Tổng hợp 129 tính từ N2

2024年08月26日

1.🌟 青白い (あおじろい – xanh trắng, nhợt nhạt)
  ✨ 彼の顔は青白い。
  (かれ の かお は あおじろい。)
  Khuôn mặt của anh ấy nhợt nhạt. 🌟

2.🌟 飽きっぽい (あきっぽい – dễ chán, hay thay đổi)
  ✨ 彼は飽きっぽい性格だ。
  (かれ は あきっぽい せいかく だ。)
  Anh ấy có tính cách dễ chán. 🌟

3.🌟 厚かましい (あつかましい – vô liêm sỉ, mặt dày)
  ✨ 彼の厚かましい態度には驚いた。
  (かれ の あつかましい たいど には おどろいた。)
  Tôi đã ngạc nhiên trước thái độ mặt dày của anh ấy. 🌟

4.🌟 危うい (あやうい – nguy hiểm, hiểm hóc)
  ✨ 危うい橋を渡る。
  (あやうい はし を わたる。)
  Đi qua cây cầu nguy hiểm. 🌟

5.🌟 怪しい (あやしい – nghi ngờ, đáng ngờ)
  ✨ あの人は怪しい。
  (あの ひと は あやしい。)
  Người đó đáng ngờ. 🌟

6.🌟 粗い (あらい – thô ráp, không mịn màng)
  ✨ この布は粗い。
  (この ぬの は あらい。)
  Miếng vải này thô ráp. 🌟

7.🌟 有難い (ありがたい – biết ơn, cảm kích)
  ✨ 彼の助けは有難い。
  (かれ の たすけ は ありがたい。)
  Sự giúp đỡ của anh ấy thật đáng trân trọng. 🌟

8.🌟 淡い (あわい – nhạt, mờ nhạt)
  ✨ 淡い色合いが好きだ。
  (あわい いろあい が すき だ。)
  Tôi thích màu sắc nhạt. 🌟

9.🌟 慌ただしい (あわただしい – bận rộn, vội vã)
  ✨ 慌ただしい一日だった。
  (あわただしい いちにち だった。)
  Đó là một ngày bận rộn. 🌟

10.🌟 勇ましい (いさましい – dũng cảm, can đảm)
  ✨ 勇ましい行動を見せた。
  (いさましい こうどう を みせた。)
  Đã thể hiện hành động dũng cảm. 🌟

11.🌟 薄暗い (うすぐらい – tối mờ, lờ mờ)
  ✨ 薄暗い部屋にいる。
  (うすぐらい へや に いる。)
  Tôi đang ở trong một căn phòng tối mờ. 🌟

12.🌟 偉い (えらい – vĩ đại, xuất sắc)
  ✨ 偉い人たちが集まった。
  (えらい ひとたち が あつまった。)
  Những người vĩ đại đã tụ họp lại. 🌟

13.🌟 惜しい (おしい – tiếc nuối, đáng tiếc)
  ✨ 試合に負けて惜しかった。
  (しあい に まけて おしかった。)
  Thật tiếc khi thua trận đấu. 🌟

14.🌟 大人しい (おとなしい – ngoan ngoãn, hiền lành)
  ✨ 彼女は大人しい性格だ。
  (かのじょ は おとなしい せいかく だ。)
  Cô ấy có tính cách ngoan ngoãn. 🌟

15.🌟 おめでたい (おめでたい – đáng chúc mừng, vui mừng)
  ✨ 結婚はとてもおめでたいことだ。
  (けっこん は とても おめでたい こと だ。)
  Lễ cưới là một điều rất đáng chúc mừng. 🌟

16.🌟 思いがけない (おもいがけない – không ngờ, bất ngờ)
  ✨ 思いがけないプレゼントをもらった。
  (おもいがけない プレゼント を もらった。)
  Tôi đã nhận được một món quà bất ngờ. 🌟

17.🌟 賢い (かしこい – thông minh, khôn ngoan)
  ✨ 彼はとても賢い。
  (かれ は とても かしこい。)
  Anh ấy rất thông minh. 🌟

18.🌟 清い (きよい – trong sạch, tinh khiết)
  ✨ 清い水が流れている。
  (きよい みず が ながれている。)
  Nước trong sạch đang chảy. 🌟

