Ngữ pháp N1:~ば/たら~それまでだ

2024年09月03日

Ý nghĩa: “Nếu… thì coi như xong”, “Nếu… thì cũng vô ích”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng nếu một điều kiện nào đó xảy ra thì tất cả những nỗ lực, hành động hoặc sự tồn tại của điều gì đó đều trở nên vô nghĩa hoặc không còn giá trị. Nó mang ý nghĩa tiêu cực và thể hiện sự bất lực khi gặp phải tình huống khó khăn hoặc không thể vượt qua.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để diễn tả sự kết thúc của một hành động hoặc tình huống mà không thể làm gì khác nếu điều kiện đó xảy ra.

 

Cấu trúc:

 Động từ thể điều kiện ば / たら   + それまでだ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 努力しても、運が悪ければそれまでだ。
              (どりょく しても、うん が わるければ それまで だ。)
              Even if you try hard, if you’re unlucky, that’s it.
              Dù có cố gắng, nhưng nếu kém may mắn thì cũng đành chịu.

      2. 🌟 健康を失ったらそれまでだ。
              (けんこう を うしなったら それまで だ。)
              If you lose your health, it’s all over.
              Nếu mất đi sức khỏe, thì coi như xong.

      3. 🌟 計画が失敗したらそれまでだ。
              (けいかく が しっぱい したら それまで だ。)
              If the plan fails, then it’s all for nothing.
              Nếu kế hoạch thất bại, thì mọi thứ coi như vô nghĩa.

      4. 🌟 いくら準備しても、台風が来ればそれまでだ。
              (いくら じゅんび しても、たいふう が くれば それまで だ。)
              No matter how much you prepare, if a typhoon comes, that’s the end of it.
              Dù chuẩn bị kỹ càng đến đâu, nếu bão đến thì cũng đành chịu thôi.

      5. 🌟 相手が約束を破ればそれまでだ。
              (あいて が やくそく を やぶれば それまで だ。)
              If the other person breaks their promise, it’s all over.
              Nếu đối phương phá vỡ lời hứa, thì coi như xong.

      6. 🌟 試合に負けたらそれまでだ。
              (しあい に まけたら それまで だ。)
              If we lose the match, it’s all over.
              Nếu thua trận, thì coi như xong.

      7. 🌟 パソコンが壊れたらそれまでだ。
              (パソコン が こわれたら それまで だ。)
              If the computer breaks, there’s nothing more we can do.
              Nếu máy tính bị hỏng, thì chẳng còn làm gì được nữa.

      8. 🌟 全部の準備ができても、開催できなければそれまでだ。
              (ぜんぶ の じゅんび が できても、かいさい できなければ それまで だ。)
              Even if all preparations are made, if the event can’t be held, it’s all for nothing.
              Dù chuẩn bị mọi thứ xong xuôi, nhưng nếu không thể tổ chức thì cũng coi như bỏ.

      9. 🌟 努力しても結果が出なければそれまでだ。
              (どりょく しても けっか が でなければ それまで だ。)
              Even if you try, if the results don’t show, it’s all over.
              Dù có cố gắng, nhưng nếu không có kết quả thì cũng chẳng còn gì.

      10. 🌟 合格しなければそれまでだ。
              (ごうかく しなければ それまで だ。)
              If you don’t pass, that’s it.
              Nếu không đỗ, thì coi như xong.