Ngữ pháp N3:~ないことはない

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Không phải là không…”, “Cũng không hẳn là không…”
“~ないことはない” được sử dụng để diễn tả rằng điều gì đó không hoàn toàn là không thể, hoặc rằng điều đó có thể thực hiện được, dù có thể khó khăn hoặc ít khả năng xảy ra. Nó thường mang ý nghĩa rằng hành động hoặc khả năng đó tồn tại, nhưng có thể không phải là lựa chọn dễ dàng hoặc tốt nhất.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang tính chất do dự hoặc giảm nhẹ, gợi ý rằng mặc dù điều gì đó có thể thực hiện được, nhưng có thể không phải là phương án ưu tiên.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ない  + ことはない
Danh từ + ではない/じゃない
Tính từ đuôi な + ではない/じゃない
Tính từ đuôi い + くない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本語を話せないことはないが、まだ上手くありません。
          (にほんご を はなせない こと は ない が、まだ うまく ありません。)
          It’s not that I can’t speak Japanese, but I’m still not very good at it.
          Không phải là tôi không thể nói tiếng Nhật, nhưng tôi vẫn chưa giỏi.

      2. 🌟 この問題は解けないことはないが、時間がかかります。
          (この もんだい は とけない こと は ない が、じかん が かかります。)
          It’s not that this problem can’t be solved, but it will take time.
          Không phải là vấn đề này không thể giải được, nhưng sẽ tốn thời gian.

      3. 🌟 彼に会わないことはないが、あまり会う機会がありません。
          (かれ に あわない こと は ない が、あまり あう きかい が ありません。)
          It’s not that I don’t meet him, but I don’t have many chances to do so.
          Không phải là tôi không gặp anh ấy, nhưng tôi không có nhiều cơ hội.

      4. 🌟 旅行に行けないことはないが、お金が足りません。
          (りょこう に いけない こと は ない が、おかね が たりません。)
          It’s not that I can’t go on a trip, but I don’t have enough money.
          Không phải là tôi không thể đi du lịch, nhưng tôi không đủ tiền.

      5. 🌟 この本は読めないことはないが、少し難しいです。
          (この ほん は よめない こと は ない が、すこし むずかしい です。)
          It’s not that I can’t read this book, but it’s a bit difficult.
          Không phải là tôi không thể đọc cuốn sách này, nhưng nó hơi khó.

      6. 🌟 寒くないことはないが、まだ耐えられます。
          (さむく ない こと は ない が、まだ たえられます。)
          It’s not that it’s not cold, but I can still bear it.
          Không phải là không lạnh, nhưng tôi vẫn chịu được.

      7. 🌟 難しくないことはないが、練習すればできます。
          (むずかしく ない こと は ない が、れんしゅう すれば できます。)
          It’s not that it’s not difficult, but you can do it if you practice.
          Không phải là không khó, nhưng nếu luyện tập, bạn có thể làm được.

      8. 🌟 高くないことはないけど、買えないわけじゃない。
          (たかく ない こと は ない けど、かえない わけ じゃ ない。)
          It’s not that it’s not expensive, but it’s not that I can’t buy it.
          Không phải là không đắt, nhưng không phải là tôi không thể mua được.

      9. 🌟 便利じゃないことはないが、他の方法がいいです。
          (べんり じゃ ない こと は ない が、ほか の ほうほう が いい です。)
          It’s not that it’s not convenient, but another method is better.
          Không phải là không tiện, nhưng phương pháp khác thì tốt hơn.

      10. 🌟 必要じゃないことはないけど、今すぐじゃなくてもいいです。
          (ひつよう じゃ ない こと は ない けど、いま すぐ じゃなくても いい です。)
          It’s not that it’s not necessary, but it doesn’t have to be right now.
          Không phải là không cần thiết, nhưng không cần ngay bây giờ cũng được.