Ngữ pháp N3:~っけ?

2024年08月29日

Ý nghĩa: “Hình như là… phải không?”, “Có phải là…?”, “Nhớ là…”
“~っけ?” được sử dụng trong các cuộc hội thoại thân mật khi người nói đang cố gắng nhớ lại điều gì đó đã quên hoặc không chắc chắn. Nó thường được dùng để tự hỏi hoặc xác nhận thông tin với người khác. Có thể dịch là “Hình như là… phải không?” hoặc “Có phải là…?”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này mang tính chất thân mật và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

 

Cấu trúc:

Động từ   + っけ?
Danh từ + (だ / だった)
Tính từ đuôi な + (だ / だった)
Tính từ đuôi い + かった

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日が休みだっけ?
          (あした が やすみ だっけ?)
          Is tomorrow a holiday?
          Ngày mai có phải là ngày nghỉ không nhỉ?

      2. 🌟 彼の名前は田中さんだったっけ?
          (かれ の なまえ は たなか さん だった っけ?)
          Was his name Mr. Tanaka?
          Tên anh ấy là Tanaka phải không nhỉ?

      3. 🌟 この映画、もう見たっけ?
          (この えいが、もう みた っけ?)
          Did I watch this movie already?
          Mình đã xem phim này chưa nhỉ?

      4. 🌟 宿題はどこに置いたっけ?
          (しゅくだい は どこ に おいた っけ?)
          Where did I put my homework?
          Mình đã để bài tập ở đâu nhỉ?

      5. 🌟 今日は何曜日だっけ?
          (きょう は なんようび だっけ?)
          What day of the week is it today?
          Hôm nay là thứ mấy nhỉ?

      6. 🌟 彼女は何歳だっけ?
          (かのじょ は なんさい だっけ?)
          How old is she again?
          Cô ấy bao nhiêu tuổi rồi nhỉ?

      7. 🌟 この駅で降りるんだったっけ?
          (この えき で おりる ん だった っけ?)
          Was it this station where we get off?
          Có phải chúng ta xuống ở ga này không nhỉ?

      8. 🌟 そのレストランは何時に開くんだっけ?
          (その レストラン は なんじ に あく ん だっけ?)
          What time does that restaurant open again?
          Nhà hàng đó mở cửa lúc mấy giờ nhỉ?

      9. 🌟 この道をまっすぐ行けばよかったんだっけ?
          (この みち を まっすぐ いけば よかった ん だっけ?)
          Was it straight down this road?
          Mình phải đi thẳng đường này phải không nhỉ?

      10. 🌟 あの人とはどこで会ったんだっけ?
          (あの ひと とは どこ で あった ん だっけ?)
          Where did I meet that person again?
          Mình đã gặp người đó ở đâu nhỉ?