Ngữ pháp N2:~得る/得ない

2024年08月31日

Ý nghĩa: Có thể xảy ra, có khả năng/Không thể xảy ra, không có khả năng
Cấu trúc ~得る (える/うる) và ~得ない (えない) được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc tính khả thi của một hành động hoặc sự việc nào đó.
  ・~得る (える/うる): Có thể xảy ra, có khả năng
    Dùng để chỉ rằng một hành động hoặc sự việc có thể xảy ra hoặc có khả năng xảy ra.
   Tùy theo động từ, có thể đọc là える hoặc うる.
  ・~得ない (えない): Không thể xảy ra, không có khả năng
   Dùng để chỉ rằng một hành động hoặc sự việc không thể xảy ra hoặc không có khả năng xảy ra.
Lưu ý: Cấu trúc này thường dùng trong văn viết hoặc những tình huống trang trọng hơn.

 

Cấu trúc:

  Động từ thể ます  + 得る(える/うる)・得ない(えない)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この状況は予測し得る結果だ。
              (この じょうきょう は よそく しえる けっか だ。)
              This situation is a predictable outcome.
              Tình huống này là một kết quả có thể dự đoán được.

      2. 🌟 彼の行動は理解し得る。
              (かれ の こうどう は りかい しえる。)
              His actions are understandable.
              Hành động của anh ấy là có thể hiểu được.

      3. 🌟 その提案は受け入れ得ない。
              (その ていあん は うけいれえない。)
              That proposal is unacceptable.
              Đề xuất đó là không thể chấp nhận được.

      4. 🌟 この問題は解決し得る。
              (この もんだい は かいけつ しえる。)
              This problem can be solved.
              Vấn đề này có thể giải quyết được.

      5. 🌟 彼女が嘘をつくなんて信じ得ない。
              (かのじょ が うそ を つく なんて しんじえない。)
              I can’t believe she would lie.
              Tôi không thể tin rằng cô ấy sẽ nói dối.

      6. 🌟 これは人間の力では達成し得ない。
              (これは にんげん の ちから では たっせい しえない。)
              This cannot be achieved by human power.
              Điều này không thể đạt được bằng sức mạnh của con người.

      7. 🌟 このデータは間違い得る。
              (この データ は まちがい える。)
              This data could be wrong.
              Dữ liệu này có thể sai.

      8. 🌟 彼の成功はあり得ないと思っていた。
              (かれ の せいこう は ありえない と おもっていた。)
              I thought his success was impossible.
              Tôi đã nghĩ rằng thành công của anh ấy là không thể.

      9. 🌟 地震はいつでも起こり得る。
              (じしん は いつでも おこりえる。)
              An earthquake can happen at any time.
              Động đất có thể xảy ra bất cứ lúc nào.

      10. 🌟 そのようなミスは起こり得ない。
              (そのような ミス は おこりえない。)
              Such a mistake cannot happen.
              Lỗi như vậy không thể xảy ra.