19.🌟 煙い (けむい – đầy khói, ngột ngạt)
  ✨ 部屋が煙い。
  (へや が けむい。)
  Căn phòng đầy khói. 🌟

20.🌟 険しい (けわしい – hiểm trở, dốc đứng)
  ✨ この山道は険しい。
  (この やまみち は けわしい。)
  Con đường núi này rất hiểm trở. 🌟

21.🌟 恋しい (こいしい – nhớ nhung, yêu quý)
  ✨ 彼のことが恋しい。
  (かれ の こと が こいしい。)
  Tôi nhớ anh ấy. 🌟

22.🌟 騒がしい (さわがしい – ồn ào, náo nhiệt)
  ✨ この通りは騒がしい。
  (この どおり は さわがしい。)
  Con phố này ồn ào. 🌟

23.🌟 しつこい (しつこい – dai dẳng, phiền phức)
  ✨ しつこいセールス電話が多い。
  (しつこい セールス でんわ が おおい。)
  Có nhiều cuộc gọi tiếp thị phiền phức. 🌟

24.🌟 渋い (しぶい – sắc sảo, không dễ tính)
  ✨ このお茶は渋い。
  (この おちゃ は しぶい。)
  Trà này có vị đắng. 🌟

25.🌟 図々しい (ずうずうしい – mặt dày, vô liêm sỉ)
  ✨ 彼は図々しい要求をした。
  (かれ は ずうずうしい ようきゅう を した。)
  Anh ấy đã đưa ra yêu cầu vô liêm sỉ. 🌟

26.🌟 素早い (すばやい – nhanh chóng, nhanh nhẹn)
  ✨ 彼の反応は素早い。
  (かれ の はんのう は すばやい。)
  Phản ứng của anh ấy rất nhanh chóng. 🌟

27.🌟 騒々しい (そうぞうしい – ồn ào, huyên náo)
  ✨ パーティーは騒々しい。
  (パーティー は そうぞうしい。)
  Buổi tiệc rất ồn ào. 🌟

28.🌟 そそっかしい (そそっかしい – vụng về, hấp tấp)
  ✨ 彼はそそっかしい人だ。
  (かれ は そそっかしい ひと だ。)
  Anh ấy là người vụng về. 🌟

29.🌟 頼もしい (たのもしい – đáng tin cậy, đáng kỳ vọng)
  ✨ 彼は頼もしいリーダーだ。
  (かれ は たのもしい リーダー だ。)
  Anh ấy là một nhà lãnh đạo đáng tin cậy. 🌟

30.🌟 頼りない (たよりない – không đáng tin cậy, không thể tin cậy)
  ✨ 彼は頼りない人だ。
  (かれ は たよりない ひと だ。)
  Anh ấy là người không đáng tin cậy. 🌟

31.🌟 でかい (でかい – to lớn, khổng lồ)
  ✨ でかい犬が公園にいる。
  (でかい いぬ が こうえん に いる。)
  Có một con chó khổng lồ trong công viên. 🌟

32.🌟 だらしない (だらしない – không gọn gàng, lôi thôi)
  ✨ 彼の部屋はだらしない。
  (かれ の へや は だらしない。)
  Căn phòng của anh ấy rất lôi thôi. 🌟

33.🌟 力強い (ちからづよい – mạnh mẽ, cường tráng)
  ✨ 力強い演説をした。
  (ちからづよい えんぜつ を した。)
  Đã có một bài diễn thuyết mạnh mẽ. 🌟

34.🌟 とんでもない (とんでもない – không thể tin được, quá đáng)
  ✨ とんでもない話を聞いた。
  (とんでもない はなし を きいた。)
  Tôi đã nghe một câu chuyện không thể tin được. 🌟

35.🌟 情けない (なさけない – đáng thương, xấu hổ)
  ✨ 彼の態度は情けない。
  (かれ の たいど は なさけない。)
  Thái độ của anh ấy thật đáng thương. 🌟

36.🌟 生臭い (なまぐさい – có mùi tanh, hôi)
  ✨ この魚は生臭い。
  (この さかな は なまぐさい。)
  Con cá này có mùi tanh. 🌟

37.🌟 憎たらしい (にくたらしい – đáng ghét, ghê tởm)
  ✨ 憎たらしい顔をしている。
  (にくたらしい かお を している。)
  Có một gương mặt đáng ghét. 🌟

