことを教わった。
  (わたし は せんせい から おおく の こと を おそわった。)
  Tôi đã học hỏi được nhiều điều từ giáo viên. 📚

61.🌟 おどかす (doạ dẫm, hù doạ)
  ✨ 彼は友達をおどかして驚かせた。
  (かれ は ともだち を おどかして おどろかせた。)
  Anh ấy đã doạ dẫm bạn mình để làm họ ngạc nhiên. 😱

62.🌟 劣る (おとる – kém hơn, thua kém)
  ✨ 彼の技術は私の技術に劣っている。
  (かれ の ぎじゅつ は わたし の ぎじゅつ に おとっている。)
  Kỹ thuật của anh ấy kém hơn kỹ thuật của tôi. 🛠️

63.🌟 衰える (おとろえる – suy yếu, giảm sút)
  ✨ 体力が年々衰えてきた。
  (たいりょく が ねんねん おとろえてきた。)
  Sức khỏe thể chất ngày càng suy yếu theo thời gian. 🏃‍♂️

64.🌟 溺れる (おぼれる – đuối nước, chìm trong)
  ✨ 彼は海で溺れてしまった。
  (かれ は うみ で おぼれて しまった。)
  Anh ấy đã bị đuối nước ở biển. 🌊

65.🌟 及ぼす (およぼす – gây ảnh hưởng, lan tỏa)
  ✨ この政策は経済に大きな影響を及ぼす。
  (この せいさく は けいざい に おおきな えいきょう を およぼす。)
  Chính sách này sẽ có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế. 📈

66.🌟 下ろす (おろす – hạ xuống, rút tiền)
  ✨ ATMでお金を下ろす。
  (ATM で おかね を おろす。)
  Rút tiền từ ATM. 💵

67.🌟 降ろす (おろす – dỡ hàng, hạ xuống)
  ✨ 荷物を車から降ろす。
  (にもつ を くるま から おろす。)
  Dỡ hàng từ xe xuống. 🚚

68.🌟 卸す (おろす – phân phối, bán buôn)
  ✨ 彼は商品を卸す仕事をしている。
  (かれ は しょうひん を おろす しごと を している。)
  Anh ấy làm công việc phân phối hàng hóa. 📦

69.🌟 抱える (かかえる – ôm, mang vác)
  ✨ 彼は大きな荷物を抱えて歩いた。
  (かれ は おおきな にもつ を かかえて あるいた。)
  Anh ấy mang vác một món hàng lớn khi đi bộ. 🏋️‍♂️

70.🌟 罹る (かかる – mắc phải, bị)
  ✨ 彼は風邪に罹った。
  (かれ は かぜ に かかった。)
  Anh ấy mắc cảm lạnh. 🤒

71.🌟 隠す (かくす – che giấu, ẩn giấu)
  ✨ 彼は秘密を隠していた。
  (かれ は ひみつ を かくしていた。)
  Anh ấy đã che giấu bí mật. 🤐

72.🌟 隠れる (かくれる – ẩn nấp, ẩn mình)
  ✨ 彼は木の後ろに隠れた。
  (かれ は き の うしろ に かくれた。)
  Anh ấy đã ẩn nấp sau cái cây. 🌳

73.🌟 かじる (cắn, gặm nhấm)
  ✨ 子供はおもちゃをかじっている。
  (こども は おもちゃ を かじっている。)
  Đứa trẻ đang gặm nhấm đồ chơi. 🧸

74.🌟 稼ぐ (かせぐ – kiếm tiền, làm việc để kiếm tiền)
  ✨ 彼は一生懸命働いてお金を稼いでいる。
  (かれ は いっしょうけんめい はたらいて おかね を かせいでいる。)
  Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền. 💼

75.🌟 固まる (かたまる – đông cứng, cứng lại)
  ✨ 寒さで水が固まった。
  (さむさ で みず が かたまった。)
  Nước đã đông cứng vì lạnh. ❄️

76.🌟 傾く (かたむく – nghiêng, nghiêng về)
  ✨ 建物が風で傾いてしまった。
  (たてもの が かぜ で かたむいてしまった。)
  Tòa nhà đã bị nghiêng do gió. 🏢

77.🌟 片寄る (かたよる – lệch, nghiêng về một phía)
  ✨ この偏った意見は全体の意見を反映していない。
  (この かたよった いけん は ぜんたい の いけん を はんえい していない。)
  Ý kiến lệch lạc này không phản ánh ý kiến chung. 🗣️

78.🌟 語る (かたる – kể chuyện, kể)
  ✨ 彼は昔の出来事を語った。
  (かれ は むかし の できごと を かたった。)
  Anh ấy đã kể về những sự kiện trong quá khứ. 📖

79.🌟 担ぐ (かつぐ – vác trên vai, mang vác)
  ✨ 彼は大きな荷物を肩に担いで運んだ。
  (かれ は おおきな にもつ を かた に かついで はこんだ。)
  Anh ấy đã vác một món hàng lớn trên vai và mang đi. 🏋️

80.🌟 兼ねる (かねる – kiêm nhiệm, đồng thời)
  ✨ 彼は部長と経理を兼ねている。
  (かれ は ぶちょう と けいり を かねている。)
  Anh ấy kiêm nhiệm cả chức vụ trưởng phòng và kế toán. 📊

81.🌟 被せる (かぶせる – che đậy, phủ lên)
  ✨ 彼は鍋に蓋を被せた。
  (かれ は なべ に ふた を かぶせた。)
  Anh ấy đã đậy nắp lên nồi. 🍲

82.🌟 からかう (chế nhạo, trêu chọc)
  ✨ 友達は私をからかって笑った。
  (ともだち は わたし を からかって わらった。)
  Bạn bè đã chế nhạo tôi và cười. 😂

83.🌟 枯れる (かれる – héo, khô)
  ✨ 花が乾燥して枯れてしまった。
  (はな が かんそう して かれてしまった。)
  Hoa đã héo úa vì khô. 🌸

84.🌟 乾かす (かわかす – làm khô, sấy khô)
  ✨ 洗濯物を外で乾かす。
  (せんたくもの を そと で かわかす。)
  Làm khô quần áo giặt ở ngoài trời. 👕

85.🌟 刻む (きざむ – khắc, thái)
  ✨ 彼は木に名前を刻んだ。
  (かれ は き に なまえ を きざんだ。)
  Anh ấy đã khắc tên lên cây. 🌳

86.🌟 傷つける (きずつける – làm bị thương, gây tổn thương)
  ✨ 彼は彼女の気持ちを傷つけてしまった。
  (かれ は かのじょ の きもち を きずつけてしまった。)
  Anh ấy đã làm tổn thương cảm xúc của cô ấy. 💔

87.🌟 着せる (きせる – mặc cho, mặc đồ)
  ✨ 母親は赤ちゃんにかわいい服を着せた。
  (ははおや は あかちゃん に かわいい ふく を きせた。)
  Mẹ đã mặc đồ dễ thương cho em bé. 👶

88.🌟 斬る (きる – chém, cắt)
  ✨ 彼は刀で敵を斬った。
  (かれ は かたな で てき を きった。)
  Anh ấy đã chém kẻ thù bằng kiếm. ⚔️

