Ngữ pháp N2:~うちに

2024年08月30日

Ý nghĩa: “trong lúc,” “khi còn,” “trong khi còn.”
Cấu trúc ~うちに được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc sự việc nên được thực hiện trong khi một trạng thái hoặc điều kiện nào đó vẫn còn tiếp diễn. 
Cấu trúc này nhấn mạnh việc nên tranh thủ làm gì đó trước khi trạng thái hoặc điều kiện đó thay đổi.

Cấu trúc:
  ・Động từ thể từ điển + うちに
  ・Động từ thể ない + うちに
  ・Tính từ い + うちに
  ・Tính từ な + うちに
  ・Danh từ + の + うちに

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降らないうちに、帰りましょう。
              (あめ が ふらない うちに、かえりましょう。)
              Let’s go home before it rains.
              Hãy về nhà trước khi trời mưa.

      2. 🌟 若いうちに、いろいろな経験をしたほうがいい。
              (わかい うち に、いろいろ な けいけん を した ほう が いい。)
              It’s better to have various experiences while you’re young.
              Nên có nhiều trải nghiệm khác nhau khi còn trẻ.

      3. 🌟 温かいうちに、どうぞお召し上がりください。
              (あたたかい うち に、どうぞ おめしあがり ください。)
              Please enjoy it while it’s still warm.
              Hãy thưởng thức khi nó còn nóng.

      4. 🌟 授業が終わるうちに、質問してください。
              (じゅぎょう が おわる うち に、しつもん してください。)
              Please ask questions before the class ends.
              Hãy đặt câu hỏi trước khi buổi học kết thúc.

      5. 🌟 忘れないうちに、メモを取っておきます。
              (わすれない うち に、メモ を とって おきます。)
              I’ll take notes so that I don’t forget.
              Tôi sẽ ghi chú lại để không quên.

      6. 🌟 元気なうちに、世界旅行をしたい。
              (げんき な うち に、せかい りょこう を したい。)
              I want to travel the world while I’m still healthy.
              Tôi muốn đi du lịch khắp thế giới khi còn khỏe mạnh.

      7. 🌟 桜が咲いているうちに、お花見に行きましょう。
              (さくら が さいている うち に、おはなみ に いきましょう。)
              Let’s go cherry blossom viewing while the sakura is in bloom.
              Hãy đi ngắm hoa anh đào trong lúc hoa vẫn còn nở.

      8. 🌟 日が沈まないうちに、山を下りましょう。
              (ひ が しずまない うち に、やま を くだりましょう。)
              Let’s descend the mountain before the sun sets.
              Hãy xuống núi trước khi mặt trời lặn.

      9. 🌟 映画を見ているうちに、眠くなってしまった。
              (えいが を みている うち に、ねむく なって しまった。)
              I got sleepy while watching the movie.
              Tôi buồn ngủ trong khi xem phim.

      10. 🌟 家族が寝ているうちに、勉強しよう。
              (かぞく が ねている うち に、べんきょう しよう。)
              I’ll study while my family is asleep.
              Tôi sẽ học trong khi gia đình đang ngủ.