38.🌟 馬鹿らしい (ばからしい – ngớ ngẩn, ngu ngốc)
  ✨ その話は馬鹿らしい。
  (その はなし は ばからしい。)
  Câu chuyện đó thật ngớ ngẩn. 🌟

39.🌟 肌寒い (はだざむい – se lạnh, lạnh lẽo)
  ✨ 今朝は肌寒い。
  (けさ は はだざむい。)
  Sáng nay se lạnh. 🌟

40.🌟 甚だしい (はなはだしい – nghiêm trọng, cực kỳ)
  ✨ 甚だしいミスを犯した。
  (はなはだしい ミス を おかした。)
  Đã mắc một lỗi nghiêm trọng. 🌟

41.🌟 等しい (ひとしい – bằng nhau, giống nhau)
  ✨ この二つのものは等しい。
  (この ふたつ の もの は ひとしい。)
  Hai món đồ này bằng nhau. 🌟

42.🌟 まぶしい (まぶしい – chói mắt, rực rỡ)
  ✨ 太陽の光がまぶしい。
  (たいよう の ひかり が まぶしい。)
  Ánh sáng mặt trời chói mắt. 🌟

43.🌟 みっともない (みっともない – xấu hổ, không đứng đắn)
  ✨ みっともない格好で出かけた。
  (みっともない かっこう で でかけた。)
  Tôi ra ngoài với vẻ bề ngoài không đứng đắn. 🌟

44.🌟 蒸し暑い (むしあつい – oi ả, nóng nực)
  ✨ 今日の天気は蒸し暑い。
  (きょう の てんき は むしあつい。)
  Thời tiết hôm nay oi ả. 🌟

45.🌟 物凄い (ものすごい – khủng khiếp, đáng kinh ngạc)
  ✨ 物凄い速さで走った。
  (ものすごい はやさ で はしった。)
  Chạy với tốc độ khủng khiếp. 🌟

46.🌟 用心深い (ようじんぶかい – cẩn thận, thận trọng)
  ✨ 用心深い人だ。
  (ようじんぶかい ひと だ。)
  Đây là người cẩn thận. 🌟

47.🌟 若々しい (わかわかしい – trẻ trung, tươi trẻ)
  ✨ 彼女は若々しい。
  (かのじょ は わかわかしい。)
  Cô ấy rất tươi trẻ. 🌟

48.🌟 生憎 (あいにく – đáng tiếc, không may)
  ✨ 生憎の天気だ。
  (あいにく の てんき だ。)
  Thời tiết không may. 🌟

49.🌟 曖昧 (あいまい – mơ hồ, không rõ ràng)
  ✨ 曖昧な説明は困る。
  (あいまい な せつめい は こまる。)
  Giải thích mơ hồ thì khó khăn. 🌟

50.🌟 明らか (あきらか – rõ ràng, hiển nhiên)
  ✨ 明らかな証拠がある。
  (あきらかな しょうこ が ある。)
  Có chứng cứ rõ ràng. 🌟

51.🌟 当たり前 (あたりまえ – đương nhiên, hiển nhiên)
  ✨ 当たり前のことだ。
  (あたりまえ の こと だ。)
  Đây là điều hiển nhiên. 🌟

52.🌟 哀れ (あわれ – đáng thương, tội nghiệp)
  ✨ 哀れな状況だ。
  (あわれ な じょうきょう だ。)
  Tình huống đáng thương. 🌟

53.🌟 安易 (あんい – dễ dàng, đơn giản)
  ✨ 安易な方法で解決した。
  (あんい な ほうほう で かいけつ した。)
  Đã giải quyết bằng phương pháp đơn giản. 🌟

54.🌟 案外 (あんがい – ngoài dự đoán, bất ngờ)
  ✨ 案外うまくいった。
  (あんがい うまく いった。)
  Đã diễn ra ngoài dự đoán. 🌟

55.🌟 意地悪 (いじわる – xấu tính, hay bắt nạt)
  ✨ 意地悪な言葉を言う。
  (いじわる な ことば を いう。)
  Nói những lời xấu tính. 🌟

56.🌟 偉大 (いだい – vĩ đại, xuất sắc)
  ✨ 偉大なリーダー。
  (いだい な リーダー。)
  Nhà lãnh đạo vĩ đại. 🌟