89.🌟 腐る (くさる – thối rữa, hư hỏng)
  ✨ 果物が放置されて腐ってしまった。
  (くだもの が ほうちされて くさってしまった。)
  Trái cây đã thối rữa vì để lâu. 🍎

90.🌟 崩す (くずす – phá vỡ, làm đổ nát)
  ✨ 彼は壁を崩して部屋を広げた。
  (かれ は かべ を くずして へや を ひろげた。)
  Anh ấy đã phá vỡ tường để mở rộng phòng. 🏠

91.🌟 崩れる (くずれる – bị phá vỡ, bị đổ nát)
  ✨ 古い橋が崩れそうだ。
  (ふるい はし が くずれそうだ。)
  Cây cầu cũ có vẻ sắp bị đổ nát. 🌉

92.🌟 砕く (くだく – nghiền nát, phá hủy)
  ✨ 彼は氷を砕いて飲み物にした。
  (かれ は こおり を くだいて のみもの にした。)
  Anh ấy đã nghiền nát đá để làm nước uống. 🧊

93.🌟 砕ける (くだける – bị nghiền nát, vỡ vụn)
  ✨ 皿が落ちて砕けた。
  (さら が おちて くだけた。)
  Đĩa đã rơi và vỡ vụn. 🍽️

94.🌟 くたびれる (mệt mỏi, kiệt sức)
  ✨ 長時間働いてくたびれてしまった。
  (ちょうじかん はたらいて くたびれてしまった。)
  Tôi đã kiệt sức vì làm việc trong thời gian dài. 😫

95.🌟 下る (くだる – đi xuống, hạ xuống)
  ✨ 山を下るのは大変だ。
  (やま を くだる の は たいへん だ。)
  Việc đi xuống núi rất khó khăn. ⛰️

96.🌟 くっつく (dính vào, bám vào)
  ✨ 子供たちは一緒にくっついて遊んでいる。
  (こどもたち は いっしょ に くっついて あそんでいる。)
  Những đứa trẻ đang dính lại với nhau và chơi. 👫

97.🌟 くっつける (dán vào, gắn vào)
  ✨ 彼は絵を壁にくっつけた。
  (かれ は え を かべ に くっつけた。)
  Anh ấy đã dán bức tranh lên tường. 🖼️

98.🌟 汲む (くむ – múc nước, hiểu thấu)
  ✨ 彼は井戸から水を汲んだ。
  (かれ は いど から みず を くんだ。)
  Anh ấy đã múc nước từ giếng. 💧

99.🌟 酌む (くむ – rót, uống cùng)
  ✨ 彼は杯を酌み交わしながら話した。
  (かれ は さかずき を くみ かわし ながら はなした。)
  Anh ấy đã vừa uống rượu cùng vừa trò chuyện. 🍶

100.🌟 悔む (くやむ – hối tiếc)
  ✨ 彼は失敗を悔いている。
  (かれ は しっぱい を くやいている。)
  Anh ấy đang hối tiếc về sự thất bại. 😔

101.🌟 暮らす (くらす – sống, sinh sống)
  ✨ 彼は東京で快適に暮らしている。
  (かれ は とうきょう で かいてき に くらしている。)
  Anh ấy sống thoải mái ở Tokyo. 🏙️

102.🌟 狂う (くるう – phát điên, mất trí)
  ✨ 彼の精神状態はだんだん狂ってきた。
  (かれ の せいしん じょうたい は だんだん くるってきた。)
  Tình trạng tinh thần của anh ấy ngày càng trở nên điên rồ. 😵

103.🌟 くるむ (cuộn, bọc)
  ✨ 彼女は赤ちゃんを毛布でくるんだ。
  (かのじょ は あかちゃん を もうふ で くるんだ。)
  Cô ấy bọc em bé bằng chăn. 🧺

104.🌟 咥える (くわえる – ngậm, cầm)
  ✨ 彼はタバコを口に咥えている。
  (かれ は たばこ を くち に くわえている。)
  Anh ấy đang ngậm điếu thuốc trên miệng. 🚬

105.🌟 削る (けずる – gọt, cắt bớt)
  ✨ 鉛筆を削って短くした。
  (えんぴつ を けずって みじかくした。)
  Tôi đã gọt bút chì cho ngắn lại. ✏️

106.🌟 蹴る (ける – đá)
  ✨ 彼はボールを強く蹴った。
  (かれ は ぼーる を つよく けった。)
  Anh ấy đã đá bóng mạnh. ⚽

107.🌟 凍る (こおる – đông cứng)
  ✨ 冬になると湖が凍る。
  (ふゆ に なると みずうみ が こおる。)
  Vào mùa đông, hồ nước sẽ đông cứng lại. ❄️

108.🌟 焦がす (こがす – làm cháy, làm khét)
  ✨ 彼はトーストを焦がしてしまった。
  (かれ は とーすと を こがしてしまった。)
  Anh ấy đã làm cháy bánh mì nướng. 🍞

109.🌟 焦げる (こげる – bị cháy, bị khét)
  ✨ ご飯が焦げてしまった。
  (ごはん が こげてしまった。)
  Cơm đã bị cháy. 🍚

110.🌟 凍える (こごえる – bị lạnh cóng)
  ✨ 寒さで手が凍えてしまった。
  (さむさ で て が こごえてしまった。)
  Tay tôi đã bị lạnh cóng vì thời tiết lạnh. 🖐️

111.🌟 心得る (こころえる – hiểu biết, nắm vững)
  ✨ 彼は基本的なマナーを心得ている。
  (かれ は きほんてき な まなー を こころえている。)
  Anh ấy hiểu biết các quy tắc cơ bản. 📚

112.🌟 こしらえる (tạo ra, làm ra)
  ✨ 彼女は手作りのアクセサリーをこしらえた。
  (かのじょ は てづくり の あくせさりー を こしらえた。)
  Cô ấy đã làm ra đồ trang sức thủ công. 💍

113.🌟 擦る (する – chà xát, cọ xát)
  ✨ 彼は手をこすって温めた。
  (かれ は て を こすって あたためた。)
  Anh ấy đã chà xát tay để làm ấm. 🤲

114.🌟 異なる (ことなる – khác biệt, khác nhau)
  ✨ 意見が異なる場合は話し合うべきだ。
  (いけん が ことなる ばあい は はなしあう べき だ。)
  Nếu ý kiến khác nhau, chúng ta nên thảo luận. 🗣️

115.🌟 好む (このむ – yêu thích, ưa thích)
  ✨ 彼は辛い食べ物を好む。
  (かれ は からい たべもの を このむ。)
  Anh ấy thích đồ ăn cay. 🌶️

116.🌟 こぼす (đánh đổ, làm tràn)
  ✨ 彼はジュースをこぼしてしまった。
  (かれ は じゅーす を こぼしてしまった。)
  Anh ấy đã làm đổ nước trái cây. 🥤

117.🌟 こぼれる (bị đổ, bị tràn)
  ✨ 水がコップからこぼれた。
  (みず が こっぷ から こぼれた。)
  Nước đã bị tràn ra ngoài cốc. 💧

118.🌟 込める (こめる – nhồi vào, chứa đựng)
  ✨ 彼は愛情を込めて手紙を書いた。
  (かれ は あいじょう を こめて てがみ を かいた。)
  Anh ấy đã viết thư với tình yêu thương. 💌

