Ngữ pháp N1:~でも何でもない/~くも何ともない
2024年08月31日
Ý nghĩa: “Hoàn toàn không…”, “Không phải là…”
Cấu trúc này được sử dụng để phủ định mạnh mẽ một điều gì đó, nhấn mạnh rằng sự vật hoặc sự việc không có liên quan gì đến điều được nói, hoặc hoàn toàn không có giá trị hoặc ý nghĩa nào liên quan. Nó thể hiện ý phủ định toàn bộ và mạnh mẽ.
※Chú ý: “~でも何でもない” thường được dùng với danh từ, trong khi “~くも何ともない” đi với tính từ, cả hai đều mang sắc thái phủ định hoàn toàn.
Cấu trúc:
Danh từ | + でも何でもない |
Tính từ đuôi な | |
Tính từ đuôi |
+ くも何ともない |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼の言ったことは冗談でも何でもない。
(かれ の いった こと は じょうだん でも なんでも ない。)
What he said is definitely not a joke.
Điều anh ta nói hoàn toàn không phải là đùa. -
🌟 この映画は面白くも何ともない。
(この えいが は おもしろく も なんとも ない。)
This movie is not interesting at all.
Bộ phim này không hề thú vị chút nào. -
🌟 それは秘密でも何でもない。
(それ は ひみつ でも なんでも ない。)
That is not a secret at all.
Điều đó hoàn toàn không phải là bí mật. -
🌟 彼の意見は正しくも何ともない。
(かれ の いけん は ただしく も なんとも ない。)
His opinion is not correct in the least.
Ý kiến của anh ta hoàn toàn không đúng chút nào. -
🌟 この絵は芸術でも何でもない。
(この え は げいじゅつ でも なんでも ない。)
This painting is definitely not art.
Bức tranh này hoàn toàn không phải là nghệ thuật. -
🌟 彼の言い訳は納得できるものでも何でもない。
(かれ の いいわけ は なっとく できる もの でも なんでも ない。)
His excuse is not convincing at all.
Lời bào chữa của anh ta hoàn toàn không thuyết phục chút nào. -
🌟 その話は悲しくも何ともない。
(その はなし は かなしく も なんとも ない。)
That story is not sad at all.
Câu chuyện đó không hề buồn chút nào. -
🌟 彼の行動は勇敢でも何でもない。
(かれ の こうどう は ゆうかん でも なんでも ない。)
His actions are definitely not brave.
Hành động của anh ta hoàn toàn không dũng cảm chút nào. -
🌟 この試験は難しくも何ともない。
(この しけん は むずかしく も なんとも ない。)
This exam is not difficult at all.
Bài kiểm tra này không hề khó chút nào. -
🌟 彼は有名でも何でもない。
(かれ は ゆうめい でも なんでも ない。)
He is not famous at all.
Anh ta hoàn toàn không nổi tiếng chút nào.
-
-