57.🌟 永久 (えいきゅう – vĩnh cửu, mãi mãi)
  ✨ 永久の平和を望む。
  (えいきゅう の へいわ を のぞむ。)
  Mong muốn hòa bình vĩnh cửu. 🌟

58.🌟 大雑把 (おおざっぱ – đại khái, sơ sài)
  ✨ 大雑把な説明。
  (おおざっぱ な せつめい。)
  Giải thích sơ sài. 🌟

59.🌟 お洒落 (おしゃれ – thời trang, phong cách)
  ✨ 彼女はお洒落だ。
  (かのじょ は おしゃれ だ。)
  Cô ấy rất thời trang. 🌟

60.🌟 穏やか (おだやか – yên bình, hòa nhã)
  ✨ 穏やかな天気だ。
  (おだやかな てんき だ。)
  Thời tiết yên bình. 🌟

61.🌟 温暖 (おんだん – ấm áp, ôn hòa)
  ✨ 温暖な気候。
  (おんだん な きこう。)
  Khí hậu ôn hòa. 🌟

62.🌟 快適 (かいてき – thoải mái, dễ chịu)
  ✨ 快適なホテルに泊まる。
  (かいてき な ホテル に とまる。)
  Ở lại khách sạn thoải mái. 🌟

63.🌟 架空 (かくう – hư cấu, giả tưởng)
  ✨ 架空の話を作る。
  (かくう の はなし を つくる。)
  Tạo ra một câu chuyện hư cấu. 🌟

64.🌟 格別 (かくべつ – đặc biệt, vượt trội)
  ✨ 格別のサービスを受けた。
  (かくべつ の サービス を うけた。)
  Đã nhận được dịch vụ đặc biệt. 🌟

65.🌟 過剰 (かじょう – quá mức, thừa thãi)
  ✨ 過剰な説明は不要だ。
  (かじょう な せつめい は ふよう だ。)
  Giải thích quá mức là không cần thiết. 🌟

66.🌟 勝手 (かって – tự tiện, tùy ý)
  ✨ 勝手な行動は許さない。
  (かって な こうどう は ゆるさない。)
  Không chấp nhận hành động tự tiện. 🌟

67.🌟 空っぽ (からっぽ – trống rỗng, không có gì)
  ✨ 空っぽの箱が置いてある。
  (からっぽ の はこ が おいてある。)
  Có một cái hộp trống rỗng. 🌟

68.🌟 感心 (かんしん – ngưỡng mộ, ấn tượng)
  ✨ 彼の演技に感心した。
  (かれ の えんぎ に かんしん した。)
  Tôi rất ngưỡng mộ màn trình diễn của anh ấy. 🌟

69.🌟 貴重 (きちょう – quý giá, đáng quý)
  ✨ 貴重な経験を得た。
  (きちょう な けいけん を えた。)
  Đã có được một kinh nghiệm quý giá. 🌟

70.🌟 気の毒 (きのどく – đáng thương, tội nghiệp)
  ✨ 彼は気の毒だ。
  (かれ は きのどく だ。)
  Anh ấy thật đáng thương. 🌟

71.🌟 器用 (きよう – khéo léo, tài giỏi)
  ✨ 彼は器用な人だ。
  (かれ は きよう な ひと だ。)
  Anh ấy là người khéo léo. 🌟

72.🌟 強力 (きょうりょく – mạnh mẽ, hiệu quả)
  ✨ この薬は強力だ。
  (この くすり は きょうりょく だ。)
  Thuốc này rất mạnh mẽ. 🌟

73.🌟 下品 (げひん – thô tục, không thanh nhã)
  ✨ 下品な言葉を使わないで。
  (げひん な ことば を つかわないで。)
  Đừng sử dụng lời nói thô tục. 🌟

74.🌟 謙虚 (けんきょ – khiêm tốn, nhún nhường)
  ✨ 彼の態度は謙虚だ。
  (かれ の たいど は けんきょ だ。)
  Thái độ của anh ấy rất khiêm tốn. 🌟

75.🌟 厳重 (げんじゅう – nghiêm ngặt, chặt chẽ)
  ✨ この問題は厳重に管理されている。
  (この もんだい は げんじゅう に かんり されている。)
  Vấn đề này được quản lý nghiêm ngặt. 🌟

