Ngữ pháp N2:~がたい(難い)
2024年09月02日
Ý nghĩa: “Khó…”, “Khó mà…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động nào đó rất khó hoặc gần như không thể thực hiện, thường do lý do cảm xúc hoặc tâm lý hơn là khả năng vật lý. Nó chỉ ra rằng hành động hoặc khái niệm đó rất khó để đạt được, tin tưởng, hoặc tưởng tượng.
※Chú ý: “~がたい” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng để diễn đạt sự khó khăn trong việc làm gì đó, đặc biệt là khi liên quan đến rào cản tâm lý hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Cấu trúc:
Động từ thể |
+ がたい |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼の言葉は信じがたい。
(かれ の ことば は しんじがたい。)
His words are hard to believe.
Lời nói của anh ấy khó mà tin được. -
🌟 そのニュースは理解しがたい内容だった。
(その ニュース は りかい しがたい ないよう だった。)
The news was difficult to understand.
Tin tức đó có nội dung khó mà hiểu được. -
🌟 彼女の行動は許しがたい。
(かのじょ の こうどう は ゆるしがたい。)
Her actions are unforgivable.
Hành động của cô ấy khó mà tha thứ được. -
🌟 この料理は口にしがたい。
(この りょうり は くち に しがたい。)
This dish is hard to eat.
Món ăn này khó mà nuốt trôi. -
🌟 その光景は忘れがたい。
(その こうけい は わすれがたい。)
That scene is unforgettable.
Khung cảnh đó khó mà quên được. -
🌟 彼の説明は納得しがたい。
(かれ の せつめい は なっとく しがたい。)
His explanation is hard to accept.
Lời giải thích của anh ấy khó mà chấp nhận được. -
🌟 この仕事は引き受けがたい。
(この しごと は ひきうけがたい。)
This job is hard to take on.
Công việc này khó mà nhận được. -
🌟 彼の行動は理解しがたいものがある。
(かれ の こうどう は りかい しがたい もの が ある。)
His behavior is difficult to understand.
Hành động của anh ấy khó mà hiểu được. -
🌟 この状況は受け入れがたい。
(この じょうきょう は うけいれがたい。)
This situation is hard to accept.
Tình huống này khó mà chấp nhận được. -
🌟 この問題は解決しがたい。
(この もんだい は かいけつ しがたい。)
This problem is difficult to solve.
Vấn đề này khó mà giải quyết được.
-
-