119.🌟 こらえる (chịu đựng, kiên nhẫn)
  ✨ 彼は痛みをこらえて黙っていた。
  (かれ は いたみ を こらえて だまっていた。)
  Anh ấy đã chịu đựng cơn đau và giữ im lặng. 😣

120.🌟 転がす (ころがす – làm lăn, lăn)
  ✨ 子供たちはボールを転がして遊んでいる。
  (こどもたち は ぼーる を ころがして あそんでいる。)
  Những đứa trẻ đang lăn bóng và chơi. 🏀

121.🌟 転がる (ころがる – lăn, bị lăn)
  ✨ ボールが地面に転がった。
  (ぼーる が じめん に ころがった。)
  Bóng đã lăn trên mặt đất. 🏈

122.🌟 殺す (ころす – giết, hạ gục)
  ✨ 彼は蛇を殺して食べた。
  (かれ は へび を ころして たべた。)
  Anh ấy đã giết con rắn và ăn nó. 🐍

123.🌟 遡る (さかのぼる – quay ngược lại, hồi tưởng)
  ✨ 歴史を遡ることで過去を理解できる。
  (れきし を さかのぼる こと で かこ を りかい できる。)
  Bằng cách quay ngược lại lịch sử, bạn có thể hiểu quá khứ. 📜

124.🌟 逆らう (さからう – chống đối, phản đối)
  ✨ 彼は上司に逆らって自分の意見を言った。
  (かれ は じょうし に さからって じぶん の いけん を いった。)
  Anh ấy đã chống đối cấp trên và đưa ra ý kiến của mình. 🚫

125.🌟 裂く (さく – xé rách, xé)
  ✨ 彼は紙を裂いて分けた。
  (かれ は かみ を さいて わけた。)
  Anh ấy đã xé giấy ra thành nhiều phần. 📄

126.🌟 探る (さぐる – tìm kiếm, khám phá)
  ✨ 彼は失くした鍵を探している。
  (かれ は なくした かぎ を さがしている。)
  Anh ấy đang tìm chìa khóa bị mất. 🗝️

127.🌟 囁く (ささやく – thì thầm, nói khẽ)
  ✨ 彼は耳元で囁いた。
  (かれ は みみもと で ささやいた。)
  Anh ấy thì thầm bên tai. 👂

128.🌟 刺さる (ささる – bị đâm, bị châm)
  ✨ 釘が足に刺さった。
  (くぎ が あし に ささった。)
  Cái đinh đã đâm vào chân. 🦶

129.🌟 刺す (さす – đâm, châm)
  ✨ 彼はナイフで肉を刺した。
  (かれ は ないふ で にく を さした。)
  Anh ấy đã đâm thịt bằng dao. 🔪

130.🌟 差す (さす – chỉ, nâng lên)
  ✨ 彼は手を差し出して助けを求めた。
  (かれ は て を さしだして たすけ を もとめた。)
  Anh ấy đã đưa tay ra để cầu cứu. 🙋

131.🌟 挿す (さす – cắm, chèn vào)
  ✨ 花を花瓶に挿した。
  (はな を かびん に さした。)
  Tôi đã cắm hoa vào bình hoa. 💐

132.🌟 注す (そそぐ – đổ vào, rót)
  ✨ 彼はお茶をカップに注いだ。
  (かれ は おちゃ を かっぷ に そそいだ。)
  Anh ấy đã rót trà vào cốc. ☕️

133.🌟 射す (さす – chiếu vào, rọi)
  ✨ 太陽の光が窓から射している。
  (たいよう の ひかり が まど から さしている。)
  Ánh sáng mặt trời đang chiếu qua cửa sổ. 🌞

134.🌟 誘う (さそう – mời, rủ)
  ✨ 彼は友達をパーティーに誘った。
  (かれ は ともだち を ぱーてぃー に さそう た。)
  Anh ấy đã mời bạn bè đến bữa tiệc. 🎉

135.🌟 錆びる (さびる – bị rỉ sét)
  ✨ 鉄の道具が錆びてしまった。
  (てつ の どうぐ が さびてしまった。)
  Công cụ bằng sắt đã bị rỉ sét. 🛠️

136.🌟 妨げる (さまたげる – cản trở, gây trở ngại)
  ✨ 彼の発言は議論の進行を妨げた。
  (かれ の はつげん は ぎろん の しんこう を さまたげた。)
  Lời phát biểu của anh ấy đã cản trở tiến trình cuộc thảo luận. 🚫

137.🌟 敷く (しく – trải, dải)
  ✨ 彼は床にカーペットを敷いた。
  (かれ は ゆか に かーぺっと を しく。)
  Anh ấy đã trải thảm trên sàn. 🏠

138.🌟 茂る (しげる – um tùm, phát triển dày đặc)
  ✨ 森の木々が茂っている。
  (もり の きぎ が しげっている。)
  Những cây trong rừng đang phát triển dày đặc. 🌲

139.🌟 静まる (しずまる – lắng xuống, yên tĩnh)
  ✨ 嵐が静まってきた。
  (あらし が しずまってきた。)
  Cơn bão đã lắng xuống. 🌪️

140.🌟 沈む (しずむ – chìm, lắng xuống)
  ✨ 船が沈んでしまった。
  (ふね が しずんでしまった。)
  Con tàu đã bị chìm. 🚢

141.🌟 しびれる (bị tê, bị tê liệt)
  ✨ 長時間座っていると足がしびれる。
  (ながじかん すわっている と あし が しびれる。)
  Ngồi lâu sẽ làm chân bị tê. 🪑

142.🌟 しぼむ (bị xẹp, bị teo)
  ✨ 花が枯れてしぼんでしまった。
  (はなが かれて しぼんでしまった。)
  Hoa đã héo và bị xẹp. 🌸

143.🌟 絞る (しぼる – vắt, siết)
  ✨ タオルを絞って水を取った。
  (たおる を しぼって みず を とった。)
  Tôi đã vắt khăn để lấy nước. 🧼

144.🌟 占める (しめる – chiếm giữ, chiếm lĩnh)
  ✨ その企業は市場の50%を占めている。
  (その きぎょう は しじょう の ごじゅうぱーせんと を しめている。)
  Doanh nghiệp đó chiếm 50% thị trường. 🏢

145.🌟 湿る (しめる – ẩm ướt)
  ✨ 雨で地面が湿っている。
  (あめ で じめん が しめっている。)
  Mặt đất đang ẩm ướt vì mưa. 🌧️

146.🌟 しゃがむ (ngồi xổm, cúi xuống)
  ✨ 彼はしゃがんで箱を取った。
  (かれ は しゃがんで はこ を とった。)
  Anh ấy đã ngồi xổm để lấy hộp. 🏠

147.🌟 しゃぶる (mút, liếm)
  ✨ 子供はキャンディーをしゃぶっている。
  (こども は きゃんでぃー を しゃぶっている。)
  Đứa trẻ đang mút kẹo. 🍭

148.🌟 生じる (しょうじる – phát sinh, xảy ra)
  ✨ 問題が生じたため、会議を開いた。
  (もんだい が しょうじた ため、かいぎ を ひらいた。)
  Vì phát sinh vấn đề, chúng tôi đã tổ chức một cuộc họp. 🗓️