76.🌟 高価 (こうか – đắt giá, cao cấp)
  ✨ 高価なジュエリーを買った。
  (こうか な ジュエリー を かった。)
  Tôi đã mua trang sức đắt giá. 🌟

77.🌟 豪華 (ごうか – sang trọng, lộng lẫy)
  ✨ 豪華なホテルに泊まる。
  (ごうか な ホテル に とまる。)
  Ở lại một khách sạn sang trọng. 🌟

78.🌟 公正 (こうせい – công bằng, công lý)
  ✨ 公正な裁判が行われた。
  (こうせい な さいばん が おこなわれた。)
  Một phiên tòa công bằng đã được tổ chức. 🌟

79.🌟 公平 (こうへい – công bằng, công chính)
  ✨ 公平な判断を下す。
  (こうへい な はんだん を くだす。)
  Đưa ra quyết định công bằng. 🌟

80.🌟 困難 (こんなん – khó khăn, gian khổ)
  ✨ このプロジェクトには困難が伴う。
  (この プロジェクト には こんなん が ともなう。)
  Dự án này gặp khó khăn. 🌟

81.🌟 強引 (ごういん – cưỡng ép, ép buộc)
  ✨ 強引なやり方は良くない。
  (ごういん な やりかた は よくない。)
  Cách làm cưỡng ép không tốt. 🌟

82.🌟 爽やか (さわやか – dễ chịu, tươi mới)
  ✨ 爽やかな風が吹いている。
  (さわやか な かぜ が ふいている。)
  Gió tươi mới đang thổi. 🌟

83.🌟 地味 (じみ – đơn giản, bình dị)
  ✨ 地味な服装を選んだ。
  (じみ な ふくそう を えらんだ。)
  Tôi đã chọn trang phục đơn giản. 🌟

84.🌟 純粋 (じゅんすい – thuần khiết, trong sáng)
  ✨ 彼の心は純粋だ。
  (かれ の こころ は じゅんすい だ。)
  Tâm hồn của anh ấy thuần khiết. 🌟

85.🌟 順調 (じゅんちょう – thuận lợi, suôn sẻ)
  ✨ プロジェクトは順調に進んでいる。
  (プロジェクト は じゅんちょう に すすんでいる。)
  Dự án tiến triển thuận lợi. 🌟

86.🌟 上品 (じょうひん – thanh lịch, tao nhã)
  ✨ 彼女の言葉遣いは上品だ。
  (かのじょ の ことばづかい は じょうひん だ。)
  Lối nói của cô ấy rất thanh lịch. 🌟

87.🌟 深刻 (しんこく – nghiêm trọng, sâu sắc)
  ✨ 深刻な問題が発生した。
  (しんこく な もんだい が はっせい した。)
  Đã xảy ra một vấn đề nghiêm trọng. 🌟

88.🌟 慎重 (しんちょう – thận trọng, cẩn thận)
  ✨ 慎重に対応する。
  (しんちょう に たいおう する。)
  Xử lý một cách thận trọng. 🌟

89.🌟 素直 (すなお – ngoan ngoãn, dễ chịu)
  ✨ 素直な反応を見せた。
  (すなお な はんのう を みせた。)
  Đã thể hiện phản ứng dễ chịu. 🌟

90.🌟 贅沢 (ぜいたく – xa xỉ, sang trọng)
  ✨ 贅沢な生活を送る。
  (ぜいたく な せいかつ を おくる。)
  Sống một cuộc sống xa xỉ. 🌟

91.🌟 積極的 (せっきょくてき – tích cực, chủ động)
  ✨ 彼は積極的な態度で取り組んでいる。
  (かれ は せっきょくてき な たいど で とりくんでいる。)
  Anh ấy đang tích cực tham gia với thái độ chủ động. 🌟

92.🌟 率直 (そっちょく – thẳng thắn, chân thật)
  ✨ 彼の率直な意見は役に立つ。
  (かれ の そっちょく な いけん は やく に たつ。)
  Ý kiến thẳng thắn của anh ấy rất hữu ích. 🌟

93.🌟 粗末 (そまつ – đơn sơ, tồi tàn)
  ✨ この家は粗末な作りだ。
  (この いえ は そまつ な つくり だ。)
  Ngôi nhà này có cấu trúc đơn sơ. 🌟

