Ngữ pháp N3:~って

2024年08月28日

Ý nghĩa: 

Cấu trúc ~って là một dạng rút gọn trong tiếng Nhật, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

  1. Trích dẫn gián tiếp: ~って được sử dụng như một từ nối để trích dẫn lời nói của người khác hoặc thông tin từ nguồn khác, tương đương với “rằng” hoặc “là” trong tiếng Việt.
    Đây là dạng rút gọn của ~と言いました hoặc ~ということ.

    Ví dụ: 彼が明日来るって言った。
    (Anh ấy nói rằng sẽ đến vào ngày mai.)

  2. Chủ đề của câu: ~って có thể được sử dụng để nhấn mạnh chủ đề của câu, tương đương với “thì” hoặc “về” trong tiếng Việt.

    Ví dụ: 日本って美しい国ですね。
    (Nhật Bản thì là một đất nước đẹp.)

  3. Dùng để hỏi: ~って còn được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu xác nhận thông tin.

    Ví dụ: あの店ってどこにあるの?
    (Cửa hàng đó thì ở đâu?)

 

Ví dụ:

1. Trích dẫn gián tiếp 

  1. 🌟 彼が結婚するって聞いたよ。
      (かれ が けっこん する って きいた よ。)
      I heard that he’s getting married.
      Tôi nghe nói anh ấy sắp kết hôn.

  2. 🌟 明日、休むって言ってたよ。
      (あした、やすむ って いってた よ。)
      They said they’re taking the day off tomorrow.
      Nghe nói là ngày mai họ nghỉ.

  3. 🌟 彼女はもう帰ったって。
      (かのじょ は もう かえった って。)
      She said she already went home.
      Nghe nói cô ấy đã về rồi.

  4. 🌟 田中さんが手伝ってくれるって。
      (たなか さん が てつだってくれる って。)
      Tanaka-san said he would help.
      Anh Tanaka nói là sẽ giúp.

  5. 🌟 来週、旅行に行くって聞いた。
      (らいしゅう、りょこう に いく って きいた。)
      I heard they’re going on a trip next week.
      Tôi nghe nói họ sẽ đi du lịch vào tuần tới.

2. Chủ đề của câu

  1. 🌟 日本って、素敵な国ですね。
      (にほん って、すてき な くに ですね。)
      Japan is a wonderful country, isn’t it?
      Nhật Bản là một đất nước tuyệt vời nhỉ?

  2. 🌟 猫ってかわいいですね。
      (ねこ って かわいい ですね。)
      Cats are cute, aren’t they?
      Mèo thì dễ thương nhỉ?

  3. 🌟 夏って暑いね。
      (なつ って あつい ね。)
      Summer is hot, isn’t it?
      Mùa hè thì nóng nhỉ?

  4. 🌟 東京って人が多いですね。
      (とうきょう って ひと が おおい ですね。)
      Tokyo is crowded, isn’t it?
          Tokyo thì đông người nhỉ?

  5. 🌟 寿司っておいしいね。
      (すし って おいしい ね。)
          Sushi is delicious, isn’t it?
      Sushi thì ngon nhỉ?

3. Dùng để hỏi 

  1. 🌟 このレストランってどう思う?
      (この レストラン って どう おもう?)
      What do you think about this restaurant?
      Bạn nghĩ gì về nhà hàng này?

  2. 🌟 田中さんって誰?
      (たなか さん って だれ?)
      Who is Tanaka-san?
      Anh Tanaka là ai?

  3. 🌟 あの映画って面白かった?
      (あの えいが って おもしろかった?)
          Was that movie interesting?
          Bộ phim đó có hay không?

  4. 🌟 この服ってどう?
      (この ふく って どう?)
      How is this outfit?
          Bộ quần áo này thế nào?

  5. 🌟 今日の天気ってどうなの?
      (きょう の てんき って どう なの?)
      What’s the weather like today?
          Thời tiết hôm nay thế nào?