149.🌟 澄む・清む (すむ – trong, sạch sẽ)
  ✨ 川の水が澄んでいる。
  (かわ の みず が すんでいる。)
  Nước sông đang trong sạch. 🏞️

150.🌟 ずらす (đưa ra, dịch chuyển)
  ✨ テーブルを少しずらしてください。
  (てーぶる を すこし ずらしてください。)
  Vui lòng di chuyển cái bàn một chút. 🛋️

151.🌟 刷る (する – in, quét)
  ✨ 彼は新しいポスターを刷った。
  (かれ は あたらしい ぽすたー を すった。)
  Anh ấy đã in ra áp phích mới. 🖨️

152.🌟 すれちがう (vượt qua, lướt qua)
  ✨ 通りで彼とすれちがった。
  (とおり で かれ と すれちがった。)
  Tôi đã lướt qua anh ấy trên đường phố. 🚶‍♂️

153.🌟 滑れる (すべれる – trượt)
  ✨ そのアイスリンクで滑れる。
  (その あいすりんく で すべれる。)
  Bạn có thể trượt trên sân băng đó. ⛸️

154.🌟 背負う (せおう – vác, gánh vác)
  ✨ 彼は大きな荷物を背負って歩いた。
  (かれ は おおきな にもつ を せおって あるいた。)
  Anh ấy đã vác một món hàng lớn và đi bộ. 🎒

155.🌟 接する (せっする – tiếp xúc, giao tiếp)
  ✨ 彼はお客様と丁寧に接する。
  (かれ は おきゃくさま と ていねい に せっする。)
  Anh ấy giao tiếp một cách lịch sự với khách hàng. 🤝

156.🌟 攻める (せめる – tấn công, chỉ trích)
  ✨ 彼は敵陣に攻め込んだ。
  (かれ は てきじん に せめこんだ。)
  Anh ấy đã tấn công vào đội quân địch. ⚔️

157.🌟 属する (ぞくする – thuộc về, thuộc vào)
  ✨ 彼はそのグループに属している。
  (かれ は その ぐるーぷ に ぞくしている。)
  Anh ấy thuộc về nhóm đó. 🏷️

158.🌟 注ぐ (そそぐ – đổ vào, rót)
  ✨ 彼は水をボトルに注いでいる。
  (かれ は みず を ぼとる に そそいでいる。)
  Anh ấy đang rót nước vào chai. 💧

159.🌟 備える (そなえる – chuẩn bị, trang bị)
  ✨ 地震に備えて非常食を用意した。
  (じしん に そなえて ひじょうしょく を よういした。)
  Tôi đã chuẩn bị thực phẩm khẩn cấp cho động đất. 🥫

160.🌟 具える (ぐえる – chuẩn bị, trang bị)
  ✨ このカメラは多くの機能を具えている。
  (この かめら は おおく の きのう を ぐえている。)
  Cái máy ảnh này được trang bị nhiều chức năng. 📷

161.🌟 剃る (そる – cạo)
  ✨ 彼はひげを剃った。
  (かれ は ひげ を そった。)
  Anh ấy đã cạo râu. 🪒

162.🌟 逸れる (それる – trượt khỏi, lạc)
  ✨ 話が本題から逸れてしまった。
  (はなし が ほんだい から それてしまった。)
  Cuộc trò chuyện đã lạc đề khỏi chủ đề chính. 🗣️

163.🌟 揃う (そろう – đồng bộ, tập hợp)
  ✨ みんなが時間通りに揃った。
  (みんな が じかんどおり に そろった。)
  Mọi người đã tập hợp đúng giờ. ⏰

164.🌟 揃える (そろえる – thu thập, sắp xếp)
  ✨ 書類を整えてから提出してください。
  (しょるい を ととのえて から ていしゅつしてください。)
  Vui lòng sắp xếp các tài liệu và nộp sau. 📄

165.🌟 存じる (ぞんじる – biết, hiểu)
  ✨ お世話になっていることを存じています。
  (おせわ になっている こと を ぞんじています。)
  Tôi biết ơn về sự giúp đỡ của bạn. 🙏

166.🌟 存ずる (ぞんずる – biết, hiểu)
  ✨ お名前を存じ上げております。
  (おなまえ を ぞんじあげております。)
  Tôi biết tên của bạn. 📜

167.🌟 耕す (たがやす – cày cấy, canh tác)
  ✨ 農夫が畑を耕している。
  (のうふ が はたけ を たがやしている。)
  Người nông dân đang cày cấy cánh đồng. 🌾

168.🌟 炊く (たく – nấu cơm)
  ✨ ご飯を炊くのが楽しみです。
  (ごはん を たく の が たのしみです。)
  Tôi rất mong chờ việc nấu cơm. 🍚

169.🌟 焚く (たく – đốt, đốt cháy)
  ✨ 焚き火をして暖を取った。
  (たきび を して だん を とった。)
  Tôi đã đốt lửa trại để sưởi ấm. 🔥

170.🌟 抱く (だく – ôm, ôm ấp)
  ✨ 彼は赤ちゃんを抱いている。
  (かれ は あかちゃん を だいている。)
  Anh ấy đang ôm em bé. 👶

171.🌟 蓄える (たくわえる – tích trữ, dự trữ)
  ✨ 彼は将来に備えてお金を蓄えている。
  (かれ は しょうらい に そなえて おかね を たくわえている。)
  Anh ấy đang tích trữ tiền để chuẩn bị cho tương lai. 💰

172.🌟 戦う (たたかう – chiến đấu, đấu tranh)
  ✨ 彼らは自由のために戦っている。
  (かれら は じゆう の ため に たたかっている。)
  Họ đang chiến đấu vì tự do. ⚔️

173.🌟 叩く (たたく – đánh, gõ)
  ✨ 彼はドアを叩いて入ってきた。
  (かれ は どあ を たたいて はいってきた。)
  Anh ấy đã gõ cửa và bước vào. 🚪

174.🌟 達する (たっする – đạt được, đạt tới)
  ✨ 目標に達するために努力する。
  (もくひょう に たっする ため に どりょくする。)
  Cố gắng để đạt được mục tiêu. 🎯

175.🌟 例える (たとえる – so sánh, ví von)
  ✨ 彼の行動は物語の主人公に例えられる。
  (かれ の こうどう は ものがたり の しゅじんこう に たとえられる。)
  Hành động của anh ấy có thể được so sánh với nhân vật chính trong câu chuyện. 📖

176.🌟 ためらう (do dự, ngần ngại)
  ✨ 彼は決断をためらった。
  (かれ は けつだん を ためらった。)
  Anh ấy đã do dự trong việc quyết định. 🤔

177.🌟 誓う (ちかう – thề, cam kết)
  ✨ 彼は忠誠を誓った。
  (かれ は ちゅうせい を ちかった。)
  Anh ấy đã thề trung thành. 🤝

178.🌟 千切る (ちぎる – xé nhỏ, chia nhỏ)
  ✨ 彼は紙を千切ってゴミ箱に捨てた。
  (かれ は かみ を ちぎって ごみばこ に すてた。)
  Anh ấy đã xé giấy thành từng mảnh và bỏ vào thùng rác. 🗑️

179.🌟 縮む (ちぢむ – co lại, thu nhỏ)
  ✨ 洗濯すると服が縮むことがある。
  (せんたく すると ふく が ちぢむ こと が ある。)
  Đôi khi quần áo có thể co lại khi giặt. 👕