94.🌟 退屈 (たいくつ – nhàm chán, buồn tẻ)
  ✨ 退屈な会議が続いた。
  (たいくつ な かいぎ が つづいた。)
  Cuộc họp buồn tẻ kéo dài. 🌟

95.🌟 平ら (たいら – bằng phẳng, thẳng)
  ✨ この土地は平らで、建物が建てやすい。
  (この とち は たいら で、 たても の が たてやすい。)
  Mảnh đất này bằng phẳng, dễ xây dựng. 🌟

96.🌟 妥当 (だとう – hợp lý, đúng đắn)
  ✨ 妥当な判断をする。
  (だとう な はんだん を する。)
  Đưa ra một quyết định hợp lý. 🌟

97.🌟 強気 (つよき – tự tin, kiên định)
  ✨ 彼は強気な態度を見せた。
  (かれ は つよき な たいど を みせた。)
  Anh ấy đã thể hiện thái độ tự tin. 🌟

98.🌟 的確 (てきかく – chính xác, đúng đắn)
  ✨ 的確な説明をありがとう。
  (てきかく な せつめい を ありがとう。)
  Cảm ơn bạn vì giải thích chính xác. 🌟

99.🌟 出鱈目 (でたらめ – bừa bãi, lộn xộn)
  ✨ 出鱈目な話は信じないで。
  (でたらめ な はなし は しんじないで。)
  Đừng tin vào câu chuyện bừa bãi. 🌟

100.🌟 天然 (てんねん – tự nhiên, vô tư)
  ✨ 彼女は天然な性格だ。
  (かのじょ は てんねん な せいかく だ。)
  Cô ấy có tính cách vô tư. 🌟

101.🌟 透明 (とうめい – trong suốt, minh bạch)
  ✨ その水は透明でとてもきれいだ。
  (その みず は とうめい で とても きれい だ。)
  Nước đó trong suốt và rất sạch. 🌟

102.🌟 特殊 (とくしゅ – đặc biệt, riêng biệt)
  ✨ この機械は特殊な機能がある。
  (この きかい は とくしゅ な きのう が ある。)
  Máy này có chức năng đặc biệt. 🌟

103.🌟 独特 (どくとく – đặc trưng, độc đáo)
  ✨ 彼のスタイルは独特だ。
  (かれ の スタイル は どくとく だ。)
  Phong cách của anh ấy rất độc đáo. 🌟

104.🌟 なだらか (なだらか – thoai thoải, nhẹ nhàng)
  ✨ なだらかな坂道を歩く。
  (なだらか な さかみち を あるく。)
  Đi bộ trên con dốc thoai thoải. 🌟

105.🌟 生意気 (なまいき – kiêu căng, hống hách)
  ✨ 彼は生意気な態度を取る。
  (かれ は なまいき な たいど を とる。)
  Anh ấy có thái độ kiêu căng. 🌟

106.🌟 呑気 (のんき – vô tư, thoải mái)
  ✨ 呑気に過ごす休日が楽しみだ。
  (のんき に すごす きゅうじつ が たのしみ だ。)
  Tôi rất mong chờ ngày nghỉ thoải mái. 🌟

107.🌟 莫大 (ばくだい – to lớn, khổng lồ)
  ✨ 彼の投資は莫大な利益を生んだ。
  (かれ の とうし は ばくだい な りえき を うんだ。)
  Khoản đầu tư của anh ấy đã tạo ra lợi nhuận khổng lồ. 🌟

108.🌟 派手 (はで – lòe loẹt, hào nhoáng)
  ✨ 彼女の服は派手だ。
  (かのじょ の ふく は はで だ。)
  Trang phục của cô ấy rất lòe loẹt. 🌟

109.🌟 卑怯 (ひきょう – hèn hạ, bỉ ổi)
  ✨ 卑怯な行動は許されない。
  (ひきょう な こうどう は ゆるされない。)
  Hành động hèn hạ không được chấp nhận. 🌟

110.🌟 皮肉 (ひにく – châm biếm, mỉa mai)
  ✨ 彼の言葉は皮肉だった。
  (かれ の ことば は ひにく だった。)
  Lời nói của anh ấy mang tính châm biếm. 🌟

111.🌟 不規則 (ふきそく – không quy tắc, bất quy tắc)
  ✨ 彼の生活は不規則だ。
  (かれ の せいかつ は ふきそく だ。)
  Cuộc sống của anh ấy không có quy tắc. 🌟