180.🌟 縮める (ちぢめる – làm co lại, làm ngắn lại)
  ✨ シャツの袖を縮めた。
  (しゃつ の そで を ちぢめた。)
  Tôi đã làm ngắn tay áo của áo sơ mi. 👕

181.🌟 縮れる (ちぢれる – bị co lại, nhăn)
  ✨ 毛糸が縮れてしまった。
  (けいと が ちぢれてしまった。)
  Sợi len đã bị co lại. 🧶

182.🌟 就く (つく – đảm nhiệm, bắt đầu làm việc)
  ✨ 彼は新しい仕事に就いた。
  (かれ は あたらしい しごと に ついた。)
  Anh ấy đã bắt đầu công việc mới. 💼

183.🌟 突く (つく – đâm, chọc)
  ✨ 彼は剣で敵を突いた。
  (かれ は けん で てき を ついた。)
  Anh ấy đã đâm kẻ thù bằng thanh kiếm. ⚔️

184.🌟 伝わる (つたわる – truyền đạt, lan truyền)
  ✨ 彼の気持ちはよく伝わった。
  (かれ の きもち は よく つたわった。)
  Cảm xúc của anh ấy đã được truyền đạt rõ ràng. 💬

185.🌟 繋がる (つながる – kết nối, liên kết)
  ✨ この橋は二つの島を繋いでいる。
  (この はし は ふたつ の しま を つないでいる。)
  Cây cầu này kết nối hai hòn đảo. 🌉

186.🌟 繋ぐ (つなぐ – kết nối, nối)
  ✨ 電源コードをコンセントに繋ぐ。
  (でんげんこーど を こんせんと に つなぐ。)
  Kết nối dây nguồn vào ổ cắm. 🔌

187.🌟 繋げる (つなげる – nối, kết nối)
  ✨ インターネットケーブルを繋げてください。
  (いんたーねっとけーぶる を つなげてください。)
  Vui lòng kết nối cáp mạng Internet. 🌐

188.🌟 潰す (つぶす – nghiền nát, làm hỏng)
  ✨ 缶を潰して捨てる。
  (かん を つぶして すてる。)
  Nghiền nát cái lon và vứt đi. 🗑️

189.🌟 潰れる (つぶれる – bị nghiền nát, bị phá hủy)
  ✨ 建物が地震で潰れた。
  (たてもの が じしん で つぶれた。)
  Tòa nhà đã bị sập do động đất. 🏚️

190.🌟 つまずく (vấp ngã, trượt chân)
  ✨ 彼は石につまずいて転んだ。
  (かれ は いし に つまずいて ころんだ。)
  Anh ấy đã vấp phải viên đá và ngã. 🪨

191.🌟 詰まる (つまる – bị tắc, đầy)
  ✨ 排水口が詰まっている。
  (はいすいこう が つまっている。)
  Cống thoát nước bị tắc. 🚰

192.🌟 積む (つむ – chất đống, tích lũy)
  ✨ 彼は経験を積んでいる。
  (かれ は けいけん を つんでいる。)
  Anh ấy đang tích lũy kinh nghiệm. 📈

193.🌟 詰める (つめる – nhồi nhét, đóng gói)
  ✨ バッグに荷物を詰める。
  (ばっぐ に にもつ を つめる。)
  Nhồi nhét hành lý vào túi xách. 🎒

194.🌟 積もる (つもる – tích tụ, dày lên)
  ✨ 雪が積もって道路が見えなくなった。
  (ゆき が つもって どうろ が みえなくなった。)
  Tuyết đã dày lên đến mức không nhìn thấy đường. ❄️

195.🌟 吊る (つる – treo)
  ✨ シャツをハンガーに吊るす。
  (しゃつ を はんがー に つるす。)
  Treo áo sơ mi lên móc áo. 👕

196.🌟 吊す (つるす – treo)
  ✨ カーテンを吊すためのロッドを取り付ける。
  (かーてん を つるす ため の ろっど を とりつける。)
  Gắn thanh để treo rèm. 🪟

197.🌟 適する (てきする – phù hợp, thích hợp)
  ✨ この仕事は私に適している。
  (この しごと は わたし に てきしている。)
  Công việc này phù hợp với tôi. 👩‍💼

198.🌟 照らす (てらす – chiếu sáng, làm sáng tỏ)
  ✨ 懐中電灯で道を照らす。
  (かいちゅうでんとう で みち を てらす。)
  Chiếu sáng con đường bằng đèn pin. 🔦

199.🌟 尖る (とがる – nhọn, sắc bén)
  ✨ このナイフの刃は非常に尖っている。
  (この ないふ の は は ひじょうに とがっている。)
  Lưỡi dao này rất sắc bén. 🔪

200.🌟 退く (しりぞく – rút lui, rút về)
  ✨ 部隊が戦場から退いた。
  (ぶたい が せんじょう から しりぞいた。)
  Đội quân đã rút lui khỏi chiến trường. 🚶‍♂️

201.🌟 遂げる (とげる – hoàn thành, đạt được)
  ✨ 彼は目標を遂げた。
  (かれ は もくひょう を とげた。)
  Anh ấy đã hoàn thành mục tiêu. 🎯

202.🌟 退ける (しりぞける – loại bỏ, đẩy lùi)
  ✨ 彼は提案を退けた。
  (かれ は ていあん を しりぞけた。)
  Anh ấy đã từ chối đề nghị. 🚫

203.🌟 整う (ととのう – được chuẩn bị, được sắp xếp)
  ✨ 会議の準備が整った。
  (かいぎ の じゅんび が ととのった。)
  Sự chuẩn bị cho cuộc họp đã sẵn sàng. 📋

204.🌟 どなる (quát mắng)
  ✨ 彼は子供をどなった。
  (かれ は こども を どなった。)
  Anh ấy đã quát mắng đứa trẻ. 😠

205.🌟 捕らえる (とらえる – bắt, nắm bắt)
  ✨ 彼は犯人を捕らえた。
  (かれ は はんにん を とらえた。)
  Anh ấy đã bắt được thủ phạm. 🚔

206.🌟 捕る (とる – bắt, lấy)
  ✨ 彼は魚を捕った。
  (かれ は さかな を とった。)
  Anh ấy đã bắt cá. 🎣

207.🌟 長引く (ながびく – kéo dài, kéo lê)
  ✨ 会議が長引いて疲れた。
  (かいぎ が ながびいて つかれた。)
  Cuộc họp kéo dài khiến tôi mệt mỏi. 🕰️

208.🌟 慰める (なぐさめる – an ủi)
  ✨ 彼女は友達を慰めた。
  (かのじょ は ともだち を なぐさめた。)
  Cô ấy đã an ủi bạn mình. 💖

209.🌟 亡くす (なくす – mất, đánh mất)
  ✨ 彼は妻を亡くした。
  (かれ は つま を なくした。)
  Anh ấy đã mất vợ. 💔

210.🌟 為す (なす – làm, thực hiện)
  ✨ 彼はその問題を解決するために全力を尽くした。
  (かれ は その もんだい を かいけつする ため に ぜんりょく を つくした。)
  Anh ấy đã dốc toàn lực để giải quyết vấn đề đó. 💪

211.🌟 でる (ra ngoài, xuất hiện)
  ✨ 彼は家を出る。
  (かれ は いえ を でる。)
  Anh ấy ra khỏi nhà. 🚪

212.🌟 怠ける (なまける – lười biếng)
  ✨ 彼は仕事を怠けていた。
  (かれ は しごと を なまけていた。)
  Anh ấy đã lười biếng công việc. 😴

213.🌟 悩む (なやむ – lo lắng, phiền muộn)
  ✨ 彼女は選択に悩んでいる。
  (かのじょ は せんたく に なやんでいる。)
  Cô ấy đang lo lắng về sự lựa chọn. 🤔

214.🌟 倣う (ならう – bắt chước, theo)
  ✨ 彼は先輩のやり方を倣った。
  (かれ は せんぱい の やりかた を ならった。)
  Anh ấy đã bắt chước cách làm của người tiền bối. 🧑‍🏫

215.🌟 馴れる (なれる – quen với, trở nên thành thạo)
  ✨ 彼は新しい環境にすぐに馴れた。
  (かれ は あたらしい かんきょう に すぐに なれた。)
  Anh ấy nhanh chóng quen với môi trường mới. 🌍

216.🌟 煮える (にえる – được nấu chín, sôi)
  ✨ 水が煮えてきた。
  (みず が にえてきた。)
  Nước đã bắt đầu sôi. 🔥

217.🌟 匂う (におう – có mùi, tỏa ra mùi)
  ✨ 花がいい匂いを放っている。
  (はな が いい におい を はなっている。)
  Những bông hoa tỏa ra mùi thơm dễ chịu. 🌸

218.🌟 憎む (にくむ – căm ghét)
  ✨ 彼はその事件を憎んでいる。
  (かれ は その じけん を にくんでいる。)
  Anh ấy căm ghét sự việc đó. 😡

219.🌟 濁る (にごる – đục, bị làm bẩn)
  ✨ 川の水が濁っている。
  (かわ の みず が にごっている。)
  Nước sông đang bị đục. 🌊

220.🌟 睨む (にらむ – nhìn chằm chằm, lườm)
  ✨ 彼は彼女を睨んだ。
  (かれ は かのじょ を にらんだ。)
  Anh ấy đã lườm cô ấy. 👀

221.🌟 煮る (にる – nấu, nấu chín)
  ✨ 肉を煮てスープを作る。
  (にく を にて すーぷ を つくる。)
  Nấu thịt để làm súp. 🍲

222.🌟 抜く (ぬく – rút, kéo ra)
  ✨ 彼は木の根を抜いた。
  (かれ は き の ね を ぬいた。)
  Anh ấy đã rút gốc cây ra. 🌳

223.🌟 抜ける (ぬける – bị rơi ra, thoát ra)
  ✨ 歯が抜けた。
  (は が ぬけた。)
  Răng đã bị rụng. 🦷

224.🌟 戻る (もどる – trở lại, quay về)
  ✨ 彼は家に戻った。
  (かれ は いえ に もどった。)
  Anh ấy đã trở về nhà. 🏠

225.🌟 熱する (ねっする – làm nóng, nhiệt độ tăng lên)
  ✨ オーブンを熱して料理を作る。
  (おーぶん を ねっして りょうり を つくる。)
  Làm nóng lò nướng để nấu ăn. 🔥

226.🌟 狙う (ねらう – nhắm đến, nhằm vào)
  ✨ 彼は試験に合格することを狙っている。
  (かれ は しけん に ごうかく する こと を ねらっている。)
  Anh ấy đang nhắm đến việc đỗ kỳ thi. 🎯

227.🌟 はう (leo, bò)
  ✨ 子供が地面をはう。
  (こども が じめん を はう。)
  Đứa trẻ bò trên mặt đất. 🐾

228.🌟 生える (はえる – mọc, phát triển)
  ✨ 草が庭に生えてきた。
  (くさ が にわ に はえてきた。)
  Cỏ đã mọc lên trong vườn. 🌿

229.🌟 剥す (はぐ – lột, bóc ra)
  ✨ 彼は果物の皮を剥す。
  (かれ は くだもの の かわ を はぐ。)
  Anh ấy lột vỏ trái cây. 🍊

230.🌟 掃く (はく – quét, dọn dẹp)
  ✨ 彼女は掃除機で部屋を掃いた。
  (かのじょ は そうじき で へや を はいた。)
  Cô ấy đã quét phòng bằng máy hút bụi. 🧹

231.🌟 吐く (はく – nôn, thải ra)
  ✨ 彼は毒を吐く。
  (かれ は どく を はく。)
  Anh ấy thải ra chất độc. 🤮

232.🌟 挟まる (はさまる – bị kẹt, bị mắc kẹt)
  ✨ 指がドアに挟まった。
  (ゆび が どあ に はさまった。)
  Ngón tay bị kẹt trong cửa. 🚪

233.🌟 挟む (はさむ – kẹp, chèn vào)
  ✨ 彼は紙を本に挟んだ。
  (かれ は かみ を ほん に はさんだ。)
  Anh ấy kẹp giấy vào sách. 📚

234.🌟 外す (はずす – gỡ ra, tháo ra)
  ✨ 彼は眼鏡を外した。
  (かれ は めがね を はずした。)
  Anh ấy đã tháo kính ra. 👓

235.🌟 外れる (はずれる – bị rơi ra, bị lạc)
  ✨ ボタンが外れてしまった。
  (ぼたん が はずれてしまった。)
  Nút đã bị rơi ra. 🔘

236.🌟 罰する (ばっする – phạt)
  ✨ 彼はルール違反で罰された。
  (かれ は るーる いはん で ばっされた。)
  Anh ấy đã bị phạt vì vi phạm quy tắc. ⚖️

237.🌟 跳ねる (はねる – nhảy, bật lên)
  ✨ ボールが地面で跳ねる。
  (ぼーる が じめん で はねる。)
  Quả bóng nhảy lên từ mặt đất. 🏀

238.🌟 省く (はぶく – loại bỏ, tiết kiệm)
  ✨ 彼は不必要な情報を省いた。
  (かれ は ふひつよう な じょうほう を はぶいた。)
  Anh ấy đã loại bỏ thông tin không cần thiết. 🗑️

239.🌟 はめる (嵌める – đeo vào, kẹp vào)
  ✨ 彼は指輪をはめた。
  (かれ は ゆびわ を はめた。)
  Anh ấy đã đeo nhẫn vào. 💍

240.🌟 反する (はんする – phản đối, trái ngược)
  ✨ その行動は規則に反する。
  (その こうどう は きそく に はんする。)
  Hành động đó trái với quy tắc. 🚫

241.🌟 轢く (ひく – đâm phải, cán qua)
  ✨ 車が犬を轢いた。
  (くるま が いぬ を ひいた。)
  Xe ô tô đã cán qua con chó. 🚗

242.🌟 捻る (ひねる – vặn, xoay)
  ✨ 彼は鍵を捻った。
  (かれ は かぎ を ひねった。)
  Anh ấy đã vặn chìa khóa. 🔑

243.🌟 殖える (ふえる – tăng lên, sinh sôi)
  ✨ 魚が水槽で殖えている。
  (さかな が すいそう で ふえている。)
  Cá đang sinh sôi trong bể cá. 🐟