112.🌟 物騒 (ぶっそう – nguy hiểm, bất an)
  ✨ 物騒な地域に住んでいる。
  (ぶっそう な ちいき に すんでいる。)
  Sống ở khu vực bất an. 🌟

113.🌟 平凡 (へいぼん – bình thường, tầm thường)
  ✨ 彼の仕事は平凡だ。
  (かれ の しごと は へいぼん だ。)
  Công việc của anh ấy khá bình thường. 🌟

114.🌟 豊富 (ほうふ – phong phú, dồi dào)
  ✨ この地域は資源が豊富だ。
  (この ちいき は しげん が ほうふ だ。)
  Khu vực này có nguồn tài nguyên phong phú. 🌟

115.🌟 朗らか (ほがらか – vui vẻ, sáng sủa)
  ✨ 彼女は朗らかな性格だ。
  (かのじょ は ほがらか な せいかく だ。)
  Cô ấy có tính cách vui vẻ. 🌟

116.🌟 真っ赤 (まっか – đỏ rực, đỏ bừng)
  ✨ 彼の顔は真っ赤になった。
  (かれ の かお は まっか に なった。)
  Khuôn mặt của anh ấy đỏ bừng. 🌟

117.🌟 真っ暗 (まっくら – tối đen, hoàn toàn tối)
  ✨ 部屋は真っ暗で何も見えない。
  (へや は まっくら で なにも みえない。)
  Căn phòng hoàn toàn tối đen và không thấy gì. 🌟

118.🌟 真っ黒 (まっくろ – đen sì, đen kịt)
  ✨ その猫は真っ黒だ。
  (その ねこ は まっくろ だ。)
  Con mèo đó đen kịt. 🌟

119.🌟 真っ青 (まっさお – xanh lét, xanh xao)
  ✨ 彼の顔は真っ青だった。
  (かれ の かお は まっさお だった。)
  Khuôn mặt của anh ấy xanh xao. 🌟

120.🌟 真っ白 (まっしろ – trắng tinh, trắng sáng)
  ✨ その雪は真っ白だ。
  (その ゆき は まっしろ だ。)
  Tuyết đó trắng tinh. 🌟

121.🌟 (まれ – hiếm, ít gặp)
  ✨ 稀なチャンスを逃した。
  (まれ な ちゃんす を のがした。)
  Đã bỏ lỡ cơ hội hiếm có. 🌟

122.🌟 見事 (みごと – tuyệt vời, xuất sắc)
  ✨ 彼の演技は見事だった。
  (かれ の えんぎ は みごと だった。)
  Phần trình diễn của anh ấy thật xuất sắc. 🌟

123.🌟 惨め (みじめ – thảm hại, đau khổ)
  ✨ 彼の生活は惨めだ。
  (かれ の せいかつ は みじめ だ。)
  Cuộc sống của anh ấy thật thảm hại. 🌟

124.🌟 有能 (ゆうのう – có năng lực, tài năng)
  ✨ 彼は非常に有能な社員だ。
  (かれ は ひじょう に ゆうのう な しゃいん だ。)
  Anh ấy là một nhân viên rất tài năng. 🌟

125.🌟 豊か (ゆたか – giàu có, phong phú)
  ✨ 彼の家族は豊かだ。
  (かれ の かぞく は ゆたか だ。)
  Gia đình anh ấy rất giàu có. 🌟

126.🌟 幼稚 (ようち – trẻ con, non nớt)
  ✨ 彼の考えは幼稚だ。
  (かれ の かんがえ は ようち だ。)
  Suy nghĩ của anh ấy còn non nớt. 🌟

127.🌟 欲張り (よくばり – tham lam, ham muốn)
  ✨ 欲張りな態度は良くない。
  (よくばり な たいど は よくない。)
  Thái độ tham lam là không tốt. 🌟

128.🌟 余計 (よけい – thừa thãi, không cần thiết)
  ✨ 余計な情報は必要ない。
  (よけい な じょうほう は ひつよう ない。)
  Thông tin thừa thãi là không cần thiết. 🌟

129.🌟 わがまま (わがまま – ích kỷ, bướng bỉnh)
  ✨ わがままな態度を改めるべきだ。
  (わがまま な たいど を あらためる べき だ。)
  Cần phải thay đổi thái độ ích kỷ. 🌟