244.🌟 膨らます (ふくらます – làm phồng lên, thổi phồng)
  ✨ 風船を膨らます。
  (ふうせん を ふくらます。)
  Thổi phồng bóng bay. 🎈

245.🌟 膨らむ (ふくらむ – phồng lên, nở ra)
  ✨ シャツが乾くと膨らむ。
  (しゃつ が かわく と ふくらむ。)
  Áo sơ mi phồng lên khi khô. 👕

246.🌟 更ける (ふける – trễ, trở nên tối hơn)
  ✨ 夜が更けると気温が下がる。
  (よる が ふける と きおん が さがる。)
  Khi đêm càng khuya, nhiệt độ giảm xuống. 🌙

247.🌟 塞がる (ふさがる – bị tắc, bị chặn lại)
  ✨ 道路が事故で塞がっている。
  (どうろ が じこ で ふさがっている。)
  Con đường bị tắc vì tai nạn. 🚧

248.🌟 塞ぐ (ふさぐ – chặn lại, bịt lại)
  ✨ 彼は穴を塞ぐために布を使った。
  (かれ は あな を ふさぐ ため に ぬの を つかった。)
  Anh ấy đã sử dụng vải để bịt lỗ hổng. 🧵

249.🌟 ふざける (chế nhạo, đùa cợt)
  ✨ 彼は授業中にふざけていた。
  (かれ は じゅぎょうちゅう に ふざけていた。)
  Anh ấy đã đùa cợt trong giờ học. 😂

250.🌟 殖やす (ふやす – làm tăng lên, mở rộng)
  ✨ 彼は資産を殖やすために投資をした。
  (かれ は しさん を ふやす ため に とうし を した。)
  Anh ấy đã đầu tư để làm tăng tài sản. 📈

251.🌟 ぶらさげる (treo, móc)
  ✨ 彼女はバッグを肩にぶらさげた。
  (かのじょ は ばっぐ を かた に ぶらさげた。)
  Cô ấy treo túi xách lên vai. 👜

252.🌟 震える (ふるえる – run rẩy, rung lắc)
  ✨ 彼の手が寒さで震えている。
  (かれ の て が さむさ で ふるえている。)
  Bàn tay của anh ấy đang run rẩy vì lạnh. ❄️

253.🌟 振舞う (ふるまう – cư xử, hành xử)
  ✨ 彼は礼儀正しく振舞った。
  (かれ は れいぎただしく ふるまった。)
  Anh ấy đã cư xử rất lịch thiệp. 🎩

254.🌟 触れる (ふれる – chạm vào, tiếp xúc)
  ✨ 彼は彼女の手に触れた。
  (かれ は かのじょ の て に ふれた。)
  Anh ấy đã chạm vào tay cô ấy. 🤝

255.🌟 凹む (へこむ – bị lõm, bị chùn xuống)
  ✨ 車のドアが凹んでしまった。
  (くるま の どあ が へこんでしまった。)
  Cánh cửa xe bị lõm xuống. 🚗

256.🌟 隔てる (へだてる – ngăn cách, phân chia)
  ✨ 川が二つの村を隔てている。
  (かわ が ふたつ の むら を へだてている。)
  Con sông ngăn cách hai ngôi làng. 🌊

257.🌟 放る (ほうる – ném, bỏ lại)
  ✨ 彼はボールを遠くに放った。
  (かれ は ぼーる を とおく に ほうった。)
  Anh ấy đã ném bóng ra xa. 🏈

258.🌟 吠える (ほえる – sủa, kêu gào)
  ✨ 犬が夜中に吠えている。
  (いぬ が よるなか に ほえている。)
  Con chó đang sủa vào giữa đêm. 🐕

259.🌟 干す (ほす – phơi, làm khô)
  ✨ 彼女は洗濯物を外に干した。
  (かのじょ は せんたくもの を そと に ほした。)
  Cô ấy đã phơi quần áo ngoài trời. 🌞

260.🌟 ほどく (tháo gỡ, cởi ra)
  ✨ 彼は靴のひもをほどいた。
  (かれ は くつ の ひも を ほどいた。)
  Anh ấy đã tháo dây giày ra. 👟

261.🌟 掘る (ほる – đào, xới)
  ✨ 彼は庭に穴を掘った。
  (かれ は にわ に あな を ほった。)
  Anh ấy đã đào một cái lỗ trong vườn. 🌱

262.🌟 彫る (ほる – chạm khắc, khắc)
  ✨ 彼は木に彫刻を彫った。
  (かれ は き に ちょうこく を ほった。)
  Anh ấy đã khắc chạm lên gỗ. 🪚

263.🌟 任せる (まかせる – giao phó, ủy thác)
  ✨ 彼はプロジェクトを彼女に任せた。
  (かれ は ぷろじぇくと を かのじょ に まかせた。)
  Anh ấy đã giao dự án cho cô ấy. 📋

264.🌟 蒔く・撒く (まく – gieo, rải)
  ✨ 彼は畑に種を蒔いた。
  (かれ は はたけ に たね を まいた。)
  Anh ấy đã gieo hạt trong cánh đồng. 🌾

265.🌟 混ざる・交ざる (まざる – hòa trộn, giao nhau)
  ✨ 砂糖と塩が混ざっている。
  (さとう と しお が まざっている。)
  Đường và muối đã bị trộn lẫn. 🧂

266.🌟 混じる・交じる (まじる – bị hòa trộn, bị pha lẫn)
  ✨ 雑音が会話に混じっている。
  (ざつおん が かいわ に まじっている。)
  Tiếng ồn đã lẫn vào cuộc trò chuyện. 🎤

267.🌟 混ぜる・交ぜる (まぜる – trộn lẫn, pha trộn)
  ✨ 材料をよく混ぜる。
  (ざいりょう を よく まぜる。)
  Trộn đều các nguyên liệu. 🥄

268.🌟 またぐ (bước qua, vượt qua)
  ✨ 彼は高い石をまたいだ。
  (かれ は たかい いし を またいだ。)
  Anh ấy đã bước qua viên đá cao. 🪨

269.🌟 祭る (まつる – thờ cúng, tế lễ)
  ✨ 神社で神を祭る。
  (じんじゃ で かみ を まつる。)
  Thờ cúng thần tại đền thờ. ⛩️

270.🌟 見下ろす (みおろす – nhìn xuống, xem xét từ trên cao)
  ✨ 彼は山の頂上から町を見下ろした。
  (かれ は やま の ちょうじょう から まち を みおろした。)
  Anh ấy nhìn xuống thị trấn từ đỉnh núi. 🏞️

271.🌟 乱す (みだす – làm rối loạn, làm mất trật tự)
  ✨ 彼の言動が会議を乱した。
  (かれ の げんどう が かいぎ を みだした。)
  Hành động của anh ấy đã làm rối loạn cuộc họp. 📉

272.🌟 乱れる (みだれる – bị rối loạn, bị xáo trộn)
  ✨ 心が乱れている。
  (こころ が みだれている。)
  Trái tim đang bị xáo trộn. 💔

273.🌟 満ちる (みちる – đầy, tràn đầy)
  ✨ 月が満ちる。
  (つき が みちる。)
  Mặt trăng tràn đầy. 🌕

274.🌟 実る (みのる – ra quả, thành công)
  ✨ 努力が実った。
  (どりょく が みのった。)
  Nỗ lực đã được đền đáp. 🌟

275.🌟 診る (みる – khám bệnh, xem xét sức khỏe)
  ✨ 医者が患者を診る。
  (いしゃ が かんじゃ を みる。)
  Bác sĩ khám bệnh cho bệnh nhân. 🩺

276.🌟 蒸す (むす – hấp, xông hơi)
  ✨ 野菜を蒸して料理する。
  (やさい を むして りょうり する。)
  Hấp rau và nấu ăn. 🥦

277.🌟 命じる (めいじる – ra lệnh, chỉ định)
  ✨ 上司が部下に命じた。
  (じょうし が ぶか に めいじた。)
  Cấp trên đã ra lệnh cho cấp dưới. 📝

278.🌟 命ずる (めいずる – ra lệnh, chỉ định)
  ✨ 彼は自衛隊に命じた。
  (かれ は じえいたい に めいずる。)
  Anh ấy đã ra lệnh cho lực lượng tự vệ. 🎖️

279.🌟 恵まれる (めぐまれる – được ban phước, được may mắn)
  ✨ 彼は恵まれた環境で育った。
  (かれ は めぐまれた かんきょう で そだった。)
  Anh ấy đã lớn lên trong môi trường được ban phước. 🌈

280.🌟 儲かる (もうかる – có lợi nhuận, sinh lời)
  ✨ ビジネスが儲かっている。
  (びじねす が もうかっている。)
  Doanh nghiệp đang có lợi nhuận. 💸

281.🌟 儲ける (もうける – kiếm lợi, thu được lợi nhuận)
  ✨ 彼は投資で多くの利益を儲けた。
  (かれ は とうし で おおく の りえき を もうけた。)
  Anh ấy đã kiếm được nhiều lợi nhuận từ đầu tư. 💰

282.🌟 燃える (もえる – cháy, bốc lửa)
  ✨ 火が激しく燃えている。
  (ひ が はげしく もえている。)
  Lửa đang cháy dữ dội. 🔥

283.🌟 潜る (もぐる – lặn, trốn vào)
  ✨ 彼は水中に潜った。
  (かれ は すいちゅう に もぐった。)
  Anh ấy đã lặn dưới nước. 🏊‍♂️

284.🌟 もたれる (dựa vào, dựa dẫm)
  ✨ 彼は壁にもたれて休んだ。
  (かれ は かべ に もたれて やすんだ。)
  Anh ấy dựa vào tường để nghỉ ngơi. 🛋️

285.🌟 用いる (もちいる – sử dụng, áp dụng)
  ✨ 彼は新しい技術を用いた。
  (かれ は あたらしい ぎじゅつ を もちいた。)
  Anh ấy đã áp dụng công nghệ mới. 🛠️

286.🌟 戻す (もどす – trả lại, quay lại)
  ✨ 彼は本を元の場所に戻した。
  (かれ は ほん を もとの ばしょ に もどした。)
  Anh ấy đã trả cuốn sách về chỗ cũ. 📚

287.🌟 物語る (ものがたる – kể chuyện, miêu tả)
  ✨ 彼の顔が多くを物語っている。
  (かれ の かお が おおく を ものがたっている。)
  Gương mặt của anh ấy kể nhiều điều. 🎭

288.🌟 揉む (もむ – xoa bóp, nhồi)
  ✨ 彼は肩を揉まれている。
  (かれ は かた を もまれている。)
  Anh ấy đang được xoa bóp vai. 💆‍♂️

289.🌟 燃やす (もやす – đốt cháy, thiêu đốt)
  ✨ 彼はゴミを燃やした。
  (かれ は ごみ を もやした。)
  Anh ấy đã đốt rác. 🔥

290.🌟 盛る (もる – đựng đầy, làm phong phú)
  ✨ 彼は皿に食べ物を盛った。
  (かれ は さら に たべもの を もった。)
  Anh ấy đã đựng đầy món ăn trên đĩa. 🍽️

291.🌟 訳す (やくす – dịch, phiên dịch)
  ✨ 彼は文書を英語に訳した。
  (かれ は ぶんしょ を えいご に やくした。)
  Anh ấy đã dịch tài liệu sang tiếng Anh. 📜

292.🌟 やっつける (đánh bại, giải quyết)
  ✨ 彼は問題をさっさとやっつけた。
  (かれ は もんだい を さっさと やっつけた。)
  Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng. 💪

293.🌟 雇う (やとう – thuê, tuyển dụng)
  ✨ 彼は新しい社員を雇った。
  (かれ は あたらしい しゃいん を やとうた。)
  Anh ấy đã tuyển dụng nhân viên mới. 👥

294.🌟 破れる (やぶれる – bị rách, bị vỡ)
  ✨ そのシャツは簡単に破れる。
  (その しゃつ は かんたん に やぶれる。)
  Cái áo sơ mi đó dễ bị rách. 👕

295.🌟 敗れる (やぶれる – bị đánh bại, thua)
  ✨ 彼のチームは試合に敗れた。
  (かれ の ちーむ は しあい に やぶれた。)
  Đội của anh ấy đã thua trong trận đấu. 🏆

296.🌟 ゆでる (luộc, nấu sôi)
  ✨ 彼は卵をゆでている。
  (かれ は たまご を ゆでている。)
  Anh ấy đang luộc trứng. 🥚

297.🌟 横切る (よこぎる – băng qua, cắt ngang)
  ✨ 彼は道路を横切った。
  (かれ は どうろ を よこぎった。)
  Anh ấy đã băng qua đường. 🚶‍♂️

298.🌟 よこす (gửi, chuyển giao)
  ✨ 彼はメールを私に横した。
  (かれ は めーる を わたし に よこした。)
  Anh ấy đã gửi email cho tôi. 📧

299.🌟 止す (やめる – ngừng, từ bỏ)
  ✨ 彼はその計画を止すことに決めた。
  (かれ は その けいかく を やめる こと に きめた。)
  Anh ấy đã quyết định ngừng kế hoạch đó. 🚫

300.🌟 因る (よる – do, bởi vì)
  ✨ 成功は努力に因る。
  (せいこう は どりょく に よる。)
  Thành công phụ thuộc vào nỗ lực. 🌟

301.🌟 略す (りゃくす – rút gọn)
  ✨ この文章は略して書かれています。
  (この ぶんしょう は りゃくして かかれています。)
  Bài viết này được viết gọn lại. 🌟

302.🌟 論じる (ろんじる – thảo luận)
  ✨ この問題について論じましょう。
  (この もんだい について ろんじましょう。)
  Hãy thảo luận về vấn đề này. 🌟

303.🌟 論ずる (ろんずる – thảo luận)
  ✨ 経済問題について論ずる必要がある。
  (けいざい もんだい について ろんずる ひつよう が ある。)
  Cần phải thảo luận về vấn đề kinh tế. 🌟

304.🌟 湧く (わく – sôi lên, dâng lên)
  ✨ 水が湧いてきた。
  (みず が わいてきた。)
  Nước đã dâng lên. 🌟

305.🌟 詫びる (わびる – xin lỗi)
  ✨ 彼は遅刻を詫びた。
  (かれ は ちこく を わびた。)
  Anh ấy đã xin lỗi vì đến muộn. 🌟